fbpx
Câu bị động

CÂU BỊ ĐỘNG TRONG TIẾNG ANH

Câu bị động (Passive Voice) là một phần quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, văn viết, và đặc biệt là các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. IELTS Master sẽ giúp bạn hiểu rõ từ cơ bản đến nâng cao về câu bị động, cung cấp các ví dụ chi tiết, công thức dễ nhớ, và mẹo luyện tập hiệu quả.

>> Xem thêm: Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

CÂU BỊ ĐỘNG LÀ GÌ? 

Câu bị động
Câu bị động

Cụm từ “câu bị động” trong tiếng Anh, hay còn gọi là “passive voice”, dùng để chỉ một dạng câu mà trọng tâm được đặt vào đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải người thực hiện hành động đó. 

Câu bị động thường được sử dụng khi người nói không biết hoặc không muốn đề cập đến người thực hiện hành động, hoặc khi muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động. Ví dụ, thay vì nói “Someone stole my bike” (Ai đó đã lấy cắp xe đạp của tôi), ta có thể nói “My bike was stolen” (Xe đạp của tôi đã bị lấy cắp). Nhìn chung, câu bị động là một công cụ ngữ pháp linh hoạt, giúp người nói diễn đạt ý  một cách hiệu quả và tinh tế hơn. 

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

CẤU TRÚC CÂU BỊ ĐỘNG CƠ BẢN

Câu bị động được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” kết hợp với động từ ở dạng quá khứ phân từ (past participle). Công thức chung:

SUBJECT + TO BE (CHIA THÌ) + PAST PARTICIPLE +(BY + OBJECT) 

Ví dụ minh họa:

She cleans the house every day –> The house is cleaned every day (by her).

Cấu trúc câu bị động theo từng thì:

 

STT

Thì

Công thức 

Ví dụ (Chủ động)

Ví dụ (Bị động)

1

Hiện tại đơn

(Present Simple)

S + am/is/are + V3/ed

S + am/is/are not + V3/ed

Am/Is/Are + S + V3/ed?

They build houses. Houses are built by them.

2

Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

S + am/is/are being + V3/ed

S + am/is/are not being + V3/ed

Am/Is/Are + S + being + V3/ed?

She is writing a letter.

A letter is being written by her.

3

Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

S + have/has been + V3/ed

S + have/has not been + V3/ed

Have/Has + S + been + V3/ed?

They have finished the report. The report has been finished by them.

4

Quá khứ đơn (Past Simple)

S + was/were + V3/ed

S + was/were not + V3/ed

Was/Were + S + V3/ed?

He painted the house. The house was painted by him.

5

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

S + was/were being + V3/ed

S + was/were not being + V3/ed

Was/Were + S + being + V3/ed?

They were cleaning the room. The room was being cleaned by them.

6

Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

S + had been + V3/ed

S + had not been + V3/ed

Had + S + been + V3/ed?

She had completed the project. The project had been completed by her.

7

Tương lai đơn (Future Simple)

S + will be + V3/ed

S + will not be + V3/ed

Will + S + be + V3/ed?

They will open a new store. A new store will be opened by them.

8

Tương lai gần (Near Future)

S + am/is/are going to be + V3/ed

S + am/is/are not going to be + V3/ed

Am/Is/Are + S + going to be + V3/ed?

She is going to bake a cake. A cake is going to be baked by her.

9

Tương lai hoàn thành (Future Perfect)

S + will have been + V3/ed

S + will not have been + V3/ed

Will + S + have been + V3/ed?

They will have completed the task. The task will have been completed by them.

10

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

S + modal verb + be + V3/ed

S + modal verb not + be + V3/ed

Modal verb + S + be + V3/ed?

You must follow the rules. The rules must be followed by you.

>> Xem thêm:

KHI NÀO NÊN SỬ DỤNG CÂU BỊ ĐỘNG?

Khi nào nên sử dụng câu bị động?
Khi nào nên sử dụng câu bị động?

Việc lựa chọn giữa câu chủ động và bị động phụ thuộc vào mục đích giao tiếp và ngữ cảnh cụ thể. Có một số trường hợp mà việc sử dụng câu bị động sẽ mang lại hiệu quả diễn đạt tốt hơn, cụ thể là:

  •  Khi chủ thể hành động không quan trọng hoặc không rõ ràng:

Trong nhiều trường hợp, chúng ta quan tâm đến hành động và đối tượng chịu tác động của hành động đó hơn là chủ thể thực hiện hành động. Khi đó, câu bị động là một lựa chọn phù hợp vì nó cho phép chúng ta tập trung vào thông tin quan trọng mà không cần đề cập đến chủ thể.

Ví dụ:

  • “The road was repaired yesterday.” (Con đường đã được sửa chữa ngày hôm qua.)

→ Trong trường hợp này, trọng tâm là con đường đã được sửa chữa, còn việc ai sửa đường không quan trọng.

  • “The decision was made after a long discussion.” (Quyết định đã được đưa ra sau một cuộc thảo luận dài.)

→ Câu này tập trung vào việc quyết định đã được đưa ra, không cần thiết phải nói rõ ai là người đưa ra quyết định.

  •  Khi muốn nhấn mạnh đối tượng bị tác động:

Câu bị động cho phép chúng ta đặt đối tượng chịu tác động của hành động vào vị trí chủ ngữ, qua đó nhấn mạnh vai trò của đối tượng đó.

Ví dụ:

  • “The masterpiece was painted by Van Gogh.” (Kiệt tác này được vẽ bởi Van Gogh.)

→ Câu này nhấn mạnh vào bức tranh (kiệt tác) hơn là họa sĩ Van Gogh.

  • Ngoài hai trường hợp trên, câu bị động còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như:
  • Trong văn phong trang trọng, đặc biệt là trong các văn bản khoa học hoặc báo cáo: Câu bị động giúp tạo ra giọng văn khách quan và chính xác, đồng thời tránh lạm dụng đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất.
  • Khi muốn tránh quy trách nhiệm hoặc né tránh việc nêu tên chủ thể hành động: Ví dụ, “Mistakes were made.” (Những sai lầm đã được thực hiện.)
  • Khi muốn tạo sự liên kết giữa các câu trong một đoạn văn: Bằng cách sử dụng cùng một chủ ngữ trong các câu liên tiếp, câu bị động giúp cho đoạn văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

CÁC LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CÂU BỊ ĐỘNG

  •  Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ

Khi chuyển câu chủ động sang bị động, nếu tân ngữ trong câu chủ động là đại từ, ta cần chuyển chúng thành đại từ tân ngữ để đúng ngữ pháp.

Ví dụ:

He hates Timmy  →Timmy is hated by him.

She admires me → I am admired by her.

 Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
Chuyển đại từ tân ngữ thành đại từ chủ ngữ
  •  Động từ “crowd,” “fill,” và “cover”

Khi sử dụng ba động từ này trong câu bị động, ta thay “by” bằng “with” trước tân ngữ.

Ví dụ: 

Strawberry jam fills the jar → The jar is filled with strawberry jam.

People crowd the street → The street is crowded with people.

Snow covers the mountains → The mountains are covered with snow.

Books fill the shelves → The shelves are filled with books.

  •  Thứ tự của ‘by…’, nơi chốn và thời gian

Trong câu bị động, các yếu tố nơi chốn, by…, và thời gian luôn tuân theo thứ tự:
Nơi chốn → By… → Thời gian

Ví dụ:

A beautiful bouquet of roses was left by someone in front of my house this morning.

→ Nơi chốn: in front of my house

→ By…: by someone

→ Thời gian: this morning

MỘT SỐ TÌNH HUỐNG KHÔNG DÙNG ĐƯỢC BỊ ĐỘNG

Một số tình huống không nên sử dụng câu bị động
Một số tình huống không nên sử dụng câu bị động
  • Đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu

Đại từ phản thân (myself, himself, herself, ourselves, themselves,…) hoặc tính từ sở hữu (my, his, her, our, their,…) chỉ rõ sự liên hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ. Khi chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động là cùng một đối tượng, việc chuyển sang bị động là không hợp lý vì bị động cần một chủ thể thực hiện hành động và một đối tượng chịu tác động tách biệt.

  • Ví dụ : I love myself.
    → Không thể chuyển: Myself is loved by me.
    Myselfme đều là một người, nên câu bị động không có ý nghĩa thực tế.
  •  Nội động từ

Nội động từ không có tân ngữ trực tiếp, nên không có đối tượng chịu tác động để trở thành chủ ngữ trong câu bị động. Các động từ như live, die, exist, cry, fly, sleep,… thường mô tả trạng thái hoặc hành động mà không ảnh hưởng đến một đối tượng cụ thể.

  • Ví dụ: The birds fly in the sky.
    → Không thể chuyển: The sky is flown by the birds.
    → “Fly” không có tân ngữ trực tiếp.
  • Một số động từ không chuyển sang bị động

Một số động từ chỉ trạng thái hoặc sự sở hữu, như have (sở hữu), lack, belong to, resemble, seem, appear, look, be, không diễn đạt hành động tác động trực tiếp lên một đối tượng, nên không thể có dạng bị động.

  • Ví dụ: He has a car.
    → Không thể chuyển: A car is had by him.
    → “Have” chỉ sở hữu, không phải hành động gây ảnh hưởng.

>> Xem thêm: 

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH TRÁNH

Sai thì của động từ:

Ví dụ: The homework is finish yesterday → The homework was finished yesterday.

  • Bỏ sót “to be”:

Ví dụ: The book written by her → The book is written by her.

  • Không cần thiết thêm “by + Object” khi chủ thể không quan trọng:

  • Ví dụ: The cake was eaten. (Không cần nói rõ by someone.)

BÍ QUYẾT HỌC VÀ SỬ DỤNG CÂU BỊ ĐỘNG HIỆU QUẢ

Luyện tập chuyển đổi câu thường xuyên

Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động và ngược lại.

  • Chủ động: They are watching a movie.
  • Bị động: A movie is being watched.

Ứng dụng thực tế trong bài thi IELTS Writing Task 1:

Câu bị động thường dùng để mô tả quá trình hoặc biểu đồ.

  • Ví dụ: The raw materials are processed in the factory.
    (Trong bài viết, câu bị động giúp nhấn mạnh các bước trong quy trình.)

Sử dụng flashcard để ghi nhớ công thức:

  • Ghi các câu ví dụ và thì tương ứng trên thẻ, học bằng cách lật thẻ mỗi ngày.

BÀI TẬP THỰC HÀNH CÂU BỊ ĐỘNG

Bài 1: Chuyển các câu sau sang bị động

  1. She cleans the house every day.
  2. The teacher is explaining the lesson to the students.
  3. They have built a new bridge across the river.
  4. Someone stole her bike last night.
  5. We will finish the project by next week.
  6. He should take care of his pets.
  7. The chef was preparing a delicious meal for the guests.
  8. People speak English in many countries.
  9. They are going to organize a big event for charity.
  10. The company might announce the results tomorrow.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc ở bị động

  1. The book (write) __________ by a famous author.
  2. The cake (bake) __________ when I arrived.
  3. The floors (clean) __________ every morning.
  4. A new law (pass) __________ next year.
  5. His phone (steal) __________ yesterday.
  6. The letter (send) __________ by post next week.
  7. All the tickets (sell) __________ before the concert started.
  8. Homework (should/do) __________ carefully by students.
  9. A new hospital (build) __________ in this town recently.
  10. The room (decorate) __________ now by the staff.

Bài 3: Xác định câu sai và sửa lại cho đúng

  1. The cake was ate by the children.
  2. The books are written with an interesting plot.
  3. The keys was found under the table.
  4. The results will announced tomorrow.
  5. The house is cleaning every weekend.

ĐÁP ÁN

Bài 1: Chuyển các câu sang bị động

  1. The house is cleaned by her every day.
  2. The lesson is being explained to the students by the teacher.
  3. A new bridge has been built across the river by them.
  4. Her bike was stolen last night by someone.
  5. The project will be finished by us by next week.
  6. His pets should be taken care of by him.
  7. A delicious meal was being prepared for the guests by the chef.
  8. English is spoken in many countries by people.
  9. A big event is going to be organized for charity by them.
  10. The results might be announced tomorrow by the company.

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ

  1. was written
  2. was being baked
  3. are cleaned
  4. will be passed
  5. was stolen
  6. will be sent
  7. had been sold
  8. should be done
  9. has been built
  10. is being decorated

Bài 3: Xác định và sửa lỗi

  1. Sai: The cake was ate by the children.
    Đúng: The cake was eaten by the children.
  2. Sai: The books are written with an interesting plot.
    Đúng: The books are written in an interesting plot.
  3. Sai: The keys was found under the table.
    Đúng: The keys were found under the table.
  4. Sai: The results will announced tomorrow.
    Đúng: The results will be announced tomorrow.
  5. Sai: The house is cleaning every weekend.
    Đúng: The house is cleaned every weekend.

KẾT LUẬN

Cùng IELTS Master chinh phục câu bị động, nâng tầm ngữ pháp và “hô biến” bài thi IELTS của bạn! Không chỉ dừng lại ở kiến thức, hãy luyện tập và ứng dụng ngay để diễn đạt tiếng Anh “chuẩn như người bản xứ” trong giao tiếp thực tế.

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc và ứng dụng

 

Leave a Comment