Trong thế giới IELTS Speaking, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng về chủ đề “Thời trang” (Fashion) không chỉ giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng “thời trang” thiết yếu, cùng với các ví dụ cụ thể và cách ứng dụng chúng vào bài thi IELTS Speaking một cách hiệu quả.

Loại hình thời trang (Fashion Categories)

Loại hình thời trang (Fashion Categories)

  • Apparel (Trang phục): Thuật ngữ chung để chỉ quần áo và các vật dụng mặc trên người.

    • Ví dụ: This store sells a wide range of apparel, from casual wear to formal attire. (Cửa hàng này bán nhiều loại trang phục, từ trang phục thường ngày đến trang phục trang trọng.)
  • Footwear (Giày dép): Các loại giày, dép, ủng, sandal…

    • Ví dụ: I’m looking for a pair of comfortable footwear for my hiking trip. (Tôi đang tìm một đôi giày thoải mái cho chuyến đi bộ đường dài của mình.)
  • Accessories (Phụ kiện): Các vật dụng trang trí hoặc bổ sung cho trang phục, như trang sức, túi xách, mũ, khăn quàng cổ, thắt lưng…

    • Ví dụ: She loves to accessorize her outfits with statement jewelry and scarves. (Cô ấy thích phối đồ với trang sức và khăn quàng cổ nổi bật.)
  • Outerwear (Áo khoác ngoài): Các loại áo khoác, áo choàng, áo vest, áo len… mặc bên ngoài trang phục chính.

    • Ví dụ: In winter, I usually wear a thick coat as outerwear to keep myself warm. (Vào mùa đông, tôi thường mặc một chiếc áo khoác dày để giữ ấm.)
  • Formal wear (Trang phục trang trọng): Trang phục được mặc trong các dịp trang trọng như đám cưới, tiệc tối, sự kiện kinh doanh…

    • Ví dụ: He wore a tuxedo as formal wear to the wedding. (Anh ấy mặc một bộ tuxedo để dự đám cưới.)

Các loại hình thời trang khác:

  • Casual wear (Trang phục thường ngày): Trang phục thoải mái, không gò bó, thường mặc hàng ngày.

    • Ví dụ: Jeans and a t-shirt are my go-to casual wear. (Quần jean và áo phông là trang phục thường ngày của tôi.)
  • Sportswear (Trang phục thể thao): Trang phục được thiết kế để mặc khi tập thể dục hoặc chơi thể thao.

    • Ví dụ: She always wears comfortable sportswear when she goes to the gym. (Cô ấy luôn mặc đồ thể thao thoải mái khi đi tập gym.)
  • Swimwear (Đồ bơi): Trang phục được thiết kế để mặc khi bơi lội.

    • Ví dụ: I need to buy a new swimsuit for my beach vacation. (Tôi cần mua một bộ đồ bơi mới cho kỳ nghỉ ở bãi biển của mình.)
  • Lingerie (Đồ lót): Trang phục mặc bên trong, thường làm bằng vải mềm mại và mỏng nhẹ.

    • Ví dụ: She has a collection of beautiful lingerie in her wardrobe. (Cô ấy có một bộ sưu tập đồ lót đẹp trong tủ quần áo của mình.)
  • Activewear (Trang phục năng động): Trang phục thoải mái, phù hợp cho các hoạt động hàng ngày và thể thao nhẹ nhàng.

    • Ví dụ: Activewear has become increasingly popular in recent years. (Trang phục năng động ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.)

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Khi nói về chủ đề thời trang trong IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để mô tả phong cách thời trang của mình, những món đồ yêu thích, hoặc xu hướng thời trang hiện nay. Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn thể hiện tốt hơn và đạt điểm cao hơn trong bài thi.

Mô tả trang phục (Clothing Description)

Mô tả trang phục (Clothing Description)

  • Stylish (Phong cách): Fashionable, chic, trendy, modern, contemporary, sophisticated, elegant
  • Trendy (Hợp mốt): Fashion-forward, up-to-date, in vogue, latest fashion, current style
  • Casual (Bình dị): Relaxed, informal, comfortable, everyday wear, laid-back
  • Elegant (Thanh lịch): Graceful, refined, sophisticated, classy, stylish
  • Vintage (Cổ điển): Retro, old-fashioned, classic, antique, timeless
  • Chic (Sang trọng): Fashionable, stylish, elegant
  • Edgy (Cá tính): Bold, daring, unconventional, avant-garde
  • Classic (Cổ điển): Timeless, traditional, enduring
  • Minimalist (Tối giản): Simple, understated, uncluttered
  • Bohemian (Phong cách du mục): Eclectic, free-spirited, unconventional

Các cụm từ hữu ích khác:

  • Well-dressed: Ăn mặc đẹp
  • Put together: Ăn mặc chỉn chu
  • Accessorize: Phối đồ với phụ kiện
  • Mix and match: Kết hợp các món đồ khác nhau
  • Dress up: Ăn mặc trang trọng
  • Dress down: Ăn mặc giản dị
  • Make a statement: Tạo ấn tượng mạnh

Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking

  • Part 1:

    • Question: How would you describe your personal style?
    • Answer: I would say my style is mostly casual and comfortable. I like to wear jeans, t-shirts, and sneakers on a daily basis. However, I also enjoy dressing up for special occasions, and I often opt for elegant dresses or skirts.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe your favorite item of clothing.
    • Answer: My favorite item of clothing is a vintage leather jacket that I bought at a thrift store. It’s a classic piece that I can dress up or down, and it always makes me feel stylish and confident.
  • Part 3:

    • Question: What are some current fashion trends in your country?
    • Answer: Some of the current fashion trends in my country include minimalist designs, sustainable fashion, and gender-neutral clothing. People are also embracing bold colors and unique patterns.

Thành phần của trang phục (Garment Components)

Thành phần của trang phục (Garment Components)

  • Fabric (Chất liệu vải): Loại vải được sử dụng để may trang phục, có thể là vải tự nhiên (cotton, linen, silk, wool) hoặc vải nhân tạo (polyester, nylon, rayon).

    • Ví dụ: This dress is made of 100% cotton, so it’s very soft and breathable. (Chiếc váy này được làm từ 100% cotton, nên rất mềm mại và thoáng khí.)
  • Pattern (Họa tiết): Thiết kế hoặc hoa văn trên vải.

    • Ví dụ: I love the floral pattern on this blouse. (Tôi yêu họa tiết hoa trên chiếc áo này.)
  • Texture (Kết cấu): Bề mặt của vải, có thể là mịn, thô ráp, nhăn, bóng…

    • Ví dụ: The texture of this sweater is very soft and cozy. (Kết cấu của chiếc áo len này rất mềm mại và ấm áp.)
  • Fit (Sự vừa vặn): Cách trang phục vừa vặn với cơ thể, có thể là ôm sát, rộng rãi, vừa người…

    • Ví dụ: This shirt has a slim fit, so it accentuates my figure. (Chiếc áo này có phom dáng ôm sát, nên nó tôn lên vóc dáng của tôi.)
  • Design (Thiết kế): Kiểu dáng, hình dạng và cấu trúc của trang phục.

    • Ví dụ: The design of this dress is very unique and eye-catching. (Thiết kế của chiếc váy này rất độc đáo và bắt mắt.)

Các thành phần khác:

  • Stitching (Đường may): Cách các mảnh vải được may lại với nhau, có thể là đường may thẳng, đường may ziczac, đường may trang trí…
  • Seams (Đường nối): Chỗ các mảnh vải được nối với nhau.
  • Lining (Lớp lót): Lớp vải bên trong trang phục, thường được sử dụng để tăng độ bền, độ ấm hoặc độ thoải mái.
  • Fastenings (Khóa cài): Các loại khóa, cúc, dây kéo… được sử dụng để đóng mở trang phục.
  • Embellishments (Trang trí): Các chi tiết trang trí như hạt cườm, kim sa, ren, thêu…

Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking

  • Part 1:

    • Câu hỏi: What kind of fabrics do you prefer to wear?
    • Trả lời: I prefer natural fabrics like cotton and linen because they are breathable and comfortable. (Tôi thích các loại vải tự nhiên như cotton và linen vì chúng thoáng khí và thoải mái.)
  • Part 2:

    • Cue card: Describe your favorite item of clothing.
    • Trả lời: My favorite item of clothing is a silk scarf with a beautiful floral pattern. The fabric is incredibly soft and smooth, and the colors are vibrant and eye-catching. (Món đồ yêu thích của tôi là một chiếc khăn lụa với họa tiết hoa xinh đẹp. Chất liệu vải vô cùng mềm mại và mịn màng, màu sắc rực rỡ và bắt mắt.)
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What are the factors that influence your choice of clothing?
    • Trả lời: When choosing clothes, I consider several factors, including the fabric, fit, design, and occasion. I also pay attention to the quality of the stitching and seams to ensure the garment will last. (Khi chọn quần áo, tôi xem xét một số yếu tố, bao gồm chất liệu vải, độ vừa vặn, thiết kế và dịp sử dụng. Tôi cũng chú ý đến chất lượng đường may và đường nối để đảm bảo trang phục sẽ bền.)

Phong cách cá nhân (Personal Style)

Phong cách cá nhân (Personal Style)

  • Classic (Cổ điển): Phong cách vượt thời gian, tập trung vào những món đồ cơ bản, chất lượng cao, đường nét đơn giản và màu sắc trung tính.
    • Ví dụ: Audrey Hepburn, Coco Chanel là những biểu tượng của phong cách cổ điển.
  • Bohemian (Du mục): Phong cách tự do, phóng khoáng, lấy cảm hứng từ nghệ thuật, văn hóa và du lịch. Thường kết hợp các họa tiết, màu sắc và chất liệu khác nhau.
    • Ví dụ: Nghệ sĩ Stevie Nicks, diễn viên Sienna Miller thường xuất hiện với phong cách bohemian.
  • Streetwear (Thời trang đường phố): Phong cách thoải mái, năng động, lấy cảm hứng từ văn hóa đường phố và thể thao. Thường bao gồm áo hoodie, quần jeans, giày thể thao và mũ lưỡi trai.
    • Ví dụ: Rapper Kanye West, ca sĩ Billie Eilish là những người có sức ảnh hưởng lớn đến phong cách streetwear.
  • Minimalist (Tối giản): Phong cách đơn giản, tinh tế, tập trung vào chất lượng hơn số lượng. Thường sử dụng các món đồ cơ bản, màu sắc trung tính và đường nét gọn gàng.
    • Ví dụ: Nhà thiết kế Jil Sander, Phoebe Philo là những người tiên phong trong phong cách tối giản.
  • Eclectic (Pha trộn): Phong cách kết hợp nhiều yếu tố khác nhau từ các phong cách khác, tạo nên một phong cách độc đáo và cá nhân.
    • Ví dụ: Ca sĩ Solange Knowles, người mẫu Iris Apfel thường được biết đến với phong cách pha trộn độc đáo.

Các phong cách cá nhân khác:

  • Preppy (Học sinh): Lấy cảm hứng từ trang phục của học sinh trường tư thục, thường bao gồm áo sơ mi, áo len, quần kaki và giày lười.
  • Punk (Punk): Phong cách nổi loạn, cá tính với các chi tiết như đinh tán, da, tóc nhuộm và trang điểm đậm.
  • Grunge (Grunge): Phong cách bụi bặm, xuề xòa với áo sơ mi caro, quần jeans rách và giày boots.
  • Gothic (Gothic): Phong cách đen tối, bí ẩn với các chi tiết như ren, nhung, da và trang sức bạc.
  • Vintage (Cổ điển): Lấy cảm hứng từ thời trang của những thập kỷ trước, thường bao gồm các món đồ secondhand, đồ tái chế và đồ cổ điển.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Khi nói về chủ đề thời trang trong IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để mô tả phong cách cá nhân của mình, những người có phong cách bạn yêu thích, hoặc xu hướng thời trang hiện nay. Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: How would you describe your personal style?
    • Trả lời: I would say my style is a mix of casual and minimalist. I like to wear comfortable clothes that are simple yet stylish.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a person whose style you admire.
    • Trả lời: I admire the bohemian style of Stevie Nicks. She always looks so effortlessly cool and confident in her flowing dresses, fringe jackets, and layered jewelry.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: Do you think fashion trends are important?
    • Trả lời: I think fashion trends can be fun and interesting, but I don’t think it’s necessary to follow them blindly. It’s more important to develop your own personal style and wear what makes you feel good.

Tendances và Mốt (Trends and Fashion)

Tendances và Mốt (Trends and Fashion)

 

  • Fashion icon (Biểu tượng thời trang): Người có sức ảnh hưởng lớn trong ngành thời trang, thường là người nổi tiếng, người mẫu, nhà thiết kế hoặc stylist. Phong cách của họ được nhiều người ngưỡng mộ và bắt chước.

    • Ví dụ: Audrey Hepburn, Coco Chanel, Rihanna, Zendaya.
  • Runway (Sàn diễn thời trang): Nơi các nhà thiết kế giới thiệu bộ sưu tập mới của mình. Các người mẫu sẽ trình diễn trang phục trên sàn catwalk trước sự chứng kiến của giới truyền thông và khách mời.

    • Ví dụ: Paris Fashion Week, New York Fashion Week, Milan Fashion Week.
  • High-end (Thời trang cao cấp): Các sản phẩm thời trang đắt tiền, được làm từ chất liệu cao cấp và thiết kế độc đáo, thường được bán tại các cửa hàng sang trọng hoặc boutique.

    • Ví dụ: Gucci, Chanel, Louis Vuitton, Dior.
  • Fast fashion (Thời trang nhanh): Các sản phẩm thời trang được sản xuất hàng loạt với tốc độ nhanh chóng, giá thành rẻ và thường không bền.

    • Ví dụ: Zara, H&M, Forever 21.
  • Sustainable fashion (Thời trang bền vững): Phong trào thời trang hướng tới việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội. Các sản phẩm thời trang bền vững thường được làm từ vật liệu thân thiện với môi trường, sản xuất trong điều kiện lao động công bằng và có tuổi thọ cao.

    • Ví dụ: Stella McCartney, Reformation, Patagonia.

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Fashion show: Buổi trình diễn thời trang
  • Fashion designer: Nhà thiết kế thời trang
  • Fashion collection: Bộ sưu tập thời trang
  • Fashion trend: Xu hướng thời trang
  • Fashion statement: Tuyên ngôn thời trang
  • Fashionista: Tín đồ thời trang
  • Haute couture: Thời trang cao cấp, may đo
  • Ready-to-wear: Thời trang may sẵn
  • Vintage: Thời trang cổ điển
  • Thrifting: Mua sắm đồ cũ

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Khi nói về chủ đề thời trang trong IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để thảo luận về các xu hướng thời trang hiện tại, quan điểm của bạn về thời trang nhanh và thời trang bền vững, hoặc mô tả phong cách của một biểu tượng thời trang mà bạn yêu thích.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: Do you follow fashion trends?
    • Trả lời: I don’t follow every trend, but I do like to stay up-to-date on what’s happening in the fashion world. I often get inspiration from fashion icons and runway shows.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a fashion trend that you like.
    • Trả lời: I’m really into the sustainable fashion movement right now. I think it’s important to be mindful of the impact our clothing choices have on the environment. I’m trying to buy more clothes from sustainable brands and invest in pieces that will last longer.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What is your opinion about fast fashion?
    • Trả lời: I think fast fashion has its pros and cons. It makes trendy clothes affordable for everyone, but it also contributes to environmental pollution and unethical labor practices. I believe it’s important to find a balance between affordability and sustainability.

Mua sắm và Tiêu dùng (Shopping and Consumerism)


Mua sắm và Tiêu dùng (Shopping and Consumerism)

 

  • Window shopping (Ngắm hàng qua cửa kính): Hoạt động đi dạo và ngắm nhìn các sản phẩm trưng bày trong cửa hàng mà không có ý định mua ngay.
    • Ví dụ: I often go window shopping at the mall on weekends. (Tôi thường đi ngắm hàng ở trung tâm thương mại vào cuối tuần.)
  • Bargain hunting (Săn hàng giảm giá): Tìm kiếm các sản phẩm giảm giá hoặc ưu đãi để tiết kiệm chi phí.
    • Ví dụ: She loves bargain hunting and always finds the best deals. (Cô ấy thích săn hàng giảm giá và luôn tìm được những món hời tốt nhất.)
  • Consumer behavior (Hành vi tiêu dùng): Cách thức mà người tiêu dùng lựa chọn, sử dụng và xử lý sản phẩm và dịch vụ.
    • Ví dụ: Understanding consumer behavior is crucial for businesses to develop effective marketing strategies. (Hiểu hành vi tiêu dùng là rất quan trọng để doanh nghiệp phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả.)
  • Impulse buying (Mua sắm bốc đồng): Mua hàng mà không có kế hoạch trước hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng.
    • Ví dụ: He often regrets his impulse buying decisions. (Anh ấy thường hối hận về những quyết định mua sắm bốc đồng của mình.)
  • Brand loyalty (Trung thành thương hiệu): Sự ưa chuộng và tin tưởng vào một thương hiệu cụ thể, dẫn đến việc liên tục mua sản phẩm của thương hiệu đó.
    • Ví dụ: Apple has a high level of brand loyalty among its customers. (Apple có mức độ trung thành thương hiệu cao trong số khách hàng của mình.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Retail therapy (Liệu pháp mua sắm): Mua sắm như một cách để giải tỏa căng thẳng hoặc cải thiện tâm trạng.
  • Consumerism (Chủ nghĩa tiêu dùng): Xu hướng mua sắm và tiêu dùng quá mức, thường được coi là một vấn đề xã hội.
  • Online shopping (Mua sắm trực tuyến): Mua hàng hóa và dịch vụ qua Internet.
  • E-commerce (Thương mại điện tử): Hoạt động kinh doanh mua bán hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương tiện điện tử.
  • Shopaholic (Nghiện mua sắm): Người có thói quen mua sắm quá mức, không kiểm soát được.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về thói quen mua sắm của mình, quan điểm của bạn về chủ nghĩa tiêu dùng, hoặc mô tả trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: Do you like shopping?
    • Trả lời: I enjoy shopping, but I try to avoid impulse buying. I usually make a list before I go to the store and stick to it.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you bought something you didn’t need.
    • Trả lời: I once bought a pair of shoes on sale even though I already had several pairs I rarely wore. It was a classic case of impulse buying, and I ended up regretting it.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What is your opinion about consumerism?
    • Trả lời: I think consumerism can be a problem when people buy things they don’t need or can’t afford. It’s important to be mindful of our spending habits and prioritize quality over quantity.

Impact of Fashion (Tác động của Thời trang)

 Impact of Fashion (Tác động của Thời trang)
  • Self-expression (Tự thể hiện): Thời trang là một cách để thể hiện cá tính, phong cách và gu thẩm mỹ của mỗi người.

    • Ví dụ: Fashion allows me to express my creativity and individuality. (Thời trang cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo và cá tính của mình.)
  • Confidence boost (Tăng cường sự tự tin): Khi mặc trang phục mình yêu thích và cảm thấy phù hợp, chúng ta thường tự tin hơn vào bản thân.

    • Ví dụ: Wearing a well-fitted suit makes me feel more confident in business meetings. (Mặc một bộ vest vừa vặn giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp kinh doanh.)
  • Cultural influence (Ảnh hưởng văn hóa): Thời trang phản ánh văn hóa, giá trị và xu hướng của xã hội.

    • Ví dụ: Traditional Vietnamese clothing, such as the áo dài, reflects the country’s cultural heritage. (Trang phục truyền thống Việt Nam, như áo dài, phản ánh di sản văn hóa của đất nước.)
  • Environmental concerns (Mối quan tâm về môi trường): Ngành công nghiệp thời trang có tác động lớn đến môi trường, từ việc sản xuất nguyên liệu đến việc xử lý chất thải.

    • Ví dụ: The fast fashion industry is a major contributor to environmental pollution. (Ngành công nghiệp thời trang nhanh là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Social impact (Tác động xã hội): Thời trang có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận và đánh giá người khác, cũng như cách chúng ta tương tác với nhau.
  • Economic impact (Tác động kinh tế): Ngành công nghiệp thời trang là một ngành kinh tế lớn, tạo ra việc làm và đóng góp vào GDP của nhiều quốc gia.
  • Body image (Hình ảnh cơ thể): Thời trang có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận về cơ thể mình, cả tích cực lẫn tiêu cực.
  • Ethical fashion (Thời trang đạo đức): Phong trào thời trang tập trung vào việc sản xuất quần áo một cách có đạo đức và bền vững, đảm bảo điều kiện làm việc công bằng cho người lao động và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để thảo luận về tác động của thời trang đối với cá nhân và xã hội, quan điểm của bạn về thời trang bền vững, hoặc mối liên hệ giữa thời trang và văn hóa.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: How important is fashion to you?
    • Trả lời: Fashion is important to me because it allows me to express myself and boost my confidence. I believe that what we wear can say a lot about who we are.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a piece of clothing that makes you feel confident.
    • Trả lời: My favorite pair of jeans makes me feel confident because they fit me perfectly and are very comfortable. I can dress them up or down, and they always make me feel good about myself.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What are some of the negative impacts of the fashion industry?
    • Trả lời: The fashion industry has a significant negative impact on the environment due to the large amount of water and energy used in production, as well as the pollution caused by textile waste. Additionally, the industry has been criticized for unethical labor practices in some parts of the world.

Việc nắm vững từ vựng về “Thời trang” không chỉ giúp bạn tự tin thể hiện bản thân trong IELTS Speaking mà còn mở ra cánh cửa để khám phá thế giới thời trang đa dạng và thú vị. Hãy áp dụng những từ vựng này vào bài nói của bạn, kết hợp với luyện tập thường xuyên, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!

Posted in IELTS Speaking

Leave a Comment