fbpx

Trong hành trình chinh phục kỳ thi IELTS, ngữ pháp đóng vai trò là nền tảng vững chắc giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và tự tin. Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai không đáng có mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các phần thi Writing và Speaking. Một trong những cấu trúc ngữ pháp hữu ích và linh hoạt mà bạn không thể bỏ qua chính là “Be beneficial to”.

Cấu trúc “Be beneficial to” mang ý nghĩa “có lợi cho”, “có ích cho”, là một công cụ đắc lực giúp bạn thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy mà còn giúp bạn truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và thuyết phục.

Tầm quan trọng của ngữ pháp trong IELTS

Ngữ pháp là một trong bốn tiêu chí chấm điểm quan trọng trong các phần thi IELTS Writing và Speaking. Sử dụng ngữ pháp chính xác, đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh là yếu tố then chốt để bạn đạt được band điểm cao. Ngược lại, những lỗi ngữ pháp cơ bản hoặc việc lạm dụng các cấu trúc đơn giản sẽ khiến bạn mất điểm đáng tiếc.

Lợi ích của việc sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”

Cấu trúc “Be beneficial to” mang lại nhiều lợi ích cho người học IELTS:

  • Thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt: Thay vì lặp đi lặp lại các cấu trúc đơn giản, bạn có thể sử dụng “Be beneficial to” để làm mới cách diễn đạt, tạo sự ấn tượng và thu hút người đọc/người nghe.
  • Nâng cao tính chính xác và mạch lạc: Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, tránh sự mơ hồ và đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác.
  • Tăng tính thuyết phục: Việc sử dụng “Be beneficial to” một cách khéo léo giúp bạn nhấn mạnh những lợi ích, tác động tích cực của một vấn đề, từ đó thuyết phục người đọc/người nghe đồng tình với quan điểm của bạn.
  • Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh: Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong cả văn viết và văn nói, từ các bài luận học thuật đến các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Trong bài viết này, IELTS Master VN sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành để bạn nắm vững và áp dụng thành công cấu trúc này vào quá trình học IELTS của mình.

Định nghĩa và cách sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”

Be beneficial to là gì?

A. Định nghĩa cấu trúc “Be beneficial to”

Cấu trúc “Be beneficial to” là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “có lợi cho”, “có ích cho”, “tốt cho”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả những tác động tích cực, những lợi ích mà một hành động, sự việc hoặc vật thể mang lại cho một đối tượng nào đó.

B. Các thành phần của cấu trúc

Cấu trúc “Be beneficial to” bao gồm các thành phần sau:

  • Be: Động từ “to be” được chia theo chủ ngữ và thì của câu.
  • Beneficial: Tính từ mang nghĩa “có lợi”, “có ích”.
  • To: Giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng được hưởng lợi.

C. Cách sử dụng đúng cấu trúc trong câu

Cấu trúc “Be beneficial to” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các hình thức sau:

  • Khẳng định:
    • S + be + beneficial to + O
    • Ví dụ:
      • Exercise is beneficial to your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.)
      • Reading books is beneficial to your mind. (Đọc sách có lợi cho trí tuệ của bạn.)
  • Phủ định:
    • S + be + not + beneficial to + O
    • Ví dụ:
      • Smoking is not beneficial to your lungs. (Hút thuốc không có lợi cho phổi của bạn.)
      • Staying up late is not beneficial to your sleep. (Thức khuya không có lợi cho giấc ngủ của bạn.)
  • Nghi vấn:
    • Be + S + beneficial to + O?
    • Ví dụ:
      • Is drinking enough water beneficial to your skin? (Uống đủ nước có lợi cho da của bạn không?)
      • Are these changes beneficial to the company? (Những thay đổi này có lợi cho công ty không?)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “Be beneficial to” thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, báo cáo hoặc các tình huống trang trọng.
  • Trong văn nói hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “be good for”, “be helpful for” hoặc “be advantageous to” để thay thế.

Lý do nên sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” trong bài thi IELTS

Việc sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” trong bài thi IELTS mang lại nhiều lợi ích đáng kể, góp phần nâng cao chất lượng bài thi và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

A. Gây ấn tượng với giám khảo

  • Thể hiện sự đa dạng về ngôn ngữ: Sử dụng “Be beneficial to” thay vì các cụm từ đơn giản như “good for” hay “helpful for” chứng tỏ bạn có vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
  • Tạo ấn tượng về sự chuyên nghiệp: Cấu trúc này thường được sử dụng trong các văn bản trang trọng, học thuật. Việc sử dụng nó trong bài thi IELTS sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong cách diễn đạt.
  • Thu hút sự chú ý: “Be beneficial to” là một cấu trúc không quá phổ biến, việc sử dụng nó sẽ giúp bài viết của bạn trở nên nổi bật và thu hút sự chú ý của giám khảo.

B. Tăng cường khả năng diễn đạt

  • Diễn đạt ý tưởng rõ ràng, mạch lạc: Cấu trúc này giúp bạn trình bày ý tưởng một cách chính xác và dễ hiểu, tránh sự mơ hồ và đảm bảo thông điệp được truyền tải đầy đủ.
  • Tăng tính liên kết trong câu: “Be beneficial to” có thể được sử dụng để kết nối các ý tưởng, tạo sự liền mạch và logic cho bài viết.
  • Làm phong phú cách diễn đạt: Sử dụng cấu trúc này giúp bạn tránh lặp lại các từ và cụm từ đơn giản, làm cho bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn hơn.

C. Nâng cao điểm ngữ pháp

  • Tránh lỗi sai ngữ pháp: Sử dụng đúng cấu trúc “Be beneficial to” chứng tỏ bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp và tránh được các lỗi sai cơ bản.
  • Thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp: Giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng và phức tạp của bạn, bao gồm cả “Be beneficial to”.
  • Đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource: Việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, bao gồm cả các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn trong tiêu chí Lexical Resource của bài thi IELTS.

Các bước sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” hiệu quả

 Sử dụng Be beneficial to

Để sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” một cách hiệu quả trong bài thi IELTS, bạn có thể tham khảo các bước sau:

A. Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng

  • Xác định mục đích sử dụng: Bạn muốn sử dụng cấu trúc này để diễn đạt ý gì? Để miêu tả lợi ích của một hành động, sự vật, hay một hiện tượng?
  • Xác định đối tượng được hưởng lợi: Lợi ích đó dành cho ai? Cho cá nhân, cộng đồng, hay một nhóm đối tượng cụ thể?
  • Xác định mức độ trang trọng: Bạn đang viết một bài luận học thuật, một bài báo, hay một email thông thường? Mức độ trang trọng của ngữ cảnh sẽ ảnh hưởng đến cách bạn sử dụng cấu trúc này.

B. Lựa chọn từ vựng phù hợp

  • Từ đồng nghĩa với “beneficial”: Để tránh lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “advantageous”, “helpful”, “useful”, “valuable”, hoặc “profitable”.
  • Từ bổ nghĩa cho “beneficial”: Bạn có thể thêm các từ bổ nghĩa để làm rõ ý nghĩa của “beneficial”, ví dụ như “highly beneficial”, “extremely beneficial”, “mutually beneficial”, hoặc “potentially beneficial”.
  • Từ chỉ đối tượng được hưởng lợi: Chọn từ chỉ đối tượng một cách chính xác và cụ thể, ví dụ như “students”, “employees”, “the environment”, hoặc “society”.

C. Thực hành viết câu với cấu trúc

  • Bắt đầu với những câu đơn giản: Hãy luyện tập viết những câu đơn giản sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” để làm quen với cách sử dụng.
  • Tăng dần độ phức tạp: Khi đã thành thạo, bạn có thể thử viết những câu phức tạp hơn, sử dụng các mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ, hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác.
  • Sử dụng trong các bài viết IELTS: Áp dụng cấu trúc này vào các bài viết luyện tập IELTS của bạn để làm quen với cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Nhờ người khác kiểm tra và góp ý: Hãy nhờ giáo viên, bạn bè, hoặc người bản xứ kiểm tra và góp ý về cách sử dụng cấu trúc của bạn.

Ví dụ:

  • Câu đơn giản:
    • Reading books is beneficial to children’s development. (Đọc sách có lợi cho sự phát triển của trẻ em.)
  • Câu phức tạp:
    • Learning a new language can be highly beneficial to individuals who are seeking to broaden their horizons and enhance their career prospects. (Học một ngôn ngữ mới có thể rất có lợi cho những cá nhân đang tìm cách mở rộng tầm nhìn và nâng cao triển vọng nghề nghiệp của mình.)

Lưu ý:

  • Không lạm dụng cấu trúc: Sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” một cách hợp lý và tránh lạm dụng, nếu không bài viết của bạn sẽ trở nên cứng nhắc và thiếu tự nhiên.
  • Kết hợp với các cấu trúc khác: Hãy kết hợp “Be beneficial to” với các cấu trúc ngữ pháp khác để tạo ra những câu văn đa dạng và phong phú.

Ví dụ cụ thể về cấu trúc “Be beneficial to” trong từng phần thi IELTS

Để bạn hình dung rõ hơn về cách ứng dụng cấu trúc “Be beneficial to” trong từng phần thi IELTS, tôi sẽ cung cấp một số ví dụ cụ thể:

A. Phần Writing Task 1

  • Mô tả biểu đồ:

“The increasing trend of online shopping is beneficial to consumers as it offers a wider range of products and more competitive prices.” (Xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng tăng có lợi cho người tiêu dùng vì nó cung cấp nhiều loại sản phẩm hơn và giá cả cạnh tranh hơn.)

  • So sánh dữ liệu:

“While studying abroad can be beneficial to students’ personal development, it may not be financially feasible for everyone.” (Mặc dù du học có thể có lợi cho sự phát triển cá nhân của sinh viên, nhưng nó có thể không khả thi về mặt tài chính cho tất cả mọi người.)

B. Phần Writing Task 2

  • Trình bày quan điểm cá nhân:

“I believe that investing in renewable energy sources is beneficial to both the environment and the economy in the long run.” (Tôi tin rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo có lợi cho cả môi trường và nền kinh tế về lâu dài.)

  • Đưa ra các lý lẽ và dẫn chứng:

“The use of technology in education has proven to be beneficial to students’ learning outcomes, as it provides them with access to a wealth of information and interactive tools.” (Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục đã được chứng minh là có lợi cho kết quả học tập của học sinh, vì nó cung cấp cho các em quyền truy cập vào vô số thông tin và công cụ tương tác.)

C. Phần Speaking

  • Trả lời các câu hỏi của giám khảo:

“In my opinion, volunteering is beneficial to both the volunteers and the community. It helps volunteers gain new skills and experiences, while also making a positive contribution to society.” (Theo tôi, hoạt động tình nguyện có lợi cho cả tình nguyện viên và cộng đồng. Nó giúp tình nguyện viên có được những kỹ năng và kinh nghiệm mới, đồng thời cũng đóng góp tích cực cho xã hội.)

  • Thảo luận các chủ đề phức tạp:

“While globalization can be beneficial to businesses by opening up new markets, it also poses challenges such as increased competition and cultural differences.” (Mặc dù toàn cầu hóa có thể có lợi cho các doanh nghiệp bằng cách mở ra các thị trường mới, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức như cạnh tranh gia tăng và khác biệt văn hóa.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”

Khi sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”, người học thường mắc phải một số lỗi sau đây:

A. Sử dụng sai ngữ pháp

  • Chia sai động từ “to be”: Cần đảm bảo động từ “to be” được chia phù hợp với chủ ngữ và thì của câu.
    • Ví dụ sai: Learning new skills are beneficial to your career.
    • Ví dụ đúng: Learning new skills is beneficial to your career.
  • Sử dụng sai giới từ: Cấu trúc này luôn đi kèm với giới từ “to”, không phải “for” hay bất kỳ giới từ nào khác.
    • Ví dụ sai: Regular exercise is beneficial for health.
    • Ví dụ đúng: Regular exercise is beneficial to health.

B. Dùng cấu trúc không đúng ngữ cảnh

  • Sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng: Cấu trúc “Be beneficial to” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc học thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ như “is good for” hoặc “helps”.
    • Ví dụ: Thay vì nói “Eating vegetables is beneficial to your health”, bạn có thể nói “Eating vegetables is good for your health”.
  • Sử dụng khi không phù hợp về nghĩa: Cấu trúc này chỉ nên được sử dụng khi muốn nhấn mạnh lợi ích hoặc tác động tích cực của một điều gì đó. Nếu không, hãy cân nhắc sử dụng các cấu trúc khác phù hợp hơn.

C. Sử dụng lặp lại quá nhiều lần

  • Gây nhàm chán cho người đọc/người nghe: Việc lặp lại cấu trúc quá nhiều lần sẽ khiến bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên đơn điệu và thiếu hấp dẫn.
  • Hạn chế khả năng thể hiện sự đa dạng về ngôn ngữ: Hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác để thay thế, ví dụ như “be advantageous to”, “be helpful for”, “have a positive impact on”,…

Cách khắc phục các lỗi khi sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”

Để khắc phục các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”, bạn có thể áp dụng các cách sau:

A. Học hỏi từ các lỗi sai

  • Xem lại các bài viết/bài nói đã làm: Đọc lại hoặc nghe lại các bài viết/bài nói của bạn để xác định các lỗi sai liên quan đến cấu trúc “Be beneficial to”.
  • Tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi: Phân tích xem lỗi sai xuất phát từ việc chia động từ, sử dụng giới từ, hay lựa chọn từ vựng không phù hợp.
  • Rút kinh nghiệm và sửa lỗi: Sau khi hiểu rõ nguyên nhân, hãy sửa lỗi và ghi nhớ để tránh lặp lại trong tương lai.

B. Tìm hiểu kỹ ngữ cảnh

  • Xác định mục đích giao tiếp: Bạn đang viết một bài luận học thuật, một bài báo, hay một email thông thường? Mục đích giao tiếp sẽ quyết định mức độ trang trọng của ngôn ngữ và cách sử dụng cấu trúc “Be beneficial to”.
  • Hiểu rõ đối tượng người đọc/người nghe: Đối tượng của bạn là ai? Học sinh, sinh viên, chuyên gia, hay người đọc đại chúng? Điều này sẽ giúp bạn lựa chọn từ vựng và cách diễn đạt phù hợp.
  • Tham khảo các nguồn tài liệu uy tín: Đọc các bài viết mẫu, sách giáo trình, hoặc các nguồn tài liệu khác để tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” trong các ngữ cảnh khác nhau.

C. Đa dạng hóa cách diễn đạt

  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Thay vì lặp lại “Be beneficial to”, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như “be advantageous to”, “be helpful for”, “have a positive impact on”,…
  • Thay đổi cấu trúc câu: Bạn có thể sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác để diễn đạt ý tương tự, ví dụ như “contribute to”, “enhance”, “improve”,…
  • Sử dụng các ví dụ cụ thể: Thay vì chỉ nói chung chung về lợi ích, hãy đưa ra các ví dụ cụ thể để minh họa.

Ví dụ:

Thay vì viết:

“Regular exercise is beneficial to your health. It is also beneficial to your mental well-being.”

Bạn có thể viết:

“Regular exercise has a positive impact on both your physical and mental health. It can help you maintain a healthy weight, reduce stress, and improve your mood.”

Thực hành thường xuyên:

Hãy luyện tập sử dụng cấu trúc “Be beneficial to” trong các bài viết và bài nói của bạn. Bạn cũng có thể tham gia các lớp học hoặc khóa học IELTS để được hướng dẫn và sửa lỗi bởi giáo viên.

Kiên trì và nhẫn nại:

Việc khắc phục các lỗi sai và cải thiện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn chưa thấy kết quả ngay lập tức. Hãy tiếp tục luyện tập và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt theo thời gian.

So sánh cấu trúc “Be beneficial to” với các cấu trúc tương đương

So sánh cấu trúc “Be beneficial to” với các cấu trúc tương đương

Việc so sánh cấu trúc “Be beneficial to” với các cấu trúc tương đương sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sắc thái ý nghĩa và cách sử dụng của chúng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Cấu trúc Ý nghĩa Mức độ trang trọng Ngữ cảnh sử dụng phổ biến Ví dụ
Be beneficial to Có lợi cho, có ích cho Trang trọng, học thuật Bài luận, báo cáo, nghiên cứu “Regular exercise is beneficial to your health.” (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Be advantageous to Có lợi thế cho, mang lại lợi ích (thường về mặt cạnh tranh, phát triển) Trang trọng, học thuật Bài luận, báo cáo, thảo luận kinh doanh “This new technology is advantageous to our company’s growth.” (Công nghệ mới này có lợi cho sự phát triển của công ty chúng ta.)
Be favorable to Thuận lợi cho, ủng hộ Trang trọng, đôi khi mang tính chính trị Bài luận, báo cáo, thảo luận chính sách “The current economic climate is not favorable to small businesses.” (Tình hình kinh tế hiện tại không thuận lợi cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Be useful for Hữu ích cho, có ích cho (thường về mặt thực tế, ứng dụng) Trung tính, ít trang trọng hơn Văn nói, văn viết hàng ngày, hướng dẫn “This tool is useful for fixing your car.” (Công cụ này hữu ích cho việc sửa chữa xe hơi của bạn.)

 

Lưu ý:

  • Be beneficial toBe advantageous to có ý nghĩa khá tương đồng, đều chỉ sự có lợi, có ích. Tuy nhiên, “Be advantageous to” thường nhấn mạnh hơn về lợi thế cạnh tranh hoặc tiềm năng phát triển.
  • Be favorable to thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, đặc biệt là khi nói về các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
  • Be useful for là cấu trúc ít trang trọng nhất trong số các cấu trúc trên, thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày hoặc các hướng dẫn thực tế.

Ví dụ so sánh:

  • “This new policy is beneficial to the community.” (Chính sách mới này có lợi cho cộng đồng.)
  • “This new policy is advantageous to the development of the community.” (Chính sách mới này có lợi cho sự phát triển của cộng đồng.)
  • “The government’s decision is favorable to our proposal.” (Quyết định của chính phủ ủng hộ đề xuất của chúng tôi.)
  • “This app is useful for learning new vocabulary.” (Ứng dụng này hữu ích cho việc học từ vựng mới.)

Bài tập thực hành với cấu trúc “Be beneficial to”

Để giúp bạn nắm vững cấu trúc “Be beneficial to”, tôi đã chuẩn bị một số bài tập thực hành đa dạng:

A. Viết lại câu với cấu trúc cho sẵn

  1. Eating fruits and vegetables is good for your health.

=> Eating fruits and vegetables is beneficial to your health.

  1. Studying abroad can help students broaden their horizons.

=> Studying abroad can be beneficial to students in broadening their horizons.

  1. Volunteering is a good way to give back to the community.

=> Volunteering is beneficial to the community.

  1. Meditation helps you reduce stress and improve focus.

=> Meditation is beneficial to reducing stress and improving focus.

  1. Reading books can help you improve your vocabulary and knowledge.

=> Reading books is beneficial to improving your vocabulary and knowledge.

B. Tạo đoạn văn sử dụng cấu trúc

“Learning English is beneficial to both personal and professional development. It opens up opportunities for studying abroad, working with international companies, and communicating with people from different cultures. Moreover, learning English can enhance cognitive skills such as memory, problem-solving, and critical thinking. Therefore, investing time and effort in learning English can be highly beneficial to one’s future.”

C. Thực hành nói với cấu trúc

  1. Describe a healthy habit that is beneficial to you.
  2. Explain why learning a new skill is beneficial to your career.
  3. Discuss the benefits of traveling to different countries.
  4. Talk about a technological innovation that is beneficial to society.
  5. Share your opinion on whether or not social media is beneficial to young people.

Nắm vững cấu trúc “Be beneficial to” không chỉ giúp bạn thể hiện sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt tiếng Anh, mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các phần thi IELTS Writing và Speaking. Bằng cách áp dụng linh hoạt cấu trúc này vào bài viết và giao tiếp, bạn sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo bởi khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, trôi chảy và thuyết phục.

Qua bài viết này, IELTS Master Bình Dương hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và bài tập thực hành đầy đủ để bạn tự tin chinh phục cấu trúc “Be beneficial to”. Đừng quên thường xuyên luyện tập và áp dụng những kiến thức này vào quá trình học IELTS của mình để đạt được kết quả tốt nhất.

Leave a Comment