![Thì hiện tai đơn](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/KY-THUAT-1-736x380.png)
THÌ HIỆN TẠI ĐƠN: KHÁI NIỆM, CẤU TRÚC VÀ ỨNG DỤNG
Thì hiện tại đơn (Present Simple tense) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhất của tiếng Anh, đóng vai trò quan trọng trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn phong học thuật. Sử dụng đúng thì hiện tại đơn không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng mà còn là nền tảng để học các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Cùng IELTS Master tìm hiểu dạng thì này nha!
1. ĐỊNH NGHĨA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
![Thì hiện tai đơn](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/KY-THUAT-1-300x300.png)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả các hành động thường xuyên xảy ra, sự thật hiển nhiên hoặc các thói quen lặp đi lặp lại. Đây là một thì động từ mang tính chất cơ bản nhưng không kém phần quan trọng trong việc xây dựng khả năng sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- She works as a doctor. (Cô ấy làm bác sĩ.)
Thì hiện tại đơn không chỉ quan trọng trong giao tiếp mà còn đóng vai trò nền tảng trong việc viết các văn bản học thuật và trả lời câu hỏi trong kỳ thi IELTS hoặc TOEIC.
2. CẤU TRÚC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
![Công thức thì hiện tại đơn](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-35-300x169.jpg)
Câu Khẳng Định
S + V (s/es) + O
- Động từ thêm “s” hoặc “es” khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Ví dụ:
- I study English every day.
- She teaches math at a local school.
>> Xem thêm: Cách thêm s, es khi thành lập danh từ số nhiều
Câu Phủ Định
S + do/does + not + V (nguyên thể) + O
- Sử dụng do với các chủ ngữ I, you, we, they.
- Sử dụng does với các chủ ngữ he, she, it.
Ví dụ:
- I do not (don’t) like coffee.
- He does not (doesn’t) play football on weekends.
Câu Hỏi
Do/Does + S + V (nguyên thể) + O?
Ví dụ:
- Do you study English every evening?
- Does she live in New York?
>> Xem thêm: Bài giảng: Bốn thì cơ bản trong tiếng Anh
3. CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
![Cách dùng thì hiện tại đơn](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-11-300x169.jpg)
– Thói Quen Hoặc Hành Động Lặp Lại
Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả các hành động hoặc thói quen diễn ra thường xuyên.
Ví dụ:
- I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
– Sự Thật Hiển Nhiên, Chân Lý
Thì này được sử dụng để thể hiện các sự thật không thể thay đổi hoặc các hiện tượng khoa học.
Ví dụ:
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
-
Lịch Trình Hoặc Sự Kiện Cố Định
Thì hiện tại đơn cũng thường được dùng để diễn đạt các sự kiện có lịch trình rõ ràng, như thời gian biểu hoặc lịch tàu xe.
Ví dụ:
- The train leaves at 7 PM. (Tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)
>> Xem thêm:
4. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Những trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm với thì hiện tại đơn:
- Always, usually, often, sometimes, never.
Ngoài ra, các cụm từ thời gian như every day, every week, on Mondays cũng là dấu hiệu nhận biết phổ biến.
Ví dụ:
- They always arrive on time.
- She studies English every Monday evening.
5. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
-
Sử Dụng Sai Động Từ Với Ngôi Thứ Ba Số Ít
Sai: He go to school every day.
Đúng: He goes to school every day.
-
Quên Thêm “s” hoặc “es”
Sai: She eat breakfast at 7 AM.
Đúng: She eats breakfast at 7 AM.
-
Nhầm Lẫn Với Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Sai: I am play football every weekend.
Đúng: I play football every weekend.
6. BÀI TẬP THỰC HÀNH VỀ THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
Bài tập 1: Điền động từ vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc theo thì hiện tại đơn:
- He ______ (go) to school every day.
- They ______ (not like) fast food.
- She always ______ (watch) TV in the evening.
- ______ (you/know) the answer to this question?
- My father ______ (work) as a doctor.
- The train ______ (leave) at 6 p.m. every evening.
- We ______ (enjoy) reading books on weekends.
- ______ (he/speak) English fluently?
Bài tập 2: Sắp xếp lại từ thành câu đúng
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh theo thì hiện tại đơn:
- always / to / John / the / goes / gym.
- not / coffee / she / drink / does.
- library / the / do / go / students / often / to / ?
- a / has / dog / beautiful / Peter.
- dinner / cooks / mother / our / every night.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:
- The sun ______ in the east.
A. rise
B. rises
C. rising - She ______ her homework every evening.
A. do
B. does
C. did - ______ he play football on weekends?
A. Does
B. Do
C. Is - They ______ to the park every Sunday.
A. goes
B. go
C. going - My brother ______ like chocolate.
A. does not
B. do not
C. is not
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- She go to school by bike every morning.
- They does not play football in the park.
- He not like spicy food.
- I watches TV at 7 p.m. every day.
- Do he know how to swim?
Đáp án
Bài tập 1
- goes
- do not like
- watches
- Do you know
- works
- leaves
- enjoy
- Does he speak
Bài tập 2
- John always goes to the gym.
- She does not drink coffee.
- Do students often go to the library?
- Peter has a beautiful dog.
- Our mother cooks dinner every night.
Bài tập 3
- B. rises
- B. does
- A. Does
- B. go
- A. does not
Bài tập 4
- She goes to school by bike every morning.
- They do not play football in the park.
- He does not like spicy food.
- I watch TV at 7 p.m. every day.
- Does he know how to swim?
KẾT LUẬN
Thì hiện tại đơn không chỉ là một thì cơ bản mà còn là nền tảng quan trọng để xây dựng kỹ năng tiếng Anh. Thành thạo thì này giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và hoàn thành tốt các bài thi ngữ pháp trong kỳ thi IELTS hoặc TOEIC. Với chương trình học cá nhân hóa tại IELTS Master, bạn sẽ dễ dàng tiếp cận và làm chủ cấu trúc này một cách hiệu quả
>> Xem thêm: Học từ vựng thời tiết (weather) trong tiếng Anh: Cẩm nang để giao tiếp một cách tự tin