fbpx

Bạn là một fan cuồng nhiệt của bóng đá, tennis hay bất kỳ môn thể thao nào? Bạn từng ước ao được hòa mình vào không khí sôi động trên khán đài và trò chuyện trôi chảy với những người bạn quốc tế? Đừng lo lắng nếu vốn tiếng Anh của bạn chưa đủ tự tin! Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những “vũ khí” ngôn ngữ sắc bén để giao tiếp như một người bản xứ tại các sự kiện thể thao. Từ những câu chào hỏi đơn giản đến cách thể hiện cảm xúc cuồng nhiệt, bạn sẽ không còn ngại ngần thể hiện tình yêu thể thao của mình bằng tiếng Anh.

Giới thiệu về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh


Số thứ tự và số đếm

 

A. Định nghĩa và vai trò của số đếm và số thứ tự trong ngôn ngữ

Trong tiếng Anh, số được chia thành hai loại chính: số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers). Cả hai loại số đều đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thông tin về số lượng, thứ tự, vị trí và thời gian.

  • Số đếm (Cardinal numbers): là những số dùng để chỉ số lượng của người, vật hoặc sự việc. Ví dụ: one (một), two (hai), three (ba),…
  • Số thứ tự (Ordinal numbers): là những số dùng để chỉ thứ tự, vị trí của người, vật hoặc sự việc trong một chuỗi hoặc một danh sách. Ví dụ: first (thứ nhất), second (thứ hai), third (thứ ba),…

B. Sự khác biệt cơ bản giữa số đếm và số thứ tự

Đặc điểm Số đếm Số thứ tự
Chức năng Chỉ số lượng Chỉ thứ tự, vị trí
Ví dụ There are five people in my family. (Có năm người trong gia đình tôi.) She won the first prize in the competition. (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi.)
Cách thành lập one, two, three,… first, second, third,…
Cách sử dụng Đứng trước danh từ để chỉ số lượng Đứng trước danh từ để chỉ thứ tự, thường đi kèm với mạo từ “the”

Số đếm trong tiếng Anh

 Số đếm

A. Định dạng và cách sử dụng số đếm

1. Số đếm cho các đối tượng đếm được (countable nouns):

Số đếm được sử dụng để chỉ số lượng của những danh từ đếm được, tức là những danh từ có thể chia thành các đơn vị riêng biệt.

  • Cách sử dụng: Đặt số đếm trực tiếp trước danh từ đếm được.
  • Ví dụ:
    • There are three books on the table. (Có ba quyển sách trên bàn.)
    • I have two sisters. (Tôi có hai chị em gái.)
    • He bought ten apples. (Anh ấy đã mua mười quả táo.)

2. Số đếm cho các đối tượng không đếm được (uncountable nouns):

Số đếm không thể đứng trực tiếp trước danh từ không đếm được. Thay vào đó, chúng ta cần sử dụng các từ chỉ lượng như “some” (một ít), “much” (nhiều), “a lot of” (rất nhiều),… hoặc các đơn vị đo lường cụ thể.

  • Ví dụ:
    • There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
    • I don’t have much time. (Tôi không có nhiều thời gian.)
    • She has a lot of money. (Cô ấy có rất nhiều tiền.)
    • He bought two liters of water. (Anh ấy đã mua hai lít nước.)

B. Cách sử dụng “a”, “an”, “some”, “many”, “a few” và “several” với số đếm

  • A/An: Sử dụng trước danh từ số ít đếm được, mang nghĩa là “một”.
    • Ví dụ: a book (một quyển sách), an apple (một quả táo)
  • Some: Sử dụng trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa là “một ít”, “một vài”.
    • Ví dụ: some milk (một ít sữa), some books (một vài quyển sách)
  • Many: Sử dụng trước danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa là “nhiều”.
    • Ví dụ: many people (nhiều người), many cars (nhiều xe hơi)
  • A few: Sử dụng trước danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa là “một vài”.
    • Ví dụ: a few friends (một vài người bạn), a few days (một vài ngày)
  • Several: Sử dụng trước danh từ số nhiều đếm được, mang nghĩa là “vài”, “một số”.
    • Ví dụ: several students (vài học sinh), several options (một số lựa chọn)

Lưu ý:

  • “A few” và “several” có nghĩa tương tự nhau, nhưng “several” thường chỉ số lượng lớn hơn một chút so với “a few”.
  • “Many” thường được sử dụng trong câu phủ định và câu hỏi, trong khi “a lot of” thường được sử dụng trong câu khẳng định.

Số thứ tự trong tiếng Anh

 Số thứ tự 

A. Định dạng và cách sử dụng số thứ tự

1. Số thứ tự cho các vị trí trong một dãy, danh sách:

Số thứ tự được sử dụng để chỉ thứ tự hoặc vị trí của một người, vật hoặc sự việc trong một dãy, một danh sách hoặc một chuỗi.

  • Cách sử dụng: Đặt số thứ tự trước danh từ và thường đi kèm với mạo từ “the”.
  • Ví dụ:
    • He came in first place in the race. (Anh ấy về nhất trong cuộc đua.)
    • She is the third child in her family. (Cô ấy là con thứ ba trong gia đình.)
    • This is the fifth time I’ve seen this movie. (Đây là lần thứ năm tôi xem bộ phim này.)

2. Số thứ tự cho các ngày, tháng, năm:

Số thứ tự cũng được sử dụng để chỉ ngày, tháng, năm.

  • Cách sử dụng:
    • Ngày: Đặt số thứ tự sau tháng. Ví dụ: May 27th (ngày 27 tháng 5)
    • Tháng: Đặt số thứ tự trước “century” (thế kỷ). Ví dụ: the 21st century (thế kỷ 21)
    • Năm: Đọc từng chữ số riêng biệt. Ví dụ: 1995 (nineteen ninety-five)

B. Cách sử dụng “first”, “second”, “third”, “fourth” và các từ thứ tự khác

  • First, second, third: Đây là ba số thứ tự đầu tiên, có dạng đặc biệt.
  • Fourth, fifth, sixth,…: Các số thứ tự từ thứ tư trở đi được thành lập bằng cách thêm “-th” vào số đếm tương ứng.
  • Ngoại lệ:
    • Fifth (thứ năm)
    • Eighth (thứ tám)
    • Ninth (thứ chín)
    • Twelfth (thứ mười hai)

Ví dụ:

  • She was the first person to arrive. (Cô ấy là người đầu tiên đến.)
  • He finished in second place. (Anh ấy về nhì.)
  • Today is the twenty-seventh of May. (Hôm nay là ngày 27 tháng 5.)
  • We are living in the twenty-first century. (Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.)

Lưu ý:

  • Khi viết số thứ tự bằng chữ, cần viết hoa chữ cái đầu tiên.
  • Trong văn nói, số thứ tự thường được đọc như số đếm bình thường. Ví dụ: 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), 4th (fourth),…

Sự phân biệt giữa số đếm và số thứ tự

A. Sự khác biệt trong cách sử dụng và cấu trúc câu

Đặc điểm Số đếm Số thứ tự
Chức năng Chỉ số lượng, số tuổi, số điện thoại, năm,… Chỉ thứ tự, vị trí, tầng, ngày tháng,…
Vị trí trong câu Thường đứng trước danh từ Thường đứng trước danh từ, có thể đứng sau danh từ khi có “the” đứng trước
Cấu trúc câu – There are five apples in the basket. <br> – I am twenty years old. <br> – My phone number is 0912345678. <br> – He was born in 1990. – She won the first prize. <br> – He lives on the second floor. <br> – Today is the twenty-seventh of May. <br> – The third chapter is the most interesting.

B. Ví dụ minh họa và bài tập thực hành để phân biệt giữa hai loại số này

Ví dụ minh họa:

  1. Số đếm:

    • I have three cats. (Tôi có ba con mèo.)
    • She bought two dresses. (Cô ấy mua hai chiếc váy.)
    • There are ten students in the class. (Có mười học sinh trong lớp.)
  2. Số thứ tự:

    • He is the first person to finish the race. (Anh ấy là người đầu tiên hoàn thành cuộc đua.)
    • She lives on the fifth floor. (Cô ấy sống ở tầng năm.)
    • Today is my twenty-first birthday. (Hôm nay là sinh nhật thứ hai mươi mốt của tôi.)

Bài tập thực hành:

  1. Điền vào chỗ trống số đếm hoặc số thứ tự thích hợp:

    • There are _____ days in a week.
    • I came in _____ place in the competition.
    • My birthday is on the _____ of November.
    • She has _____ brothers and sisters.
  2. Viết lại các câu sau sử dụng số đếm hoặc số thứ tự:

    • I have one sister and two brothers.
    • He is the winner of the race.
    • My house is located on the third floor.
    • Today is the second day of the month.

Đáp án:

  • seven
  • second/third/fourth/…
  • tenth/eleventh/twelfth/…
  • three/four/five/…
  • I have one sister and two brothers. (Số đếm)
  • He won the first place in the race. (Số thứ tự)
  • My house is located on the third floor. (Số thứ tự)
  • Today is the second day of the month. (Số thứ tự)

V. Lưu ý khi sử dụng số đếm và số thứ tự

A. Sử dụng đúng số lượng và thứ tự trong các ngữ cảnh khác nhau

  • Số đếm:

    • Số lượng: I have two dogs. (Tôi có hai con chó.)
    • Số tuổi: She is thirty years old. (Cô ấy ba mươi tuổi.)
    • Số điện thoại: My phone number is 0987654321. (Số điện thoại của tôi là 0987654321.)
    • Năm: He was born in 1985. (Anh ấy sinh năm 1985.)
  • Số thứ tự:

    • Thứ tự, vị trí: She won the first prize. (Cô ấy giành giải nhất.)
    • Tầng: My office is on the tenth floor. (Văn phòng của tôi ở tầng mười.)
    • Ngày tháng: Today is the twelfth of June. (Hôm nay là ngày 12 tháng 6.)
    • Thế kỷ: We are living in the twenty-first century. (Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.)

B. Thực hành và cải thiện kỹ năng sử dụng số đếm và số thứ tự qua các hoạt động học tập

  • Luyện tập với các bài tập: Làm các bài tập về số đếm và số thứ tự để củng cố kiến thức và làm quen với cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Đọc sách, báo, truyện: Chú ý đến cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong các tài liệu tiếng Anh để học hỏi và mở rộng vốn từ vựng.
  • Xem phim, nghe nhạc: Lắng nghe cách người bản xứ phát âm số đếm và số thứ tự để cải thiện kỹ năng nghe và phát âm của bạn.
  • Giao tiếp với người bản xứ: Thực hành sử dụng số đếm và số thứ tự trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Bằng cách luyện tập thường xuyên và áp dụng những lưu ý trên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững cách sử dụng số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, từ đó giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn.

Với những “bí kíp” tiếng Anh giao tiếp tại sự kiện thể thao mà chúng tôi vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã có thêm tự tin để hòa mình vào không khí sôi động và kết nối với những người bạn yêu thể thao trên toàn thế giới. Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng những mẫu câu này trong các tình huống thực tế. Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời và những kỷ niệm đáng nhớ tại các sự kiện thể thao sắp tới!

Leave a Comment