fbpx
từ vựng tiếng anh chỉ đường

Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi phải mô tả hoặc hỏi đường trong tiếng Anh? Việc nắm vững từ vựng về đường đi không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và nâng cao vốn từ vựng liên quan đến phương hướng, các địa điểm và cụm từ thường dùng khi di chuyển. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng quan trọng này và áp dụng vào thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn!

Các từ vựng cơ bản về định hướng

Dưới đây là một bảng về các từ vựng cơ bản về định hướng bao gồm từ vựng, phát âm và nghĩa:

Từ vựng Phát âm Nghĩa
North /nɔːθ/ Hướng Bắc
South /saʊθ/ Hướng Nam
East /iːst/ Hướng Đông
West /west/ Hướng Tây
Directions /dɪˈrɛkʃənz/ Phương hướng
Near /nɪr/ Gần
Far /fɑːr/ Xa
Next to /nɛkst tuː/ Bên cạnh
Across from /əˈkrɒs frɒm/ Đối diện với
Go straight /ɡoʊ streɪt/ Đi thẳng
Turn left /tɜrn left/ Rẽ trái
Turn right /tɜrn raɪt/ Rẽ phải
Go ahead /ɡoʊ əˈhɛd/ Đi tiếp
Stop /stɒp/ Dừng lại

Từ vựng chi tiết về các loại địa điểm

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Bus stop /bʌs stɒp/ Bến xe buýt
Subway station /ˈsʌbweɪ ˈsteɪʃən/ Nhà ga tàu điện ngầm
Taxi stand /ˈtæksi stænd/ Điểm đỗ taxi
Hospital /ˈhɒspɪtl̩/ Bệnh viện
School /skuːl/ Trường học
Library /ˈlaɪbrəri/ Thư viện
Mall /mɔːl/ Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm
Restaurant /ˈrɛstrɒnt/ Nhà hàng
Park /pɑːk/ Công viên, công trường
Cinema /ˈsɪnəmə/ Rạp chiếu phim
Airport /ˈɛəpɔːt/ Sân bay
Bank /bæŋk/ Ngân hàng
Post office /pəʊst ˈɒfɪs/ Bưu điện
Police station /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ Đồn cảnh sát
Fire station /faɪə ˈsteɪʃən/ Đồn cứu hỏa
Grocery store /ˈɡrəʊsəri stɔːr/ Cửa hàng tạp hóa, siêu thị
Museum /mjuːˈziːəm/ Bảo tàng
Stadium /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động, nhà thi đấu
Gas station /ɡæs ˈsteɪʃən/ Trạm xăng, cây xăng
Hotel /həʊˈtɛl/ Khách sạn
Beach /biːtʃ/ Bãi biển

Câu trực quan hóa từ vựng về đường đi

Dưới đây là một số câu ví dụ trực quan hóa từ vựng về đường đi để giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày:

  1. Mô tả hành trình:
    • “I walked straight down the street until I reached the intersection.”
    • “She turned left at the traffic light and continued for two blocks.”
    • “We went ahead for a while and then turned right at the corner shop.”
  2. Hỏi đường:
    • “Excuse me, could you tell me how to get to the nearest subway station?”
    • “Can you please direct me to the bus stop?”
    • “I’m looking for the library. Is it far from here?”
  3. Mô tả vị trí:
    • “The park is just across from the hospital.”
    • “The school is next to the supermarket.”
    • “The cinema is near the mall.”
  4. Đề xuất đi lại:
    • “Let’s go straight ahead until we see the post office.”
    • “We should turn left at the next intersection.”
    • “If you go past the bank, the restaurant will be on your right.”

Các cụm từ và thành ngữ liên quan

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến đường đi và định hướng trong tiếng Anh:

  1. Lost and found (Lạc đường và tìm lại):
    • “We were lost for hours before finding our way back.”
    • “If you get lost, just ask for directions.”
  2. Getting around (Đi lại, di chuyển):
    • “The city is easy to get around with its efficient public transport.”
    • “She knows how to get around the neighborhood without any trouble.”
  3. On the right track (Đúng hướng):
    • “After weeks of study, I feel like I’m finally on the right track.”
    • “His new job seems to be putting him on the right track to success.”
  4. Off the beaten path (Đi vào những con đường ít người biết đến):
    • “They love exploring off the beaten path destinations.”
    • “The hike took us off the beaten path, but the views were worth it.”
  5. Make a U-turn (Quay đầu):
    • “I missed the turn, so I had to make a U-turn to get back on track.”
    • “The road was closed ahead, so I had to make a U-turn and find another route.”
  6. Follow someone’s footsteps (Theo chân ai đó):
    • “He decided to follow in his father’s footsteps and become a doctor.”
    • “She’s trying to follow in her mentor’s footsteps and build a successful career.”
  7. Hit the road (Xuất phát đi):
    • “It’s time to hit the road and start our journey.”
    • “After a short break, they hit the road again to reach their destination.”
  8. Go off course (Lạc đường, đi sai đường):
    • “They went off course during the hike and got lost in the woods.”
    • “If we go off course, we might miss the meeting.”
  9. Dead end (Đường cụt, không lối thoát):
    • “The alley turned out to be a dead end, so they had to turn back.”
    • “His career seemed to hit a dead end until he found a new opportunity.”
  10. In the middle of nowhere (Ở nơi xa xôi, hẻo lánh):
    • “Their car broke down in the middle of nowhere, with no one around to help.”
    • “The cabin was located in the middle of nowhere, surrounded by dense forests.”

Trong bài viết này, chúng ta đã khám phá và nâng cao vốn từ vựng về đường đi và định hướng trong tiếng Anh. Việc thành thạo những từ vựng này không chỉ giúp chúng ta mô tả hành trình một cách chính xác hơn, mà còn là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và đi lại hàng ngày. Từ việc mô tả các phương hướng đơn giản như North, South, East, West đến việc sử dụng các cụm từ như “turn left”, “go straight”, chúng ta có thể tự tin hơn khi di chuyển trong thành phố lẫn khi đi du lịch.

Ngoài ra, việc biết cách hỏi đường và mô tả vị trí của các địa điểm như bus stop, hospital, restaurant cũng giúp chúng ta tăng cường khả năng giao tiếp trong môi trường mới, đặc biệt là khi gặp người nước ngoài.

Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những từ vựng này vào thực tế để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Việc nắm vững từ vựng về đường đi không chỉ là một phần của việc học ngôn ngữ mà còn là một kỹ năng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Chúc bạn thành công trong việc học và ứng dụng từ vựng tiếng Anh vào cuộc sống!

Leave a Comment