Giới thiệu
A. Ý nghĩa của “As…As” trong tiếng Anh
Cấu trúc As … As
“As…as” là một cấu trúc so sánh phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hai tính chất có cùng mức độ hoặc đặc điểm. Cấu trúc này mang ý nghĩa “bằng”, “như” hoặc “tương tự như”.
Ví dụ:
- He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
- This coffee is as hot as fire. (Cà phê này nóng như lửa.)
- She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay như chim họa mi.)
B. Mục tiêu của bài viết:
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “as…as” một cách chính xác và linh hoạt trong so sánh. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Các dạng so sánh với “as…as”: so sánh bằng, so sánh không bằng, so sánh hơn và so sánh kém.
- Cách sử dụng “as…as” với các loại từ khác nhau: tính từ, trạng từ, danh từ.
- Các cụm từ cố định với “as…as”: as soon as, as long as, as well as,…
- Các ví dụ minh họa và bài tập thực hành để bạn áp dụng “as…as” vào thực tế.
Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng “as…as” một cách tự tin và chính xác trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình.
Định nghĩa và Tính chất của “As…As”
A. Định nghĩa cơ bản của “As…As”
“As…as” là một cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hai tính chất có cùng mức độ hoặc đặc điểm. Cấu trúc này mang ý nghĩa “bằng”, “như” hoặc “tương tự như”.
Ví dụ:
- He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
- This coffee is as hot as fire. (Cà phê này nóng như lửa.)
- She sings as beautifully as a nightingale. (Cô ấy hát hay như chim họa mi.)
B. Tính chất của cấu trúc so sánh “As…As” trong tiếng Anh
Cấu trúc “as…as” có những tính chất sau:
- Tính so sánh: “As…as” được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc hai tính chất.
- Tính tương đương: “As…as” chỉ ra rằng hai đối tượng hoặc hai tính chất được so sánh có cùng mức độ hoặc đặc điểm.
- Tính linh hoạt: “As…as” có thể được sử dụng với nhiều loại từ khác nhau, bao gồm tính từ, trạng từ và danh từ.
- Tính đa dạng: “As…as” có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, từ câu đơn giản đến câu phức tạp.
Ví dụ:
- Tính từ: He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.)
- Trạng từ: She runs as fast as a cheetah. (Cô ấy chạy nhanh như một con báo.)
- Danh từ: He has as much money as his father. (Anh ấy có nhiều tiền như cha mình.)
Bằng cách hiểu rõ tính chất của cấu trúc “as…as”, bạn có thể sử dụng nó một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Cách Sử Dụng “As…As” trong So Sánh
Cách sử dụng As … As
Cấu trúc “as…as” có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều dạng so sánh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là các cách sử dụng chính:
A. So sánh bằng nhau (Equality)
- Cấu trúc câu:
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause
- Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)
- This coffee is as hot as fire. (Cà phê này nóng như lửa.)
- He can run as fast as a horse. (Anh ấy có thể chạy nhanh như ngựa.)
B. So sánh không bằng nhau (Unequal Comparison)
- Cấu trúc câu:
S + V + not as/so + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause
- Ví dụ:
- He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
- This coffee is not so hot as the one I had yesterday. (Cà phê này không nóng bằng ly tôi uống hôm qua.)
- She doesn’t sing as beautifully as her sister. (Cô ấy không hát hay bằng chị gái mình.)
C. So sánh mức độ (Degree Comparison)
- Cấu trúc câu:
-
S + V + half/twice/three times/… + as + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause
-
S + V + the same + (noun) + as + N/Pronoun/Clause
-
Ví dụ:
- This room is half as big as that one. (Căn phòng này rộng bằng một nửa căn phòng kia.)
- He earns twice as much money as his brother. (Anh ấy kiếm được số tiền gấp đôi anh trai mình.)
- She has the same taste in music as her friends. (Cô ấy có cùng gu âm nhạc với bạn bè của mình.)
Lưu ý:
- Trong so sánh bằng, có thể dùng “so” thay cho “as” thứ hai.
- Khi so sánh với danh từ, cần chú ý sử dụng đúng dạng thức của danh từ (số ít hoặc số nhiều).
- Để diễn đạt sự so sánh không bằng, ta có thể sử dụng “not as…as” hoặc “not so…as”.
- Cấu trúc “the same…as” được sử dụng để so sánh sự giống nhau về một đặc điểm nào đó.
Bí Quyết So Sánh “Chuẩn Như Người Bản Xứ”
Bí quyết so sánh chuẩn như người bản xứ
A. Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp
- Lựa chọn từ ngữ và cụm từ để tạo sự tự nhiên và chính xác trong so sánh:
-
Thay thế “very” bằng các từ mạnh hơn: Thay vì nói “very good,” hãy thử sử dụng “excellent,” “outstanding,” hoặc “terrific.” Tương tự, thay vì “very bad,” hãy dùng “awful,” “terrible,” hoặc “horrible.”
-
Sử dụng các từ đồng nghĩa: Thay vì lặp lại từ “big” nhiều lần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “huge,” “enormous,” “massive,” hoặc “gigantic.”
-
Sử dụng thành ngữ: Thành ngữ là những cụm từ có nghĩa bóng, thường được sử dụng trong văn nói và có thể làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn. Ví dụ:
- “Fit as a fiddle” (khỏe như vâm)
- “Busy as a bee” (bận như ong)
- “Happy as a clam” (vui như mở cờ trong bụng)
-
Sử dụng cấu trúc so sánh khác: Ngoài “as…as”, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc so sánh khác như “more/less…than”, “the most/least…”, “not as…as”,… Hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt để làm cho câu văn của bạn thêm đa dạng.
B. Cách thực hành để cải thiện kỹ năng so sánh
- Bài tập và ví dụ để áp dụng kiến thức vào giao tiếp hàng ngày:
-
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “as…as”:
- This cake is as sweet as _____. (Chiếc bánh này ngọt như _____. – honey)
- He is as strong as _____. (Anh ta khỏe như _____. – an ox)
- The water is as cold as _____. (Nước lạnh như _____. – ice)
-
Bài tập 2: Viết 5 câu so sánh sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu khác nhau.
-
Ví dụ:
- “The new smartphone is much faster than my old one.” (Chiếc điện thoại thông minh mới nhanh hơn nhiều so với chiếc cũ của tôi.)
- “She is the most intelligent person I know.” (Cô ấy là người thông minh nhất mà tôi biết.)
- “This is the least interesting book I’ve ever read.” (Đây là cuốn sách kém thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
Lưu ý:
- Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để cải thiện kỹ năng sử dụng cấu trúc “as…as”.
- Hãy cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc câu đa dạng để làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
- Đừng ngại mắc lỗi và sửa sai. Đó là cách tốt nhất để học hỏi và tiến bộ.
Sự Khác Biệt giữa “As…As” và các cấu trúc so sánh khác
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T141302.223-300x251.png)
A. So sánh “As…As” với “More…Than” và “Less…Than”
- Đặc điểm và cách sử dụng khác biệt:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
As + adj/adv + as | Bằng, tương đương | So sánh hai đối tượng có cùng mức độ hoặc đặc điểm | He is as tall as his brother. (Anh ấy cao bằng anh trai mình.) |
Not as/so + adj/adv + as | Không bằng | So sánh hai đối tượng có mức độ hoặc đặc điểm khác nhau | She is not as tall as her sister. (Cô ấy không cao bằng chị gái mình.) |
More + adj/adv + than | Hơn | So sánh hai đối tượng, một đối tượng có mức độ hoặc đặc điểm vượt trội hơn | This car is more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.) |
Less + adj/adv + than | Ít hơn | So sánh hai đối tượng, một đối tượng có mức độ hoặc đặc điểm kém hơn | This bag is less heavy than that one. (Chiếc túi này nhẹ hơn chiếc túi kia.) |
Lưu ý:
- Cấu trúc “as…as” thường được sử dụng để so sánh các đối tượng có cùng mức độ hoặc đặc điểm, trong khi “more…than” và “less…than” được sử dụng để so sánh các đối tượng có mức độ hoặc đặc điểm khác nhau.
- “As…as” có thể được sử dụng với cả tính từ và trạng từ, trong khi “more…than” và “less…than” chỉ được sử dụng với tính từ và trạng từ.
- Trong một số trường hợp, “as…as” có thể được sử dụng với nghĩa “không bằng” bằng cách thêm “not” trước “as” đầu tiên. Ví dụ: “He is not as tall as his brother.” (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
Ví dụ minh họa:
- As…as:
- This house is as big as my house. (Ngôi nhà này lớn bằng ngôi nhà của tôi.)
- She sings as beautifully as a professional singer. (Cô ấy hát hay như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
- More…than:
- This car is more expensive than that one. (Chiếc xe này đắt hơn chiếc xe kia.)
- He runs more quickly than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.)
- Less…than:
- This book is less interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này kém thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)
- She drinks less coffee than her husband. (Cô ấy uống ít cà phê hơn chồng mình.)
Câu Hay Sử Dụng “As…As” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T141644.365-300x251.png)
Để bạn có thể sử dụng cấu trúc “as…as” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:
So sánh bằng:
-
As + adj/adv + as + noun/pronoun:
- This cake is as sweet as honey. (Chiếc bánh này ngọt như mật ong.)
- She is as beautiful as a flower. (Cô ấy đẹp như một bông hoa.)
- He runs as fast as a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như một con báo.)
- I’m as happy as a clam. (Tôi vui như mở cờ trong bụng.)
- The water is as clear as crystal. (Nước trong như pha lê.)
-
As + much/many + noun + as:
- I have as much money as you. (Tôi có nhiều tiền như bạn.)
- She has as many friends as her sister. (Cô ấy có nhiều bạn bè như chị gái mình.)
So sánh không bằng:
- Not as/so + adj/adv + as + noun/pronoun:
- He is not as tall as his brother. (Anh ấy không cao bằng anh trai mình.)
- This car is not so fast as that one. (Chiếc xe này không nhanh bằng chiếc xe kia.)
So sánh mức độ:
- Twice/three times/… + as + adj/adv + as + noun/pronoun:
- This house is twice as big as my apartment. (Ngôi nhà này lớn gấp đôi căn hộ của tôi.)
- She earns three times as much money as her husband. (Cô ấy kiếm được số tiền gấp ba lần chồng mình.)
So sánh với “the same”:
- The same + noun + as:
- I have the same phone as you. (Tôi có cùng điện thoại với bạn.)
- We live in the same building. (Chúng tôi sống cùng tòa nhà.)
Thành ngữ:
- As good as gold: Rất ngoan và tốt bụng
- Ví dụ: The children were as good as gold today. (Hôm nay bọn trẻ rất ngoan.)
- As light as a feather: Rất nhẹ
- Ví dụ: The new laptop is as light as a feather. (Chiếc laptop mới nhẹ như lông hồng.)
- As old as the hills: Rất cũ
- Ví dụ: This story is as old as the hills. (Câu chuyện này cũ như trái đất.)
- As quiet as a mouse: Rất yên tĩnh
- Ví dụ: The library was as quiet as a mouse. (Thư viện yên tĩnh như tờ.)
Bài Tập Thực Hành
A. Hoàn thiện câu với “As…As” hoặc các cấu trúc so sánh tương tự
- This bag is not _________ that one. (heavy)
- The weather today is _________ yesterday. (hot)
- She is _________ her mother. (beautiful)
- This car is _________ that one. (expensive)
- He can run _________ his brother. (fast)
- The food here is not _________ it used to be. (good)
- My new phone is _________ my old one. (modern)
- This movie is _________ the book. (interesting)
- She speaks English _________ her teacher. (fluently)
- The more you practice, _________ you will become. (good)
B. Viết câu so sánh với “As…As”
- So sánh chiều cao của hai người bạn.
- So sánh tốc độ của hai chiếc xe.
- So sánh độ ngon của hai món ăn.
- So sánh sự thông minh của hai người.
- So sánh độ khó của hai bài kiểm tra.
Đáp án:
A. Hoàn thiện câu với “As…As” hoặc các cấu trúc so sánh tương tự
- as heavy as
- as hot as
- as beautiful as
- more expensive than
- as fast as
- as good as
- more modern than
- as interesting as
- as fluently as
- the better
B. Viết câu so sánh với “As…As” (Gợi ý)
- Mai is as tall as Lan. (Mai cao bằng Lan.)
- The red car is not as fast as the blue car. (Chiếc xe đỏ không nhanh bằng chiếc xe xanh.)
- The pizza is as delicious as the pasta. (Pizza ngon như mì Ý.)
- He is not as intelligent as his sister. (Anh ấy không thông minh bằng chị gái mình.)
- The math test was not as difficult as the physics test. (Bài kiểm tra toán không khó bằng bài kiểm tra vật lý.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ứng dụng cấu trúc “as…as” trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách sử dụng “as…as” một cách tự tin và chính xác, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!