Chủ đề sách (books) là một trong những chủ đề phổ biến trong phần thi IELTS Speaking. Việc nắm vững từ vựng đa dạng và phong phú về sách không chỉ giúp bạn tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bộ từ vựng đầy đủ và chi tiết về chủ đề sách, bao gồm các danh từ, động từ, tính từ, cụm từ và thành ngữ liên quan. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng này một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp khác nhau để bạn có thể đạt được điểm số cao trong phần thi IELTS Speaking.
Bài viết sẽ bao gồm các loại sách, thói quen đọc sách, tác giả yêu thích, và những câu hỏi thường gặp về chủ đề sách.
Thể loại sách (Genres)
Thể loại sách (Genres)
-
Fiction (Hư cấu):
- Novel (Tiểu thuyết): Tác phẩm văn xuôi dài, thường có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
- Ví dụ: “The Lord of the Rings” (Chúa tể của những chiếc nhẫn) của J.R.R. Tolkien, “Pride and Prejudice” (Kiêu hãnh và Định kiến) của Jane Austen.
- Short story (Truyện ngắn): Tác phẩm văn xuôi ngắn, thường tập trung vào một tình huống hoặc một vài nhân vật.
- Ví dụ: “The Gift of the Magi” (Món quà của các đạo sĩ) của O. Henry, “The Lottery” (Xổ số) của Shirley Jackson.
- Fable (Truyện ngụ ngôn): Truyện ngắn có tính giáo dục, thường sử dụng động vật làm nhân vật để truyền tải những bài học về cuộc sống.
- Ví dụ: “The Tortoise and the Hare” (Rùa và Thỏ), “The Ant and the Grasshopper” (Kiến và Châu Chấu).
- Novel (Tiểu thuyết): Tác phẩm văn xuôi dài, thường có cốt truyện phức tạp và nhiều nhân vật.
-
Non-fiction (Phi hư cấu):
- Biography (Tiểu sử): Tác phẩm kể về cuộc đời của một người có thật.
- Ví dụ: “Steve Jobs” của Walter Isaacson, “Leonardo da Vinci” của Walter Isaacson.
- Autobiography (Tự truyện): Tác phẩm do chính tác giả viết về cuộc đời mình.
- Ví dụ: “The Diary of a Young Girl” (Nhật ký Anne Frank) của Anne Frank, “Long Walk to Freedom” (Con đường dài tới tự do) của Nelson Mandela.
- Memoir (Hồi ký): Tác phẩm kể về một giai đoạn hoặc một khía cạnh cụ thể trong cuộc đời của tác giả.
- Ví dụ: “Born a Crime” (Tội phạm từ trong trứng nước) của Trevor Noah, “Wild” (Hoang dã) của Cheryl Strayed.
- Self-help book (Sách tự lực): Tác phẩm cung cấp lời khuyên và hướng dẫn để cải thiện bản thân.
- Ví dụ: “The 7 Habits of Highly Effective People” (7 Thói quen của người thành đạt) của Stephen Covey, “How to Win Friends and Influence People” (Đắc nhân tâm) của Dale Carnegie.
- Biography (Tiểu sử): Tác phẩm kể về cuộc đời của một người có thật.
-
Mystery (Trinh thám):
- Detective novel: Tiểu thuyết trinh thám, xoay quanh việc điều tra một vụ án bí ẩn.
- Ví dụ: “Sherlock Holmes” của Arthur Conan Doyle, “Agatha Christie’s Poirot” của Agatha Christie.
- Crime thriller: Tiểu thuyết hình sự giật gân, tập trung vào yếu tố hồi hộp và gay cấn.
- Ví dụ: “Gone Girl” (Cô gái mất tích) của Gillian Flynn, “The Girl with the Dragon Tattoo” (Cô gái có hình xăm rồng) của Stieg Larsson.
- Detective novel: Tiểu thuyết trinh thám, xoay quanh việc điều tra một vụ án bí ẩn.
-
Science fiction (Khoa học viễn tưởng):
- Sci-fi novel: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, khám phá những ý tưởng về tương lai, công nghệ và vũ trụ.
- Ví dụ: “Dune” của Frank Herbert, “The Hitchhiker’s Guide to the Galaxy” (Hướng dẫn du lịch thiên hà cho người quá giang) của Douglas Adams.
- Dystopian novel: Tiểu thuyết phản địa đàng, miêu tả một xã hội tương lai đen tối và đáng sợ.
- Ví dụ: “1984” của George Orwell, “Brave New World” (Thế giới mới dũng cảm) của Aldous Huxley.
- Sci-fi novel: Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, khám phá những ý tưởng về tương lai, công nghệ và vũ trụ.
-
Romance (Lãng mạn):
- Romance novel: Tiểu thuyết lãng mạn, tập trung vào mối quan hệ tình cảm giữa các nhân vật.
- Ví dụ: “Pride and Prejudice” (Kiêu hãnh và Định kiến) của Jane Austen, “Me Before You” (Trước ngày em đến) của Jojo Moyes.
- Romance novel: Tiểu thuyết lãng mạn, tập trung vào mối quan hệ tình cảm giữa các nhân vật.
-
Các thể loại khác:
- Fantasy (Giả tưởng): “Harry Potter” của J.K. Rowling, “The Lord of the Rings” (Chúa tể của những chiếc nhẫn) của J.R.R. Tolkien
- Historical fiction (Tiểu thuyết lịch sử): “Memoirs of a Geisha” (Hồi ức của một Geisha) của Arthur Golden, “The Book Thief” (Kẻ trộm sách) của Markus Zusak
- Thriller (Giật gân): “The Silence of the Lambs” (Sự im lặng của bầy cừu) của Thomas Harris, “The Da Vinci Code” (Mật mã Da Vinci) của Dan Brown
- Horror (Kinh dị): “The Shining” (Ngôi nhà ma) của Stephen King, “Dracula” của Bram Stoker
Ứng dụng vào IELTS Speaking
Khi nói về chủ đề sách trong IELTS Speaking, bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về thể loại sách yêu thích, cuốn sách bạn đã đọc gần đây, hoặc tác giả bạn hâm mộ. Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt điểm cao hơn.
Cấu trúc sách (Book structure)
Cấu trúc sách (Book structure)
- Chapters (Chương): Các phần chính của một cuốn sách, thường được đánh số hoặc đặt tên riêng.
- Table of contents (Mục lục): Danh sách các chương và các phần khác của cuốn sách, cùng với số trang tương ứng.
- Introduction (Phần mở đầu): Phần đầu tiên của cuốn sách, giới thiệu chủ đề, mục đích và nội dung chính của tác phẩm.
- Preface (Lời nói đầu): Phần viết ngắn gọn của tác giả hoặc người khác, thường đặt trước phần giới thiệu, giải thích về quá trình viết sách hoặc mục đích của tác phẩm.
- Foreword (Lời tựa): Phần viết của một người khác (không phải tác giả), thường là một chuyên gia hoặc người nổi tiếng, giới thiệu và đánh giá cuốn sách.
- Body (Nội dung chính): Phần chứa nội dung chính của cuốn sách, được chia thành các chương.
- Conclusion (Kết luận): Phần cuối cùng của cuốn sách, tóm tắt các ý chính và đưa ra những kết luận cuối cùng.
- Epilogue (Phần kết): Phần bổ sung sau phần kết luận, có thể cung cấp thêm thông tin về các nhân vật hoặc sự kiện sau khi câu chuyện kết thúc (thường thấy trong tiểu thuyết).
- Afterword (Lời bạt): Phần viết bổ sung sau phần kết luận, thường do tác giả hoặc người khác viết, cung cấp thông tin thêm về cuốn sách hoặc quá trình sáng tác.
- Appendix (Phụ lục): Phần chứa thông tin bổ sung như bảng biểu, hình ảnh, tài liệu tham khảo…
- Glossary (Bảng chú giải thuật ngữ): Danh sách các thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng trong sách và giải thích ý nghĩa của chúng.
- Index (Mục lục từ vựng): Danh sách các từ khóa quan trọng trong sách và số trang mà chúng xuất hiện.
Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking
-
Part 1:
- Question: Do you prefer reading books with or without a table of contents?
- Answer: I prefer books with a table of contents because it allows me to quickly navigate to the specific chapters or sections that I’m interested in.
-
Part 2:
- Cue card: Describe a book that you found difficult to understand.
- Answer: I once read a science fiction novel with a very complex plot and a lot of technical terms. The introduction was quite confusing, and I had to refer to the glossary frequently to understand the terminology. However, as I progressed through the chapters, the story gradually became clearer, and I was able to appreciate the author’s creativity and imagination.
-
Part 3:
- Question: What are the characteristics of a well-written book?
- Answer: In my opinion, a well-written book should have a clear and engaging introduction that captures the reader’s attention. The body of the book should be well-structured with logical chapters and a smooth flow of ideas. The conclusion should summarize the main points and leave a lasting impression on the reader. Additionally, a well-written book should have good grammar, vocabulary, and style.
Mô tả sách (Book descriptions)
Mô tả sách (Book descriptions)
Plot (Cốt truyện):
- Storyline: Mạch truyện, diễn biến chính của câu chuyện
- Narrative: Lời kể, cách kể chuyện
- Twist: Bước ngoặt, tình tiết bất ngờ
- Climax: Cực điểm, cao trào
- Resolution: Lời giải, kết thúc
- Open ending: Kết thúc mở
- Subplot: Cốt truyện phụ
- Flashback: Hồi tưởng lại quá khứ
- Foreshadowing: Báo trước, gợi ý về những gì sẽ xảy ra
Characters (Nhân vật):
- Protagonist: Nhân vật chính
- Antagonist: Nhân vật phản diện
- Supporting character: Nhân vật phụ
- Character development: Sự phát triển nhân vật
- Character arc: Đường vòng cung nhân vật (sự thay đổi và phát triển của nhân vật qua câu chuyện)
- Personality: Tính cách
- Motivation: Động lực
- Conflict: Xung đột
- Relationship: Mối quan hệ
Setting (Bối cảnh):
- Time period: Thời kỳ
- Location: Địa điểm
- Atmosphere: Bầu không khí
- Mood: Tâm trạng
- Historical setting: Bối cảnh lịch sử
- Contemporary setting: Bối cảnh đương đại
- Futuristic setting: Bối cảnh tương lai
- Realistic setting: Bối cảnh thực tế
- Fantasy setting: Bối cảnh giả tưởng
Themes (Chủ đề):
- Central theme: Chủ đề chính
- Recurring theme: Chủ đề lặp lại
- Underlying theme: Chủ đề tiềm ẩn
- Universal theme: Chủ đề phổ quát
- Social commentary: Bình luận xã hội
- Moral lesson: Bài học đạo đức
- Love: Tình yêu
- Loss: Mất mát
- Redemption: Sự cứu chuộc
- Coming of age: Trưởng thành
- Identity: Bản sắc
- Justice: Công lý
- Revenge: Sự trả thù
Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking
- Part 2: Describe a book you have recently read.
- “The plot revolves around a young wizard named Harry Potter who discovers his magical heritage and attends Hogwarts School of Witchcraft and Wizardry. The main characters include Harry’s best friends, Ron Weasley and Hermione Granger, as well as the wise headmaster, Albus Dumbledore. The story is set in the wizarding world of Britain, primarily at Hogwarts. The book explores themes of friendship, courage, good versus evil, and the importance of love and family.”
Biểu cảm và ý kiến cá nhân (Expressions and opinions)
Biểu cảm và ý kiến cá nhân (Expressions and opinions)
Biểu cảm tích cực (Positive expressions):
- Engaging (Hấp dẫn, lôi cuốn): Gripping, compelling, fascinating, absorbing, enthralling, riveting
- Thought-provoking (Kích thích tư duy): Stimulating, insightful, inspiring, enlightening, eye-opening
- Captivating (Cuốn hút, làm say mê): Enchanting, mesmerizing, spellbinding, bewitching
- Insightful (Sâu sắc): Profound, perceptive, astute, wise, sagacious
- Moving (Cảm động): Touching, heartwarming, poignant, emotional
- Entertaining (Giải trí): Amusing, funny, humorous, witty, enjoyable
- Informative (Nhiều thông tin): Educational, enlightening, enriching
Biểu cảm tiêu cực (Negative expressions):
- Boring (Nhàm chán): Dull, tedious, monotonous, uninteresting, tiresome
- Confusing (Khó hiểu): Vague, unclear, ambiguous, perplexing, baffling
- Disappointing (Thất vọng): Unsatisfactory, underwhelming, underwhelming, let down
- Predictable (Dễ đoán): Clichéd, formulaic, unoriginal
- Overrated (Được đánh giá quá cao): Hyped, overblown, not as good as people say
- Pretentious (Khoa trương): Showy, ostentatious, affected
Các cụm từ hữu ích khác (Other useful phrases):
- I was particularly impressed by…: Tôi đặc biệt ấn tượng bởi…
- What I found most interesting was…: Điều tôi thấy thú vị nhất là…
- The author’s writing style is…: Văn phong của tác giả…
- The book left me feeling…: Cuốn sách để lại cho tôi cảm giác…
- I would highly recommend this book to anyone who…: Tôi rất khuyến khích cuốn sách này cho bất cứ ai…
Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking:
-
Part 1:
- Question: What kind of books do you like to read?
- Answer: I enjoy reading thought-provoking books that challenge my perspectives and make me think about the world in new ways.
-
Part 2:
- Cue card: Describe a book that you have recently read.
- Answer: I recently read “The Alchemist” by Paulo Coelho. It was an engrossing and insightful story about a young shepherd who embarks on a journey to fulfill his Personal Legend. The book’s captivating narrative and profound message about following one’s dreams left a lasting impression on me.
-
Part 3:
- Question: How do you choose a book to read?
- Answer: I usually choose books based on recommendations from friends or online reviews. I also look for books that are well-written and explore interesting themes.
Mối quan hệ với sách (Relationship with books
Mối quan hệ với sách (Relationship with books
Mối quan hệ với sách (Relationship with books):
- Bookworm (Mọt sách): Avid reader, book lover, bibliophile
- Bibliophile (Người yêu sách): Book collector, book enthusiast
- Reading habit (Thói quen đọc sách): Reading routine, reading practice, reading for pleasure
- Book club (Câu lạc bộ sách): Reading group, literary circle, book discussion group
- To be engrossed in a book: Đắm chìm trong một cuốn sách
- To be an avid reader of: Là một độc giả trung thành của…
- To have a passion for reading: Có niềm đam mê đọc sách
- To read widely: Đọc nhiều thể loại sách
- To be well-read: Có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực nhờ đọc sách
Các cụm từ hữu ích khác:
- Favorite author: Tác giả yêu thích
- Favorite genre: Thể loại yêu thích
- To be a fan of: Là người hâm mộ của…
- To be inspired by: Được truyền cảm hứng bởi…
- To recommend a book: Giới thiệu một cuốn sách
- To discuss a book: Thảo luận về một cuốn sách
- To share reading experiences: Chia sẻ trải nghiệm đọc sách
Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking
-
Part 1:
- Question: Do you like reading?
- Answer: Yes, I’m a bookworm. I love reading widely and exploring different genres. It’s a great way for me to relax and escape from reality.
-
Part 2:
- Cue card: Describe a book that has had a significant impact on you.
- Answer: The book that has had the most profound impact on me is “Man’s Search for Meaning” by Viktor Frankl. It’s a memoir about the author’s experiences in Nazi concentration camps and his philosophy of finding meaning in suffering. The book’s message of hope and resilience has inspired me to overcome challenges in my own life.
-
Part 3:
- Question: What are the benefits of joining a book club?
- Answer: Joining a book club is a great way to connect with other book lovers, discuss books, and gain new perspectives. It also motivates me to read more regularly and explore genres that I might not have considered otherwise.
Tác động của sách (Impact of books)
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/05/WEB-9-300x251.png)
Tác động của sách (Impact of books):
- Inspiration (Truyền cảm hứng): Motivation, encouragement, stimulation, awakening, spark
- Knowledge enrichment (Bổ sung kiến thức): Education, enlightenment, information, learning, broadening horizons
- Empathy development (Phát triển lòng trắc ẩn): Compassion, understanding, sympathy, connection, emotional intelligence
- Imagination stimulation (Kích thích trí tưởng tượng): Creativity, visualization, fantasy, innovation, open-mindedness
- Personal growth (Phát triển cá nhân): Self-improvement, self-discovery, self-awareness, self-reflection
- Stress reduction (Giảm căng thẳng): Relaxation, calmness, tranquility, peace of mind
- Escape from reality (Thoát khỏi thực tại): Diversion, distraction, entertainment, amusement
- Critical thinking (Tư duy phản biện): Analysis, evaluation, interpretation, judgment
- Vocabulary expansion (Mở rộng vốn từ vựng): Language acquisition, linguistic development
- Cultural understanding (Hiểu biết văn hóa): Cross-cultural awareness, appreciation of diversity
Các cụm từ hữu ích khác:
- To be inspired by a book: Được truyền cảm hứng bởi một cuốn sách
- To gain knowledge from a book: Thu được kiến thức từ một cuốn sách
- To develop empathy through reading: Phát triển lòng trắc ẩn thông qua việc đọc
- To stimulate one’s imagination: Kích thích trí tưởng tượng của một người
- To broaden one’s horizons: Mở rộng tầm nhìn của một người
- To escape into a different world: Thoát vào một thế giới khác
- To learn valuable life lessons: Học được những bài học cuộc sống quý giá
- To connect with characters and their experiences: Kết nối với các nhân vật và trải nghiệm của họ
Ví dụ ứng dụng vào IELTS Speaking:
-
Part 1:
- Question: What kind of books do you like to read?
- Answer: I enjoy reading books that are thought-provoking and inspiring. I’m always looking for stories that can teach me something new about the world or myself.
-
Part 2:
- Cue card: Describe a book that has had a significant impact on you.
- Answer: The book that has had the most profound impact on me is “To Kill a Mockingbird” by Harper Lee. It taught me about the importance of empathy and standing up for what is right, even when it’s difficult.
-
Part 3:
- Question: How can books help us to understand different cultures?
- Answer: Books can transport us to different times and places, allowing us to experience the world through the eyes of others. By reading stories about people from different cultures, we can gain a deeper understanding and appreciation for their customs, beliefs, and values.
Những từ vựng và cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả và diễn đạt về chủ đề sách một cách mạch lạc và tự tin trong phần thi IELTS Speaking. Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt và phong phú để tạo ra các câu trả lời đa dạng và chất lượng.