fbpx

Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng giới từ “against” trong tiếng Anh? “Against” không chỉ đơn giản mang nghĩa “chống lại” mà còn có nhiều cách sử dụng linh hoạt khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng “against” sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các ý nghĩa và cách sử dụng “against” trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo những ví dụ minh họa sinh động và bài tập thực hành bổ ích. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục giới từ “against” ngay hôm nay!

Giới thiệu

Against là gì?

A. Ý nghĩa của “against” trong tiếng Anh

“Against” là một giới từ (preposition) đa nghĩa trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của “against” thường xoay quanh các khái niệm:

  • Chống lại, phản đối: Chỉ sự đối đầu, xung đột hoặc không đồng ý với một người, một vật hoặc một ý kiến nào đó.
  • Đụng chạm, va chạm: Chỉ sự tiếp xúc vật lý giữa hai vật hoặc sự tác động của một vật lên vật khác.
  • Đối lập, tương phản: Chỉ sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai vật, hai ý tưởng hoặc hai tình huống.
  • Dựa vào, tựa vào: Chỉ vị trí của một vật được đặt dựa vào hoặc tựa vào một vật khác.

Bài viết này sẽ tập trung vào việc giải thích chi tiết cách sử dụng “against” trong các cấu trúc câu phổ biến, bao gồm cả vai trò của nó như một giới từ và một phần của các cụm động từ (phrasal verbs). Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các ví dụ cụ thể và các lưu ý quan trọng để sử dụng “against” một cách chính xác và tự nhiên trong cả văn nói và văn viết.

“Against” với nghĩa “phản đối, chống lại”

A. Định nghĩa và đặc điểm

  1. “Against” được sử dụng để diễn đạt hành động phản đối hoặc chống lại cái gì đó:

Trong ngữ cảnh này, “against” thể hiện sự đối lập, không đồng thuận hoặc chống lại một ý kiến, hành động, quyết định, luật lệ hoặc một đối tượng cụ thể.

  1. Thường đi kèm với động từ hoặc danh từ để mô tả hành động hoặc tình trạng:
  • Động từ: fight against (đấu tranh chống lại), protest against (biểu tình phản đối), vote against (bỏ phiếu chống lại), argue against (tranh luận chống lại), speak out against (lên tiếng chống lại),…
  • Danh từ: discrimination (sự phân biệt đối xử), violence (bạo lực), war (chiến tranh), injustice (sự bất công), prejudice (định kiến),…

B. Cấu trúc và ví dụ

“Against” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau để diễn đạt ý nghĩa “phản đối, chống lại”:

  1. Verb + against + Noun/Noun phrase:
  • They are fighting against discrimination. (Họ đang đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử.)
  • The students protested against the new school policy. (Học sinh biểu tình phản đối chính sách mới của trường.)
  • Many people voted against the proposed law. (Nhiều người đã bỏ phiếu chống lại dự luật được đề xuất.)
  1. Be + against + Noun/Noun phrase:
  • I am against animal cruelty. (Tôi phản đối việc ngược đãi động vật.)
  • They are against the war. (Họ phản đối chiến tranh.)
  • We are against any form of injustice. (Chúng tôi phản đối mọi hình thức bất công.)
  1. Against + one’s will/wishes:
  • She was forced to marry him against her will. (Cô ấy bị ép gả cho anh ta trái với ý muốn của mình.)
  • He acted against his better judgment. (Anh ấy hành động trái với lý trí của mình.)

Lưu ý:

  • “Against” có thể được sử dụng với nhiều động từ và danh từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa “phản đối, chống lại”.
  • Trong một số trường hợp, “against” có thể được thay thế bằng các giới từ khác như “opposed to” hoặc “in opposition to”. Tuy nhiên, “against” là lựa chọn phổ biến và tự nhiên hơn trong hầu hết các tình huống.

“Against” với nghĩa “tiếp xúc với, chạm vào”

A. Định nghĩa và đặc điểm

  1. “Against” cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc hai vật tiếp xúc hoặc chạm vào nhau:

Trong ngữ cảnh này, “against” chỉ sự tiếp xúc vật lý giữa hai hoặc nhiều vật thể. Sự tiếp xúc này có thể là nhẹ nhàng, mạnh mẽ hoặc có chủ ý.

  1. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả vị trí hoặc hành động của các đối tượng:

“Against” thường được sử dụng để mô tả vị trí của một vật so với vật khác, hoặc để diễn tả hành động của một vật tác động lên vật khác.

B. Cấu trúc và ví dụ

“Against” thường được sử dụng trong các cấu trúc câu sau để diễn đạt ý nghĩa “tiếp xúc với, chạm vào”:

  1. Noun/Pronoun + Verb + against + Noun/Pronoun:
  • The rain beat against the window. (Mưa đập vào cửa sổ.)
  • He leaned against the wall. (Anh ấy dựa vào tường.)
  • She pressed her hand against his chest. (Cô ấy ấn tay vào ngực anh ấy.)
  1. Be + against + Noun/Pronoun:
  • The ladder is against the wall. (Cái thang dựa vào tường.)
  • The book is against the lamp. (Cuốn sách tựa vào đèn.)
  • Her back was against the door. (Lưng cô ấy áp vào cửa.)

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, “against” có thể được thay thế bằng các giới từ khác như “on” hoặc “onto” để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “against” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tiếp xúc hoặc va chạm giữa hai vật.
  • Khi sử dụng “against” để mô tả vị trí, cần lưu ý đến sự khác biệt giữa “against” và “next to” (bên cạnh). “Against” chỉ sự tiếp xúc trực tiếp, trong khi “next to” chỉ sự gần gũi nhưng không tiếp xúc.

Ví dụ:

  • The chair is against the wall. (Chiếc ghế dựa vào tường.) – Có sự tiếp xúc trực tiếp giữa ghế và tường.
  • The chair is next to the wall. (Chiếc ghế ở bên cạnh tường.) – Ghế và tường ở gần nhau nhưng không tiếp xúc.

Cấu trúc câu với “Against” khi biểu thị sự phản đối

Cấu trúc với Against

 

A. Sử dụng “against” với động từ

Khi “against” được sử dụng với động từ, nó thường đi sau động từ để tạo thành một cụm động từ (phrasal verb) mang nghĩa “chống lại”, “phản đối”. Dưới đây là một số động từ thường đi kèm với “against” trong trường hợp này:

  • Fight against: đấu tranh chống lại
  • Protest against: biểu tình phản đối
  • Argue against: tranh luận chống lại
  • Vote against: bỏ phiếu chống lại
  • Rebel against: nổi dậy chống lại
  • Discriminate against: phân biệt đối xử với
  • Go against: đi ngược lại, chống đối

Ví dụ:

  • They protested against the government’s decision to raise taxes. (Họ biểu tình phản đối quyết định tăng thuế của chính phủ.)
  • The workers are fighting against unfair labor practices. (Công nhân đang đấu tranh chống lại các hành vi lao động không công bằng.)
  • She argued against the proposal because she felt it was not feasible. (Cô ấy tranh luận chống lại đề xuất vì cô ấy cảm thấy nó không khả thi.)

B. Sử dụng “against” với danh từ

Khi “against” được sử dụng với danh từ, nó thường đi sau danh từ để tạo thành một cụm danh từ mang nghĩa “chống lại”, “phản đối”. Dưới đây là một số danh từ thường đi kèm với “against” trong trường hợp này:

  • Discrimination: sự phân biệt đối xử
  • Violence: bạo lực
  • War: chiến tranh
  • Injustice: sự bất công
  • Prejudice: định kiến
  • Racism: phân biệt chủng tộc
  • Sexism: phân biệt giới tính

Ví dụ:

  • Her actions were seen as a rebellion against authority. (Hành động của cô ấy được xem như một cuộc nổi loạn chống lại chính quyền.)
  • The organization is dedicated to the fight against poverty. (Tổ chức này dành riêng cho cuộc chiến chống lại đói nghèo.)
  • There is a growing movement against climate change. (Có một phong trào ngày càng lớn mạnh chống lại biến đổi khí hậu.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “against + danh từ” thường được sử dụng để diễn tả một cuộc chiến, một phong trào hoặc một thái độ phản đối một vấn đề hoặc một tình trạng nào đó.
  • Trong một số trường hợp, “against” có thể được thay thế bằng các giới từ khác như “opposed to” hoặc “in opposition to” để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, “against” thường là lựa chọn phổ biến và tự nhiên hơn trong hầu hết các tình huống.

Cấu trúc câu với “Against” khi biểu thị tiếp xúc hoặc chạm vào

A. Sử dụng “against” với động từ

Khi “against” được sử dụng với động từ, nó thường đi sau động từ để tạo thành một cụm động từ (phrasal verb) hoặc chỉ đơn giản là bổ nghĩa cho động từ, mang nghĩa “chạm vào”, “tiếp xúc với”, “dựa vào”, “va chạm với”. Dưới đây là một số động từ thường đi kèm với “against” trong trường hợp này:

  • Lean against: dựa vào
  • Press against: ấn vào
  • Rub against: cọ xát vào
  • Bump against: va vào
  • Brush against: chạm nhẹ vào
  • Knock against: gõ vào

Ví dụ:

  • She leaned against the wall, exhausted. (Cô ấy dựa vào tường, kiệt sức.)
  • He pressed his hand against the cold glass. (Anh ấy ấn tay vào tấm kính lạnh.)
  • The cat rubbed against my leg, purring softly. (Con mèo cọ vào chân tôi, kêu rừ rừ nhẹ nhàng.)

B. Sử dụng “against” với danh từ

Khi “against” được sử dụng với danh từ, nó thường đi sau danh từ để tạo thành một cụm danh từ chỉ vị trí hoặc sự tiếp xúc giữa hai vật.

Ví dụ:

  • The cat rubbed against my leg. (Con mèo cọ vào chân tôi.)
  • The waves crashed against the rocks. (Những con sóng đập vào những tảng đá.)
  • He parked his bike against the fence. (Anh ấy dựng xe đạp vào hàng rào.)

Lưu ý:

  • Trong một số trường hợp, “against” có thể được thay thế bằng các giới từ khác như “on” hoặc “onto”. Tuy nhiên, “against” thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự tiếp xúc trực tiếp giữa hai vật.

Ví dụ:

  • He put the book on the table. (Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn.) – Không nhấn mạnh sự tiếp xúc.
  • He threw the book against the wall. (Anh ấy ném cuốn sách vào tường.) – Nhấn mạnh sự va chạm.

Sự khác biệt giữa hai nghĩa của “Against”

 Sự khác biệt hai nghĩa của Against

A. “Against” với nghĩa “phản đối”

  • Ý nghĩa: Diễn tả hành động phản đối, chống lại, hoặc không đồng ý với một ý kiến, quyết định, luật lệ, hoặc một đối tượng cụ thể.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xung đột, tranh luận, hoặc bất đồng quan điểm.
  • Ví dụ:
    • They are protesting against the new law. (Họ đang biểu tình phản đối luật mới.)
    • She spoke out against injustice. (Cô ấy lên tiếng chống lại sự bất công.)

B. “Against” với nghĩa “tiếp xúc với”

  • Ý nghĩa: Diễn tả sự tiếp xúc, va chạm, hoặc dựa vào giữa hai đối tượng.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường xuất hiện trong các tình huống mô tả vị trí hoặc hành động của các vật thể.
  • Ví dụ:
    • The ladder is leaning against the wall. (Cái thang đang dựa vào tường.)
    • The waves crashed against the shore. (Những con sóng đập vào bờ.)

Bảng tóm tắt:

Đặc điểm Against (phản đối) Against (tiếp xúc với)
Ý nghĩa Chống lại, phản đối Tiếp xúc với, chạm vào
Ngữ cảnh Xung đột, tranh luận, bất đồng Mô tả vị trí, hành động
Ví dụ protest against, fight against lean against, rub against

Lưu ý:

Để phân biệt hai nghĩa này, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu. Nếu “against” được sử dụng trong một tình huống liên quan đến xung đột hoặc bất đồng, nó có nghĩa là “phản đối”. Nếu “against” được sử dụng để mô tả vị trí hoặc hành động của các vật thể, nó có nghĩa là “tiếp xúc với”.

Ví dụ:

  • The protesters marched against the government. (Người biểu tình diễu hành phản đối chính phủ.) – against ở đây mang nghĩa “phản đối”.
  • He leaned his bicycle against the wall. (Anh ấy dựa xe đạp vào tường.) – against ở đây mang nghĩa “tiếp xúc với”.

Ví dụ và ứng dụng

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “against” trong cả hai nghĩa “phản đối” và “tiếp xúc với”, hãy cùng xem qua một số ví dụ cụ thể và ứng dụng của chúng trong các tình huống khác nhau:

1. “Against” với nghĩa “phản đối”:

  • Trong các cuộc tranh luận: “I am against the idea of building a new shopping mall in this area.” (Tôi phản đối ý tưởng xây dựng một trung tâm thương mại mới ở khu vực này.)
  • Trong các bài phát biểu: “We must stand together against injustice and inequality.” (Chúng ta phải đoàn kết chống lại sự bất công và bất bình đẳng.)
  • Trong các khẩu hiệu biểu tình: “No war! We are against violence.” (Không chiến tranh! Chúng tôi phản đối bạo lực.)
  • Trong các bài báo: “The article argues against the government’s new policy.” (Bài báo tranh luận chống lại chính sách mới của chính phủ.)

2. “Against” với nghĩa “tiếp xúc với”:

  • Trong văn miêu tả: “The sun beat against my skin as I walked along the beach.” (Mặt trời chiếu vào da tôi khi tôi đi dọc bãi biển.)
  • Trong hướng dẫn: “Lean the ladder against the wall before climbing.” (Hãy dựa thang vào tường trước khi trèo lên.)
  • Trong cảnh báo: “Be careful not to bump your head against the low ceiling.” (Hãy cẩn thận đừng để đầu va vào trần nhà thấp.)
  • Trong các câu chuyện: “The cat rubbed its head against my leg, purring softly.” (Con mèo cọ đầu vào chân tôi, rừ rừ nhẹ nhàng.)

Ứng dụng:

  • Trong IELTS Writing: Sử dụng “against” để diễn đạt sự phản đối hoặc so sánh trong các bài luận nghị luận. Ví dụ: “Many people argue against the use of animal testing in cosmetics.” (Nhiều người tranh luận chống lại việc sử dụng động vật thí nghiệm trong mỹ phẩm.)
  • Trong giao tiếp hàng ngày: Sử dụng “against” để mô tả vị trí của các vật thể hoặc diễn tả hành động tiếp xúc. Ví dụ: “Don’t lean against the door, it might break.” (Đừng dựa vào cửa, nó có thể bị hỏng.)

Với những kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng “against” mà chúng tôi vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã có thể hiểu rõ hơn về giới từ này và tự tin áp dụng nó vào trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công. Bằng cách thực hành sử dụng “against” trong các tình huống khác nhau, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được nó và nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!

Posted in IELTS Listening

Leave a Comment