fbpx

“Along with” là một giới từ (preposition) phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “cùng với” hoặc “đi kèm với”. Nó được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, thể hiện mối quan hệ đồng hành, bổ sung hoặc đi kèm giữa chúng.

Ví dụ:

  • I went to the park along with my friends. (Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè.)
  • She brought a cake along with some snacks. (Cô ấy mang theo một chiếc bánh cùng với một ít đồ ăn nhẹ.)
  • The teacher gave us a list of supplies along with the instructions. (Giáo viên đưa cho chúng tôi một danh sách đồ dùng cùng với hướng dẫn.)

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “along with” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:

  • Cấu trúc và vị trí của “along with” trong câu.
  • Sự khác biệt giữa “along with” và “together with”.
  • Các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn áp dụng “along with” vào thực tế.

Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng “along with” một cách tự tin và chính xác trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình.

Định nghĩa và Tính chất của “Along with”

Định nghĩa và Tính chất của “Along with”

A. Định nghĩa cơ bản của “Along with”

“Along with” là một cụm giới từ (prepositional phrase) trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là “cùng với” hoặc “đi kèm với”. Nó được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, thể hiện mối quan hệ đồng hành, bổ sung hoặc đi kèm giữa chúng.

Ví dụ:

  • I went to the cinema along with my sister. (Tôi đã đi xem phim cùng với chị gái tôi.)
  • She brought a salad along with the sandwiches. (Cô ấy mang theo một đĩa salad cùng với bánh mì kẹp.)
  • The package arrived along with a handwritten note. (Gói hàng được gửi đến cùng với một ghi chú viết tay.)

B. Tính chất của “Along with” như một từ nối trong câu tiếng Anh

“Along with” có thể đóng vai trò như một liên từ (conjunction) để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Nó thường được sử dụng để:

  1. Liệt kê: Thêm thông tin vào một danh sách các mục.

Ví dụ:

  • We need to buy eggs, milk, bread, along with some fruits and vegetables. (Chúng ta cần mua trứng, sữa, bánh mì, cùng với một số loại trái cây và rau củ.)
  1. Bổ sung: Thêm thông tin mới hoặc quan trọng vào một câu.

Ví dụ:

  • The company is facing financial difficulties, along with a shortage of skilled workers. (Công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính, cùng với tình trạng thiếu lao động có tay nghề.)
  1. Đồng hành: Chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ đi cùng nhau hoặc xảy ra cùng một lúc.

Ví dụ:

  • The sun rose along with the sound of birds singing. (Mặt trời mọc cùng với tiếng chim hót.)

Lưu ý:

  • “Along with” không thay đổi hình thức dù danh từ đi sau là số ít hay số nhiều.
  • “Along with” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng.

Bằng cách hiểu rõ tính chất của “along with”, bạn có thể sử dụng nó một cách linh hoạt và chính xác để diễn đạt ý nghĩa của mình trong giao tiếp và viết tiếng Anh.

Cách Sử Dụng “Along with” trong Câu

Cách sử dụng “Along with”

A. “Along with” với nghĩa “Cùng với, kèm theo”

  1. Ví dụ và minh họa cách sử dụng:

Trong trường hợp này, “along with” được sử dụng để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều thứ đi cùng nhau hoặc được đề cập cùng nhau.

  • Ví dụ:
    • I went to the concert along with my friends. (Tôi đã đi xem buổi hòa nhạc cùng với bạn bè của tôi.)
    • She brought a cake along with some snacks. (Cô ấy mang theo một chiếc bánh cùng với một ít đồ ăn nhẹ.)
    • The teacher gave us a list of supplies along with the instructions. (Giáo viên đưa cho chúng tôi một danh sách đồ dùng cùng với hướng dẫn.)

B. “Along with” với nghĩa “Bên cạnh, cùng với đó”

  1. Ví dụ và minh họa cách sử dụng:

Trong trường hợp này, “along with” được sử dụng để thêm thông tin vào một câu, thường là thông tin có liên quan hoặc bổ sung cho thông tin trước đó.

  • Ví dụ:
    • The company is facing financial difficulties, along with a shortage of skilled workers. (Công ty đang đối mặt với khó khăn tài chính, bên cạnh đó còn thiếu hụt lao động có tay nghề.)
    • The new law has been met with widespread approval, along with some criticism. (Luật mới đã được đón nhận rộng rãi, cùng với đó là một số chỉ trích.)
    • The project was completed on time, along with under budget. (Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn, cùng với đó là dưới mức ngân sách.)

C. “Along with” với nghĩa “Ngoài ra, ngoài những điều đã đề cập”

  1. Ví dụ và minh họa cách sử dụng:

Trong trường hợp này, “along with” được sử dụng để giới thiệu thêm thông tin mới hoặc quan trọng, thường là sau khi đã liệt kê một số thông tin khác.

  • Ví dụ:
    • We need to buy eggs, milk, and bread, along with some fruits and vegetables. (Chúng ta cần mua trứng, sữa và bánh mì, ngoài ra còn cần mua thêm một số loại trái cây và rau củ.)
    • The conference will feature presentations from leading experts, along with workshops and networking opportunities. (Hội nghị sẽ có các bài thuyết trình từ các chuyên gia hàng đầu, ngoài ra còn có các buổi hội thảo và cơ hội kết nối.)

Lưu ý:

  • Vị trí của “along with” trong câu có thể linh hoạt, nhưng nó thường được đặt trước danh từ hoặc cụm danh từ mà nó bổ nghĩa.
  • “Along with” có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
  • Trong một số trường hợp, “along with” có thể được thay thế bằng các từ nối khác như “in addition to” hoặc “as well as”.

Cách Diễn Đạt “Along with” một cách Chính Xác

 Cách diễn đạt “Along with”

A. Cấu trúc câu khi sử dụng “Along with”

  1. Mẫu câu phổ biến và cách áp dụng chúng vào văn viết:
  • Danh từ/Cụm danh từ + along with + danh từ/cụm danh từ:

    • Ví dụ: The teacher, along with her students, visited the museum. (Cô giáo, cùng với các học sinh của mình, đã đến thăm bảo tàng.)
    • This book, along with its companion workbook, is an excellent resource for language learners. (Cuốn sách này, cùng với cuốn sách bài tập đi kèm, là một tài liệu tuyệt vời cho người học ngôn ngữ.)
  • Along with + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề:

    • Ví dụ: Along with the rising cost of living, many people are struggling to make ends meet. (Cùng với chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, nhiều người đang phải vật lộn để kiếm sống.)
    • Along with the benefits of technology, we must also consider its potential drawbacks. (Bên cạnh những lợi ích của công nghệ, chúng ta cũng phải xem xét những mặt trái tiềm ẩn của nó.)
  • Mệnh đề + along with + danh từ/cụm danh từ:

    • Ví dụ: The project was completed on time and under budget, along with exceeding all expectations. (Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn và dưới ngân sách, đồng thời vượt qua mọi kỳ vọng.)

B. Sử dụng từ vựng và cụm từ phù hợp khi sử dụng “Along with”

  1. Cách lựa chọn từ ngữ để tạo sự chính xác và linh hoạt trong giao tiếp:
  • Cùng với, kết hợp với:

    • in conjunction with
    • coupled with
    • accompanied by
    • in addition to
    • as well as
  • Bên cạnh đó, ngoài ra:

    • besides
    • furthermore
    • moreover
    • additionally

Ví dụ:

  • The company is expanding its product line, in conjunction with developing new marketing strategies. (Công ty đang mở rộng dòng sản phẩm, kết hợp với việc phát triển các chiến lược tiếp thị mới.)
  • The increase in tourism has brought many benefits to the region, coupled with some challenges. (Sự gia tăng du lịch đã mang lại nhiều lợi ích cho khu vực, bên cạnh đó cũng có một số thách thức.)
  • The report highlights the company’s financial performance, accompanied by a detailed analysis of its market position. (Báo cáo nêu bật tình hình tài chính của công ty, kèm theo một phân tích chi tiết về vị thế thị trường của công ty.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng các từ và cụm từ thay thế cho “along with”, hãy đảm bảo chúng phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng của bạn.
  • “Along with” thường được sử dụng trong văn nói và văn viết không trang trọng, trong khi các từ và cụm từ thay thế khác có thể mang tính trang trọng hơn.
  • Luyện tập sử dụng các từ và cụm từ này trong các tình huống khác nhau để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.

Sự Khác Biệt giữa “Along with” và các từ nối tương tự

 Sự Khác Biệt giữa “Along with” và các từ nối tương tự

A. So sánh “Along with” với “Together with” và “In addition to”

Mặc dù có ý nghĩa tương tự, nhưng “along with”, “together with” và “in addition to” có những sắc thái và cách sử dụng khác biệt.

Cụm từ Ý nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Along with Cùng với, đi kèm với – Thường dùng trong văn nói và văn viết không trang trọng. <br> – Nhấn mạnh sự đồng hành, bổ sung hoặc đi kèm giữa các đối tượng. I went to the park along with my friends. (Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè.)
Together with Cùng với, kết hợp với – Có thể dùng trong cả văn nói và văn viết. <br> – Nhấn mạnh sự kết hợp hoặc hợp tác giữa các đối tượng. The company is working together with its partners to develop a new product. (Công ty đang hợp tác với các đối tác để phát triển một sản phẩm mới.)
In addition to Ngoài ra, bên cạnh đó – Thường dùng trong văn viết trang trọng. <br> – Nhấn mạnh việc thêm thông tin mới vào một câu. In addition to his salary, he receives a generous bonus. (Ngoài tiền lương, anh ấy còn nhận được một khoản tiền thưởng hậu hĩnh.)

Lưu ý:

  • “Along with” và “together with” có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, “along with” thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói, trong khi “together with” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
  • “In addition to” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn và có thể được thay thế bằng “along with” hoặc “together with” trong một số trường hợp. Tuy nhiên, “in addition to” thường nhấn mạnh việc thêm thông tin mới vào một câu hơn là sự đồng hành hoặc kết hợp giữa các đối tượng.

Ví dụ và Ứng dụng

1. Ví dụ minh họa trong các tình huống khác nhau:

  • Tình huống 1: Mua sắm:

“I’d like to buy this shirt, along with those jeans.” (Tôi muốn mua chiếc áo này, cùng với cái quần jean kia.)

  • Tình huống 2: Du lịch:

“We visited the Eiffel Tower along with the Louvre Museum during our trip to Paris.” (Chúng tôi đã tham quan Tháp Eiffel cùng với Bảo tàng Louvre trong chuyến đi đến Paris.)

  • Tình huống 3: Học tập:

“The professor assigned us a research paper, along with a presentation on the topic.” (Giáo sư giao cho chúng tôi một bài nghiên cứu, cùng với một bài thuyết trình về chủ đề đó.)

  • Tình huống 4: Làm việc:

“The team leader, along with the project manager, will be responsible for the success of the project.” (Trưởng nhóm, cùng với quản lý dự án, sẽ chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)

2. Ứng dụng trong các bài viết và giao tiếp:

  • Viết email:

“I am attaching my resume along with a cover letter for your consideration.” (Tôi đính kèm sơ yếu lý lịch của mình cùng với một lá thư xin việc để bạn xem xét.)

  • Viết báo cáo:

“The report highlights the company’s financial performance, along with its environmental and social impact.” (Báo cáo nêu bật hiệu quả hoạt động tài chính của công ty, cùng với tác động môi trường và xã hội của nó.)

  • Viết bài luận:

“The author argues that climate change is a serious threat, along with providing several solutions to address the issue.” (Tác giả lập luận rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa nghiêm trọng, đồng thời đưa ra một số giải pháp để giải quyết vấn đề.)

3. Bài tập thực hành:

Điền vào chỗ trống bằng “along with”, “together with” hoặc “in addition to”:

  1. I went to the library _________ my classmate to study for the exam.
  2. The company is launching a new product, _________ a marketing campaign to promote it.
  3. _________ her academic achievements, she is also a talented musician.
  4. The restaurant offers a variety of dishes, _________ a wide selection of wines.
  5. The government is investing in education, _________ healthcare and infrastructure.

Đáp án:

  1. along with/together with
  2. along with/together with
  3. In addition to
  4. along with/together with
  5. along with/together with

Câu Hay Sử Dụng “Along with” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Sử dụng “Along with” trong giao tiếp hằng ngày

Để bạn có thể sử dụng “along with” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:

1. Diễn tả sự đồng hành:

  • I went to the park along with my friends. (Tôi đã đi công viên cùng với bạn bè.)
  • She’s going on vacation along with her family. (Cô ấy sẽ đi nghỉ cùng với gia đình.)
  • We watched the game along with our neighbors. (Chúng tôi đã xem trận đấu cùng với hàng xóm.)

2. Liệt kê các mục:

  • I need to buy milk, eggs, bread, along with some fruits and vegetables. (Tôi cần mua sữa, trứng, bánh mì, cùng với một số loại trái cây và rau củ.)
  • She packed her suitcase with clothes, toiletries, and along with her favorite book. (Cô ấy đã đóng gói vali của mình với quần áo, đồ dùng vệ sinh cá nhân, và cả cuốn sách yêu thích của cô ấy.)

3. Bổ sung thông tin:

  • Along with the good news, there are also some challenges we need to address. (Cùng với tin tốt, cũng có một số thách thức mà chúng ta cần giải quyết.)
  • The new policy has been implemented, along with some minor changes. (Chính sách mới đã được thực hiện, cùng với một số thay đổi nhỏ.)

4. Diễn tả sự kết hợp:

  • The new marketing campaign, along with the improved product quality, has led to a significant increase in sales. (Chiến dịch tiếp thị mới, cùng với chất lượng sản phẩm được cải thiện, đã dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số.)
  • The combination of exercise and a healthy diet, along with adequate sleep, is essential for good health. (Sự kết hợp giữa tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh, cùng với giấc ngủ đầy đủ, là rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)

5. Các cụm từ thông dụng với “along with”:

  • Get along with someone: Hòa hợp với ai đó
    • Ví dụ: I get along with my colleagues very well. (Tôi rất hòa hợp với đồng nghiệp của mình.)
  • Go along with something: Đồng ý với điều gì đó
    • Ví dụ: I’m not sure I agree with your plan, but I’ll go along with it for now. (Tôi không chắc mình đồng ý với kế hoạch của bạn, nhưng bây giờ tôi sẽ làm theo.)
  • Come along with someone: Đi cùng với ai đó
    • Ví dụ: Would you like to come along with me to the party? (Bạn có muốn đi cùng tôi đến bữa tiệc không?)
  • Bring along something: Mang theo cái gì đó
    • Ví dụ: Don’t forget to bring along your umbrella. It might rain. (Đừng quên mang theo ô của bạn. Trời có thể mưa đấy.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt “along with” và “together with”. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách sử dụng “along with” và “together with” một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!

Posted in IELTS Listening

Leave a Comment