![từ vựng chủ đề hometown](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/07/hometown-736x380.png)
Trong giao tiếp hàng ngày, khái niệm “hometown” không chỉ đơn thuần là nơi chúng ta sinh sống mà còn mang đến những giá trị văn hóa, kỷ niệm và cảm xúc sâu sắc. Bài viết này sẽ giới thiệu về ý nghĩa của “hometown” và tại sao nó quan trọng trong cuộc sống và giao tiếp của chúng ta. Mục đích của bài viết là cung cấp một cái nhìn tổng quan về các từ vựng tiếng Anh để miêu tả về quê hương và khuyến khích sử dụng chúng để mô tả một cách chính xác và sống động.
Describing Your Hometown
Để mô tả chung về thành phố hoặc làng quê của bạn, bạn có thể bắt đầu với các đặc điểm chính sau:
Mô tả chung về thành phố hoặc làng quê của bạn:
Quê hương của tôi là một thành phố nhỏ nằm ở vùng ven biển phía Đông Nam Việt Nam. Đây là một thành phố với môi trường sống yên bình, với diện tích khoảng XX km² và dân số khoảng XX người. Thành phố được bao quanh bởi những cánh đồng xanh mướt và dòng sông êm đềm chảy qua.
Các đặc điểm chính:
- Kích thước: Thành phố không quá lớn, nhưng đủ để tạo cảm giác gần gũi và an toàn cho cư dân. Với diện tích nhỏ, các địa điểm quan trọng như trung tâm thành phố và các khu dân cư phát triển hài hòa.
- Vị trí địa lý: Nằm ở vùng ven biển, thành phố có một vị trí địa lý đắc địa, cách thành phố lớn nhất trong vùng khoảng XX km. Điều này mang lại lợi thế về giao thông và phát triển kinh tế, đồng thời giúp cho thành phố được hưởng không khí trong lành từ biển cả.
- Các điểm nổi bật: Thành phố được biết đến với những danh lam thắng cảnh như bãi biển xanh ngắt, những ngôi chùa cổ kính, và những con đường phố nét đẹp đậm chất văn hóa dân tộc. Ngoài ra, thành phố còn có một số công trình kiến trúc hiện đại và các khu vui chơi giải trí phục vụ nhu cầu của cả dân địa phương và du khách.
Vocabulary for Describing Locations
Để mô tả các địa điểm trong thành phố hoặc làng quê của bạn, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau đây:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|
City | /’sɪti/ | Thành phố |
Town | /taʊn/ | Thị trấn |
Village | /’vɪlɪdʒ/ | Làng |
Suburb | /’sʌbɜːrb/ | Ngoại ô |
Downtown | /ˈdaʊntaʊn/ | Trung tâm thành phố |
Outskirts | /’aʊtskɜːrts/ | Ngoại ô |
Neighborhood | /ˈneɪbərhʊd/ | Khu phố |
Rural | /ˈrʊrəl/ | Nông thôn |
Urban | /ˈɜːrbən/ | Đô thị |
Countryside | /’kʌntrɪsaɪd/ | Nông thôn |
Coastal | /’kəʊstl/ | Ven biển |
Mountainous | /’maʊntənəs/ | Núi đồi |
Riverbank | /’rɪvərbæŋk/ | Bờ sông |
Park | /pɑːrk/ | Công viên |
Square | /skweər/ | Quảng trường |
Pedestrian zone | /pəˈdɛstrɪən zoʊn/ | Khu vực đi bộ |
Marketplace | /’mɑːrkɪtpleɪs/ | Chợ |
Shopping mall | /’ʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm thương mại |
Historic site | /hɪˈstɒrɪk saɪt/ | Di tích lịch sử |
Monument | /’mɒnjʊmənt/ | Tượng đài |
Landmark | /’lændmɑːrk/ | Điểm đặc biệt |
Airport | /’eəpɔːrt/ | Sân bay |
Railway station | /’reɪlweɪ ˈsteɪʃən/ | Nhà ga |
Bus terminal | /bʌs ˈtɜːrmɪnl/ | Bến xe buýt |
Harbor | /’hɑːbər/ | Cảng |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Bridge | /brɪdʒ/ | Cầu |
Tunnel | /ˈtʌnl/ | Đường hầm |
Avenue | /’ævənjuː/ | Đại lộ |
Street | /striːt/ | Đường phố |
Road | /rəʊd/ | Đường |
Alley | /ˈæli/ | Ngõ hẻm |
Sidewalk | /’saɪdwɔːk/ | Vỉa hè |
Roundabout | /’raʊndəbaʊt/ | Vòng xuyến |
Crosswalk | /ˈkrɒswɔːk/ | Đường dành cho người đi bộ |
Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Ngã tư |
Traffic light | /ˈtræfɪk laɪt/ | Đèn giao thông |
Pedestrian crossing | /pəˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/ | Đường dành cho người đi bộ |
Building | /’bɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Skyscraper | /’skaɪˌskreɪpər/ | Nhà chọc trời |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
House | /haʊs/ | Nhà riêng |
Mansion | /’mænʃən/ | Biệt thự |
Cottage | /’kɒtɪdʒ/ | Nhà tranh |
Bungalow | /’bʌŋɡəloʊ/ | Nhà lửng |
Palace | /’pælɪs/ | Cung điện |
Castle | /ˈkæsl/ | Lâu đài |
Hotel | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
Talking About Population and People
Dưới đây là bảng từ vựng với cách phát âm và nghĩa của từ cho chủ đề “Talking About Population and People”:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Population | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən/ | Dân số |
Demographics | /ˌdɛməˈɡræfɪks/ | Thống kê dân số |
Community | /kəˈmjuːnɪti/ | Cộng đồng |
Residents | /ˈrɛzɪdənts/ | Cư dân |
Citizens | /ˈsɪtɪzəns/ | Công dân |
Locals | /ˈləʊkəlz/ | Người dân địa phương |
Population density | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ˈdɛnsɪti/ | Mật độ dân số |
Ethnicity | /ɛθˈnɪsɪti/ | Sắc tộc |
Diversity | /daɪˈvɜːsɪti/ | Đa dạng |
Immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | Người nhập cư |
Native | /ˈneɪtɪv/ | Bản địa |
Multicultural | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | Đa văn hoá |
Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Thế hệ |
Age group | /eɪdʒ ɡruːp/ | Nhóm tuổi tác |
Family | /ˈfæməli/ | Gia đình |
Household | /ˈhaʊshəʊld/ | Hộ gia đình |
Population growth | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng dân số |
Birth rate | /bɜːθ reɪt/ | Tỉ lệ sinh |
Death rate | /dɛθ reɪt/ | Tỉ lệ tử vong |
Life expectancy | /laɪf ɪkˈspɛktənsi/ | Tuổi thọ trung bình |
Urbanization | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/ | Đô thị hóa |
Migration | /maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Settlement | /ˈsɛtəlmənt/ | Định cư |
Indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | Bản địa |
Minority | /maɪˈnɒrɪti/ | Thể chế thiểu số |
Majority | /məˈdʒɒrɪti/ | Thể chế đa số |
Population control | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát dân số |
Census | /ˈsɛnsəs/ | Cuộc điều tra dân số |
Birthplace | /ˈbɜːθpleɪs/ | Nơi sinh ra |
Ethnic group | /ˈɛθnɪk ɡruːp/ | Nhóm dân tộc |
Inhabitant | /ɪnˈhæbɪtənt/ | Cư dân |
Local government | /ˈləʊkəl ˈɡʌvənmənt/ | Chính quyền địa phương |
Nomad | /ˈnəʊmæd/ | Dân du mục |
Refugee | /ˌrɛfjʊˈdʒiː/ | Người tị nạn |
Settlement | /ˈsɛtəlmənt/ | Định cư |
Sibling | /ˈsɪblɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Twin | /twɪn/ | Sinh đôi |
Tribe | /traɪb/ | Bộ tộc |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
Religion | /rɪˈlɪdʒən/ | Tôn giáo |
Education level | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈlɛvəl/ | Trình độ giáo dục |
Occupation | /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp |
Historical and Cultural Significance
Dưới đây là bảng từ vựng với cách phát âm và nghĩa của từ cho chủ đề “Historical and Cultural Significance”:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Historical | /hɪˈstɒrɪkəl/ | Lịch sử |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa |
Significance | /sɪɡˈnɪfɪkəns/ | Ý nghĩa |
Heritage | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản |
Landmark | /ˈlændmɑːrk/ | Điểm đặc biệt, địa danh nổi tiếng |
Monument | /ˈmɒnjʊmənt/ | Tượng đài, di tích |
Historic site | /hɪˈstɒrɪk saɪt/ | Địa điểm lịch sử |
Archaeological site | /ˌɑːkiːələˈdʒɪkəl saɪt/ | Địa điểm khảo cổ học |
Museum | /mjuːˈziːəm/ | Bảo tàng |
Gallery | /ˈɡæləri/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm, trưng bày |
Artifacts | /ˈɑːtɪfækts/ | Di vật |
Relics | /ˈrɛlɪks/ | Hài cốt, di tích |
Tradition | /trəˈdɪʃən/ | Truyền thống |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Ritual | /ˈrɪtʃʊəl/ | Nghi lễ |
Ceremony | /ˈsɛrɪməni/ | Nghi thức, nghi lễ |
Festival | /ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội |
Celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/ | Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm |
Cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
Historical artifact | /hɪˈstɒrɪkəl ˈɑːtɪfækt/ | Di vật lịch sử |
Historical landmark | /hɪˈstɒrɪkəl ˈlændmɑːrk/ | Điểm đặc biệt lịch sử |
Architectural heritage | /ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ | Di sản kiến trúc |
World heritage site | /wɜːld ˈhɛrɪtɪdʒ saɪt/ | Di sản thế giới |
National treasure | /ˈnæʃənəl ˈtrɛʒər/ | Di sản quốc gia |
Preservation | /ˌprɛzəˈveɪʃən/ | Sự bảo tồn, bảo quản |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Sự bảo vệ, bảo tồn |
Restoration | /ˌrɛstəˈreɪʃən/ | Sự phục hồi, khôi phục |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ đại |
Medieval | /ˌmɛdɪˈiːvəl/ | Trung cổ |
Renaissance | /ˌrɛnɪˈseɪns/ | Phục hưng, lên ngôi |
Baroque | /bəˈrɒk/ | Ba-roc |
Gothic | /ˈɡɒθɪk/ | Kiến trúc Gô-tích |
Neoclassical | /ˌniːəʊˈklæsɪkəl/ | Cổ điển mới |
Traditional architecture | /trəˈdɪʃənl ɑːkɪˈtɛktʃər/ | Kiến trúc truyền thống |
Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
Folklore | /ˈfəʊklɔːr/ | Văn hóa dân gian |
Mythology | /mɪˈθɒlədʒi/ | Thần thoại |
Legend | /ˈlɛdʒənd/ | Huyền thoại |
Art | /ɑːt/ | Nghệ thuật |
Literature | /ˈlɪtərətʃər/ | Văn học |
Music | /ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Dance | /dæns/ | Vũ điệu |
Theatre | /ˈθɪətər/ | Nhà hát, sân khấu |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Economy and Infrastructure
Dưới đây là bảng từ vựng với cách phát âm và nghĩa của từ cho chủ đề “Economy and Infrastructure”:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Economy | /ɪˈkɒnəmi/ | Kinh tế |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌkʧər/ | Cơ sở hạ tầng |
Development | /dɪˈvɛləpmənt/ | Phát triển |
Growth | /ɡrəʊθ/ | Tăng trưởng |
Investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | Đầu tư |
GDP (Gross Domestic Product) | /dʒiː diː ˈpiː/ | Sản phẩm quốc nội (GDP) |
Industry | /ˈɪndəstri/ | Công nghiệp |
Manufacturing | /ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/ | Sản xuất |
Service sector | /ˈsɜːvɪs ˈsɛktər/ | Lĩnh vực dịch vụ |
Commerce | /ˈkɒmɜːs/ | Thương mại |
Trade | /treɪd/ | Thương mại, giao thương |
Export | /ˈɛkspɔːt/ | Xuất khẩu |
Import | /ˈɪmpɔːt/ | Nhập khẩu |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Thị trường |
Business | /ˈbɪznɪs/ | Doanh nghiệp |
Entrepreneurship | /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ | Doanh nghiệp, khởi nghiệp |
Startup | /ˈstɑːtʌp/ | Công ty khởi nghiệp |
Small and medium-sized enterprise (SME) | /smɔːl ənd ˌmiːdiəm saɪzd ˈɛntəpraɪz/ | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Natural Environment and Geography
Dưới đây là bảng từ vựng với cách phát âm và nghĩa của từ cho chủ đề “Natural Environment and Geography”:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Natural environment | /ˈnætʃərəl ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường tự nhiên |
Geography | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Địa lý |
Landscape | /ˈlændskeɪp/ | Phong cảnh |
Terrain | /təˈreɪn/ | Địa hình |
Climate | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
Weather | /ˈwɛðər/ | Thời tiết |
Temperature | /ˈtɛmprətʃər/ | Nhiệt độ |
Humidity | /hjuːˈmɪdɪti/ | Độ ẩm |
Precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ | Lượng mưa |
Rainfall | /ˈreɪnfɔːl/ | Lượng mưa |
Elevation | /ˌɛlɪˈveɪʃən/ | Độ cao |
Sea level | /ˈsiː ˈlɛvəl/ | Mực nước biển |
Coast | /kəʊst/ | Bờ biển |
Shore | /ʃɔːr/ | Bờ biển |
Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Lake | /leɪk/ | Hồ |
Pond | /pɒnd/ | Ao, ao hồ |
Forest | /ˈfɒrɪst/ | Rừng |
Wood | /wʊd/ | Rừng, rừng cây |
Jungle | /ˈdʒʌŋɡəl/ | Rừng rậm, rừng nhiệt đới |
Desert | /ˈdezət/ | Sa mạc |
Oasis | /əʊˈeɪsɪs/ | Ốc đảo |
Mountain | /ˈmaʊntɪn/ | Núi, dãy núi |
Hill | /hɪl/ | Đồi, núi nhỏ |
Valley | /ˈvæli/ | Thung lũng |
Plateau | /ˈplætəʊ/ | Cao nguyên |
Peninsula | /pəˈnɪnsjʊlə/ | Bán đảo |
Island | /ˈaɪlənd/ | Đảo |
Archipelago | /ˌɑːrkɪˈpɛləɡəʊ/ | Quần đảo |
Coral reef | /ˈkɒrəl riːf/ | Rặng san hô |
Volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | Núi lửa |
Crater | /ˈkreɪtər/ | Miệng núi lửa |
Glacier | /ˈɡleɪʃər/ | Sông băng |
Tundra | /ˈtʌndrə/ | Vùng đất thấp băng giá |
Wetland | /ˈwɛtlənd/ | Vùng đất ngập nước |
Marsh | /mɑːʃ/ | Vùng đầm lầy |
Swamp | /swɒmp/ | Vùng đầm lầy |
Biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ | Bảo tồn, bảo vệ |
Wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Habitat | /ˈhætɪtæt/ | Môi trường sống của động vật và thực vật |
Local Cuisine and Culinary Delights
Dưới đây là bảng từ vựng với cách phát âm và nghĩa của từ cho chủ đề “Local Cuisine and Culinary Delights”:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Local cuisine | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ | Đặc sản địa phương |
Culinary delights | /ˈkʌlɪnəri dɪˈlaɪts/ | Những món ăn ngon |
Dish | /dɪʃ/ | Món ăn |
Recipe | /ˈrɛsɪpi/ | Công thức nấu ăn |
Ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | Nguyên liệu |
Spices | /ˈspaɪsɪz/ | Gia vị |
Flavor | /ˈfleɪvər/ | Hương vị |
Taste | /teɪst/ | Vị |
Savory | /ˈseɪvəri/ | Mặn, thơm ngon |
Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
Spicy | /ˈspaɪsi/ | Cay |
Sour | /saʊər/ | Chua |
Bitter | /ˈbɪtər/ | Đắng |
Salty | /ˈsɔːlti/ | Mặn |
Appetizer | /ˈæpɪtaɪzər/ | Món khai vị |
Main course | /meɪn kɔːs/ | Món chính |
Dessert | /dɪˈzɜːt/ | Món tráng miệng |
Street food | /striːt fuːd/ | Đồ ăn vỉa hè |
Local delicacy | /ˈləʊkəl ˈdɛlɪkəsi/ | Đặc sản địa phương |
Traditional dish | /trəˈdɪʃənl dɪʃ/ | Món ăn truyền thống |
Fusion cuisine | /ˈfjuːʒən kwɪˈziːn/ | Ẩm thực hỗn hợp |
Regional specialty | /ˈriːdʒənl ˈspɛʃəlti/ | Đặc sản vùng miền |
Breakfast | /ˈbrɛkfəst/ | Bữa sáng |
Lunch | /lʌnʧ/ | Bữa trưa |
Dinner | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Snack | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
Beverage | /ˈbɛvərɪdʒ/ | Đồ uống |
Tea | /tiː/ | Trà |
Coffee | /ˈkɒfi/ | Cà phê |
Wine | /waɪn/ | Rượu vang |
Beer | /bɪər/ | Bia |
Cocktail | /ˈkɒkteɪl/ | Cocktail |
Refreshment | /rɪˈfrɛʃmənt/ | Đồ uống giải khát |
Local market | /ˈləʊkəl ˈmɑːrkɪt/ | Chợ địa phương |
Farmer’s market | /ˈfɑːməz ˈmɑːrkɪt/ | Chợ nông sản |
Food festival | /fuːd ˈfɛstɪvəl/ | Lễ hội ẩm thực |
Gastronomy | /ɡæsˈtrɒnəmi/ | Nghệ thuật ẩm thực |
Cuisine | /kwɪˈziːn/ | Ẩm thực, nghệ thuật nấu nướng |
Gourmet | /ˈɡʊəmeɪ/ | Người sành ăn |
Foodie | /ˈfuːdi/ | Người đam mê ẩm thực |
Local chef | /ˈləʊkəl ʃɛf/ | Đầu bếp địa phương |
Culinary tradition | /ˈkʌlɪnəri trəˈdɪʃən/ | Truyền thống ẩm thực |
Cooking technique | /ˈkʊkɪŋ ˈtɛknik/ | Kỹ thuật nấu nướng |
Activities and Leisure
Dưới đây là bảng từ vựng về các hoạt động và thú vui (Activities and Leisure), bao gồm cách phát âm và nghĩa của từ:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Activities | /ˌæktɪvˈɪtiz/ | Các hoạt động |
Leisure | /ˈliːʒər/ | Thời gian rỗi |
Outdoor activities | /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động ngoài trời |
Hiking | /ˈhaɪkɪŋ/ | Leo núi, đi bộ đường dài |
Camping | /ˈkæmpɪŋ/ | Cắm trại |
Fishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Câu cá |
Boating | /ˈboʊtɪŋ/ | Đi thuyền |
Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
Cycling | /ˈsaɪklɪŋ/ | Đạp xe |
Running | /ˈrʌnɪŋ/ | Chạy bộ |
Jogging | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Chạy bộ nhẹ, đi bộ chạy |
Walking | /ˈwɔːkɪŋ/ | Đi bộ |
Picnicking | /ˈpɪknɪkɪŋ/ | Ăn dã ngoại |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Ngắm cảnh, tham quan |
Exploring | /ɪkˈsplɔːrɪŋ/ | Khám phá |
Sightseeing | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | Ngắm cảnh, tham quan |
Exploring | /ɪkˈsplɔːrɪŋ/ | Khám phá |
Bird watching | /bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/ | Ngắm chim |
Photography | /fəˈtɒɡrəfi/ | Nhiếp ảnh, chụp ảnh |
Painting | /ˈpeɪntɪŋ/ | Vẽ tranh |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ/ | Vẽ, bút chì |
Sculpting | /ˈskʌlptɪŋ/ | Điêu khắc |
Gardening | /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | Làm vườn, trồng trọt |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Baking | /ˈbeɪkɪŋ/ | Nướng bánh |
Board games | /bɔːd ɡeɪmz/ | Trò chơi trên bàn |
Card games | /kɑːrd ɡeɪmz/ | Trò chơi bài |
Video games | /ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/ | Trò chơi điện tử |
Watching movies | /ˈwɒtʃɪŋ ˈmuːviz/ | Xem phim |
Reading | /ˈriːdɪŋ/ | Đọc sách |
Writing | /ˈraɪtɪŋ/ | Viết |
Meditation | /ˌmɛdɪˈteɪʃən/ | Thiền |
Yoga | /ˈjoʊɡə/ | Yoga |
Pilates | /pɪˈlɑːtiːz/ | Pilates |
Dancing | /ˈdænsɪŋ/ | Nhảy múa |
Concerts | /ˈkɒnsəts/ | Buổi hòa nhạc |
Theater | /ˈθɪətər/ | Nhà hát, kịch nghệ |
Art exhibitions | /ɑːt ˌɛksɪˈbɪʃənz/ | Triển lãm nghệ thuật |
Festivals | /ˈfɛstɪvəlz/ | Lễ hội |
Cultural events | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvɛnts/ | Sự kiện văn hóa |
Sports | /spɔːts/ | Thể thao |
Exercise | /ˈɛksəsaɪz/ | Tập luyện |
Bài mẫu về hometown
My hometown is a small town nestled in the northern mountains of Vietnam, situated amidst lush green mountains and terraced rice fields. With a population of approximately 20,000 people, the town is renowned for its tranquility and magnificent natural beauty.
In terms of geographical location, the town lies along a major river, which branches into smaller streams, creating a picturesque natural landscape. Surrounded by mountains, the town enjoys a cool climate throughout the year, making it an ideal destination for nature enthusiasts.
Culturally and historically, the town boasts a rich heritage dating back to feudal times, evident through well-preserved historical sites. Folk culture is also vibrant, with traditional festivals where locals gather to celebrate and preserve valuable cultural values.
Economically, the town primarily relies on agriculture and ecotourism. Staple crops such as wheat, corn, and vegetables are sustainably grown on terraced fields, providing a stable income for local residents. Additionally, ecotourism is thriving, attracting tourists from all over to explore and experience the pristine natural beauty of the town.
In summary, my hometown is a picturesque place with majestic natural landscapes, deep-rooted culture, and diverse economy. It is a place I proudly call home, where every street corner and alleyway is filled with memories and affection.