fbpx
Hướng dẫn chi tiết viết bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Crime

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VIẾT BÀI IELTS WRITING TASK 2 CHỦ ĐỀ CRIME

Chủ đề Crime là một trong những nội dung phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề xã hội như nguyên nhân, hậu quả, và giải pháp. Với sự phức tạp của chủ đề, thí sinh cần nắm vững từ vựng học thuật và phát triển ý tưởng một cách logic để dễ dàng đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Task Achievement.

Việc chuẩn bị kỹ càng cả về từ vựng và chiến lược viết là yếu tố cốt lõi giúp bạn tự tin đối mặt với bất kỳ dạng câu hỏi nào. Bài viết IELTS Master này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, từ danh sách từ vựng nâng cao đến các phương pháp lập luận hiệu quả, giúp bạn “nâng band” điểm Writing một cách rõ rệt khi xử lý chủ đề Crime. Hãy cùng khám phá cách chinh phục các dạng đề thường gặp và cải thiện kỹ năng viết của bạn ngay hôm nay!

Tổng quan về chủ đề Crime trong IELTS Writing Task 2

Crime là gì?

Writing task 2 chủ đề Crime
                                                 Writing task 2 chủ đề Crime

Crime (tội phạm) được định nghĩa là hành động vi phạm pháp luật và gây hại đến xã hội, cá nhân hoặc tài sản. Trong IELTS Writing Task 2, các khía cạnh thường được đề cập bao gồm nguyên nhân dẫn đến tội phạm, hậu quả đối với xã hội, và các biện pháp ngăn chặn hoặc cải tạo.

Tại sao Crime là một chủ đề phổ biến?

Chủ đề Crime có phạm vi ứng dụng rộng, liên quan mật thiết đến các vấn đề xã hội, hệ thống pháp luật và các chương trình cải tạo tội phạm. Đây là một trong những chủ đề xã hội quan trọng, giúp thí sinh thể hiện khả năng lập luận, tư duy phản biện, cũng như sử dụng vốn từ vựng học thuật đa dạng.

Xu hướng ra đề về Crime trong IELTS Writing Task 2

Chủ đề này thường xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau, chẳng hạn:

  • Causes and Solutions: Tìm hiểu nguyên nhân gây ra tội phạm và đề xuất giải pháp.
  • Advantages and Disadvantages: Đánh giá lợi ích và hạn chế của các biện pháp ngăn chặn hoặc cải tạo tội phạm.
  • Opinion Essays: Trình bày quan điểm cá nhân về các vấn đề liên quan đến tội phạm, như hình phạt tử hình hay nhà tù.
  • Discussion Essays: Tranh luận về hiệu quả của các phương pháp ngăn chặn tội phạm hoặc cải tạo.

Việc nắm rõ đặc điểm của từng dạng bài sẽ giúp thí sinh chuẩn bị kỹ lưỡng hơn, đảm bảo bài viết đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm.

>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết viết bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology

Từ Vựng Và Collocations Chủ Đề Crime

Từ Vựng Chủ Đề Crime phổ biến

  1. Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên.
  2. Criminal justice system: Hệ thống tư pháp hình sự.
  3. Imprisonment: Sự bỏ tù.
  4. Deterrent effect: Tác dụng răn đe.
  5. Rehabilitation: Cải tạo (tội phạm).
  6. Recidivism: Tái phạm tội.
  7. White-collar crime: Tội phạm phi bạo lực (liên quan đến kinh tế, tài chính).
  8. Capital punishment: Hình phạt tử hình.
  9. Petty crime: Tội phạm nhẹ.
  10. Cybercrime: Tội phạm mạng.
  11. Violent crime: Tội phạm bạo lực.
  12. Offender: Người phạm tội.
  13. Probation: Án treo.
  14. Law enforcement: Cơ quan thực thi pháp luật.
  15. Community service: Lao động công ích.
  16. Crime prevention: Phòng ngừa tội phạm.
  17. Drug trafficking: Buôn bán ma túy.
  18. Sexual assault: Tấn công tình dục.
  19. Corruption: Tham nhũng.
  20. Legislation: Luật pháp.

Collocations Và Cụm Từ Phổ Biến

  1. Commit a crime: Phạm tội.
  2. Face imprisonment: Đối mặt với án tù.
  3. Reduce recidivism rates: Giảm tỷ lệ tái phạm tội.
  4. Enforce strict laws: Thực thi luật pháp nghiêm ngặt.
  5. Serve a prison sentence: Thụ án.
  6. Receive capital punishment: Nhận án tử hình.
  7. Be involved in petty crime: Tham gia vào tội phạm nhẹ.
  8. Impose harsh penalties: Áp đặt hình phạt nghiêm khắc.
  9. Deterrent to crime: Sự răn đe đối với tội phạm.
  10. Rehabilitate offenders: Cải tạo người phạm tội.
  11. Strengthen law enforcement: Tăng cường thực thi pháp luật.
  12. Break the law: Vi phạm pháp luật.
  13. Combat cybercrime: Chống lại tội phạm mạng.
  14. Tighten security measures: Thắt chặt các biện pháp an ninh.
  15. Crack down on crime: Trấn áp tội phạm.
  16. Reintegrate into society: Tái hòa nhập cộng đồng.
  17. Address the root causes of crime: Giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm.
  18. Deter criminal activity: Ngăn chặn hoạt động tội phạm.
  19. Increase crime rates: Gia tăng tỷ lệ tội phạm.
  20. Provide vocational training: Cung cấp đào tạo nghề (cho tù nhân).

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Vựng

  • Kết Hợp từ vựng và collocations một cách tự nhiên:

The criminal justice system should focus on rehabilitating offenders rather than simply imposing harsh penalties.

  • Sử dụng từ vựng học thuật để diễn đạt ý tưởng phức tạp:

Reducing recidivism rates is crucial in preventing juvenile delinquency, as young offenders are more likely to reintegrate into society with proper rehabilitation programs.

  • Tránh lặp từ, thay vào đó sử dụng từ đồng nghĩa hoặc collocations thay thế:

Instead of “commit a crime,” use “break the law” or “be involved in criminal activity” to diversify your vocabulary.

  • Kết hợp từ vựng với ví dụ cụ thể:

Stronger law enforcement and tightened security measures are necessary to effectively combat cybercrime in today’s digital age.

Việc sử dụng từ vựng và collocations một cách linh hoạt sẽ giúp bài viết trở nên tự nhiên, nâng cao tính học thuật và đáp ứng yêu cầu của tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 2.

Hướng Dẫn Cách Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Crime

Phân Tích Đề Bài Và Lập Dàn Bài

Ví dụ đề bài:

“Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others think that alternative methods are more effective. Discuss both views and give your opinion.”

Đề bài yêu cầu thảo luận hai quan điểm về việc giảm tội phạm:

  • Tăng thời gian phạt tù (longer prison sentences).
  • Các phương pháp thay thế (alternative methods).
  • Cuối cùng, người viết phải đưa ra ý kiến cá nhân.

Hướng Dẫn Lập Luận Theo Cấu Trúc PEEL

  • Point: Đưa ra luận điểm chính.
  • Evidence: Bổ sung bằng dẫn chứng hoặc ví dụ.
  • Explanation: Giải thích rõ ràng tại sao luận điểm này quan trọng.
  • Link: Kết nối lại với câu hỏi hoặc ý chính.

Ví dụ:

  • Point: Hình phạt nghiêm khắc như án tù dài có tác dụng răn đe tội phạm.
  • Evidence: Theo thống kê, tỷ lệ tái phạm giảm đáng kể ở các quốc gia áp dụng án phạt tù lâu dài.
  • Explanation: Điều này khiến các cá nhân suy nghĩ kỹ trước khi phạm tội, góp phần giảm thiểu tội phạm.
  • Link: Vì vậy, áp dụng các án phạt nghiêm khắc là một biện pháp hiệu quả trong ngắn hạn.

Ví dụ:

  • Point: Hình phạt nghiêm khắc như án tù dài có tác dụng răn đe tội phạm.
  • Evidence: Theo thống kê, tỷ lệ tái phạm giảm đáng kể ở các quốc gia áp dụng án phạt tù lâu dài.
  • Explanation: Điều này khiến các cá nhân suy nghĩ kỹ trước khi phạm tội, góp phần giảm thiểu tội phạm.
  • Link: Vì vậy, áp dụng các án phạt nghiêm khắc là một biện pháp hiệu quả trong ngắn hạn.

Dàn Bài Mẫu Chi Tiết

1. Mở bài

  • Giới thiệu chủ đề tội phạm là vấn đề xã hội lớn.
  • Đặt câu hỏi về tính hiệu quả giữa án tù dài và các phương pháp thay thế.
  • Đưa ra quan điểm cá nhân (ví dụ: cả hai cách đều quan trọng nhưng nên tập trung vào giáo dục và cải tạo).

2. Thân bài

Đoạn 1: Phân tích lợi ích của các hình phạt nghiêm khắc.

  • Point: Án tù dài có tác dụng răn đe.
  • Evidence: Hình phạt nghiêm khắc khiến người phạm tội tiềm năng lo sợ.
  • Explanation: Điều này đặc biệt hiệu quả đối với các tội danh nghiêm trọng như giết người, buôn bán ma túy.
  • Link: Đây là một biện pháp hữu hiệu để duy trì trật tự xã hội.

Đoạn 2: Phương pháp thay thế như giáo dục và cải tạo.

  • Point: Giáo dục và cải tạo giúp giảm tái phạm.
  • Evidence: Các chương trình cải tạo tù nhân ở Na Uy cho thấy tỷ lệ tái phạm chỉ 20%.
  • Explanation: Tập trung vào giáo dục nghề nghiệp và hỗ trợ tâm lý giúp tù nhân tái hòa nhập cộng đồng.
  • Link: Vì vậy, phương pháp này không chỉ hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí hơn.

3. Kết bài

  • Tóm tắt ý chính: Cả hai cách đều cần thiết để giảm tội phạm.
  • Khẳng định quan điểm: Kết hợp các hình phạt nghiêm khắc với giáo dục và cải tạo để đạt hiệu quả tối đa.

BÀI MẪU THAM KHẢO

Introduction

Crime is a pressing issue that affects societies globally. While some argue that imposing longer prison sentences is the most effective solution, others believe that alternative measures, such as education and rehabilitation, are more beneficial. In my opinion, both approaches are important, but more emphasis should be placed on alternative methods for long-term effectiveness.

Body Paragraph 1

Advocates of longer prison sentences argue that they serve as a powerful deterrent to potential offenders. Strict punishments instill fear, discouraging individuals from committing crimes. For instance, countries with harsh penalties for drug trafficking, such as Singapore, report lower crime rates. Moreover, prolonged imprisonment ensures that dangerous criminals are kept away from society, reducing immediate threats to public safety. Therefore, longer sentences can help maintain social order effectively in the short term.

Body Paragraph 2

However, alternative methods like education and rehabilitation offer more sustainable solutions to combat crime. Rehabilitation programs focus on addressing the root causes of criminal behavior, such as lack of education or psychological issues. For example, Norway’s correctional system, which emphasizes vocational training and counseling, has significantly reduced recidivism rates. Furthermore, these methods are often more cost-effective than maintaining large prison populations. By equipping offenders with skills and support, they are better prepared to reintegrate into society, reducing the likelihood of reoffending.

Conclusion

In conclusion, while longer prison sentences play a vital role in deterring crime and protecting society, alternative methods such as rehabilitation and education are more effective for achieving lasting results. A balanced approach combining both strategies is essential for creating a safer and more just society.

Lưu Ý Khi Viết

  • Sử dụng từ nối để tăng tính liên kết: However, Therefore, Moreover, For instance.
  • Tránh lặp từ và dùng từ đồng nghĩa, collocations đa dạng.
  • Đảm bảo mỗi đoạn chỉ tập trung vào một ý chính để bài viết mạch lạc và logic.
  • Với cách lập luận này, bạn sẽ đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Writing Task 2.

______________________________________________________________________________________________________________________________

TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS MASTER

IELTS Master là trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu tại Bình Dương, nổi bật với lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, các buổi thi thử định kỳ và sự hỗ trợ tận tâm. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, IELTS Master không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại IELTS Master!

Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa
                                  Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

 

 

Leave a Comment