fbpx

“Asked” là động từ quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “ask” (hỏi), mang ý nghĩa chính là đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin từ người khác. “Asked” đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, giúp chúng ta thu thập thông tin, giải đáp thắc mắc, và xây dựng mối quan hệ với người khác.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng đa dạng của động từ “asked” trong các ngữ cảnh khác nhau. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Các cấu trúc câu hỏi với “asked”.
  • Cách sử dụng “asked” trong câu tường thuật.
  • Sự khác biệt giữa “asked”, “told” và “said”.
  • Các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn áp dụng “asked” vào thực tế.

Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng “asked” một cách tự tin và chính xác trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Định nghĩa và Tính chất của “Asked”

Định nghĩa và tính chất của ASKED

A. Định nghĩa cơ bản của “Asked”

“Asked” là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “ask” (hỏi), mang ý nghĩa chính là đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin từ người khác. Khi sử dụng “asked”, người nói muốn biết hoặc tìm hiểu về một điều gì đó từ người nghe.

Ví dụ:

  • She asked me my name. (Cô ấy hỏi tên tôi.)
  • asked him for directions. (Tôi hỏi anh ấy đường đi.)
  • They asked if I wanted to join them for dinner. (Họ hỏi tôi có muốn đi ăn tối cùng họ không.)

B. Tính chất của động từ “Asked” trong giao tiếp tiếng Anh

“Asked” là một động từ phổ biến và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ trang trọng đến thân mật. Nó có thể được sử dụng để:

  • Đặt câu hỏi trực tiếp:
    • “What time is it?” (Mấy giờ rồi?)
    • “Where are you going?” (Bạn đang đi đâu?)
    • “How are you doing?” (Bạn khỏe không?)
  • Yêu cầu thông tin:
    • “Could you please tell me the way to the station?” (Bạn có thể vui lòng chỉ đường đến nhà ga được không?)
    • “I’d like to ask you a few questions about your experience.” (Tôi muốn hỏi bạn một vài câu hỏi về kinh nghiệm của bạn.)
  • Đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu:
    • “Can I ask you a favor?” (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)
    • “He asked her to marry him.” (Anh ấy cầu hôn cô ấy.)

Lưu ý:

“Asked” là động từ quá khứ, vì vậy nó chỉ được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để diễn tả hành động hỏi ở hiện tại, chúng ta sử dụng động từ “ask”.

Cách Sử Dụng “Asked” trong Các Tình Huống Giao Tiếp

Cách sử dụng ASKED

 

“Asked” là một động từ linh hoạt, được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau để thể hiện nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của “asked”:

A. “Asked” với nghĩa “Hỏi về thông tin, ý kiến, ý kiến”

  1. Câu hỏi thường gặp và cách sử dụng “Asked”:
  • Asked + wh- question word (what, where, when, who, why, how):

    • “She asked me what my name was.” (Cô ấy hỏi tôi tên là gì.)
    • “He asked where I lived.” (Anh ấy hỏi tôi sống ở đâu.)
    • “They asked when the train would arrive.” (Họ hỏi khi nào tàu sẽ đến.)
  • Asked + if/whether + clause:

    • “He asked if I was hungry.” (Anh ấy hỏi tôi có đói không.)
    • “She asked whether I wanted to go to the cinema.” (Cô ấy hỏi tôi có muốn đi xem phim không.)

B. “Asked” với nghĩa “Yêu cầu, Xin phép”

  1. Sử dụng “Asked” để yêu cầu hoặc xin phép trong các tình huống khác nhau:
  • Asked + object + to-infinitive:

    • “I asked him to help me with my homework.” (Tôi nhờ anh ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
    • “She asked the teacher to explain the lesson again.” (Cô ấy yêu cầu giáo viên giải thích lại bài học.)
  • Asked + for + noun:

    • “He asked for a raise.” (Anh ấy yêu cầu tăng lương.)
    • “She asked for permission to leave early.” (Cô ấy xin phép về sớm.)
  • Asked + if/whether + clause (trong câu hỏi gián tiếp):

    • “I asked if I could borrow his pen.” (Tôi hỏi xem liệu tôi có thể mượn bút của anh ấy không.)
    • “She asked whether she could bring a friend to the party.” (Cô ấy hỏi xem liệu cô ấy có thể mang theo một người bạn đến bữa tiệc không.)

C. “Asked” với nghĩa “Mời, Làm ơn”

  1. Sử dụng “Asked” khi mời hoặc yêu cầu một cách lịch sự và lịch thiệp:
  • Asked + someone + to + verb:

    • “They asked me to dinner.” (Họ mời tôi đi ăn tối.)
    • “She asked him to dance.” (Cô ấy mời anh ấy nhảy.)
  • Asked + if/whether + clause (trong câu hỏi gián tiếp):

    • “He asked if I would like to have a cup of coffee.” (Anh ấy hỏi tôi có muốn uống một tách cà phê không.)
    • “She asked whether I would mind helping her with the groceries.” (Cô ấy hỏi tôi có phiền giúp cô ấy mang đồ tạp hóa không.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng “asked” để yêu cầu hoặc xin phép, bạn có thể thêm các từ như “please” (làm ơn) hoặc “kindly” (vui lòng) để thể hiện sự lịch sự.
  • “Asked” cũng có thể được sử dụng trong câu tường thuật để kể lại lời nói của người khác.

Bí Quyết Sử Dụng “Asked” Một Cách Hiệu Quả

A. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp khi sử dụng “Asked”

  1. Sự quan trọng của việc chọn lựa từ ngữ và cách diễn đạt trong giao tiếp:
  • Thể hiện sự tôn trọng: Việc lựa chọn từ ngữ và cách diễn đạt phù hợp khi sử dụng “asked” thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Ví dụ, trong các tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng các cấu trúc câu lịch sự và tránh những từ ngữ quá trực tiếp hoặc thô lỗ.
  • Tránh hiểu lầm: Sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu chính xác giúp tránh hiểu lầm và đảm bảo thông điệp của bạn được truyền đạt rõ ràng.
  • Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng “asked” một cách khéo léo và tinh tế sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người nghe, thể hiện bạn là một người giao tiếp có văn hóa và hiểu biết.

Ví dụ:

  • Ít lịch sự: “What’s your name?” (Tên bạn là gì?)
  • Lịch sự hơn: “May I ask your name?” (Tôi có thể hỏi tên bạn được không?)

B. Bí quyết để tự tin và lịch thiệp khi sử dụng “Asked”

  1. Cách thực hành và phát triển kỹ năng giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp:
  • Luyện tập với các tình huống khác nhau: Tưởng tượng các tình huống giao tiếp khác nhau và luyện tập sử dụng “asked” với các cấu trúc câu và từ vựng phù hợp.
  • Học hỏi từ người bản xứ: Quan sát cách người bản xứ sử dụng “asked” trong giao tiếp hàng ngày và học hỏi từ họ.
  • Tham gia các khóa học hoặc hội thảo về giao tiếp: Các khóa học hoặc hội thảo về giao tiếp có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng “asked” và các kỹ năng giao tiếp khác.
  • Tự tin: Tin tưởng vào khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình và đừng ngại mắc lỗi. Sai lầm là một phần của quá trình học tập.

Ví dụ:

  • Tự tin: “I would like to ask you a few questions about your experience.” (Tôi muốn hỏi bạn một vài câu hỏi về kinh nghiệm của bạn.)
  • Lịch sự: “Could you please tell me where the nearest restroom is?” (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không?)

Mẹo nhỏ:

  • Sử dụng các từ ngữ lịch sự như “please” (làm ơn), “thank you” (cảm ơn), “excuse me” (xin lỗi) khi đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thông tin.
  • Điều chỉnh giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể để phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
  • Lắng nghe tích cực và thể hiện sự quan tâm đến câu trả lời của người khác.

Sự Phân Biệt giữa Các Cách Sử Dụng của “Asked”

 Phân biệt các cách sử dụng AKSED

A. So sánh “Asked” khi hỏi và khi yêu cầu

  1. Sự khác biệt và cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:
Đặc điểm Asked (hỏi) Asked (yêu cầu)
Mục đích Tìm kiếm thông tin, giải đáp thắc mắc Mong muốn người khác làm điều gì đó cho mình
Ngữ cảnh Thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn, hoặc khi muốn tìm hiểu về một vấn đề nào đó. Thường được sử dụng khi cần sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc muốn người khác thực hiện một hành động cụ thể.
Cấu trúc câu Thường đi kèm với các từ để hỏi (what, where, when, who, why, how) hoặc if/whether. Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to” hoặc giới từ “for”.
Ví dụ – She asked me what my name was. (Cô ấy hỏi tên tôi.)<br> – He asked if I wanted to go to the cinema. (Anh ấy hỏi tôi có muốn đi xem phim không?) – I asked him to help me with my homework. (Tôi nhờ anh ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)<br> – She asked for a raise. (Cô ấy yêu cầu tăng lương.)

B. Phân biệt giữa “Asked” khi mời và khi yêu cầu

  1. Đặc điểm và ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng:
Đặc điểm Asked (mời) Asked (yêu cầu)
Mức độ trang trọng Trang trọng, lịch sự Có thể trang trọng hoặc không trang trọng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
Ngữ cảnh Thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng như tiệc tùng, sự kiện, hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người được mời. Có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ thân mật đến trang trọng.
Ví dụ – They asked me to dinner. (Họ mời tôi đi ăn tối.) <br> – She asked him to dance. (Cô ấy mời anh ấy nhảy.) – I asked him to close the window. (Tôi yêu cầu anh ấy đóng cửa sổ lại.) <br> – Can I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)

Lưu ý:

  • Sự phân biệt giữa “asked” khi mời và khi yêu cầu đôi khi không rõ ràng và phụ thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói.
  • Trong một số trường hợp, “asked” có thể được sử dụng với cả hai nghĩa “mời” và “yêu cầu” mà không có sự khác biệt rõ ràng. Ví dụ: “He asked me to come to his office.” (Anh ấy mời/yêu cầu tôi đến văn phòng của anh ấy.)

Câu Hay Sử Dụng “Asked” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Để bạn có thể sử dụng “asked” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, được chia theo các tình huống khác nhau:

Hỏi thông tin:

  • I asked him about his new job. (Tôi hỏi anh ấy về công việc mới.)
  • She asked me for directions to the library. (Cô ấy hỏi tôi đường đến thư viện.)
  • They asked me what time the movie starts. (Họ hỏi tôi mấy giờ phim bắt đầu.)
  • I asked her if she was feeling better. (Tôi hỏi cô ấy có thấy khỏe hơn không.)

Yêu cầu hoặc xin phép:

  • I asked my mom if I could go to the party. (Tôi hỏi mẹ xem tôi có thể đi dự tiệc được không.)
  • He asked me to help him with his homework. (Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy làm bài tập về nhà.)
  • Can I ask you a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một việc được không?)
  • Would you mind if I asked you a question? (Bạn có phiền nếu tôi hỏi bạn một câu hỏi không?)

Mời ai đó:

  • I asked her out to dinner. (Tôi mời cô ấy đi ăn tối.)
  • They asked me to join their team. (Họ mời tôi tham gia đội của họ.)
  • Would you like to come to my party? (Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không?)
  • I was wondering if you’d be interested in joining us for lunch. (Tôi tự hỏi liệu bạn có muốn ăn trưa cùng chúng tôi không.)

Câu hỏi gián tiếp:

  • She asked me what I was doing. (Cô ấy hỏi tôi đang làm gì.)
  • He asked me if I had seen his keys. (Anh ấy hỏi tôi có thấy chìa khóa của anh ấy không.)
  • They asked me where I had been. (Họ hỏi tôi đã ở đâu.)
  • I asked her how she was feeling. (Tôi hỏi cô ấy cảm thấy thế nào.)

Các câu hỏi khác:

  • He asked me a difficult question. (Anh ấy hỏi tôi một câu hỏi khó.)
  • I asked her a personal question. (Tôi hỏi cô ấy một câu hỏi riêng tư.)
  • They asked me a lot of questions about my trip. (Họ hỏi tôi rất nhiều câu hỏi về chuyến đi của tôi.)

Lưu ý:

  • Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường sử dụng các hình thức rút gọn của “asked” như “I asked” thay vì “I asked him/her/them”.
  • Sử dụng ngữ điệu và biểu cảm phù hợp để thể hiện ý nghĩa của câu hỏi hoặc yêu cầu.
  • Hãy nhớ sử dụng “asked” một cách lịch sự và tôn trọng người nghe.

Bài Tập Thực Hành

A. Chọn đáp án đúng:

  1. She _____ me if I wanted to go to the party with her. a. asked b. told c. said

  2. The teacher _____ the students to be quiet. a. asked b. told c. said

  3. He _____ me he was going to the store. a. asked b. told c. said

  4. I _____ her what time the train left. a. asked b. told c. said

  5. They _____ me for directions to the museum. a. asked b. told c. said

B. Điền vào chỗ trống với “asked”, “told” hoặc “said”:

  1. He _____ me that he was feeling sick.
  2. I _____ her if she wanted to go to the movies.
  3. The police officer _____ us to show our identification.
  4. She _____ she was going to the library.
  5. They _____ me they were having a party.

C. Viết lại các câu sau sử dụng câu gián tiếp với “asked”:

  1. “What’s your name?” she asked me.
  2. “Where are you from?” he asked her.
  3. “Can you help me with my homework?” I asked my friend.
  4. “Do you want to go to the park?” they asked us.
  5. “What time is the meeting?” he asked his secretary.

Đáp án:

A.

  1. a
  2. b
  3. b
  4. a
  5. a

B.

  1. told
  2. asked
  3. told
  4. said
  5. told

C.

  1. She asked me what my name was.
  2. He asked her where she was from.
  3. I asked my friend if he/she could help me with my homework.
  4. They asked us if we wanted to go to the park.
  5. He asked his secretary what time the meeting was.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt “asked”, “told” và “said”. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách sử dụng “asked”, “told” và “said” một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Posted in IELTS Listening

Leave a Comment