fbpx
Hướng dẫn làm bài Static Chart

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH XỬ LÝ DẠNG BÀI STATIC CHART TRONG IELTS WRITING TASK 1

Static Chart là một trong những dạng biểu đồ phổ biến trong bài thi IELTS Writing Task 1, đòi hỏi thí sinh mô tả và phân tích dữ liệu tĩnh tại một thời điểm nhất định. Đây là thử thách không nhỏ, bởi bạn cần kết hợp kỹ năng phân tích số liệu, từ vựng mô tả chính xác và cấu trúc bài viết mạch lạc để đạt điểm cao. Trong bài viết này, IELTS Master sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm bài với Static Chart, kèm theo các mẹo, ví dụ thực tế và bí quyết đạt điểm cao.

Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

1. STATIC CHART LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA STATIC CHART TRONG IELTS WRITING TASK 1

Các dạng Static Chart trong IELTS Writing Task 1
          Các dạng Static Chart trong IELTS Writing Task 1

Static chart (biểu đồ tĩnh) là loại biểu đồ cung cấp thông tin cố định tại một thời điểm cụ thể, không có yếu tố thời gian như biểu đồ động. Dữ liệu trong biểu đồ tĩnh thường được thể hiện dưới dạng:

  • Bar chart (biểu đồ cột): So sánh các đối tượng khác nhau.
  • Pie chart (biểu đồ tròn): Phân bổ phần trăm giữa các thành phần trong một tổng thể.
  • Table (bảng biểu): Hiển thị dữ liệu số liệu chi tiết dưới dạng bảng.

Tại sao Static Chart thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 1?

  • Biểu đồ tĩnh giúp giám khảo kiểm tra khả năng phân tích và so sánh thông tin của thí sinh.
  • Yêu cầu thí sinh sử dụng từ vựng miêu tả số liệu chính xác, kết hợp kỹ năng paraphrase linh hoạt.
  • Giúp đánh giá khả năng sắp xếp thông tin một cách logic và mạch lạc.

>> Xem thêm: Hướng dẫn từ A – Z cách viết Dynamic chart – Biểu đồ động trong IELTS Writing Task 1

2. CẤU TRÚC BÀI VIẾT CHO STATIC CHART TRONG IELTS WRITING TASK 1

Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, việc nắm vững cấu trúc bài viết cho Static Chart (biểu đồ tĩnh) là điều vô cùng quan trọng. Một bài viết hoàn chỉnh cần có 4 phần chính: Introduction, Overview, Body Paragraphs và Conclusion. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn triển khai từng phần một cách hiệu quả và logic.

2.1. Introduction (Phần Mở Bài)

Phần mở bài có nhiệm vụ giới thiệu biểu đồ và nội dung chính mà bạn sẽ mô tả. Để làm tốt phần này, hãy paraphrase lại đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu linh hoạt. Điều này giúp bạn ghi điểm về khả năng ngôn ngữ và tránh lặp lại câu chữ từ đề bài.

Lưu ý: Phần này chỉ nên có 1-2 câu ngắn gọn, không cần đề cập chi tiết số liệu hay nhận xét xu hướng.

2.2. Overview (Tổng Quan)

Phần Overview là phần quan trọng nhất của bài viết, nơi bạn cần tóm tắt những đặc điểm nổi bật của biểu đồ. Các giám khảo luôn chú ý đến phần này khi đánh giá kỹ năng phân tích của bạn.

Cách viết Overview hiệu quả:

  • Nhấn mạnh xu hướng chính: Có sự khác biệt lớn nào không? Có xu hướng tăng/giảm rõ ràng không?
  • Nêu số liệu cao nhất và thấp nhất: Đối tượng nào chiếm tỉ lệ cao nhất? Đối tượng nào có số liệu thấp nhất?
  • Các yếu tố đáng chú ý khác: Có sự tương đồng hoặc khác biệt đáng kể nào không?

Lưu ý: Phần Overview không nên nêu số liệu chi tiết, chỉ tập trung vào xu hướng và điểm nổi bật.

2.3. Body Paragraphs (Thân Bài)

Thân bài là nơi bạn phân tích chi tiết từng nhóm dữ liệu. Để bài viết mạch lạc và logic, hãy chia dữ liệu thành nhóm có liên quan và so sánh chúng với nhau.

Cách viết Body Paragraphs:

  1. Phân nhóm dữ liệu hợp lý: Ví dụ: So sánh các quốc gia có số liệu tương đồng hoặc chênh lệch lớn.
  2. Miêu tả số liệu cụ thể: Sử dụng số liệu chính xác từ biểu đồ để minh họa.
  3. Sử dụng từ nối và cụm từ học thuật: Giúp kết nối các ý mạch lạc và dễ hiểu hơn.

2.4. Conclusion (Kết Bài)

Phần kết bài có nhiệm vụ tóm tắt lại những thông tin chính đã trình bày trong bài viết mà không thêm bất kỳ ý mới nào.

Cách viết Kết Bài:

  • Nhắc lại xu hướng chính và điểm nổi bật của biểu đồ.
  • Sử dụng từ ngữ đơn giản, tránh lặp lại câu chữ từ các phần trước.

>> Xem thêm:

3. CÁCH VIẾT BÀI STATIC CHART HIỆU QUẢ TRONG IELTS WRITING TASK 1

Để viết bài Static Chart (biểu đồ tĩnh) một cách hiệu quả và đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, bạn cần tập trung vào ba yếu tố chính: từ vựng học thuật, cấu trúc ngữ pháp phù hợpquản lý thời gian. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn hoàn thành bài viết logic và chính xác.

3.1. Sử Dụng Từ Vựng Và Cấu Trúc Học Thuật

Việc sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical ResourceGrammatical Range & Accuracy.

Từ vựng so sánh:

Sử dụng từ vựng so sánh để miêu tả sự chênh lệch giữa các đối tượng:

  • higher than: The percentage of Country A was significantly higher than that of Country B.
  • lower than: Country B’s figure was much lower than the others.
  • similar to: The proportions in Country C were similar to those in Country D.
  • significantly more/less: Country A accounted for significantly more renewable energy usage compared to other countries.

Từ chỉ xu hướng (mặc dù biểu đồ tĩnh không thay đổi theo thời gian):

Dùng từ vựng mô tả số liệu cụ thể hoặc trạng thái của các đối tượng:

  • peak: Country A’s renewable energy usage peaked at 50%.
  • remain constant: The figures for Country D remained constant at 25%.
  • account for: Country C accounted for 30% of the total energy consumption.
  • constitute: Renewable energy constituted a significant portion of Country E’s energy usage.

3.2. Sử Dụng Cấu Trúc Ngữ Pháp Phù Hợp

Thì hiện tại đơn:

Do biểu đồ tĩnh thể hiện dữ liệu tại một thời điểm cụ thể, bạn cần sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả thông tin.

Ví dụ: Country A accounts for the highest proportion of renewable energy usage, at 50%.

Câu bị động:

Sử dụng câu bị động khi cần nhấn mạnh vào số liệu hoặc thông tin thay vì chủ ngữ.

Ví dụ: The highest percentage of renewable energy was recorded in Country A.

Cấu trúc so sánh:

  • The figure for A is twice as high as that for B.
  • Country C has a slightly lower proportion than Country D.

Câu nối và liên kết mạch lạc:

  • In contrast/However: Country A had the highest figure; in contrast, Country B recorded the lowest.
  • Similarly: Similarly, Countries C and D showed comparable percentages.
  • Meanwhile: Meanwhile, Country E accounted for a moderate figure of 25%.

3.3. Phân Bổ Thời Gian Hợp Lý

Quản lý thời gian hiệu quả là yếu tố quyết định giúp bạn hoàn thành bài viết đúng chuẩn và tránh mắc lỗi sai. Dưới đây là khung thời gian gợi ý:

  • 5 phút: Phân tích biểu đồ và lập dàn ý.
    • Xác định các yếu tố chính: nhóm đối tượng, số liệu cao nhất/thấp nhất, các điểm nổi bật.
    • Phân nhóm thông tin để xây dựng bố cục logic: Body 1 và Body 2.
  • 15 phút: Viết bài.
    • Introduction: Paraphrase lại đề bài.
    • Overview: Tóm tắt xu hướng chính và các đặc điểm nổi bật.
    • Body Paragraphs: Phân tích chi tiết từng nhóm dữ liệu, so sánh số liệu cụ thể và sử dụng từ nối mạch lạc.
  • 5 phút: Rà soát lỗi ngữ pháp và từ vựng.
    • Kiểm tra các lỗi sai thường gặp: thì động từ, số liệu chính xác, từ vựng học thuật.
    • Đảm bảo bài viết không lặp từ và cấu trúc câu quá nhiều.

VÍ DỤ THỰC TẾ: 

Ví dụ minh họa: Static Chart
    Ví dụ minh họa: Static Chart

The pie chart illustrates the employment destinations of Anthropology graduates from a specific university after completing their studies, while the table provides details on the salaries they earned across different employment sectors after five years.

Overall, the majority of Anthropology graduates were employed full-time, with smaller proportions pursuing part-time work or postgraduate study. Additionally, the salary distribution varied significantly by sector, with government positions offering the highest earnings and freelance consultancy showing the most polarized income levels.

Examining the pie chart, full-time work was the most common employment status, accounting for 52% of graduates. In contrast, part-time work and unemployment were less prevalent, at 15% and 12%, respectively. Equal proportions of graduates pursued full-time postgraduate study or had unknown statuses, each at 8%. Only 5% combined part-time work with further education, making this the least common category.

Turning to the salary table, notable disparities emerged between employment types. At the lower end of the income spectrum ($25,000–$49,999), freelance consultants and government employees represented just 5% each, compared to 10% in private companies. In contrast, higher income brackets revealed significant representation. Among those earning $100,000 or more, 50% worked in government roles, compared to 40% of freelance consultants and 30% of private-sector employees. Freelance consultants were the most evenly distributed across salary ranges, while government employees were heavily concentrated in the top tier.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (present perfect): định nghĩa, cách dùng, và bài tập thực hành

Hướng dẫn từ A – Z cách viết dynamic chart – biểu đồ động trong IELTS Writing task 1



Sinh viên RMIT học IELTS Thủ Đức để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và chuẩn bị cho chương trình học quốc tế.
Tấn Đạt – Sinh viên UEH ISB đạt IELTS sau 9 tuần học tại IELTS Master Bình Dương.
Đỗ Thu Thảo, Marketing Manager, đạt IELTS 7.0 sau khóa học tại IELTS Master, cải thiện kỹ năng tiếng Anh chuyên môn.

Leave a Comment