Trong phần thi IELTS Speaking, chủ đề “Business” thường xuyên xuất hiện, đặc biệt là trong các câu hỏi của Part 2 và Part 3. Việc sử dụng từ vựng phù hợp không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác mà còn thể hiện sự am hiểu về các khía cạnh của thế giới kinh doanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề Business và cách ứng dụng chúng hiệu quả trong phần thi IELTS Speaking. Những từ vựng này sẽ giúp bạn xây dựng câu trả lời phong phú và ấn tượng hơn, từ đó nâng cao cơ hội đạt điểm cao trong kỳ thi.
Danh Sách Từ Vựng chủ đề Business thường gặp trong IELTS
Dưới đây là danh sách 50 từ vựng chủ đề Business với nghĩa chi tiết và phiên âm để bạn có thể sử dụng hiệu quả trong bài thi IELTS:
- Business /ˈbɪznəs/
- Nghĩa: Doanh nghiệp, hoạt động thương mại.
- Ví dụ: She started her own business last year. (Cô ấy bắt đầu doanh nghiệp của riêng mình vào năm ngoái.)
- Entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜːr/
- Nghĩa: Người sáng lập và điều hành doanh nghiệp, thường là một người mạo hiểm.
- Ví dụ: He is a successful entrepreneur who has launched several tech startups. (Anh ấy là một doanh nhân thành công đã khởi nghiệp với vài công ty công nghệ.)
- Startup /ˈstɑːrtʌp/
- Nghĩa: Công ty mới thành lập, thường là công ty công nghệ hoặc đổi mới.
- Ví dụ: The company is a promising startup in the field of artificial intelligence. (Công ty là một khởi nghiệp hứa hẹn trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
- Revenue /ˈrɛvənjuː/
- Nghĩa: Doanh thu, tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ: The company’s revenue has increased significantly this quarter. (Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong quý này.)
- Profit /ˈprɒfɪt/
- Nghĩa: Lợi nhuận, số tiền còn lại sau khi trừ chi phí.
- Ví dụ: They made a substantial profit from their new product line. (Họ đã thu được lợi nhuận đáng kể từ dòng sản phẩm mới của mình.)
- Loss /lɔːs/
- Nghĩa: Lỗ, số tiền thiếu hụt sau khi trừ chi phí.
- Ví dụ: The business experienced a loss due to poor sales. (Doanh nghiệp đã gặp lỗ do doanh số kém.)
- Investment /ɪnˈvɛstmənt/
- Nghĩa: Đầu tư, số tiền bỏ ra để mua tài sản hoặc hỗ trợ phát triển doanh nghiệp.
- Ví dụ: They are seeking investment to expand their operations. (Họ đang tìm kiếm đầu tư để mở rộng hoạt động.)
- Shareholder /ˈʃɛəˌhoʊldər/
- Nghĩa: Cổ đông, người sở hữu cổ phiếu của công ty.
- Ví dụ: Shareholders are expecting a dividend at the end of the fiscal year. (Các cổ đông đang mong đợi cổ tức vào cuối năm tài chính.)
- CEO (Chief Executive Officer) /ˌsiː.iːˈoʊ/
- Nghĩa: Giám đốc điều hành, người đứng đầu công ty.
- Ví dụ: The CEO announced a new strategic plan for the company. (Giám đốc điều hành đã công bố kế hoạch chiến lược mới cho công ty.)
- Management /ˈmænɪdʒmənt/
- Nghĩa: Quản lý, nhóm người điều hành công ty và tổ chức.
- Ví dụ: Good management is crucial for the success of any business. (Quản lý tốt là điều thiết yếu cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào.)
- Leadership /ˈliːdərʃɪp/
- Nghĩa: Lãnh đạo, khả năng dẫn dắt và quản lý nhóm.
- Ví dụ: Effective leadership can drive a company towards its goals. (Lãnh đạo hiệu quả có thể dẫn dắt một công ty đến các mục tiêu của mình.)
- Strategy /ˈstrætədʒi/
- Nghĩa: Chiến lược, kế hoạch dài hạn để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: The company’s strategy involves expanding into new markets. (Chiến lược của công ty bao gồm mở rộng vào các thị trường mới.)
- Marketing /ˈmɑːrkɪtɪŋ/
- Nghĩa: Tiếp thị, hoạt động quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: Marketing campaigns are essential for brand awareness. (Các chiến dịch tiếp thị là cần thiết để tạo nhận thức về thương hiệu.)
- Brand /brænd/
- Nghĩa: Thương hiệu, danh tiếng và hình ảnh của một công ty hoặc sản phẩm.
- Ví dụ: Building a strong brand can help a company stand out in a competitive market. (Xây dựng thương hiệu mạnh có thể giúp công ty nổi bật trong thị trường cạnh tranh.)
- Client /ˈklaɪənt/
- Nghĩa: Khách hàng, người sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm của một công ty.
- Ví dụ: The company has a diverse client base across various industries. (Công ty có cơ sở khách hàng đa dạng trên nhiều ngành nghề khác nhau.)
- Customer /ˈkʌstəmər/
- Nghĩa: Khách hàng, người mua hàng hóa hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: Customer satisfaction is a top priority for our business. (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
- Product /ˈprɒdʌkt/
- Nghĩa: Sản phẩm, hàng hóa được sản xuất để bán.
- Ví dụ: The new product has received positive feedback from customers. (Sản phẩm mới đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.)
- Service /ˈsɜːrvɪs/
- Nghĩa: Dịch vụ, sự hỗ trợ hoặc phục vụ mà công ty cung cấp.
- Ví dụ: Our company offers excellent customer service to ensure client satisfaction. (Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.)
- Negotiation /nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən/
- Nghĩa: Thương lượng, quá trình thảo luận để đạt được thỏa thuận.
- Ví dụ: Successful negotiation can lead to mutually beneficial agreements. (Thương lượng thành công có thể dẫn đến các thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.)
- Contract /ˈkɒntrækt/
- Nghĩa: Hợp đồng, văn bản pháp lý xác định quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Ví dụ: They signed a contract to supply goods for the next five years. (Họ đã ký hợp đồng cung cấp hàng hóa trong năm năm tới.)
- Agreement /əˈɡriːmənt/
- Nghĩa: Thỏa thuận, sự đồng ý giữa các bên về một vấn đề cụ thể.
- Ví dụ: Both parties reached an agreement on the terms of the deal. (Cả hai bên đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của giao dịch.)
- Partnership /ˈpɑːrtənərʃɪp/
- Nghĩa: Quan hệ hợp tác, một sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.
- Ví dụ: The partnership between the two companies has proven to be successful. (Mối quan hệ hợp tác giữa hai công ty đã chứng tỏ thành công.)
- Merger /ˈmɜːrdʒər/
- Nghĩa: Sáp nhập, khi hai công ty kết hợp để tạo thành một công ty mới.
- Ví dụ: The merger created one of the largest companies in the industry. (Sự sáp nhập đã tạo ra một trong những công ty lớn nhất trong ngành.)
- Acquisition /ˌækwɪˈzɪʃən/
- Nghĩa: Mua lại, khi một công ty mua một công ty khác.
- Ví dụ: The company made an acquisition of a smaller competitor. (Công ty đã mua lại một đối thủ nhỏ hơn.)
- Franchise /ˈfrænˌtʃaɪz/
- Nghĩa: Nhượng quyền thương mại, khi một doanh nghiệp cho phép người khác sử dụng thương hiệu và mô hình kinh doanh của mình.
- Ví dụ: They bought a franchise of a popular fast-food chain. (Họ đã mua quyền nhượng thương mại của một chuỗi đồ ăn nhanh phổ biến.)
- Sector /ˈsɛktər/
- Nghĩa: Ngành, lĩnh vực kinh tế hoặc thị trường.
- Ví dụ: The technology sector is rapidly evolving with new innovations. (Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng với những đổi mới mới.)
- Industry /ˈɪndəstri/
- Nghĩa: Ngành công nghiệp, lĩnh vực sản xuất hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: The fashion industry is known for its fast-paced trends. (Ngành công nghiệp thời trang nổi tiếng với những xu hướng nhanh chóng.)
- Economy /ɪˈkɒnəmi/
- Nghĩa: Kinh tế, hệ thống sản xuất và tiêu dùng của một quốc gia hoặc khu vực.
- Ví dụ: A strong economy supports business growth and development. (Một nền kinh tế mạnh hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp.)
- Market /ˈmɑːrkɪt/
- Nghĩa: Thị trường, nơi giao dịch hàng hóa và dịch vụ.
- Ví dụ: Expanding into international markets can boost sales. (Mở rộng vào các thị trường quốc tế có thể tăng doanh số bán hàng.)
- Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃən/
- Nghĩa: Cạnh tranh, cuộc đua giữa các công ty hoặc cá nhân trong cùng một lĩnh vực.
- Ví dụ: The competition in the tech industry is fierce. (Sự cạnh tranh trong ngành công nghệ rất gay gắt.)
- Market Research /ˈmɑːrkɪt ˈriːsɜːrch/
- Nghĩa: Nghiên cứu thị trường, quá trình thu thập thông tin về nhu cầu và xu hướng của khách hàng.
- Ví dụ: Conducting market research helps businesses understand consumer needs. (Tiến hành nghiên cứu thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu nhu cầu của người tiêu dùng.)
- Forecast /ˈfɔːrkæst/
- Nghĩa: Dự đoán, dự báo về tình hình tài chính hoặc xu hướng trong tương lai.
- Ví dụ: The financial forecast predicts steady growth in the coming year. (Dự báo tài chính dự đoán sự tăng trưởng ổn định trong năm tới.)
- Budget /ˈbʌdʒɪt/
- Nghĩa: Ngân sách, kế hoạch chi tiêu tài chính.
- Ví dụ: Creating a budget is essential for managing business expenses. (Tạo ngân sách là cần thiết để quản lý chi phí doanh nghiệp.)
- Expense /ɪkˈspɛns/
- Nghĩa: Chi phí, số tiền chi tiêu cho các hoạt động.
- Ví dụ: Reducing unnecessary expenses can improve profitability. (Giảm chi phí không cần thiết có thể cải thiện lợi nhuận.)
- Revenue Stream /ˈrɛvənjuː striːm/
- Nghĩa: Dòng doanh thu, nguồn thu nhập của doanh nghiệp.
- Ví dụ: Diversifying revenue streams can reduce financial risk. (Đa dạng hóa các nguồn doanh thu có thể giảm thiểu rủi ro tài chính.)
- Growth /ɡroʊθ/
- Nghĩa: Tăng trưởng, sự mở rộng và phát triển của doanh nghiệp.
- Ví dụ: The company is experiencing rapid growth in its customer base. (Công ty đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng trong cơ sở khách hàng của mình.)
- Innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/
- Nghĩa: Đổi mới, việc phát triển và ứng dụng các ý tưởng mới.
- Ví dụ: Innovation in product design can set a company apart from its competitors. (Đổi mới trong thiết kế sản phẩm có thể làm nổi bật công ty so với các đối thủ cạnh tranh.)
- Technology /tɛkˈnɒlədʒi/
- Nghĩa: Công nghệ, ứng dụng khoa học để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện quy trình.
- Ví dụ: Advancements in technology can drive business efficiency. (Những tiến bộ trong công nghệ có thể thúc đẩy hiệu quả kinh doanh.)
- Productivity /prɒdʌkˈtɪvɪti/
- Nghĩa: Năng suất, mức độ hiệu quả trong công việc hoặc sản xuất.
- Ví dụ: Improving productivity can lead to higher profitability. (Cải thiện năng suất có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn.)
- Profit Margin /ˈprɒfɪt ˈmɑːrdʒɪn/
- Nghĩa: Biên lợi nhuận, tỷ lệ giữa lợi nhuận và doanh thu.
- Ví dụ: A high profit margin indicates a business’s financial health. (Biên lợi nhuận cao cho thấy tình hình tài chính của doanh nghiệp.)
- Sales /seɪlz/
- Nghĩa: Doanh số, số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ bán ra.
- Ví dụ: Increasing sales is a primary goal for most businesses. (Tăng doanh số là mục tiêu chính của hầu hết các doanh nghiệp.)
- Revenue Growth /ˈrɛvənjuː ɡroʊθ/
- Nghĩa: Tăng trưởng doanh thu, sự gia tăng doanh thu qua thời gian.
- Ví dụ: Revenue growth is a positive indicator of a company’s success. (Tăng trưởng doanh thu là chỉ số tích cực về sự thành công của công ty.)
- Corporate /ˈkɔːrpərət/
- Nghĩa: Liên quan đến công ty hoặc doanh nghiệp lớn.
- Ví dụ: Corporate culture plays a significant role in employee satisfaction. (Văn hóa doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự hài lòng của nhân viên.)
- Financial Statements /faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənts/
- Nghĩa: Báo cáo tài chính, tài liệu phản ánh tình hình tài chính của công ty.
- Ví dụ: Analyzing financial statements helps assess a company’s performance. (Phân tích báo cáo tài chính giúp đánh giá hiệu suất của công ty.)
- Human Resources (HR) /ˈhjuːmən rɪˈzɔːrsɪz/
- Nghĩa: Nhân sự, bộ phận quản lý tuyển dụng và quan hệ lao động.
- Ví dụ: The HR department handles recruitment and employee relations. (Bộ phận nhân sự xử lý việc tuyển dụng và quan hệ nhân viên.)
- Corporate Social Responsibility (CSR) /ˈkɔːrpərət ˈsoʊʃəl rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti/
- Nghĩa: Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, các hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để đóng góp cho cộng đồng.
- Ví dụ: CSR initiatives improve a company’s public image and community relations. (Các sáng kiến CSR cải thiện hình ảnh công cộng và quan hệ cộng đồng của công ty.)
- Business Plan /ˈbɪznəs plæn/
- Nghĩa: Kế hoạch kinh doanh, tài liệu mô tả mục tiêu và cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
- Ví dụ: A detailed business plan is essential for securing investment. (Một kế hoạch kinh doanh chi tiết là cần thiết để thu hút đầu tư.)
- Scalability /ˌskeɪləˈbɪlɪti/
- Nghĩa: Khả năng mở rộng, khả năng của doanh nghiệp để phát triển và xử lý tăng trưởng.
- Ví dụ: Scalability allows a business to grow and manage increased demand. (Khả năng mở rộng cho phép doanh nghiệp phát triển và quản lý nhu cầu tăng cao.)
- Risk Management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/
- Nghĩa: Quản lý rủi ro, các chiến lược để giảm thiểu rủi ro tài chính và hoạt động.
- Ví dụ: Effective risk management strategies are crucial for business stability. (Các chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sự ổn định của doanh nghiệp.)
- Clientele /ˌklɑːɪənˈtɛl/
- Nghĩa: Khách hàng, tập hợp khách hàng của một doanh nghiệp.
- Ví dụ: Building a loyal clientele is important for long-term business success. (Xây dựng một tập khách hàng trung thành là quan trọng cho sự thành công lâu dài của doanh nghiệp.)
- Outsourcing /ˈaʊtsaʊrsɪŋ/
- Nghĩa: Thuê ngoài, việc thuê bên thứ ba thực hiện một số công việc hoặc dịch vụ.
- Ví dụ: Many companies use outsourcing to reduce costs and increase efficiency. (Nhiều công ty sử dụng thuê ngoài để giảm chi phí và tăng cường hiệu quả.)
- Cash Flow /kæʃ floʊ/
- Nghĩa: Dòng tiền, sự di chuyển của tiền vào và ra khỏi doanh nghiệp.
- Ví dụ: Maintaining a positive cash flow is crucial for business operations. (Duy trì dòng tiền tích cực là rất quan trọng cho hoạt động của doanh nghiệp.)
- Equity /ˈekwɪti/
- Nghĩa: Vốn chủ sở hữu, phần vốn mà chủ sở hữu có trong doanh nghiệp sau khi trừ nợ.
- Ví dụ: Building equity in a business can provide financial stability. (Xây dựng vốn chủ sở hữu trong doanh nghiệp có thể cung cấp sự ổn định tài chính.)
- Profitability /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/
- Nghĩa: Khả năng sinh lời, khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ: Enhancing profitability requires effective cost management and revenue strategies. (Tăng cường khả năng sinh lời đòi hỏi quản lý chi phí và chiến lược doanh thu hiệu quả.)
- Market Share /ˈmɑːrkɪt ʃɛər/
- Nghĩa: Thị phần, tỷ lệ phần trăm của thị trường mà một công ty nắm giữ.
- Ví dụ: The company’s market share has increased after the successful launch of its new product. (Thị phần của công ty đã tăng sau khi ra mắt thành công sản phẩm mới.)
- Brand Recognition /brænd ˌrɛkɒɡˈnɪʃən/
- Nghĩa: Nhận diện thương hiệu, mức độ mà khách hàng có thể nhận ra và nhớ đến thương hiệu.
- Ví dụ: Strong brand recognition helps build customer loyalty. (Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng.)
- Value Proposition /ˈvæljuː ˌprɒpəˈzɪʃən/
- Nghĩa: Đề xuất giá trị, lý do mà khách hàng nên chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
- Ví dụ: The company’s value proposition focuses on high-quality, affordable products. (Đề xuất giá trị của công ty tập trung vào sản phẩm chất lượng cao và giá cả phải chăng.)
- Supply Chain /səˈplaɪ ˌtʃeɪn/
- Nghĩa: Chuỗi cung ứng, hệ thống các bước từ sản xuất đến phân phối sản phẩm.
- Ví dụ: Efficient supply chain management can reduce costs and improve delivery times. (Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể giảm chi phí và cải thiện thời gian giao hàng.)
- Due Diligence /djuː ˈdɪlɪdʒəns/
- Nghĩa: Thẩm định, việc kiểm tra và xác minh thông tin trước khi thực hiện giao dịch.
- Ví dụ: Performing due diligence is essential before acquiring a new company. (Thực hiện thẩm định là rất quan trọng trước khi mua lại một công ty mới.)
- Scalability /ˌskeɪləˈbɪləti/
- Nghĩa: Khả năng mở rộng, khả năng của doanh nghiệp để mở rộng quy mô hoạt động mà không ảnh hưởng đến hiệu quả.
- Ví dụ: The startup’s scalability makes it an attractive investment opportunity. (Khả năng mở rộng của công ty khởi nghiệp làm cho nó trở thành cơ hội đầu tư hấp dẫn.)