fbpx
Hướng dẫn chi tiết viết bài IELTS Writing Task 2 Advertising

HƯỚNG DẪN CHI TIẾT VIẾT BÀI IELTS WRITING TASK 2 CHỦ ĐỀ ADVERTISING

Advertising (quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến và thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến kinh tế, xã hội, và người tiêu dùng. Chủ đề này không chỉ đòi hỏi thí sinh có khả năng phân tích sâu mà còn cần vốn từ vựng phong phú và cách lập luận chặt chẽ để đạt điểm cao trong tiêu chí Task Achievement.

Hãy cùng IELTS Master khám phá các mẹo và bài mẫu chi tiết, để bạn tự tin đạt được mục tiêu band điểm cao nhất với chủ đề Advertising trong IELTS Writing Task 2!

>> Xem thêm: Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Tổng Quan Về Chủ Đề Advertising Trong IELTS Writing Task 2

IELTS Writing task 2
                                                                         IELTS Writing task 2

Advertising là gì?

Advertising (quảng cáo) là hoạt động truyền bá thông tin về sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đến người tiêu dùng nhằm thúc đẩy nhu cầu và doanh số. Trong đời sống hiện đại, quảng cáo đóng vai trò không thể thiếu, giúp kết nối doanh nghiệp với khách hàng, tạo ra sự nhận diện thương hiệu và thúc đẩy cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.

Tại sao Advertising là một chủ đề phổ biến trong IELTS?

Quảng cáo là một vấn đề xã hội dễ liên hệ với các khía cạnh đa dạng như:

  • Kinh tế: Đóng góp vào tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp và thúc đẩy nền kinh tế.
  • Văn hóa: Phản ánh và ảnh hưởng đến xu hướng tiêu dùng, phong cách sống.
  • Tâm lý: Tác động đến quyết định mua sắm thông qua các chiến lược tâm lý như đánh vào cảm xúc hoặc lòng tin.

Với phạm vi ứng dụng rộng rãi, Advertising là một chủ đề lý tưởng trong IELTS Writing Task 2, cho phép thí sinh thể hiện quan điểm và kỹ năng phân tích sâu sắc.

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

Xu Hướng Ra Đề Liên Quan Đến Advertising

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề Advertising bao gồm:

  1. Advantages and Disadvantages:
    • Ví dụ: “Discuss the advantages and disadvantages of advertising.”
  2. Agree or Disagree:
    • Ví dụ: “Some people believe that advertising manipulates consumers. To what extent do you agree or disagree?”
  3. Discussion Essays:
    • Ví dụ: “Some people think advertising encourages unnecessary purchases, while others believe it provides useful information. Discuss both views and give your opinion.”

Hiểu rõ đặc điểm của từng dạng đề và cách triển khai ý tưởng phù hợp sẽ giúp bạn viết bài một cách hiệu quả, đạt điểm cao trong tiêu chí Task ResponseCoherence and Cohesion.

>> Xem thêm:

Từ Vựng Và Collocations Chủ Đề Advertising

Danh Sách Từ Vựng Quan Trọng

  1. Mass media: Phương tiện truyền thông đại chúng.
  2. Consumer behavior: Hành vi tiêu dùng.
  3. Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị.
  4. Persuasive techniques: Kỹ thuật thuyết phục.
  5. Brand awareness: Nhận diện thương hiệu.
  6. Advertising campaign: Chiến dịch quảng cáo.
  7. Target audience: Đối tượng mục tiêu.
  8. Emotional appeal: Đánh vào cảm xúc.
  9. Misleading advertisements: Quảng cáo gây hiểu lầm.
  10. Subliminal messaging: Thông điệp tiềm thức.
  11. Endorsement: Sự bảo chứng từ người nổi tiếng.
  12. Billboard advertising: Quảng cáo trên bảng hiệu.
  13. Online advertising: Quảng cáo trực tuyến.
  14. Product placement: Quảng cáo sản phẩm trong phim hoặc chương trình.
  15. Viral marketing: Tiếp thị lan truyền.
  16. Advertising revenue: Doanh thu từ quảng cáo.
  17. Digital marketing: Tiếp thị kỹ thuật số.
  18. Customer retention: Giữ chân khách hàng.
  19. Brand loyalty: Lòng trung thành với thương hiệu.
  20. Call to action: Lời kêu gọi hành động.

Collocations Và Cụm Từ Phổ Biến

  1. Launch an advertising campaign: Khởi chạy một chiến dịch quảng cáo.
  2. Target specific demographics: Nhắm vào các nhóm đối tượng cụ thể.
  3. Create brand awareness: Tạo nhận diện thương hiệu.
  4. Use emotional appeal: Sử dụng yếu tố cảm xúc.
  5. Promote consumer engagement: Thúc đẩy sự tương tác của người tiêu dùng.
  6. Enhance product visibility: Nâng cao khả năng nhận diện sản phẩm.
  7. Influence consumer behavior: Ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.
  8. Avoid misleading advertisements: Tránh quảng cáo gây hiểu lầm.
  9. Increase advertising revenue: Tăng doanh thu từ quảng cáo.
  10. Develop a digital marketing strategy: Phát triển chiến lược tiếp thị số.
  11. Leverage social media platforms: Tận dụng các nền tảng mạng xã hội.
  12. Appeal to the target audience: Thu hút đối tượng mục tiêu.
  13. Implement viral marketing techniques: Áp dụng các kỹ thuật tiếp thị lan truyền.
  14. Boost customer retention: Tăng khả năng giữ chân khách hàng.
  15. Highlight product features: Làm nổi bật các tính năng sản phẩm.
  16. Address ethical concerns in advertising: Giải quyết các vấn đề đạo đức trong quảng cáo.
  17. Utilize billboard advertising effectively: Sử dụng quảng cáo bảng hiệu một cách hiệu quả.
  18. Monitor advertising effectiveness: Theo dõi hiệu quả của quảng cáo.
  19. Achieve high brand loyalty: Đạt được lòng trung thành cao từ khách hàng.
  20. Include a strong call to action: Bao gồm lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết viết bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Vựng

1. Kết hợp từ vựng tự nhiên trong bài viết

  • Ví dụ: Launching an effective advertising campaign that appeals to the target audience can significantly enhance brand awareness and drive sales.

2. Sử dụng collocations để tăng điểm Lexical Resource

  • Ví dụ: Misleading advertisements not only damage consumer trust but also raise ethical concerns in the field of marketing.

3. Tích hợp từ vựng với ví dụ minh họa

  • Ví dụ: Using emotional appeal in advertisements, such as showing family moments, helps brands establish a strong connection with their target audience.

4. Đa dạng hóa từ vựng để tránh lặp lại

  • Thay vì chỉ sử dụng “advertising,” hãy thử các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ như marketing strategy, promotional content, brand promotion.

Bằng cách sử dụng từ vựng và collocations một cách tự nhiên và chính xác, bạn sẽ nâng cao khả năng ngôn ngữ và gây ấn tượng với giám khảo trong tiêu chí Lexical Resource của IELTS Writing Task 2.

Hướng dẫn chi tiết viết bài IELTS Writing Task 2 Với Chủ Đề Advertising

Chủ đề Advertising trong IELTS Writing task 2 có làm bạn lo lắng?
               Chủ đề Advertising trong IELTS Writing task 2 có làm bạn lo lắng?

Phân Tích Đề Bài Và Lập Dàn Bài

Đề bài: “Some people believe that advertising has a positive impact on society. Others think it has a negative effect. Discuss both views and give your opinion.”

Yêu cầu đề bài:

  • Phân tích hai quan điểm về tác động của quảng cáo:
    • Tích cực: Lợi ích đối với doanh nghiệp và xã hội.
    • Tiêu cực: Tác động tiêu cực đến người tiêu dùng và niềm tin xã hội.
  • Đưa ra ý kiến cá nhân: Quảng cáo mang lại nhiều lợi ích hơn nếu được kiểm soát hợp lý.

Hướng Dẫn Triển Khai Ý Tưởng Dựa Trên Reasons, Results, Examples

  • Point: Đưa ra luận điểm chính.
  • Reason: Giải thích lý do cho luận điểm.
  • Result: Nêu kết quả hoặc tác động của luận điểm.
  • Example: Cung cấp ví dụ minh họa cụ thể.

Ví dụ đoạn viết về lợi ích của quảng cáo:

  • Point: Quảng cáo thúc đẩy nhận thức về sản phẩm và dịch vụ.
  • Reason: Quảng cáo giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu nhanh chóng và hiệu quả.
  • Result: Điều này thúc đẩy cạnh tranh, nâng cao chất lượng sản phẩm và mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.
  • Example: Các chiến dịch quảng cáo cho các sản phẩm thân thiện môi trường đã khuyến khích người tiêu dùng chọn lựa các sản phẩm xanh, giảm thiểu tác động đến môi trường.

Dàn Bài Mẫu Chi Tiết

1. Mở bài

  • Giới thiệu: Quảng cáo ngày nay là một phần không thể thiếu trong đời sống, ảnh hưởng lớn đến hành vi tiêu dùng và xã hội.
  • Quan điểm: Dù có tác động tiêu cực, quảng cáo mang lại nhiều lợi ích hơn nếu được quản lý chặt chẽ.

2. Thân bài

Đoạn 1: Lợi ích của quảng cáo

  • Mani Point 1: Quảng cáo nâng cao nhận thức về sản phẩm và dịch vụ.

Reason: Nó giúp người tiêu dùng tiếp cận thông tin về các lựa chọn mới trên thị trường.

Result: Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm.

Example: Quảng cáo thực phẩm hữu cơ đã giúp nâng cao nhận thức về lối sống lành mạnh và bảo vệ sức khỏe.

  • Mani Point 2: Quảng cáo công cộng tạo ra ý thức cộng đồng.

Reason: Nhiều chiến dịch quảng cáo hướng đến các vấn đề xã hội như bảo vệ môi trường hoặc cải thiện sức khỏe cộng đồng.

Result: Thay đổi hành vi của người dân theo hướng tích cực, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Example: Chiến dịch “Stop Smoking” đã giúp giảm tỷ lệ hút thuốc ở nhiều quốc gia.

Đoạn 2: Tác động tiêu cực của quảng cáo

  • Mani Point 1: Quảng cáo khuyến khích tiêu dùng không cần thiết.

Reason: Sử dụng yếu tố cảm xúc để thuyết phục người tiêu dùng mua các sản phẩm xa xỉ hoặc không thực sự cần thiết.

Result: Tạo áp lực tài chính, dẫn đến các vấn đề cá nhân và xã hội.

Example: Các quảng cáo hàng hiệu thường nhắm vào người trẻ tuổi, thúc đẩy lối sống tiêu xài phung phí.

  • Mani Point 2: Một số quảng cáo gây hiểu lầm hoặc thiếu minh bạch.

Reason: Nhiều công ty phóng đại hiệu quả sản phẩm, khiến người tiêu dùng kỳ vọng không thực tế.

Result: Làm giảm niềm tin vào ngành quảng cáo và ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín doanh nghiệp.

Example: Quảng cáo mỹ phẩm hứa hẹn hiệu quả “tức thì” thường không đạt được kết quả như mong đợi.

3. Kết bài

  • Tóm tắt ý chính: Quảng cáo có nhiều lợi ích như nâng cao nhận thức và tạo ra thay đổi tích cực, nhưng cũng cần kiểm soát để tránh các tác động tiêu cực như tiêu dùng không cần thiết hoặc gây hiểu lầm.
  • Giải pháp: Các cơ quan chức năng nên ban hành các quy định chặt chẽ hơn, đồng thời khuyến khích quảng cáo minh bạch và có trách nhiệm xã hội.

Bài Mẫu Tham Khảo

Introduction
Advertising plays a crucial role in modern society, shaping consumer behavior and societal norms. While some argue that advertising has a positive influence by providing useful information and boosting economic growth, others believe it promotes unnecessary consumption and unethical practices. In my opinion, advertising offers significant benefits, but its negative impacts should be carefully managed.

Body Paragraph 1
Advertising has numerous advantages for both businesses and society. Firstly, it enhances consumer awareness by providing information about new products and services. This encourages competition among companies, leading to better quality and more choices for consumers. For instance, advertisements for eco-friendly products have successfully driven people to adopt sustainable practices, benefiting both the environment and businesses. Secondly, public service advertisements address critical social issues. Campaigns such as “Stop Smoking” have significantly reduced smoking rates, proving that advertising can bring about positive societal changes.

Body Paragraph 2
On the other hand, advertising also has drawbacks. One major concern is that it encourages unnecessary spending by appealing to emotions rather than logic. For example, luxury brand advertisements often target young people, promoting a lifestyle of excessive consumption, which can lead to financial strain. Additionally, misleading advertisements undermine consumer trust. Many companies exaggerate product benefits, creating unrealistic expectations. A common example is beauty product ads that promise immediate results but fail to deliver, leading to dissatisfaction among consumers.

Conclusion
In conclusion, while advertising contributes to economic growth and raises public awareness on important issues, its negative effects, such as fostering unnecessary consumption and misleading consumers, cannot be ignored. A balanced approach, including stricter regulations and ethical advertising practices, is essential to maximize its benefits and minimize its drawbacks.

Lưu Ý Khi Viết

  • Sử dụng từ nối: For instance, therefore, in contrast, as a result.
  • Triển khai rõ ràng dựa trên lý do, kết quả và ví dụ.
  • Từ vựng học thuật: emotional appeal, brand awareness, misleading advertisements, consumer behavior.

Mẹo Nâng Band Điểm Với Chủ Đề Advertising

1. Sử Dụng Cấu Trúc Câu Phức Tạp Và Từ Nối Logic

Tích hợp các cấu trúc câu phức tạp và từ nối một cách tự nhiên giúp tăng tính học thuật cho bài viết:

  • Furthermore: Thêm thông tin bổ sung.
    • Furthermore, advertising creates brand awareness and fosters competition, benefiting both consumers and businesses.
  • In contrast: Đưa ra ý kiến trái ngược.
    • In contrast, some advertisements manipulate consumers by using misleading information to promote unnecessary products.
  • Despite the fact that: Mặc dù thực tế là.
    • Despite the fact that advertising encourages consumerism, it also provides valuable information about products and services.
  • It can be argued that: Có thể tranh luận rằng.
    • It can be argued that advertising is a key driver of economic growth, as it stimulates demand and increases sales.

2. Tập Trung Vào Các Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Writing

Lexical Resource

  • Sử dụng từ vựng phong phú, phù hợp ngữ cảnh:
    • Target audience, persuasive techniques, brand loyalty, misleading advertisements, emotional appeal.
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cụm từ thay thế.
    • Thay vì lặp lại “advertising,” bạn có thể dùng marketing strategy, promotional content, brand promotion.

Task Response

  • Đáp ứng đúng yêu cầu đề bài bằng cách trả lời rõ ràng từng phần:
    • Nếu đề bài yêu cầu thảo luận hai quan điểm, hãy đảm bảo cả hai đều được phân tích đầy đủ.
    • Đưa ra luận điểm và ví dụ minh họa cụ thể để làm rõ ý tưởng.

Coherence and Cohesion

  • Sử dụng liên từ để liên kết các ý tưởng, tạo sự mạch lạc:
    • Therefore, as a result, however, on the other hand, in conclusion.
  • Đảm bảo mỗi đoạn chỉ tập trung vào một ý chính, triển khai theo cấu trúc PEEL.

3. Tránh Lỗi Phổ Biến

  • Sử dụng từ vựng không chính xác

The advertising has a negative affection on society.

-> Advertising has a negative impact on society.

  • Ý tưởng không liên kết logic

Chuyển ý đột ngột mà không có từ nối:

Advertising creates awareness. Some ads mislead consumers.

-> While advertising creates awareness about products, some campaigns use misleading techniques that erode consumer trust.

4. Kết Luận

  • Sử dụng cấu trúc câu linh hoạt và từ vựng phù hợp để bài viết mạch lạc và có tính thuyết phục.
  • Đảm bảo rằng bài viết trả lời đúng trọng tâm đề bài, đồng thời phân tích đầy đủ các khía cạnh được yêu cầu.
  • Tránh lỗi lặp từ hoặc sử dụng từ không đúng ngữ cảnh.

Bằng cách áp dụng các mẹo trên, bạn sẽ tối ưu hóa bài viết và đạt điểm cao hơn với chủ đề Advertising trong IELTS Writing Task 2.

_________________________________________________________________________________________________________________________________

TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS MASTER

IELTS Master là trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu tại Bình Dương, nổi bật với lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, các buổi thi thử định kỳ và sự hỗ trợ tận tâm. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, IELTS Master không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại IELTS Master!

Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa
                                  Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

 

 

Leave a Comment