“Be able to” là một cấu trúc động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “có khả năng làm gì đó”. Nó được sử dụng để diễn tả khả năng thực hiện một hành động hoặc đạt được một kết quả cụ thể. “Be able to” thường được dùng để nói về khả năng hiện tại, quá khứ hoặc tương lai, cũng như khả năng chung chung hoặc khả năng trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- I am able to speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.)
- She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- They will be able to attend the meeting next week. (Họ sẽ có thể tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be able to” một cách chính xác và phân biệt nó với “can” và “could”. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Cấu trúc và cách chia động từ của “be able to”.
- Sự khác biệt giữa “be able to”, “can” và “could” về ý nghĩa và cách sử dụng.
- Các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn áp dụng “be able to” vào thực tế.
Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng “be able to” một cách tự tin và chính xác trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình.
Định nghĩa và Tính chất của “Be able to”
A. Định nghĩa cơ bản của “Be able to”
“Be able to” là một cấu trúc động từ (verb phrase) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả khả năng làm điều gì đó. Nó mang ý nghĩa tương đương với động từ khuyết thiếu “can” nhưng có thể được chia ở nhiều thì hơn và sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- I am able to speak three languages. (Tôi có thể nói được ba thứ tiếng.)
- She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- They will be able to attend the meeting next week. (Họ sẽ có thể tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
B. Tính chất của cấu trúc “Be able to” trong giao tiếp tiếng Anh
“Be able to” có những tính chất sau:
- Diễn tả khả năng: Khả năng ở đây có thể là về mặt thể chất, tinh thần, hoặc kỹ năng.
- Chia được ở nhiều thì: “Be able to” có thể được chia ở các thì hiện tại, quá khứ, tương lai và các thì hoàn thành, trong khi “can” chỉ có hai dạng là hiện tại và quá khứ (“could”).
- Sử dụng trong nhiều ngữ cảnh: “Be able to” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong các tình huống trang trọng và không trang trọng.
- Mang tính khách quan: “Be able to” thường được sử dụng để nói về khả năng một cách khách quan, trong khi “can” có thể mang tính chủ quan hơn, thể hiện sự cho phép hoặc khả năng trong một tình huống cụ thể.
Cách Sử Dụng “Be able to” và “Can/Could”
A. “Be able to” với nghĩa “Có khả năng làm việc gì đó”
- Sự linh hoạt và sự cụ thể trong cách sử dụng:
“Be able to” là một cấu trúc động từ linh hoạt, có thể được sử dụng để diễn tả khả năng làm điều gì đó trong nhiều thì và ngữ cảnh khác nhau.
- Thì hiện tại: I am able to swim. (Tôi có thể bơi.)
- Thì quá khứ: She was able to finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Thì tương lai: They will be able to attend the meeting next week. (Họ sẽ có thể tham dự cuộc họp vào tuần tới.)
- Thì hoàn thành: We have been able to solve the problem. (Chúng tôi đã có thể giải quyết vấn đề.)
Ngoài ra, “be able to” có thể được sử dụng với các trạng từ chỉ mức độ (ví dụ: barely, hardly, just) để diễn tả khả năng một cách cụ thể hơn.
- Ví dụ: He was barely able to walk after the accident. (Anh ấy gần như không thể đi lại được sau tai nạn.)
B. “Can/Could” với nghĩa tương tự “Be able to”
- Sự khác biệt và cách sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau:
- Can: Thường được sử dụng để diễn tả khả năng chung chung hoặc khả năng trong hiện tại. Ví dụ: I can speak English. (Tôi có thể nói tiếng Anh.)
- Could: Thường được sử dụng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc khả năng trong điều kiện giả định. Ví dụ: She could play the piano when she was a child. (Cô ấy có thể chơi piano khi còn nhỏ.)
C. Sự phân biệt giữa “Be able to” và “Can/Could”
- Đặc điểm và ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa:
Đặc điểm | Be able to | Can | Could |
---|---|---|---|
Thể hiện khả năng | ✓ | ✓ | ✓ |
Chia thì | Tất cả các thì | Hiện tại và quá khứ | Quá khứ và điều kiện giả định |
Mức độ trang trọng | Trang trọng và không trang trọng | Không trang trọng | Trang trọng và không trang trọng |
Ví dụ | I am able to swim. (Tôi có thể bơi.) | I can swim. (Tôi có thể bơi.) | I could swim when I was younger. (Tôi có thể bơi khi còn trẻ.) |
Lưu ý:
- “Be able to” có thể thay thế cho “can” và “could” trong hầu hết các trường hợp, nhưng “can” và “could” không thể thay thế cho “be able to” trong tất cả các trường hợp.
- “Be able to” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hơn, trong khi “can” và “could” thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Cách Sử Dụng “Be able to” và “Can/Could” Một Cách Hiệu Quả
A. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp khi sử dụng “Be able to” và “Can/Could”
- Sự quan trọng của việc chọn lựa từ ngữ và cách diễn đạt trong giao tiếp:
Việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp khi sử dụng “be able to”, “can” và “could” không chỉ thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.
-
Thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự: Trong các tình huống trang trọng, việc sử dụng “be able to” thay vì “can” sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự hơn. Ví dụ, trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên nói “I am able to speak English fluently” thay vì “I can speak English fluently”.
-
Tránh sự hiểu lầm: Sử dụng đúng cấu trúc và từ ngữ sẽ giúp người nghe hiểu rõ ý của bạn và tránh gây hiểu lầm. Ví dụ, nếu bạn nói “I could swim when I was younger”, người nghe sẽ hiểu rằng bạn không còn khả năng bơi lội nữa.
-
Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện, thể hiện bạn là một người có trình độ tiếng Anh tốt.
B. Bí quyết để tự tin và chính xác khi sử dụng “Be able to” và “Can/Could”
- Cách thực hành và phát triển kỹ năng sử dụng các cấu trúc này một cách tự tin và chính xác:
- Nắm vững ngữ pháp: Hiểu rõ sự khác biệt giữa “be able to”, “can” và “could” về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng các cấu trúc này trong các tình huống giao tiếp khác nhau để làm quen với cách sử dụng tự nhiên của chúng.
- Sử dụng các nguồn tài liệu học tập: Tham khảo các sách giáo trình, bài tập ngữ pháp hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về các cấu trúc này.
- Học từ người bản xứ: Lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “be able to”, “can” và “could” trong giao tiếp hàng ngày để học hỏi và áp dụng.
Ví dụ:
-
Tình huống 1: Bạn muốn nói về khả năng chơi một nhạc cụ.
- Be able to: I am able to play the guitar.
- Can: I can play the guitar.
-
Tình huống 2: Bạn muốn nói về khả năng làm một việc gì đó trong quá khứ.
- Be able to: I was able to finish the project on time.
- Could: I could run faster when I was younger.
-
Tình huống 3: Bạn muốn nói về khả năng làm một việc gì đó trong tương lai.
- Be able to: I will be able to speak French fluently after taking this course.
- Can: (không sử dụng “can” để diễn tả khả năng trong tương lai)
Câu Hay Sử Dụng “Be able to” và “Can/Could” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
Để bạn có thể sử dụng “be able to”, “can” và “could” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:
1. Diễn tả khả năng hiện tại (Be able to và Can):
- I am able to/can speak three languages. (Tôi có thể nói được ba thứ tiếng.)
- She is able to/can play the piano. (Cô ấy có thể chơi piano.)
- Are you able to/Can you help me with this task? (Bạn có thể giúp tôi làm nhiệm vụ này không?)
- He is able to/can run a marathon. (Anh ấy có thể chạy marathon.)
2. Diễn tả khả năng trong quá khứ (Was/Were able to và Could):
- I was able to/could ride a bike when I was five years old. (Tôi có thể đi xe đạp khi tôi 5 tuổi.)
- She was able to/could finish the project on time. (Cô ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Were you able to/Could you find the restaurant? (Bạn đã tìm được nhà hàng chưa?)
- He was able to/could speak French fluently when he was younger. (Anh ấy đã có thể nói tiếng Pháp trôi chảy khi còn trẻ.)
3. Diễn tả khả năng trong tương lai (Will be able to):
- I will be able to drive a car when I turn 18. (Tôi sẽ có thể lái xe ô tô khi tôi 18 tuổi.)
- She will be able to graduate next year. (Cô ấy sẽ có thể tốt nghiệp vào năm tới.)
- Will you be able to attend the meeting tomorrow? (Bạn sẽ có thể tham dự cuộc họp vào ngày mai không?)
- We will be able to travel the world after we retire. (Chúng tôi sẽ có thể đi du lịch vòng quanh thế giới sau khi nghỉ hưu.)
4. Diễn tả khả năng trong điều kiện giả định (Could):
- If I had more time, I could learn a new language. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể học một ngôn ngữ mới.)
- She could get a better job if she had a degree. (Cô ấy có thể có một công việc tốt hơn nếu cô ấy có bằng cấp.)
- If we worked harder, we could finish the project sooner. (Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ hơn, chúng ta có thể hoàn thành dự án sớm hơn.)
Bài Tập Thực Hành
A. Chọn đáp án đúng (“be able to”, “can” hoặc “could”):
-
I ________ speak English fluently when I was a child, but I’m a bit rusty now. a. can b. could c. am able to
-
She ________ play the piano beautifully. a. can b. could c. is able to
-
If I had more time, I ________ learn to play the guitar. a. can b. could c. will be able to
-
We ________ finish the project on time despite the difficulties. a. were able to b. could c. can
-
He ________ lift that heavy box by himself. a. can’t b. couldn’t c. is not able to
B. Điền vào chỗ trống với “be able to”, “can” hoặc “could”:
- I ________ swim since I was a child.
- If you practice hard, you ________ improve your English quickly.
- She ________ speak three languages fluently.
- ________ you help me with my homework?
- We ________ not go to the concert last night because we were busy.
C. Viết lại các câu sau sử dụng “be able to”:
- Can you play tennis?
- She could sing very well when she was younger.
- They can’t come to the party tonight.
- Will you be able to finish the report by tomorrow?
- I could not understand what he was saying.
Đáp án:
A.
- b (could)
- c (is able to)
- b (could)
- a (were able to)
- c (is not able to)
B.
- have been able to
- will be able to
- can/is able to
- Can
- were not able to
C.
- Are you able to play tennis?
- She was able to sing very well when she was younger.
- They will not be able to come to the party tonight.
- Will you be able to finish the report by tomorrow?
- I was not able to understand what he was saying.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt “be able to”, “can” và “could”. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách sử dụng “be able to”, “can” và “could” một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!