Bạn đã bao giờ bối rối khi lựa chọn giữa “must” và “have to” trong tiếng Anh? Cả hai từ này đều mang ý nghĩa “phải” nhưng lại có những điểm khác biệt tinh tế trong cách sử dụng. Việc sử dụng sai có thể khiến câu văn của bạn trở nên thiếu tự nhiên và không chính xác. Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng “must” và “have to”, đồng thời cung cấp những mẹo và ví dụ thực tế để bạn áp dụng chúng một cách chính xác trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!
Giới thiệu về “must” và “have to”
Giới thiệu về Must và Have to
A. Định nghĩa và vai trò trong tiếng Anh
Cả “must” và “have to” đều là những động từ khuyết thiếu (modal verbs) được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm một việc gì đó. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt tinh tế về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- “Must” và “have to” đều diễn đạt sự bắt buộc:
Cả hai từ này đều có thể được sử dụng để nói về những việc mà bạn phải làm hoặc những việc cần thiết phải được thực hiện. Ví dụ:
- You must wear a seatbelt when driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
- I have to finish my homework before I can go out. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi có thể đi chơi.)
- Sự khác biệt về ngữ pháp và ngữ nghĩa:
- Must: Thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc chủ quan, xuất phát từ ý muốn hoặc quan điểm cá nhân của người nói. Nó cũng có thể được sử dụng để đưa ra lời khuyên mạnh mẽ hoặc thể hiện sự chắc chắn về một điều gì đó.
- Have to: Thường được sử dụng để diễn tả sự bắt buộc khách quan, xuất phát từ các quy định, luật lệ hoặc tình huống bên ngoài. Nó cũng có thể được sử dụng để nói về những việc cần thiết phải làm để đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- Must (chủ quan): I must study hard to get good grades. (Tôi phải học chăm chỉ để đạt điểm cao.)
- Have to (khách quan): I have to wear a uniform to school. (Tôi phải mặc đồng phục đến trường.)
Bảng tóm tắt sự khác biệt giữa “must” và “have to”:
Đặc điểm | Must | Have to |
---|---|---|
Tính chất | Chủ quan | Khách quan |
Nguồn gốc | Ý muốn cá nhân, quan điểm, lời khuyên mạnh mẽ | Quy định, luật lệ, tình huống bên ngoài |
Chia thì | Chỉ có hình thức hiện tại | Có thể chia ở nhiều thì khác nhau |
Câu phủ định | Must not/mustn’t (cấm, không được phép) | Do not have to/don’t have to (không cần thiết) |
Cấu trúc và cách sử dụng “must”
Cấu trúc và cách sự dụng Must
A. Cấu trúc “must”
- Khẳng định: Subject + must + base verb (động từ nguyên mẫu không “to”)
Ví dụ:
- You must finish your homework. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà.)
- We must follow the rules. (Chúng ta phải tuân thủ các quy tắc.)
- She must be at the airport by 9 am. (Cô ấy phải có mặt ở sân bay trước 9 giờ sáng.)
- Phủ định: Subject + must not (mustn’t) + base verb
Ví dụ:
- You mustn’t smoke here. (Bạn không được hút thuốc ở đây.)
- We mustn’t be late for the meeting. (Chúng ta không được trễ cuộc họp.)
- He mustn’t forget to call his mom. (Anh ấy không được quên gọi điện cho mẹ.)
Lưu ý:
- “Must” không có hình thức quá khứ và tương lai. Để diễn đạt sự bắt buộc trong quá khứ, chúng ta sử dụng “had to”, và để diễn đạt sự bắt buộc trong tương lai, chúng ta sử dụng “will have to”.
B. Sử dụng “must”
- Diễn tả sự bắt buộc hoặc yêu cầu mạnh mẽ từ người nói:
“Must” thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện sự bắt buộc mạnh mẽ hoặc đưa ra một yêu cầu mà họ cho là rất quan trọng.
Ví dụ:
- You must apologize for your behavior. (Bạn phải xin lỗi vì hành vi của mình.)
- I must insist that you leave immediately. (Tôi phải yêu cầu anh rời đi ngay lập tức.)
- We must do something to protect the environment. (Chúng ta phải làm gì đó để bảo vệ môi trường.)
- Diễn tả sự chắc chắn, suy luận logic:
“Must” cũng có thể được sử dụng để đưa ra một kết luận hoặc suy luận logic dựa trên những bằng chứng hoặc thông tin hiện có.
Ví dụ:
- It must be raining outside. I can hear the raindrops. (Chắc hẳn trời đang mưa bên ngoài. Tôi có thể nghe thấy tiếng mưa rơi.)
- She must be very tired. She has been working all day. (Cô ấy chắc hẳn rất mệt. Cô ấy đã làm việc cả ngày.)
- He must be rich. He drives a Ferrari. (Anh ấy chắc hẳn giàu có. Anh ấy lái một chiếc Ferrari.)
Lưu ý:
- Khi sử dụng “must” để diễn đạt sự chắc chắn, chúng ta thường dùng nó ở thì hiện tại.
- “Must” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng nó thường được sử dụng nhiều hơn trong văn viết trang trọng.
Cấu trúc và cách sử dụng “have to”
Cấu trúc và cách sử dụng Have to
A. Cấu trúc “have to”
- Khẳng định: Subject + have/has to + base verb (động từ nguyên mẫu không “to”)
Ví dụ:
- I have to go to work. (Tôi phải đi làm.)
- She has to study for her exams. (Cô ấy phải học cho các kỳ thi của mình.)
- We have to pay taxes. (Chúng ta phải đóng thuế.)
- Phủ định: Subject + do/does not (don’t/doesn’t) + have to + base verb
Ví dụ:
- I don’t have to work on weekends. (Tôi không phải đi làm vào cuối tuần.)
- She doesn’t have to cook dinner tonight. (Cô ấy không phải nấu bữa tối tối nay.)
- We don’t have to wear uniforms at this company. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục tại công ty này.)
Lưu ý:
- “Have to” là một động từ thường, vì vậy nó có thể được chia ở tất cả các thì và dạng thức.
- Ở dạng phủ định, chúng ta sử dụng trợ động từ “do/does” và thêm “not” trước “have to”.
B. Sử dụng “have to”
- Diễn tả sự bắt buộc từ ngoại cảnh hoặc hoàn cảnh bên ngoài:
“Have to” thường được sử dụng khi sự bắt buộc xuất phát từ các quy định, luật lệ, hoặc tình huống bên ngoài mà người nói không thể kiểm soát.
Ví dụ:
- I have to wear a uniform at school. (Tôi phải mặc đồng phục đến trường.) – Quy định của trường học.
- You have to show your ID to enter. (Bạn phải xuất trình chứng minh thư để vào.) – Quy định của địa điểm.
- We have to pay our bills on time. (Chúng ta phải thanh toán hóa đơn đúng hạn.) – Yêu cầu từ các nhà cung cấp dịch vụ.
- Diễn tả thói quen hoặc quy tắc chung:
“Have to” cũng có thể được sử dụng để nói về những việc mà chúng ta thường làm hoặc những quy tắc chung mà mọi người phải tuân theo.
Ví dụ:
- I have to get up early every day to go to work. (Tôi phải dậy sớm mỗi ngày để đi làm.)
- You have to brush your teeth twice a day. (Bạn phải đánh răng hai lần một ngày.)
- We have to respect other people’s opinions. (Chúng ta phải tôn trọng ý kiến của người khác.)
Phân biệt “must” và “have to”
Phân biệt Must và Have to
A. Sự khác biệt chính
- “Must” nhấn mạnh sự bắt buộc từ người nói:
“Must” thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện ý kiến, quan điểm hoặc mong muốn cá nhân của mình về việc gì đó cần phải được thực hiện. Nó mang tính chủ quan và thường được dùng trong các tình huống không chính thức hoặc khi đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- You must listen to your teacher. (Con phải nghe lời cô giáo.)
- You must try this cake! It’s delicious. (Bạn phải thử chiếc bánh này! Nó rất ngon.)
- I must say, I’m not impressed with his work. (Tôi phải nói rằng, tôi không ấn tượng với công việc của anh ấy.)
- “Have to” nhấn mạnh sự bắt buộc từ hoàn cảnh hoặc quy định:
“Have to” thường được sử dụng khi sự bắt buộc xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như luật lệ, quy định, hoặc tình huống khách quan. Nó mang tính khách quan và thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói về những việc bắt buộc phải làm theo quy định.
Ví dụ:
- I have to pay taxes. (Tôi phải nộp thuế.)
- You have to be 18 years old to vote. (Bạn phải đủ 18 tuổi để bỏ phiếu.)
- We have to follow the company’s dress code. (Chúng ta phải tuân thủ quy định về trang phục của công ty.)
B. Sử dụng trong câu phủ định
- “Must not” (mustn’t) diễn tả sự cấm đoán:
“Must not” (hoặc dạng viết tắt “mustn’t”) được sử dụng để diễn tả sự cấm đoán hoặc nghiêm cấm một hành động nào đó.
Ví dụ:
- You mustn’t park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
- You mustn’t talk during the exam. (Bạn không được nói chuyện trong khi thi.)
- Students mustn’t use their phones in class. (Học sinh không được phép sử dụng điện thoại trong lớp.)
- “Do not have to” (don’t have to) diễn tả sự không cần thiết:
“Do not have to” (hoặc dạng viết tắt “don’t have to”) được sử dụng để diễn tả một hành động không bắt buộc phải làm, bạn có thể làm hoặc không làm tùy ý.
Ví dụ:
- You don’t have to come if you don’t want to. (Bạn không cần phải đến nếu bạn không muốn.)
- You don’t have to wear a suit to the party. It’s casual. (Bạn không cần phải mặc vest đến bữa tiệc. Nó không trang trọng.)
- I don’t have to work tomorrow. It’s my day off. (Tôi không phải đi làm vào ngày mai. Đó là ngày nghỉ của tôi.)
Bài tập thực hành
A. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (“must” hoặc “have to”)
- You _____ follow the traffic rules when driving.
- I _____ finish this report by tomorrow.
- She _____ wear a helmet when riding a motorcycle.
- We _____ be quiet in the library.
- He _____ take his medicine regularly.
- You _____ not cheat on the exam.
- I _____ not go to work today because I’m sick.
- She _____ not eat too much junk food.
- We _____ not forget to lock the door before leaving.
- He _____ not be late for the meeting.
B. Chuyển đổi câu theo đúng cấu trúc
-
It is necessary for you to wear a mask in public places. (have to) => You ________________________________________.
-
It is important for me to finish this project on time. (must) => I ________________________________________.
-
It is not allowed to smoke in this building. (must not) => You ________________________________________.
-
It is not necessary for him to attend the meeting. (not have to) => He ________________________________________.
-
It is advisable for her to see a doctor. (should) => She ________________________________________.
Đáp án:
A. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- must
- have to
- has to
- must
- has to
- must not
- don’t have to
- should not
- must not
- must not
B. Chuyển đổi câu theo đúng cấu trúc
- You have to wear a mask in public places.
- I must finish this project on time.
- You must not smoke in this building.
- He doesn’t have to attend the meeting.
- She should see a doctor.
VI. Lưu ý khi sử dụng “must” và “have to”
Lưu ý khi sử dụng Must và Have to
A. Sử dụng đúng ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn
- Nhấn mạnh tính bắt buộc hay sự cần thiết từ người nói hoặc ngoại cảnh:
- Must: Khi bạn muốn nhấn mạnh sự bắt buộc hoặc cần thiết từ phía người nói, thể hiện ý kiến cá nhân, sự khẳng định hoặc đưa ra lời khuyên mạnh mẽ, hãy sử dụng “must”.
Ví dụ:
-
You must try this new restaurant. It’s amazing! (Bạn nhất định phải thử nhà hàng mới này. Nó tuyệt vời lắm!)
-
I must say, I’m disappointed with your performance. (Tôi phải nói rằng, tôi thất vọng với màn trình diễn của bạn.)
-
Have to: Khi sự bắt buộc hoặc cần thiết xuất phát từ các yếu tố bên ngoài như luật lệ, quy định, tình huống khách quan, hãy sử dụng “have to”.
Ví dụ:
- I have to submit my report by Friday. (Tôi phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- You have to wear a helmet when riding a motorcycle. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
2. Chú ý đến sự khác biệt về mức độ mạnh mẽ:
- Must: Thường mang tính chất bắt buộc mạnh mẽ hơn “have to”.
- Have to: Thường mang tính chất bắt buộc nhẹ nhàng hơn, thể hiện sự cần thiết phải làm một việc gì đó để đạt được mục tiêu hoặc tuân thủ quy định.
Ví dụ:
- You must stop smoking. It’s bad for your health. (Bạn phải bỏ thuốc lá. Nó có hại cho sức khỏe của bạn.) – Mức độ bắt buộc mạnh mẽ hơn.
- You have to stop at the red light. (Bạn phải dừng lại khi đèn đỏ.) – Mức độ bắt buộc nhẹ nhàng hơn.
B. Luyện tập thường xuyên để nắm vững sự khác biệt
Để sử dụng “must” và “have to” một cách chính xác và tự nhiên, bạn cần luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số cách luyện tập hiệu quả:
- Làm bài tập: Tìm các bài tập về “must” và “have to” trên mạng hoặc trong sách giáo trình để luyện tập và củng cố kiến thức.
- Viết câu và đoạn văn: Thử viết các câu và đoạn văn sử dụng cả “must” và “have to” trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Đọc và nghe tiếng Anh: Chú ý đến cách người bản xứ sử dụng “must” và “have to” trong các tình huống giao tiếp khác nhau để học hỏi và áp dụng.
- Tra cứu từ điển: Sử dụng từ điển để tìm hiểu thêm về các nghĩa và cách sử dụng khác nhau của “must” và “have to”.
Bằng cách luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững sự khác biệt giữa “must” và “have to” và sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Với những kiến thức và ví dụ minh họa chi tiết về cách sử dụng và phân biệt “must” và “have to”, hy vọng bạn đã có thể tự tin hơn trong việc sử dụng hai cấu trúc này một cách chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ những điểm khác biệt quan trọng và luyện tập thường xuyên để áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!