“Be supposed to” là một cấu trúc động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chính là “được cho là phải”, “được mong đợi là phải” hoặc “theo lẽ thường nên”. Nó được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một quy tắc, một kế hoạch hoặc một lịch trình đã được thiết lập trước đó.
Ví dụ:
- I’m supposed to meet my friend at the cafe at 3 pm. (Tôi được cho là phải gặp bạn tôi ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.)
- The train is supposed to arrive at 10 am. (Tàu được mong đợi là phải đến lúc 10 giờ sáng.)
- You’re not supposed to smoke in here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “be supposed to” một cách chính xác và phân biệt nó với “should” và “ought to”. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu:
- Cấu trúc và cách chia động từ của “be supposed to”.
- Sự khác biệt giữa “be supposed to”, “should” và “ought to” về ý nghĩa và cách sử dụng.
- Các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn áp dụng “be supposed to” vào thực tế.
Bằng cách nắm vững kiến thức này, bạn sẽ có thể sử dụng “be supposed to” một cách tự tin và chính xác trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng diễn đạt và giao tiếp tiếng Anh của mình.
Định nghĩa và Tính chất của “Be supposed to”
A. Định nghĩa cơ bản của “Be supposed to”
“Be supposed to” là một cấu trúc động từ (verb phrase) trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một sự kỳ vọng, một quy tắc, một kế hoạch hoặc một lịch trình đã được thiết lập trước đó. Nó mang ý nghĩa tương đương với các cụm từ như “được cho là phải”, “được mong đợi là phải”, “theo lẽ thường nên” hoặc “có nghĩa vụ phải”.
Ví dụ:
- I’m supposed to meet my friend at the cafe at 3 pm. (Tôi được cho là phải gặp bạn tôi ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.)
- The train is supposed to arrive at 10 am. (Tàu được mong đợi là phải đến lúc 10 giờ sáng.)
- You’re not supposed to smoke in here. (Bạn không được phép hút thuốc ở đây.)
B. Tính chất của cấu trúc “Be supposed to” trong giao tiếp tiếng Anh
“Be supposed to” có những tính chất sau:
- Diễn tả sự mong đợi hoặc kỳ vọng: “Be supposed to” thường được sử dụng để nói về những việc mà người nói hoặc người khác mong đợi sẽ xảy ra, hoặc những việc mà người nói tin rằng nên xảy ra.
- Diễn tả quy tắc hoặc nghĩa vụ: “Be supposed to” cũng có thể được sử dụng để nói về những quy tắc, luật lệ hoặc nghĩa vụ mà người nói hoặc người khác phải tuân theo.
- Sử dụng ở nhiều thì: “Be supposed to” có thể được chia ở các thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
- Mang tính chất trang trọng và không trang trọng: “Be supposed to” có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong các tình huống trang trọng và không trang trọng.
- Thường mang nghĩa chủ quan: “Be supposed to” thường phản ánh quan điểm hoặc niềm tin của người nói về những gì nên xảy ra hoặc những gì được mong đợi.
Ví dụ:
- Sự mong đợi: The weather is supposed to be nice tomorrow. (Thời tiết ngày mai được dự báo là sẽ đẹp.)
- Quy tắc: You’re supposed to raise your hand before speaking in class. (Em phải giơ tay trước khi phát biểu trong lớp.)
- Nghĩa vụ: I’m supposed to finish this report by Friday. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
Cách Sử Dụng “Be supposed to” và “Should/Ought to”
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T144037.642-300x251.png)
A. “Be supposed to” với nghĩa “Nên, được cho là, dự kiến”
- Cách sử dụng “Be supposed to” để diễn đạt một mục đích hoặc quy tắc đã được xác định:
- Diễn tả kỳ vọng hoặc điều được mong đợi:
- The meeting is supposed to start at 9 a.m. (Cuộc họp dự kiến bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- You’re supposed to finish your homework before watching TV. (Con phải làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)
- Diễn tả quy tắc hoặc luật lệ:
- You’re not supposed to park here. (Bạn không được phép đỗ xe ở đây.)
- We’re supposed to wear uniforms at work. (Chúng ta phải mặc đồng phục khi đi làm.)
- Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình:
- The flight is supposed to land in two hours. (Chuyến bay dự kiến hạ cánh sau hai giờ nữa.)
- I’m supposed to meet my friends for dinner tonight. (Tôi dự định đi ăn tối với bạn bè tối nay.)
B. “Should/Ought to” với nghĩa tương tự “Be supposed to”
- Phân biệt giữa “Be supposed to” và “Should/Ought to” trong ngữ cảnh khác nhau:
- Should/Ought to: Đưa ra lời khuyên, ý kiến cá nhân hoặc gợi ý về điều nên làm, thường dựa trên đạo đức, kinh nghiệm hoặc lẽ thường.
- Be supposed to: Diễn tả sự mong đợi, quy tắc, kế hoạch hoặc lịch trình đã được thiết lập trước đó, thường mang tính khách quan hơn.
C. Sự phân biệt giữa “Be supposed to” và “Should/Ought to”
- Đặc điểm và ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa:
Đặc điểm | Be supposed to | Should/Ought to |
---|---|---|
Ý nghĩa | Được cho là phải, được mong đợi là phải, theo lẽ thường nên | Nên làm, lời khuyên |
Tính chất | Khách quan | Chủ quan |
Ví dụ | The bus is supposed to arrive at 10 am. (Xe buýt được dự kiến đến lúc 10 giờ sáng.) | You should study harder for the exam. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
Ví dụ minh họa:
- Be supposed to: You’re supposed to call your parents every week. (Con nên gọi điện cho bố mẹ hàng tuần.) – Diễn tả một quy tắc hoặc kỳ vọng trong gia đình.
- Should/Ought to: You should call your parents more often. They miss you. (Con nên gọi điện cho bố mẹ thường xuyên hơn. Họ nhớ con lắm.) – Đưa ra lời khuyên dựa trên tình cảm và sự quan tâm.
Cách Sử Dụng “Be supposed to” và “Should/Ought to” Một Cách Hiệu Quả
A. Lựa chọn từ vựng và cấu trúc câu phù hợp khi sử dụng “Be supposed to” và “Should/Ought to”
- Sự quan trọng của việc chọn lựa từ ngữ và cách diễn đạt trong giao tiếp:
Việc lựa chọn từ ngữ và cấu trúc câu phù hợp khi sử dụng “be supposed to”, “should” và “ought to” không chỉ thể hiện sự am hiểu về ngữ pháp mà còn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.
- Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự: Trong một số tình huống, việc sử dụng “should” hoặc “ought to” có thể được coi là quá trực tiếp hoặc mang tính áp đặt. Sử dụng “be supposed to” thay thế sẽ giúp bạn diễn đạt ý một cách nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
- Tránh sự hiểu lầm: Sử dụng đúng cấu trúc và từ ngữ sẽ giúp người nghe hiểu rõ ý của bạn và tránh gây hiểu lầm về mức độ bắt buộc hay kỳ vọng.
- Tạo ấn tượng tốt: Sử dụng ngôn ngữ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện, thể hiện bạn là một người giao tiếp có văn hóa và hiểu biết.
B. Bí quyết để sử dụng “Be supposed to” và “Should/Ought to” một cách tự tin và chính xác
- Cách thực hành và phát triển kỹ năng sử dụng các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày:
- Nắm vững ngữ pháp: Hiểu rõ sự khác biệt giữa “be supposed to”, “should” và “ought to” về mặt ngữ pháp và ý nghĩa.
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành sử dụng các cấu trúc này trong các tình huống giao tiếp khác nhau để làm quen với cách sử dụng tự nhiên của chúng. Bạn có thể tham gia các lớp học tiếng Anh, luyện nói với người bản xứ, hoặc tự tạo ra các tình huống giả định để thực hành.
- Sử dụng các nguồn tài liệu học tập: Tham khảo các sách giáo trình, bài tập ngữ pháp hoặc các trang web học tiếng Anh để tìm hiểu thêm về các cấu trúc này và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
-
Tình huống 1: Bạn muốn nhắc nhở một người bạn về một cuộc hẹn.
- Be supposed to: “We’re supposed to meet for coffee at 3 pm, remember?” (Chúng ta có hẹn uống cà phê lúc 3 giờ chiều, nhớ không?)
- Should/Ought to: “You should be at the coffee shop by 3 pm.” (Bạn nên có mặt ở quán cà phê trước 3 giờ chiều.)
-
Tình huống 2: Bạn muốn đưa ra lời khuyên cho một người bạn về việc học tiếng Anh.
- Be supposed to: (không phù hợp trong trường hợp này)
- Should/Ought to: “You should practice speaking English every day.” (Bạn nên luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)
-
Tình huống 3: Bạn muốn nói về một quy định tại nơi làm việc.
- Be supposed to: “We’re not supposed to use our phones during working hours.” (Chúng ta không được phép sử dụng điện thoại trong giờ làm việc.)
- Should/Ought to: (không phù hợp trong trường hợp này)
Câu Hay Sử Dụng “Be supposed to” và “Should/Ought to” Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-2024-06-02T144210.261-300x251.png)
Để bạn có thể sử dụng “be supposed to”, “should” và “ought to” một cách tự nhiên và linh hoạt, dưới đây là một số mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày:
1. “Be supposed to” (nên, được cho là, dự kiến):
- Diễn tả kỳ vọng hoặc điều được mong đợi:
- “What time are we supposed to be there?” (Chúng ta nên có mặt ở đó lúc mấy giờ?)
- “I’m supposed to finish this report by Friday.” (Tôi được cho là phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
- “The movie is supposed to be really good.” (Bộ phim này được cho là rất hay.)
- Diễn tả quy tắc hoặc luật lệ:
- “You’re not supposed to talk on your phone in the library.” (Bạn không được phép nói chuyện điện thoại trong thư viện.)
- “We’re supposed to wear uniforms at work.” (Chúng ta phải mặc đồng phục khi đi làm.)
- Diễn tả kế hoạch hoặc lịch trình:
- “The train is supposed to arrive at 10 am.” (Tàu dự kiến đến lúc 10 giờ sáng.)
- “I’m supposed to meet my friends for dinner tonight.” (Tôi dự định đi ăn tối với bạn bè tối nay.)
2. “Should/Ought to” (nên làm, lời khuyên):
- Đưa ra lời khuyên:
- “You should go to the doctor if you’re feeling sick.” (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
- “I think you should apply for that job.” (Tôi nghĩ bạn nên ứng tuyển vào công việc đó.)
- Diễn tả sự hối tiếc:
- “I should have studied harder for the exam.” (Tôi nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- “You shouldn’t have said that to her.” (Bạn không nên nói điều đó với cô ấy.)
- Đưa ra ý kiến:
- “I think we should go to the beach this weekend.” (Tôi nghĩ chúng ta nên đi biển vào cuối tuần này.)
- “Do you think we should invite them to the party?” (Bạn có nghĩ chúng ta nên mời họ đến bữa tiệc không?)
Lưu ý:
- Trong giao tiếp thân mật, “should” thường được sử dụng nhiều hơn “ought to”.
- “Ought to” mang tính chất trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
- “Be supposed to” thường diễn tả sự mong đợi hoặc quy tắc đã được thiết lập trước, trong khi “should” và “ought to” thường diễn tả lời khuyên hoặc ý kiến cá nhân.
Ví dụ khác:
- Be supposed to: The package was supposed to arrive yesterday, but it’s still not here. (Gói hàng được cho là phải đến hôm qua, nhưng nó vẫn chưa đến.)
- Should: You should try this new restaurant. The food is delicious! (Bạn nên thử nhà hàng mới này. Món ăn rất ngon!)
- Ought to: We ought to start saving money for our retirement. (Chúng ta nên bắt đầu tiết kiệm tiền cho việc nghỉ hưu.)
Bài Tập Thực Hành
A. Chọn đáp án đúng:
- I _____ (be supposed to/should/ought to) meet my friend at the library at 2 pm, but I’m running late.
- You _____ (be supposed to/should/ought to) exercise regularly to stay healthy.
- He _____ (be supposed to/should/ought to) apologize for his rude behavior.
- We _____ (be supposed to/should/ought to) arrive at the airport two hours before our flight.
- She _____ (be supposed to/should/ought to) call her parents more often. They miss her.
B. Điền vào chỗ trống với “be supposed to”, “should” hoặc “ought to”:
- The train _____ arrive at 10 am, but it’s delayed.
- You _____ wear a helmet when riding a bicycle.
- We _____ respect other people’s opinions, even if we disagree with them.
- I _____ go to the dentist, but I keep putting it off.
- They _____ be here by now. I wonder what’s keeping them.
Đáp án:
Phần A:
- am supposed to
- should/ought to
- should/ought to
- are supposed to
- should/ought to
Phần B:
- is supposed to
- should/ought to
- should/ought to
- should/ought to
- are supposed to
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt “be supposed to”, “should” và “ought to”. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành thạo bất kỳ kỹ năng ngôn ngữ nào. Bằng cách áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách sử dụng “be supposed to”, “should” và “ought to” một cách tự tin và chính xác. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!