fbpx

“Advise” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “khuyên” hoặc “cố vấn”. Nó được sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc hướng dẫn cho người khác về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. “Advise” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, chuyên nghiệp hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận lời khuyên.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về động từ “advise”, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, các dạng thức và cách sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các tình huống cụ thể và cung cấp các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “advise” một cách chính xác và tự nhiên.

Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giúp bạn phân biệt “advise” với các từ khác có nghĩa tương tự như “recommend” (khuyên, gợi ý) và “suggest” (đề nghị). Chúng tôi sẽ chỉ ra những điểm khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để bạn có thể lựa chọn từ phù hợp nhất trong từng tình huống.

Cuối cùng, bài viết sẽ cung cấp một số bài tập thực hành để bạn có thể củng cố kiến thức và áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hy vọng rằng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ tự tin sử dụng động từ “advise” một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.

Định nghĩa và Tính chất của “Advise”

Giới thiệu về ADVISE

A. Định nghĩa cơ bản của “Advise”

“Advise” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “khuyên bảo”, “cố vấn” hoặc “đưa ra lời khuyên”. Khi sử dụng “advise”, người nói thường có kiến thức, kinh nghiệm hoặc chuyên môn về vấn đề được đề cập và muốn chia sẻ quan điểm của mình để giúp đỡ người khác.

Ví dụ:

  • The doctor advised me to get more rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
  • My teacher advised me on how to improve my writing skills. (Giáo viên của tôi đã tư vấn cho tôi về cách cải thiện kỹ năng viết.)
  • I would advise against investing in that company. (Tôi khuyên bạn không nên đầu tư vào công ty đó.)

B. Tính chất của động từ “Advise” trong giao tiếp tiếng Anh

“Advise” thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp sau:

  • Trang trọng: Khi đưa ra lời khuyên cho người lớn tuổi, người có chức vụ cao hơn, hoặc trong các tình huống đòi hỏi sự tôn trọng.
  • Chuyên nghiệp: Khi đưa ra lời khuyên liên quan đến công việc, học tập, hoặc các vấn đề chuyên môn khác.
  • Thân mật: Khi đưa ra lời khuyên cho bạn bè, người thân, hoặc trong các tình huống giao tiếp thoải mái.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “advise” không phải lúc nào cũng được sử dụng một cách tích cực. Trong một số trường hợp, nó có thể mang hàm ý chỉ trích hoặc phê phán. Vì vậy, cần phải lựa chọn từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng một cách cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người khác.

Cách Dùng “Advise” đúng cách

Cách dùng ADVISE

A. “Advise” với nghĩa “Khuyên bảo” cho người khác

  1. Ví dụ và cách sử dụng:
  • Advise + object + to-infinitive:

    • advised him to apply for the scholarship. (Tôi khuyên anh ấy nên nộp đơn xin học bổng.)
    • The doctor advised her to quit smoking. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên bỏ thuốc lá.)
  • Advise + object + on/about + noun/gerund:

    • He advised me on my career choices. (Anh ấy đã tư vấn cho tôi về lựa chọn nghề nghiệp.)
    • She advised us about the best way to travel. (Cô ấy tư vấn cho chúng tôi về cách tốt nhất để đi du lịch.)
  • Advise + object + that clause:

    • advised him that he should study harder. (Tôi khuyên anh ấy nên học chăm chỉ hơn.)
    • They advised us that the road was closed. (Họ báo cho chúng tôi biết rằng con đường đã bị đóng.)

B. “Advise” với nghĩa “Cảnh báo, Đề nghị chống lại cái gì đó”

  1. Ví dụ và cách sử dụng:
  • Advise + against + gerund:

    • I would advise against investing in that company. (Tôi khuyên bạn không nên đầu tư vào công ty đó.)
    • The police advised against traveling alone at night. (Cảnh sát khuyến cáo không nên đi du lịch một mình vào ban đêm.)
  • Advise + object + against + gerund:

    • advised him against making a hasty decision. (Tôi khuyên anh ấy không nên đưa ra quyết định vội vàng.)

C. “Advise” trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức

  1. Sự khác biệt và cách sử dụng:
  • Ngữ cảnh chính thức: Trong ngữ cảnh trang trọng, “advise” thường được sử dụng với cấu trúc đầy đủ và ngữ pháp chính xác. Ví dụ: “I would advise you to consult with a lawyer before signing the contract.” (Tôi khuyên bạn nên tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký hợp đồng.)

  • Ngữ cảnh không chính thức: Trong giao tiếp hàng ngày, “advise” có thể được sử dụng với cấu trúc đơn giản hơn và ngôn ngữ thân mật hơn. Ví dụ: “I’d advise you not to go there.” (Tao khuyên mày đừng nên đến đó.)

Lỗi Thường Gặp khi Sử Dụng “Advise”

Lỗi thường gặp khi sử dụng Advise

A. Sự nhầm lẫn giữa “Advise” (động từ) và “Advice” (danh từ)

Đây là một lỗi sai phổ biến, đặc biệt là đối với những người mới học tiếng Anh.

  1. Giải thích và ví dụ:
  • Advise (v): khuyên, tư vấn, chỉ hành động đưa ra lời khuyên.
    • Ví dụ: I advised him to study harder. (Tôi khuyên anh ấy nên học chăm chỉ hơn.)
  • Advice (n): lời khuyên, chỉ thông tin hoặc ý kiến được đưa ra để giúp đỡ hoặc hướng dẫn.
    • Ví dụ: My father gave me some good advice about choosing a career. (Cha tôi đã cho tôi một vài lời khuyên hữu ích về việc chọn nghề nghiệp.)

Cách tránh:

  • Ghi nhớ “advise” là động từ, còn “advice” là danh từ.
  • Chú ý đến vị trí của từ trong câu: động từ thường đi sau chủ ngữ, còn danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc đi sau giới từ.

B. Sử dụng sai cấu trúc “Advise” trong câu

  1. Phân tích và cách tránh:
  • Sai: She advised me to not go there.
  • Đúng: She advised me not to go there. (Cô ấy khuyên tôi không nên đến đó.)

Giải thích: Sau “advise” + object (tân ngữ), chúng ta sử dụng động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive). Khi muốn phủ định động từ này, ta đặt “not” trước “to”.

  • Sai: He advised that I will study harder.
  • Đúng: He advised that I should study harder. (Anh ấy khuyên tôi nên học chăm chỉ hơn.)

Giải thích: Trong mệnh đề danh từ sau “advise”, chúng ta thường sử dụng động từ khuyết thiếu “should” để diễn tả lời khuyên.

Cách tránh:

  • Nắm vững các cấu trúc câu đúng với “advise”:
    • advise + object + to-infinitive
    • advise + object + on/about + noun/gerund
    • advise + object + that clause (thường sử dụng “should”)
  • Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng thành thạo các cấu trúc này.

Sự Khác Biệt giữa “Advise” và “Advice”

Sự khác biệt giữa Advise và Advice

 

A. “Advise” là động từ, “Advice” là danh từ

  1. Định nghĩa và sự phân biệt:
  • Advise (động từ): Hành động đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc hướng dẫn cho người khác.
  • Advice (danh từ): Lời khuyên, ý kiến hoặc đề xuất được đưa ra để giúp đỡ hoặc hướng dẫn người khác.
Từ Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Advise Động từ (Verb) Khuyên, tư vấn The doctor advised her to take a break. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi.)
Advice Danh từ (Noun) Lời khuyên My friend gave me some good advice about relationships. (Bạn tôi đã cho tôi một vài lời khuyên hữu ích về các mối quan hệ.)

B. Cách sử dụng “Advise” và “Advice” một cách chính xác

  1. Ví dụ và minh họa:
  • Advise:
    • Can you advise me on which course to take? (Bạn có thể tư vấn cho tôi nên học khóa nào không?)
    • He advised against buying that car. (Anh ấy khuyên không nên mua chiếc xe đó.)
    • advised her to see a doctor. (Tôi khuyên cô ấy nên đi khám bác sĩ.)
  • Advice:
    • I need some advice on how to deal with this problem. (Tôi cần một vài lời khuyên về cách giải quyết vấn đề này.)
    • She gave me some helpful advice about my career. (Cô ấy đã cho tôi một vài lời khuyên hữu ích về sự nghiệp của tôi.)
    • His advice was to take a break and relax. (Lời khuyên của anh ấy là nghỉ ngơi và thư giãn.)

Lưu ý:

  • Advise luôn đi kèm với một tân ngữ (người hoặc vật được khuyên).
  • Advice không thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp, mà phải đi kèm với giới từ “on” hoặc “about”.
  • Advice là danh từ không đếm được, vì vậy không thể thêm “s” để tạo thành số nhiều.

Ví dụ SAI:

  • He gave me some advices. (Anh ấy cho tôi một vài lời khuyên.) -> Sửa lại: He gave me some advice.
  • I am advising you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn.) -> Sửa lại: I advise you to study harder.

Ví dụ ĐÚNG:

  • He gave me some advice on how to study for the exam. (Anh ấy cho tôi một vài lời khuyên về cách học cho kỳ thi.)
  • I advise you to take a break and relax. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.)

Ví dụ và Ứng dụng

1. Ví dụ minh họa trong các tình huống khác nhau:

  • Tình huống 1: Bác sĩ khuyên bệnh nhân:

“I advise you to take this medication twice a day and avoid strenuous activities.” (Tôi khuyên bạn nên uống thuốc này hai lần một ngày và tránh các hoạt động mạnh.)

  • Tình huống 2: Luật sư khuyên thân chủ:

“I would advise you to carefully review the contract before signing it.” (Tôi khuyên bạn nên xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)

  • Tình huống 3: Bạn bè khuyên nhau:

“I’d advise you to talk to her about how you feel.” (Tao khuyên mày nên nói chuyện với cô ấy về cảm xúc của mày.)

  • Tình huống 4: Cảnh báo nguy hiểm:

“We advise against swimming in this area due to strong currents.” (Chúng tôi khuyến cáo không nên bơi ở khu vực này do dòng chảy mạnh.)

2. Ứng dụng trong các bài viết và giao tiếp:

  • Viết email trang trọng:

“I am writing to advise you of the changes to our company policy.” (Tôi viết thư này để thông báo cho bạn về những thay đổi trong chính sách của công ty chúng tôi.)

  • Viết báo cáo:

“The report advises the government to invest more in renewable energy.” (Báo cáo khuyến nghị chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo.)

  • Giao tiếp hàng ngày:

“Can you advise me on which laptop to buy?” (Bạn có thể tư vấn cho tôi nên mua máy tính xách tay nào không?)

3. Bài tập thực hành:

Chọn từ đúng trong ngoặc:

  1. My teacher gave me some good (advice/advise) on how to improve my pronunciation.
  2. I (advice/advise) you to start saving money for your future.
  3. The travel agent (advice/advised) us against booking our flights too late.
  4. She needs some (advice/advise) on how to deal with her stress.
  5. The financial advisor (advice/advised) him to invest in stocks.

Đáp án:

  1. advice
  2. advise
  3. advised
  4. advice
  5. advised

Một Số Câu Hay Sử Dụng “Advise” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

 Sử dụng Advise trong giao tiếp hằng ngày

Để giúp bạn làm quen với cách sử dụng “advise” một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

Đưa ra lời khuyên:

  • I’d advise you to… (Tôi khuyên bạn nên…)
    • Ví dụ: I’d advise you to take a break and relax. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi và thư giãn.)
  • I think you should… (Tôi nghĩ bạn nên…)
    • Ví dụ: I think you should talk to your parents about it. (Tôi nghĩ bạn nên nói chuyện với bố mẹ về điều đó.)
  • It might be a good idea to… (Có lẽ bạn nên…)
    • Ví dụ: It might be a good idea to start saving money now. (Có lẽ bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền ngay bây giờ.)

Khuyên ai đó không nên làm gì:

  • I wouldn’t advise you to… (Tôi khuyên bạn không nên…)
    • Ví dụ: I wouldn’t advise you to quit your job without another one lined up. (Tôi khuyên bạn không nên nghỉ việc khi chưa có công việc khác.)
  • I’d advise against… (Tôi khuyên bạn tránh…)
    • Ví dụ: I’d advise against eating too much junk food. (Tôi khuyên bạn tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

Hỏi xin lời khuyên:

  • What would you advise me to do? (Bạn khuyên tôi nên làm gì?)
  • Can you give me some advice on…? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về… không?)
  • Do you have any advice for me? (Bạn có lời khuyên nào cho tôi không?)

Đưa ra lời cảnh báo:

  • I must advise you that… (Tôi phải thông báo cho bạn rằng…)
    • Ví dụ: I must advise you that the road ahead is closed. (Tôi phải thông báo cho bạn rằng con đường phía trước đã bị đóng.)

Đưa ra thông báo chính thức:

  • Please be advised that… (Xin lưu ý rằng…)
    • Ví dụ: Please be advised that the meeting has been rescheduled to next week. (Xin lưu ý rằng cuộc họp đã được dời lại vào tuần tới.)

Lưu ý:

  • Trong giao tiếp thân mật, bạn có thể sử dụng các dạng rút gọn như “I’d” thay cho “I would” hoặc “wouldn’t” thay cho “would not”.
  • Hãy sử dụng “advise” một cách khéo léo và lịch sự để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm người nghe.

Với những kiến thức và ví dụ minh họa chi tiết về cách sử dụng và phân biệt “advise” và “advice”, hy vọng bạn đã có thể tự tin hơn trong việc sử dụng hai từ này một cách chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh. Hãy ghi nhớ những điểm khác biệt quan trọng và luyện tập thường xuyên để áp dụng chúng vào thực tế. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Posted in IELTS Listening

Leave a Comment