fbpx

Bạn muốn tạo ấn tượng với giám khảo IELTS bằng khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng? Hãy để IELTS Master Bình Dương giới thiệu bạn với câu chẻ (cleft sentences) – một công cụ tuyệt vời để làm nổi bật thông tin quan trọng và tăng tính biểu cảm cho câu văn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá mọi khía cạnh của câu chẻ, từ định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng đến các mẹo và bài tập thực hành để bạn áp dụng ngay vào bài thi IELTS của mình.

Giới Thiệu Chung

Giới Thiệu Chung
Giới Thiệu Chung

1. Khái niệm câu chẻ trong tiếng Anh

Câu chẻ (cleft sentence) là một loại câu đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, chẳng hạn như chủ ngữ, tân ngữ, trạng ngữ hoặc mệnh đề phụ. Câu chẻ giúp làm rõ thông tin quan trọng, tạo sự đa dạng về cấu trúc câu và tăng tính biểu cảm cho văn bản.

2. Tầm quan trọng của câu chẻ trong viết và nói tiếng Anh

Câu chẻ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn:

  • Trong văn viết: Câu chẻ giúp bạn làm nổi bật thông tin quan trọng, tạo sự đa dạng về cấu trúc câu và tránh lặp lại từ ngữ. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài luận học thuật, báo cáo và các văn bản trang trọng khác.
  • Trong văn nói: Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh ý chính, thu hút sự chú ý của người nghe và làm cho lời nói của bạn trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn.

Định Nghĩa và Ý Nghĩa

 

1. Định nghĩa câu chẻ

Câu chẻ là một câu được chia thành hai phần, với phần đầu tiên thường bắt đầu bằng “It is” hoặc “It was”, tiếp theo là thành phần được nhấn mạnh, sau đó là đại từ quan hệ (who, whom, which, that) hoặc trạng từ quan hệ (where, when, why) và phần còn lại của câu.

2. Ý nghĩa của câu chẻ trong các ngữ cảnh khác nhau

Câu chẻ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh các thành phần khác nhau của câu:

  • Nhấn mạnh chủ ngữ: “It was John who broke the window.” (Chính John đã làm vỡ cửa sổ.)
  • Nhấn mạnh tân ngữ: “It was the book that I gave her.” (Chính cuốn sách đó tôi đã đưa cho cô ấy.)
  • Nhấn mạnh trạng từ chỉ thời gian: “It was yesterday that I met him.” (Chính hôm qua tôi đã gặp anh ấy.)
  • Nhấn mạnh trạng từ chỉ nơi chốn: “It was in Paris that we fell in love.” (Chính tại Paris chúng tôi đã yêu nhau.)

Giới Thiệu Chung

Giới Thiệu Chung
Giới Thiệu Chung

1. Cấu trúc cơ bản của câu chẻ

It + be + thành phần nhấn mạnh + that/who/whom/which + mệnh đề còn lại

2. Các loại câu chẻ: “It-Cleft”, “Wh-Cleft”, và “All-Cleft”

  • It-cleft: Là loại câu chẻ phổ biến nhất, bắt đầu bằng “It is” hoặc “It was”. Ví dụ: “It was the rain that caused the flood.” (Chính cơn mưa đã gây ra lũ lụt.)
  • Wh-cleft: Bắt đầu bằng một từ để hỏi (what, where, when, why, how). Ví dụ: “What I need is a vacation.” (Điều tôi cần là một kỳ nghỉ.)
  • All-cleft: Bắt đầu bằng “All”. Ví dụ: “All I want is to be happy.” (Tất cả những gì tôi muốn là được hạnh phúc.)

3. So sánh câu chẻ với các cấu trúc câu khác

Câu chẻ khác với câu trần thuật thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu. Ví dụ:

  • Câu trần thuật: “I met him yesterday.”
  • Câu chẻ: “It was yesterday that I met him.” (Nhấn mạnh “yesterday”)

Cách Sử Dụng Câu Chẻ

1. Sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh

  • Ví dụ: “It was his determination that led him to success.” (Chính sự quyết tâm của anh ấy đã dẫn anh ấy đến thành công.)

2. Sử dụng câu chẻ trong các câu phức tạp

  • Ví dụ: “It was because of her hard work that she got the promotion.” (Chính vì sự chăm chỉ của cô ấy mà cô ấy đã được thăng chức.)

3. Sử dụng câu chẻ trong câu điều kiện

  • Ví dụ: “If it weren’t for his help, I wouldn’t have finished the project on time.” (Nếu không có sự giúp đỡ của anh ấy, tôi sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)

Ví Dụ Minh Họa

1. Ví dụ câu chẻ trong văn bản học thuật:

  • It was Einstein who developed the theory of relativity. (Chính Einstein là người đã phát triển thuyết tương đối.)
  • It is the lack of funding that hinders scientific research. (Chính việc thiếu kinh phí cản trở nghiên cứu khoa học.)

2. Ví dụ câu chẻ trong văn bản chính trị:

  • It was the prime minister who announced the new policy. (Chính thủ tướng là người đã công bố chính sách mới.)
  • What the people need is a strong and decisive leader. (Điều mà người dân cần là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán.)

3. Ví dụ câu chẻ trong văn bản kinh doanh:

  • It was the marketing campaign that boosted sales. (Chính chiến dịch tiếp thị đã thúc đẩy doanh số bán hàng.)
  • What we need to focus on is improving customer satisfaction. (Điều chúng ta cần tập trung vào là cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Câu Chẻ
Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Câu Chẻ

 

1. Lỗi ngữ pháp phổ biến:

  • Sử dụng sai đại từ quan hệ: Ví dụ: “It was her which won the prize.” (sai) => “It was she who won the prize.” (đúng)
  • Sử dụng sai thì của động từ “to be”: Ví dụ: “It are the students who organized the event.” (sai) => “It is the students who organized the event.” (đúng)

2. Lỗi ngữ cảnh không phù hợp:

  • Sử dụng câu chẻ quá nhiều: Điều này có thể làm cho bài viết trở nên nặng nề và khó hiểu.
  • Sử dụng câu chẻ trong ngữ cảnh không trang trọng: Câu chẻ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng chúng trong văn nói hàng ngày.

3. Lỗi hiểu sai nghĩa:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu chẻ: Ví dụ: sử dụng “It-cleft” khi cần nhấn mạnh hành động (thường dùng “Wh-cleft”).
Mẹo và Kỹ Thuật Sử Dụng Đúng Câu Chẻ
Mẹo và Kỹ Thuật Sử Dụng Đúng Câu Chẻ

 

1. Cách nhận diện và tránh lỗi sai:

  • Xác định thành phần cần nhấn mạnh: Trước khi sử dụng câu chẻ, hãy xác định rõ thành phần nào trong câu bạn muốn làm nổi bật.
  • Kiểm tra ngữ pháp: Đảm bảo bạn sử dụng đúng đại từ quan hệ, thì của động từ “to be” và trật tự từ trong câu chẻ.
  • Đọc lại câu: Sau khi viết câu chẻ, hãy đọc lại để đảm bảo câu văn mạch lạc, tự nhiên và truyền tải đúng ý nghĩa bạn muốn.

2. Cách sử dụng linh hoạt trong văn bản:

  • Sử dụng đa dạng các loại câu chẻ: Thay vì chỉ sử dụng “It-cleft”, hãy thử sử dụng cả “Wh-cleft” và “All-cleft” để tạo sự đa dạng cho bài viết.
  • Kết hợp câu chẻ với các cấu trúc câu khác: Sử dụng câu chẻ xen kẽ với các câu trần thuật, câu hỏi, câu cảm thán,… để tạo sự phong phú và hấp dẫn cho văn bản.

3. Bài tập thực hành: (Xem phần XI)

Vai Trò Của Câu Chẻ Trong IELTS Writing

1. Tầm quan trọng trong Task 1

  • Trong Task 1, câu chẻ có thể được sử dụng để nhấn mạnh một số liệu hoặc xu hướng cụ thể trong biểu đồ, bảng biểu hoặc sơ đồ. Ví dụ: “It was in 2020 that the sales reached their peak.” (Chính năm 2020 doanh số đạt đỉnh.)

2. Tầm quan trọng trong Task 2

  • Trong Task 2, câu chẻ giúp bạn làm nổi bật các luận điểm quan trọng, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý và tăng tính thuyết phục cho bài viết. Ví dụ: “It is the lack of education that leads to poverty.” (Chính việc thiếu giáo dục dẫn đến nghèo đói.)

3. Cách cải thiện điểm số qua việc sử dụng đúng

  • Sử dụng câu chẻ một cách chính xác và hợp lý sẽ giúp bạn ghi điểm trong tiêu chí “Grammatical Range and Accuracy” (Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp).
  • Câu chẻ cũng thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và sáng tạo, góp phần vào điểm số “Lexical Resource” (Vốn từ vựng).

Chiến Lược Sử Dụng Câu Chẻ Trong IELTS Writing

1. Phân tích câu hỏi và lập kế hoạch sử dụng

  • Xác định rõ yêu cầu của đề bài và nội dung bạn muốn truyền tải.
  • Lập dàn ý chi tiết, xác định những phần nào bạn có thể sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh thông tin quan trọng hoặc tạo sự liên kết giữa các ý.

2. Cách triển khai ý tưởng với câu chẻ

  • Sử dụng câu chẻ để làm nổi bật các luận điểm chính, các số liệu quan trọng hoặc các ý kiến trái chiều.
  • Chọn loại câu chẻ phù hợp với mục đích nhấn mạnh của bạn. Ví dụ: sử dụng “It-cleft” để nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ, “Wh-cleft” để nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện.

3. Cách liên kết các ý tưởng trong bài viết

  • Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp để tạo sự liên kết giữa các câu chẻ và các câu khác trong bài viết.
  • Đảm bảo các câu chẻ được sử dụng một cách tự nhiên và không làm gián đoạn mạch ý của bài viết.
Vai Trò Của Câu Chẻ Trong IELTS Speaking
Vai Trò Của Câu Chẻ Trong IELTS Speaking

 

1. Tầm quan trọng trong Part 1

  • Trong Part 1, bạn có thể sử dụng câu chẻ để trả lời các câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích,… một cách tự nhiên và trôi chảy. Ví dụ: “It was my father who taught me how to play the guitar.” (Chính bố tôi là người đã dạy tôi chơi guitar.)

2. Tầm quan trọng trong Part 2

  • Trong Part 2, câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh các chi tiết quan trọng trong câu chuyện của mình, thu hút sự chú ý của giám khảo và làm cho bài nói trở nên sinh động hơn. Ví dụ: “It was the view from the top of the mountain that took my breath away.” (Chính cảnh quan từ đỉnh núi đã khiến tôi choáng ngợp.)

3. Tầm quan trọng trong Part 3

  • Trong Part 3, câu chẻ giúp bạn thể hiện quan điểm một cách rõ ràng và nhấn mạnh các luận điểm quan trọng trong bài nói của mình. Ví dụ: “It is the lack of awareness that is the main cause of the problem.” (Chính việc thiếu nhận thức là nguyên nhân chính của vấn đề.)

Các Bài Tập Thực Hành

Bài tập thực hành
Bài tập thực hành

1. Bài tập nhận diện câu chẻ:

Xác định xem các câu sau có phải là câu chẻ hay không:

  1. It was Mary who baked the delicious cake.
  2. What I really need is a good night’s sleep.
  3. He bought a new car last week.
  4. It was on Monday that the meeting was held.
  5. All I want for Christmas is you.

Đáp án:

  1. Câu chẻ (It-cleft)
  2. Câu chẻ (Wh-cleft)
  3. Không phải câu chẻ
  4. Câu chẻ (It-cleft)
  5. Câu chẻ (All-cleft)

2. Bài tập viết lại câu bằng cách sử dụng câu chẻ:

Viết lại các câu sau sử dụng câu chẻ để nhấn mạnh phần gạch chân:

  1. I lost my keys in the park.
  2. The heavy rain caused the flood.
  3. She needs a break from work.
  4. We met at the coffee shop on Saturday.
  5. He wants to travel the world.

Đáp án:

  1. It was in the park that I lost my keys.
  2. It was the heavy rain that caused the flood.
  3. What she needs is a break from work.
  4. It was on Saturday that we met at the coffee shop.
  5. What he wants is to travel the world.

3. Bài tập sửa lỗi câu chẻ:

Tìm và sửa lỗi sai trong các câu chẻ sau:

  1. It was him which won the lottery.
  2. What I need are a new laptop.
  3. It were the children who broke the vase.
  4. All he want is to be loved.
  5. It is because of his laziness that he failed the exam.

Đáp án:

  1. It was he who won the lottery.
  2. What I need is a new laptop.
  3. It was the children who broke the vase.
  4. All he wants is to be loved.
  5. (Không có lỗi)

Qua bài viết này, IELTS Master Bình Dương hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về câu chẻ (cleft sentences) và cách sử dụng chúng để làm nổi bật thông tin quan trọng, tạo sự đa dạng và tăng tính biểu cảm cho câu văn. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài thi IELTS Writing và Speaking. Hãy áp dụng ngay những kiến thức đã học vào bài viết và luyện nói của mình để trải nghiệm sự khác biệt mà câu chẻ mang lại. Đừng quên ghé thăm IELTS Master Bình Dương để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác về IELTS nhé!

Leave a Comment