Tiếng Anh, ngôn ngữ toàn cầu với sức ảnh hưởng to lớn, mở ra cánh cửa đến vô vàn cơ hội trong học tập, công việc và giao tiếp. Để chinh phục ngôn ngữ này, hành trình đầu tiên bạn cần bước qua chính là bảng chữ cái – nền tảng cho mọi kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Bảng chữ cái tiếng Anh, tuy chỉ gồm 26 ký tự đơn giản, lại ẩn chứa những quy tắc phát âm và phân biệt âm thanh đầy thú vị.
1. Sự hình thành của bảng chữ cái trong tiếng Anh
Nếu bảng chữ cái tiếng Việt được tạo ra từ 29 chữ cái, thì bảng chữ cái tiếng Anh chỉ có 26 chữ cái, với nhiều chữ tương đương với tiếng Việt. Cả hai đều sử dụng các ký tự Latin để viết, vì vậy việc hiểu bảng chữ cái tiếng Anh không phải là điều xa lạ với người Việt.
Bảng chữ cái tiếng Anh có phiên âm.
Trong hệ thống chữ cái tiếng Anh, các chữ cái được phân loại thành hai phe: phe nguyên âm và phe phụ âm.
- Những nguyên âm quen thuộc (5 chữ cái): A, E, I, O, U (có thể nhớ dễ dàng với cụm từ “UỂ OẢI” để ghi nhớ mặt chữ của 5 nguyên âm). Một điểm đáng chú ý là tiếng Anh không có các nguyên âm có dấu phụ như “Ă”, “” trong tiếng Việt.
- Phụ âm ấn tượng (21 chữ cái): B, C, D, F, G, H, J, K, L, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z (đây là toàn bộ những chữ cái còn lại trong bảng, ngoài nguyên âm). Trong đó, các chữ cái như F, J, W, Z là những chữ không xuất hiện trong bảng chữ cái tiếng Việt.
Mỗi chữ cái đều được biểu diễn bằng cách viết in hoa và in thường. Thường thì hai cách viết này không khác biệt nhiều, trừ trường hợp của chữ B và b, D và d, G và g, L và l, Q và q, R và r, T và t.
Hơn nữa, không phải mọi chữ cái đều được sử dụng với tần suất tương đồng. Thực ra, E là chữ cái xuất hiện nhiều nhất trong khi Z lại là chữ cái ít được sử dụng nhất.
2. Phương pháp phát âm bảng chữ cái tiếng Anh
Như cách từ “B” được phát âm là “bờ” hoặc “bê” trong tiếng Việt, từng chữ cái trong bảng đều có cách phát âm riêng biệt. Dưới đây, hãy cùng khám phá tất cả các chữ cái theo thứ tự và cách phát âm tên của chúng (theo phiên âm IPA):
Chữ cái | Phát âm |
---|---|
A | /eɪ/ |
B | /biː/ |
C | /siː/ |
D | /diː/ |
E | /iː/ |
F | /ɛf/ |
G | /dʒiː/ |
H | /eɪtʃ/ |
I | /aɪ/ |
J | /dʒeɪ/ |
K | /keɪ/ |
L | /ɛl/ |
M | /ɛm/ |
N | /ɛn/ |
O | UK /əʊ/ US /oʊ/ |
P | /piː/ |
Q | /kjuː/ |
R | /ɑːr/ |
S | /ɛs/ |
T | /tiː/ |
U | /juː/ |
V | /viː/ |
W | /ˈdʌbəl.juː/ |
X | /ɛks/ |
Y | /waɪ/ |
Z | UK /zed/ US /ziː/ |
Có thể thấy rằng, khi các phụ âm trong tiếng Việt được ghép với nguyên âm “ờ” hoặc “ê,” chúng thường kết hợp với nguyên âm “i” trong tiếng Anh. Quy tắc này áp dụng cho hầu hết các phụ âm, bao gồm B, C, D, G, H, P, T, V, Z. Riêng C và G được phát âm khác so với tiếng Việt, và Z không tồn tại trong tiếng Việt. Ngoài ra, nhiều phụ âm khác bắt đầu bằng âm “e” như F, L, M, N, S.
Cần chú ý tới những tình huống dễ gây hiểu lầm, trong đó bao gồm:
- Nguyên âm “e” khi phát âm trở thành /i/ trong tiếng Anh, dễ gây hiểu lầm với nguyên âm “i” trong tiếng Việt.
- Phụ âm “r” khi phát âm trở thành /ɑː/ trong tiếng Anh, có thể gây nhầm lẫn với nguyên âm “a” trong tiếng Việt.
- Nhiều người vẫn thường đọc phụ âm “j” như /gi/ theo cách phát âm của tiếng Việt, nhưng thực tế, nó gần giống hơn với phụ âm “g” trong tiếng Anh.
Hình minh họa dưới đây phân loại 26 chữ cái theo cách phát âm của chúng:
3. Kỹ thuật nhớ bảng chữ cái tiếng Anh
Có hai phương pháp mà các học viên có thể sử dụng để nhớ cách phát âm bảng chữ cái tiếng Anh một cách hiệu quả. Phương pháp đầu tiên là thông qua âm nhạc, và có nhiều ca khúc mà học viên có thể tham khảo hát theo. Những bài hát này đều sử dụng tên gọi của các chữ cái để giúp học viên nhớ một cách dễ dàng, điển hình như bài hát sau:
Một phương pháp khác mà học viên có thể áp dụng chính là thực hành việc đánh vần các từ và tên.
Việc chinh phục việc đánh vần tên không chỉ giúp củng cố phản xạ nhận biết chữ viết cho học viên mà còn giúp họ phát âm chính xác từng chữ cái và nắm vững chính tả của từng từ. Không chỉ vậy, khi đụng đến tên người hoặc địa danh, việc đánh vần còn giúp học viên ghi nhớ một số tên nước ngoài phổ biến. Điều này đặc biệt hữu ích cho kỳ thi IELTS Listening, đặc biệt là ở Section 1. Vì tại đó, học viên có thể phải viết lại họ tên hoặc địa danh bằng cách nghe và đánh vần. Việc rèn luyện kỹ năng này từ những bước đầu tiên học bảng chữ cái sẽ là bước chuẩn bị quan trọng cho phần thi này. Với phương pháp này, học viên có thể đối mặt với bất kỳ từ nào, có thể nhiều chữ cái khác nhau, như “POLICY”, và thực hành từng chữ cái một.
4. Sự khác biệt giữa chữ cái và âm thanh
Một điểm đặc biệt giữa tiếng Anh và tiếng Việt nằm ở chỗ là các chữ cái trong tiếng Anh có thể tạo ra nhiều cách phát âm khác nhau trong mỗi từ, trong khi tiếng Việt, mỗi chữ sẽ luôn phát âm đồng nhất. Ví dụ, chữ “c” trong tiếng Anh có thể phát âm là /k/ trong “at” nhưng sẽ thành /s/ trong “cinema”, trong khi đó, trong tiếng Việt, chữ “c” luôn được phát âm là /k/. Để tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này, học viên có thể tham khảo video tại đường link https://www.Youtube.Com/watch?V=ptk68qC1woI. Tại đó, bài hát sẽ giới thiệu từng chữ cái cùng âm thanh mà chúng tạo ra.
5. Tổng quan và thực hành “Cambridge English Dictionary: Meanings & Definitions.”, Cambridge Dictionary.
- Học viên hãy thực hành đọc lại toàn bộ bảng chữ cái theo trình tự.
- Học viên hãy thử phát âm các từ và tên dưới đây theo ngữ điệu tiếng Anh của các chữ cái.
- VIETNAM
- WASHINGTON
- JONATHAN
- EXPLICATE
- MAGAZINE
- UPHOLDING
- YELLOWSTONE
- Toàn bộ tri thức về phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh.
- 4 loại âm tiết trong tiếng Anh cần hiểu rõ.
- Tổng kết 43 âm câm trong tiếng Anh.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn biết thêm về kiến thức tiếng Anh cũng như cập nhật lại những kiến thức về nền tảng khởi đầu của việc học tiếng Anh. Ielts Master chúc bạn sẽ biết và duy trì con đường học tiếng Anh của bạn để chinh phục thành công của chính bản thân mình!