fbpx

“Agree” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “đồng ý”, “tán thành” hoặc “chấp thuận”. Nó được sử dụng để diễn tả sự đồng tình hoặc chấp nhận một ý kiến, đề xuất, hoặc một hành động nào đó. “Agree” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các văn bản trang trọng hơn như báo cáo, bài luận, hoặc các cuộc thảo luận.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về động từ “agree”, bao gồm định nghĩa, cách phát âm, các dạng thức và cách sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau. Chúng tôi sẽ đi sâu vào các tình huống cụ thể và cung cấp các ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “agree” một cách chính xác và tự nhiên.

Bên cạnh đó, bài viết cũng sẽ giúp bạn phân biệt “agree” với các từ khác có nghĩa tương tự như “consent” (bằng lòng), “approve” (chấp thuận) và “accept” (chấp nhận). Chúng tôi sẽ chỉ ra những điểm khác biệt về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để bạn có thể lựa chọn từ phù hợp nhất trong từng tình huống.

Định nghĩa và Tính chất của “Agree”

Giới thiệu về AGREE

A. Định nghĩa cơ bản của “Agree”

“Agree” là một động từ (verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là đồng ý, tán thành, hoặc nhất trí với một ý kiến, đề xuất, hoặc quan điểm nào đó. Khi sử dụng “agree,” người nói thể hiện sự ủng hộ hoặc chấp thuận đối với điều được đề cập.

Ví dụ:

  • agree with your proposal. (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
  • We agreed to meet at the cafe. (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau tại quán cà phê.)
  • They couldn’t agree on a solution. (Họ không thể đồng ý về một giải pháp.)

B. Tính chất của động từ “Agree” trong giao tiếp tiếng Anh

“Agree” là một động từ phổ biến và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau, từ trang trọng đến thân mật. Nó có thể được sử dụng để:

  • Thể hiện sự đồng tình:
    • “I agree with you.” (Tôi đồng ý với bạn.)
    • “That’s a great idea, I totally agree.” (Đó là một ý kiến hay, tôi hoàn toàn đồng ý.)
  • Đưa ra thỏa thuận:
    • “We agreed to meet at 8 o’clock.” (Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau lúc 8 giờ.)
    • “They agreed on a price for the car.” (Họ đã đồng ý về giá của chiếc xe.)
  • Kết thúc một cuộc tranh luận:
    • “Let’s just agree to disagree.” (Hãy cứ đồng ý là không đồng ý đi.)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng “agree” không phải lúc nào cũng được sử dụng một cách tích cực. Trong một số trường hợp, nó có thể mang hàm ý miễn cưỡng hoặc không thật lòng. Ví dụ:

  • “I agree, but only because I don’t have a better option.” (Tôi đồng ý, nhưng chỉ vì tôi không có lựa chọn nào tốt hơn.)

Vì vậy, cần phải lựa chọn từ ngữ và ngữ cảnh sử dụng một cách cẩn thận để tránh gây hiểu lầm hoặc tạo ấn tượng không tốt.

Cách Dùng “Agree” đúng cách

Dùng “Agree” đúng cách

A. “Agree” với nghĩa “Đồng ý với ý kiến, quan điểm của người khác”

  1. Ví dụ và cách sử dụng:
  • Agree with + someone/something:
    • agree with you on this matter. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)
    • She agrees with the new policy. (Cô ấy đồng ý với chính sách mới.)
  • Agree that + clause:
    • We agree that climate change is a serious problem. (Chúng tôi đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • He agreed that he had made a mistake. (Anh ấy thừa nhận rằng mình đã mắc sai lầm.)

B. “Agree” với nghĩa “Đồng ý về một vấn đề hoặc quyết định cụ thể”

  1. Ví dụ và cách sử dụng:
  • Agree on/about + something:
    • We need to agree on a date for the meeting. (Chúng ta cần thống nhất về ngày họp.)
    • They couldn’t agree on a price for the house. (Họ không thể thống nhất về giá cả của ngôi nhà.)
  • Agree to + verb:
    • She agreed to help me with my project. (Cô ấy đồng ý giúp tôi làm dự án.)
    • He agreed to take the job. (Anh ấy đồng ý nhận công việc.)
  • Agree to + noun:
    • The company agreed to the terms of the contract. (Công ty đã đồng ý với các điều khoản của hợp đồng.)

C. “Agree” trong ngữ cảnh phản đối hoặc không đồng ý

  1. Sự khác biệt và cách sử dụng:
  • Disagree with + someone/something:
    • disagree with your opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.)
    • She disagrees with the new policy. (Cô ấy không đồng ý với chính sách mới.)
  • Disagree that + clause:
    • disagree that money is the most important thing in life. (Tôi không đồng ý rằng tiền là thứ quan trọng nhất trong cuộc sống.)

Lưu ý:

  • Khi muốn diễn đạt sự đồng ý một cách mạnh mẽ hơn, bạn có thể sử dụng các từ như “completely”, “totally”, “absolutely”, “strongly” trước “agree”.
  • Khi muốn diễn đạt sự không đồng ý một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I’m afraid I disagree”, “I beg to differ”, hoặc “I see your point, but…”.
  • “Agree” có thể được sử dụng ở các thì khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời gian của hành động.

Cách Diễn Đạt “Agree” một cách Chính Xác


Diễn đạt Agree chính xác

 

A. Sử dụng từ vựng phù hợp khi đồng ý

Để diễn đạt sự đồng ý một cách tự nhiên và đa dạng trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ và cụm từ sau đây:

  • Hoàn toàn đồng ý:
    • Absolutely!
    • Definitely!
    • Exactly!
    • I couldn’t agree more.
    • You’re absolutely right.
    • I totally agree with you.
  • Đồng ý một phần:
    • I agree up to a point.
    • I agree with you in principle, but…
    • That’s true, but…
    • I see your point, but…
  • Đồng ý một cách miễn cưỡng:
    • I suppose so.
    • I guess you’re right.
    • Fair enough.
  • Đồng ý trong văn viết trang trọng:
    • I concur with your assessment.
    • I am in agreement with your proposal.
    • Your argument is well-founded.

B. Cấu trúc câu khi sử dụng “Agree”

  1. Mẫu câu phổ biến và cách sử dụng chúng:
  • Agree + with + someone/something: Đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó.
    • Ví dụ: I agree with you on this matter. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)
  • Agree + that + clause: Đồng ý với một mệnh đề.
    • Ví dụ: We agree that climate change is a serious problem. (Chúng tôi đồng ý rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Agree + to + verb: Đồng ý làm điều gì đó.
    • Ví dụ: She agreed to help me with my homework. (Cô ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • Agree + on/about + something: Đồng ý về một vấn đề hoặc quyết định cụ thể.
    • Ví dụ: They finally agreed on a price for the house. (Cuối cùng họ đã đồng ý về giá của căn nhà.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “agree to” thường được sử dụng khi đồng ý làm một việc gì đó hoặc đồng ý với một điều khoản, điều kiện nào đó.
  • Cấu trúc “agree on/about” thường được sử dụng khi đồng ý về một vấn đề cụ thể hoặc một quyết định chung.

Sự Khác Biệt giữa “Agree” và “Disagree”

A. “Agree” và “Disagree” là hai khái niệm đối lập

  1. Định nghĩa và sự phân biệt giữa hai động từ này:
  • Agree (v): Đồng ý, tán thành, nhất trí với ý kiến, quan điểm hoặc hành động của người khác.
  • Disagree (v): Không đồng ý, phản đối, bất đồng với ý kiến, quan điểm hoặc hành động của người khác.
Từ Loại từ Ý nghĩa Ví dụ
Agree Động từ (Verb) Đồng ý, tán thành agree with your plan. (Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn.)
Disagree Động từ (Verb) Không đồng ý, phản đối disagree with your opinion on this matter. (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.)

B. Cách sử dụng “Agree” và “Disagree” trong các ngữ cảnh khác nhau

  1. Ví dụ và minh họa:
  • Agree:

    • Đồng ý với một ý kiến: “I agree with you that we should start the project early.” (Tôi đồng ý với bạn rằng chúng ta nên bắt đầu dự án sớm.)
    • Đồng ý với một đề xuất: “I agree to your proposal.” (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
    • Đồng ý làm điều gì đó: “He agreed to help me with my homework.” (Anh ấy đồng ý giúp tôi làm bài tập về nhà.)
    • Đồng ý về một vấn đề: “We agreed on the terms of the contract.” (Chúng tôi đã đồng ý về các điều khoản của hợp đồng.)
  • Disagree:

    • Không đồng ý với một ý kiến: “I disagree with your assessment of the situation.” (Tôi không đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.)
    • Không đồng ý với một đề xuất: “I disagree with your suggestion to cancel the event.” (Tôi không đồng ý với đề xuất hủy bỏ sự kiện của bạn.)
    • Không đồng ý làm điều gì đó: “She disagreed to work overtime.” (Cô ấy không đồng ý làm thêm giờ.)
    • Không đồng ý về một vấn đề: “We disagreed on the best way to solve the problem.” (Chúng tôi không đồng ý về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)

Lưu ý:

  • Cả “agree” và “disagree” đều có thể đi kèm với giới từ “with” hoặc “about” để chỉ đối tượng hoặc vấn đề mà bạn đồng ý hoặc không đồng ý.
  • “Disagree” thường được sử dụng một cách lịch sự và tôn trọng, đặc biệt là trong các tình huống trang trọng. Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “I’m afraid I disagree” hoặc “I see your point, but…” để thể hiện sự không đồng ý một cách nhẹ nhàng hơn.
  • Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng “agree to disagree” để kết thúc một cuộc tranh luận mà không đi đến thống nhất.

Ví dụ và Ứng dụng

1. Ví dụ minh họa trong các tình huống khác nhau:

  • Tình huống 1: Thảo luận về một bộ phim:

A: I really enjoyed that movie. The plot was so unpredictable! (Tôi rất thích bộ phim đó. Cốt truyện thật khó đoán!) B: I agree. The ending was a complete surprise. (Tôi đồng ý. Cái kết thật bất ngờ.)

  • Tình huống 2: Tranh luận về một vấn đề xã hội:

A: I believe that everyone should have access to free healthcare. (Tôi tin rằng mọi người nên được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí.) B: I disagree. I think people should be responsible for their own health insurance. (Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ mọi người nên tự chịu trách nhiệm về bảo hiểm y tế của mình.)

  • Tình huống 3: Đàm phán hợp đồng:

A: We agree to the terms of the contract, but we would like to make a few minor changes. (Chúng tôi đồng ý với các điều khoản của hợp đồng, nhưng chúng tôi muốn thực hiện một vài thay đổi nhỏ.) B: We can certainly discuss those changes. (Chúng ta chắc chắn có thể thảo luận về những thay đổi đó.)

  • Tình huống 4: Gặp gỡ bạn bè:

A: I’m thinking about going to the beach this weekend. (Tôi đang nghĩ đến việc đi biển vào cuối tuần này.) B: That sounds great! I totally agree. (Nghe hay đấy! Tôi hoàn toàn đồng ý.)

2. Ứng dụng trong các bài viết và giao tiếp:

  • Viết bài luận:

The author argues that climate change is a serious threat to our planet. I agree with this assessment, and I believe that we need to take urgent action to address this issue. (Tác giả lập luận rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta. Tôi đồng ý với đánh giá này, và tôi tin rằng chúng ta cần hành động khẩn cấp để giải quyết vấn đề này.)

  • Viết email:

I am writing to confirm that we have agreed on the following terms for the project. (Tôi viết thư này để xác nhận rằng chúng tôi đã đồng ý về các điều khoản sau đây cho dự án.)

  • Giao tiếp trong cuộc họp:

I agree with your suggestion to increase our marketing budget. (Tôi đồng ý với đề xuất của bạn về việc tăng ngân sách tiếp thị của chúng tôi.)

3. Bài tập thực hành:

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “agree” hoặc “disagree”:

  1. I _________ with you that we need to find a solution to this problem.
  2. I _________ to your proposal.
  3. I _________ that education is the key to success.
  4. I _________ with your opinion on this matter.
  5. We _________ on the terms of the contract.

Đáp án:

  1. agree
  2. agree
  3. agree
  4. disagree
  5. agreed

Câu Hay Sử Dụng “Agree” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

 Câu Hay Sử Dụng “Agree” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Để bạn có thể sử dụng “agree” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Thể hiện sự đồng tình hoàn toàn:

  • Absolutely!/ Definitely!/ Exactly! (Hoàn toàn đúng!)
  • You can say that again! (Tôi hoàn toàn đồng ý!)
  • I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)
  • You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
  • I see eye to eye with you on that. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn về điều đó.)
  • You took the words right out of my mouth. (Bạn nói đúng ý tôi đang nghĩ.)

Thể hiện sự đồng tình một phần:

  • I agree up to a point, but… (Tôi đồng ý ở một mức độ nào đó, nhưng…)
  • I agree with you in principle, but… (Về nguyên tắc tôi đồng ý với bạn, nhưng…)
  • That’s true, but… (Đúng là vậy, nhưng…)
  • I see your point, but… (Tôi hiểu ý của bạn, nhưng…)
  • I’m inclined to agree with you to an extent, but… (Tôi có xu hướng đồng ý với bạn ở một mức độ nào đó, nhưng…)

Thể hiện sự đồng ý một cách miễn cưỡng:

  • I suppose so. (Tôi cho là vậy.)
  • I guess you’re right. (Tôi đoán bạn đúng.)
  • Fair enough. (Cũng được thôi.)
  • If you say so. (Nếu bạn nói vậy.)

Hỏi ý kiến và bày tỏ sự đồng tình:

  • Do you agree? (Bạn có đồng ý không?)
  • Wouldn’t you agree? (Bạn không đồng ý sao?)
  • Don’t you think so? (Bạn không nghĩ vậy sao?)
  • I agree with you on that. (Tôi đồng ý với bạn về điều đó.)
  • I think we’re on the same page. (Tôi nghĩ chúng ta đang có cùng quan điểm.)

Trong các tình huống cụ thể:

  • Đồng ý với lời khen:
    • “You look great today!” – “Thanks, I agree!” (Hôm nay trông bạn tuyệt quá! – Cảm ơn, tôi cũng nghĩ vậy!)
  • Đồng ý với lời đề nghị:
    • “Let’s go out for dinner tonight.” – “Sounds good, I’m in!” (Tối nay đi ăn tối nhé. – Nghe hay đấy, tôi tham gia!)
  • Đồng ý với một quyết định:
    • “We should postpone the meeting.” – “I agree. It’s the best option.” (Chúng ta nên hoãn cuộc họp lại. – Tôi đồng ý. Đó là lựa chọn tốt nhất.)

Với những kiến thức về cấu trúc và cách sử dụng “agree” mà chúng tôi vừa chia sẻ, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về động từ này. Hãy ghi nhớ những nguyên tắc cơ bản và luyện tập thường xuyên để áp dụng chúng vào thực tế. Bằng cách sử dụng “agree” một cách chính xác và linh hoạt, bạn sẽ nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!

Posted in IELTS Listening

Leave a Comment