Giới thiệu
Trong hành trình chinh phục IELTS, việc nắm vững ngữ pháp đóng vai trò then chốt để bạn có thể đạt được điểm số cao. Ngữ pháp không chỉ giúp bạn tránh các lỗi sai cơ bản mà còn là công cụ đắc lực để thể hiện sự đa dạng và chính xác trong cách diễn đạt, đặc biệt là trong các phần thi Writing và Speaking.
Một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng mà bạn cần phải nắm vững đó là “Be detrimental to”. Cấu trúc này tuy không quá phức tạp nhưng lại có thể gây ra nhiều nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng cách.
A. Ý nghĩa và tầm quan trọng của ngữ pháp trong IELTS
Ngữ pháp là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng trong IELTS, đặc biệt là trong hai kỹ năng Writing và Speaking. Sử dụng ngữ pháp chính xác, đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh là yếu tố then chốt để bạn đạt được band điểm cao. Ngược lại, các lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc việc lạm dụng các cấu trúc đơn giản sẽ khiến bạn mất điểm đáng tiếc.
Việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn mà còn giúp bạn:
- Diễn đạt ý tưởng rõ ràng và mạch lạc: Ngữ pháp tốt giúp bạn sắp xếp các ý tưởng một cách logic và dễ hiểu, tránh gây nhầm lẫn cho người đọc hoặc người nghe.
- Tạo ấn tượng tốt với giám khảo: Sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác chứng tỏ bạn có vốn tiếng Anh tốt và nghiêm túc trong việc ôn luyện.
- Tự tin hơn trong giao tiếp: Khi bạn tự tin vào khả năng ngữ pháp của mình, bạn sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
B. Tổng quan về cấu trúc “Be detrimental to”
Cấu trúc “Be detrimental to” mang nghĩa là “có hại cho”, “gây bất lợi cho”. Đây là một cấu trúc thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và học thuật để diễn tả những tác động tiêu cực của một vấn đề, hành động hoặc sự vật đối với một đối tượng khác.
Cấu trúc này bao gồm:
- Động từ “to be” (được chia theo chủ ngữ và thì của câu)
- Tính từ “detrimental” (có nghĩa là “có hại”)
- Giới từ “to” (đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị tác động)
Ví dụ:
- Smoking is detrimental to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Pollution is detrimental to the environment. (Ô nhiễm có hại cho môi trường.)
Trong bài viết này, IELTS Master VN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn nắm vững và áp dụng thành công cấu trúc này vào quá trình học IELTS của mình.
Định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T160544.999-300x251.png)
Sau đây là phần nội dung chi tiết về định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”:
A. Định nghĩa cấu trúc “Be detrimental to”
Cấu trúc “Be detrimental to” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “có hại cho”, “gây bất lợi cho”, “gây thiệt hại cho”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả những tác động tiêu cực, những ảnh hưởng xấu mà một hành động, sự việc hoặc vật thể mang lại cho một đối tượng nào đó.
B. Các thành phần của cấu trúc
Cấu trúc “Be detrimental to” bao gồm các thành phần sau:
- Be: Động từ “to be” được chia theo chủ ngữ và thì của câu.
- Detrimental: Tính từ mang nghĩa “có hại”, “gây bất lợi”.
- To: Giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị tác động.
C. Cách sử dụng đúng cấu trúc trong câu
Cấu trúc “Be detrimental to” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các hình thức sau:
- Khẳng định:
- S + be + detrimental to + O
- Ví dụ:
- Smoking is detrimental to your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Pollution is detrimental to the environment. (Ô nhiễm có hại cho môi trường.)
- Phủ định:
- S + be + not + detrimental to + O
- Ví dụ:
- Moderate exercise is not detrimental to your health. (Tập thể dục vừa phải không có hại cho sức khỏe của bạn.)
- This policy is not detrimental to the interests of the company. (Chính sách này không gây bất lợi cho lợi ích của công ty.)
- Nghi vấn:
- Be + S + detrimental to + O?
- Ví dụ:
- Is social media detrimental to young people’s mental health? (Mạng xã hội có hại cho sức khỏe tinh thần của giới trẻ không?)
- Are these chemicals detrimental to the ecosystem? (Những hóa chất này có hại cho hệ sinh thái không?)
Lý do cần cẩn thận khi sử dụng cấu trúc “Be detrimental to” trong IELTS
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T160826.006-300x251.png)
Mặc dù “Be detrimental to” là một cấu trúc hữu ích, việc sử dụng không cẩn thận có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến bài thi IELTS của bạn.
A. Tạo ấn tượng tiêu cực với giám khảo
- Ngôn ngữ quá trang trọng: “Be detrimental to” mang tính trang trọng và học thuật. Nếu lạm dụng trong các tình huống không phù hợp, bài viết hoặc bài nói của bạn có thể trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên, gây mất điểm về tiêu chí “Fluency and Coherence” (Sự trôi chảy và mạch lạc).
- Ý nghĩa quá mạnh: Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả những tác động tiêu cực nghiêm trọng. Nếu sử dụng quá thường xuyên, bài viết của bạn có thể trở nên quá bi quan và thiếu tính cân bằng, gây ảnh hưởng đến đánh giá tổng thể của giám khảo.
B. Ảnh hưởng đến điểm ngữ pháp
- Sử dụng sai cấu trúc: Nếu không nắm vững cách sử dụng “Be detrimental to”, bạn có thể mắc lỗi ngữ pháp như chia sai động từ “to be” hoặc dùng sai giới từ. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ngữ pháp của bạn.
- Lặp lại quá nhiều: Việc lặp lại cấu trúc này quá nhiều lần sẽ khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu và thiếu đa dạng về ngôn ngữ, gây mất điểm về tiêu chí “Lexical Resource” (Vốn từ vựng).
C. Làm giảm sự rõ ràng và mạch lạc
- Gây khó hiểu: Nếu sử dụng “Be detrimental to” trong những câu quá dài hoặc phức tạp, người đọc/người nghe có thể gặp khó khăn trong việc hiểu ý của bạn.
- Làm mất tính liên kết: Việc lạm dụng cấu trúc này có thể khiến bài viết của bạn trở nên rời rạc và thiếu sự liên kết giữa các ý tưởng.
Những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T161044.457-300x251.png)
Dưới đây là những lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “Be detrimental to” trong IELTS, cùng với ví dụ minh họa:
A. Sử dụng sai ngữ pháp
- Chia sai động từ “to be”:
- Ví dụ sai: Pollution are detrimental to the environment. (Ô nhiễm có hại cho môi trường.)
- Ví dụ đúng: Pollution is detrimental to the environment.
- Sử dụng sai giới từ:
- Ví dụ sai: Smoking is detrimental for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
- Ví dụ đúng: Smoking is detrimental to your health.
B. Sử dụng cấu trúc không đúng ngữ cảnh
- Sử dụng trong văn nói không trang trọng:
- Ví dụ: Thay vì nói “Junk food is detrimental to your health” (Đồ ăn vặt có hại cho sức khỏe của bạn), bạn có thể nói “Junk food is bad for your health”.
- Sử dụng khi không phù hợp về nghĩa:
- Ví dụ sai: Watching movies is detrimental to your studies. (Xem phim có hại cho việc học của bạn.) -> Câu này không hoàn toàn chính xác vì xem phim có thể là một hình thức giải trí lành mạnh nếu được thực hiện điều độ.
C. Sử dụng lặp lại quá nhiều lần
- Gây nhàm chán cho người đọc/người nghe:
- Ví dụ: Thay vì lặp lại “Social media is detrimental to young people’s mental health” nhiều lần, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt khác như “Social media can negatively affect young people’s mental well-being” hoặc “Social media can have a detrimental impact on the mental health of young people”.
Cách khắc phục và tránh các lỗi khi sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”
Để khắc phục và tránh các lỗi khi sử dụng cấu trúc “Be detrimental to”, bạn có thể áp dụng những cách sau đây:
A. Học hỏi từ các lỗi sai phổ biến
- Nhận diện lỗi sai: Xem lại các bài viết hoặc bài nói của bạn, chú ý đến những lần bạn sử dụng “Be detrimental to”. Liệu bạn có mắc phải những lỗi đã nêu ở trên như chia sai động từ “to be”, dùng sai giới từ, sử dụng không phù hợp ngữ cảnh hoặc lặp lại quá nhiều lần không?
- Phân tích nguyên nhân: Sau khi xác định được lỗi sai, hãy tìm hiểu nguyên nhân. Bạn có thể tham khảo các tài liệu ngữ pháp, hỏi giáo viên hoặc bạn bè để được giải thích rõ hơn.
- Sửa lỗi và rút kinh nghiệm: Sửa lại những câu sai và ghi nhớ để tránh lặp lại trong tương lai. Việc học hỏi từ những sai lầm sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
B. Tìm hiểu kỹ ngữ cảnh
- Xác định mục đích sử dụng: Bạn đang viết bài luận học thuật, báo cáo, hay đơn giản là một email? Mục đích sử dụng sẽ quyết định mức độ trang trọng của ngôn ngữ và cách bạn sử dụng “Be detrimental to”.
- Hiểu rõ đối tượng người đọc/người nghe: Đối tượng của bạn là ai? Học sinh, sinh viên, chuyên gia, hay người đọc đại chúng? Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn từ vựng và cách diễn đạt phù hợp.
- Tham khảo các nguồn đáng tin cậy: Đọc các bài viết mẫu, sách giáo trình IELTS hoặc tham khảo các nguồn tài liệu uy tín khác để xem cách người bản xứ sử dụng cấu trúc này trong các ngữ cảnh khác nhau.
C. Đa dạng hóa cách diễn đạt
- Sử dụng từ đồng nghĩa: Thay vì lặp đi lặp lại “Be detrimental to”, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như “harm”, “damage”, “have a negative impact on”, “pose a threat to”,…
- Thay đổi cấu trúc câu: Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt ý tương tự, ví dụ như “cause harm to”, “lead to negative consequences”, “pose a risk to”,…
- Sử dụng các ví dụ cụ thể: Thay vì chỉ nói chung chung về tác hại, hãy đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa, làm cho bài viết của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn.
Ví dụ:
Thay vì viết:
“Pollution is detrimental to the environment. It is also detrimental to human health.”
Bạn có thể viết:
“Pollution causes significant harm to the environment and poses a serious threat to human health.”
Thực hành thường xuyên:
Hãy luyện tập sử dụng “Be detrimental to” trong các bài viết và bài nói của bạn. Bạn cũng có thể tham gia các lớp học hoặc khóa học IELTS để được hướng dẫn và sửa lỗi bởi giáo viên.
Kiên trì và nhẫn nại:
Việc cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn chưa thấy kết quả ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt theo thời gian.
Ví dụ về cấu trúc “Be detrimental to” trong bài thi Writing
Để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Be detrimental to” trong bài thi Writing IELTS, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
A. Writing Task 1
- Mô tả biểu đồ với sự ảnh hưởng tiêu cực:
“The sharp decline in the number of tourists visiting the region is detrimental to the local economy, as it leads to a decrease in revenue from tourism-related businesses.” (Sự sụt giảm mạnh về số lượng khách du lịch đến khu vực này gây bất lợi cho nền kinh tế địa phương, vì nó dẫn đến giảm doanh thu từ các doanh nghiệp liên quan đến du lịch.)
- So sánh dữ liệu có tác động xấu:
“While the increasing use of technology in the workplace can be beneficial to productivity, it can also be detrimental to employees’ mental health due to increased stress and burnout.” (Mặc dù việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng tại nơi làm việc có thể có lợi cho năng suất, nhưng nó cũng có thể gây bất lợi cho sức khỏe tinh thần của nhân viên do căng thẳng và kiệt sức gia tăng.)
B. Writing Task 2
- Trình bày quan điểm cá nhân với các tác động tiêu cực:
“In my opinion, the excessive use of social media is detrimental to young people’s social skills and mental well-being. It can lead to addiction, isolation, and cyberbullying.” (Theo tôi, việc sử dụng quá mức mạng xã hội gây bất lợi cho kỹ năng xã hội và sức khỏe tinh thần của giới trẻ. Nó có thể dẫn đến nghiện ngập, cô lập và bắt nạt trên mạng.)
- Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng về ảnh hưởng xấu:
“The overreliance on fossil fuels is detrimental to the environment, as it contributes to climate change and air pollution. It is imperative that we transition to renewable energy sources to mitigate these negative impacts.” (Việc phụ thuộc quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch gây bất lợi cho môi trường, vì nó góp phần vào biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí. Điều cấp bách là chúng ta phải chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo để giảm thiểu những tác động tiêu cực này.)
Ví dụ về cấu trúc “Be detrimental to” trong bài thi Speaking
Để bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Be detrimental to” trong bài thi IELTS Speaking, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
A. Phần trả lời các câu hỏi của giám khảo
-
Câu hỏi: What are the negative impacts of social media on young people?
-
Trả lời: In my opinion, excessive use of social media can be detrimental to young people’s mental health. It can lead to addiction, cyberbullying, and feelings of inadequacy.
-
Câu hỏi: Do you think technology has a negative impact on our lives?
-
Trả lời: While technology has brought about many benefits, I believe it can also be detrimental to our communication skills and interpersonal relationships. People tend to spend more time on their devices than interacting with others face-to-face.
B. Thảo luận các chủ đề có tính tiêu cực
-
Chủ đề: Environmental pollution
-
Câu nói: The increasing levels of pollution are detrimental to the environment and pose a serious threat to human health. We need to take immediate action to reduce our carbon footprint and protect our planet.
-
Chủ đề: Stress in modern life
-
Câu nói: The fast-paced nature of modern life can be detrimental to people’s mental and physical well-being. It’s important to find ways to manage stress and maintain a healthy work-life balance.
C. Đưa ra quan điểm cá nhân về các vấn đề xã hội
-
Vấn đề: Consumerism
-
Quan điểm: I believe that excessive consumerism is detrimental to the environment and can lead to unsustainable resource depletion. We need to adopt a more mindful approach to consumption and prioritize quality over quantity.
-
Vấn đề: Discrimination
-
Quan điểm: Discrimination based on race, gender, or any other personal attribute is detrimental to society as a whole. It creates division, fosters inequality, and hinders progress.
So sánh cấu trúc “Be detrimental to” với các cấu trúc tương đương
Việc so sánh cấu trúc “Be detrimental to” với các cấu trúc tương đương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Mức độ trang trọng | Ngữ cảnh sử dụng phổ biến | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Be detrimental to | Có hại cho, gây bất lợi cho | Trang trọng, học thuật | Bài luận, báo cáo, nghiên cứu | “Smoking is detrimental to your health.” (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.) |
Have a negative impact on | Có tác động tiêu cực đến | Trung tính, sử dụng rộng rãi | Văn nói, văn viết, báo chí | “Pollution has a negative impact on the environment.” (Ô nhiễm có tác động tiêu cực đến môi trường.) |
Be harmful to | Có hại cho, gây tổn hại đến | Ít trang trọng hơn “Be detrimental to” | Văn nói, văn viết hàng ngày | “Junk food is harmful to your health.” (Đồ ăn vặt có hại cho sức khỏe của bạn.) |
Cause damage to | Gây thiệt hại cho, làm hỏng | Trung tính | Văn nói, văn viết, báo cáo | “The storm caused damage to many houses.” (Cơn bão đã gây thiệt hại cho nhiều ngôi nhà.) |
Lưu ý:
- Be detrimental to và Have a negative impact on có ý nghĩa khá tương đồng, đều chỉ sự có hại, gây bất lợi. Tuy nhiên, “Be detrimental to” thường mang tính trang trọng và học thuật hơn.
- Be harmful to có nghĩa gần giống với “Be detrimental to”, nhưng ít trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
- Cause damage to tập trung vào việc gây ra thiệt hại vật chất hoặc tổn thất cụ thể.
Ví dụ so sánh:
- “The new policy is detrimental to the interests of small businesses.” (Chính sách mới này gây bất lợi cho lợi ích của các doanh nghiệp nhỏ.)
- “The new policy has a negative impact on the growth of small businesses.” (Chính sách mới này có tác động tiêu cực đến sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.)
- “Smoking is harmful to your lungs.” (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.)
- “The fire caused damage to the building.” (Đám cháy đã gây thiệt hại cho tòa nhà.)
Hi vọng bảng so sánh và các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các cấu trúc này và sử dụng chúng một cách chính xác, linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bài tập thực hành với cấu trúc “Be detrimental to”
Để giúp bạn nắm vững cấu trúc “Be detrimental to”, tôi đã chuẩn bị một số bài tập thực hành đa dạng:
A. Viết lại câu với cấu trúc cho sẵn
- Smoking is bad for your health.
=> Smoking is detrimental to your health.
- Pollution causes serious harm to the environment.
=> Pollution is detrimental to the environment.
- The new policy has a negative impact on small businesses.
=> The new policy is detrimental to small businesses.
- Stress can damage your mental and physical health.
=> Stress can be detrimental to your mental and physical health.
- Overusing antibiotics can weaken your immune system.
=> Overusing antibiotics can be detrimental to your immune system.
B. Tạo đoạn văn sử dụng cấu trúc
“Climate change is detrimental to the planet and its inhabitants. Rising sea levels threaten coastal communities, while extreme weather events cause widespread damage and loss of life. The increasing frequency and intensity of droughts and floods disrupt agricultural production, leading to food shortages and economic instability. Furthermore, the loss of biodiversity due to climate change disrupts ecosystems and threatens the survival of countless species.”
C. Thực hành nói với cấu trúc
- Describe a bad habit that is detrimental to your health.
- Explain why procrastination is detrimental to your academic performance.
- Discuss the negative impacts of pollution on the environment.
- Talk about a social issue that is detrimental to society.
- Share your opinion on whether or not technology is detrimental to human interaction.
Lưu ý:
- Khi thực hành nói, hãy cố gắng sử dụng cấu trúc “Be detrimental to” một cách tự nhiên và linh hoạt.
- Bạn có thể ghi âm lại bài nói của mình để tự đánh giá và cải thiện.
- Đừng ngại nhờ người khác, đặc biệt là giáo viên hoặc người bản xứ, nhận xét và góp ý về cách sử dụng cấu trúc của bạn.
Hiểu rõ và sử dụng đúng cấu trúc “Be detrimental to” là một yếu tố quan trọng giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có trong bài thi IELTS. Bằng cách nắm vững cách sử dụng cấu trúc này, bạn sẽ thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng và chính xác, từ đó tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt được điểm số cao hơn.
Thông qua bài viết này, IELTS Master Bình Dương hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về cấu trúc “Be detrimental to”. Hãy ghi nhớ và áp dụng những kiến thức này vào quá trình ôn luyện IELTS của mình để đạt được kết quả tốt nhất.