fbpx
Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal

Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal

Trong IELTS Writing Task 2, chủ đề Animal thường xuất hiện dưới dạng các câu hỏi liên quan đến đạo đức, môi trường, và lợi ích của con người trong việc sử dụng động vật. Đây là một chủ đề không chỉ thú vị mà còn đòi hỏi người học thể hiện khả năng lập luận logic và vốn từ vựng phong phú.
Bài viết này IELTS Master sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết với từ khóa chính: “IELTS Writing Task 2 chủ đề Animal”, giúp bạn nắm vững cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phù hợp và tổ chức bài viết hiệu quả.

>> Xem thêm: Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Tổng Quan Về Chủ Đề Animal Trong IELTS Writing Task 2

Sơ lược về IELTS Writing task 2 chủ đề Animal

Chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2 tập trung vào các vấn đề liên quan đến động vật trong đời sống con người và môi trường tự nhiên. Những câu hỏi này thường yêu cầu thí sinh thảo luận về quyền động vật, bảo tồn, hoặc các vấn đề đạo đức và khoa học liên quan đến việc sử dụng động vật.

  • Quyền động vật: Liên quan đến cách đối xử nhân đạo với động vật, từ việc bảo vệ động vật hoang dã đến việc chống lại sự lạm dụng động vật trong ngành công nghiệp.
  • Bảo tồn động vật: Bàn luận về tầm quan trọng của việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và duy trì cân bằng sinh thái.
  • Sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học: Phân tích vai trò của động vật trong các thí nghiệm y học và tác động đạo đức của việc này.

Xu Hướng Ra Đề Về Chủ Đề Animal

Chủ đề này thường được khai thác qua nhiều dạng câu hỏi khác nhau, bao gồm:

  1. Advantages and Disadvantages Essays
    • Ví dụ: “What are the benefits and drawbacks of using animals in scientific research?”
    • Đề bài yêu cầu thí sinh thảo luận cả lợi ích (như đóng góp vào y học) và hạn chế (như đạo đức và đau đớn cho động vật).
  2. Opinion Essays
    • Ví dụ: “Do you agree or disagree that zoos are cruel to animals?”
    • Đề bài yêu cầu thí sinh nêu quan điểm cá nhân, đồng ý hoặc phản đối việc giam giữ động vật trong sở thú.
  3. Discussion Essays
    • Ví dụ: “Some people argue that animals have the same rights as humans and should not be used for food or clothing, while others believe that it is acceptable to use animals for these purposes. Discuss both views and give your opinion.”
    • Thí sinh cần trình bày cả hai quan điểm, sau đó đưa ra ý kiến cá nhân.

Mẹo Phân Tích Đề Bài Và Phát Triển Ý Tưởng

  1. Xác Định Loại Câu Hỏi:
    • Hiểu rõ yêu cầu đề bài: thảo luận hai mặt, nêu ý kiến cá nhân hay phân tích lợi ích và hạn chế?
  2. Tìm Từ Khóa Chính:
    • Ví dụ: “zoos,” “scientific research,” “animal rights,” hoặc “biodiversity conservation.”
  3. Lập Dàn Ý Theo Cấu Trúc Logic:
    • Phát triển ý tưởng rõ ràng cho từng đoạn văn, tập trung vào Reasons, Results, Examples để tăng tính thuyết phục.

Ví Dụ Câu Hỏi Phổ Biến Và Ý Tưởng Chính

  1. “What are the benefits and drawbacks of using animals in scientific research?”
    • Lợi ích: Đóng góp lớn vào các nghiên cứu y học, cải tiến vắc-xin và thuốc điều trị.
    • Hạn chế: Vi phạm đạo đức, gây đau đớn cho động vật, và có thể không phản ánh chính xác kết quả trên con người.
  2. “Do you agree or disagree that zoos are cruel to animals?”
    • Đồng ý: Động vật bị giam giữ trong không gian hẹp, mất tự do, và chịu căng thẳng.
    • Phản đối: Sở thú bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và giáo dục cộng đồng về động vật hoang dã.
  3. “Discuss both views: Some people believe animals should not be kept in zoos, while others argue that zoos are essential.”
    • Quan điểm 1: Động vật nên sống trong môi trường tự nhiên để duy trì bản năng.
    • Quan điểm 2: Sở thú giúp bảo tồn và nghiên cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

Từ Vựng Và Collocations Chủ Đề Animal Trong IELTS Writing Task 2

IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal
                                                   IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal

Danh Sách Từ Vựng Phổ Biến thường dùng

  1. Animal testing – Thử nghiệm trên động vật
  2. Wildlife conservation – Bảo tồn động vật hoang dã
  3. Endangered species – Các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  4. Animal cruelty – Sự tàn ác đối với động vật
  5. Ethical dilemmas – Những vấn đề đạo đức
  6. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  7. Habitat destruction – Sự phá hủy môi trường sống
  8. Captivity – Sự giam cầm
  9. Extinction – Sự tuyệt chủng
  10. Zoos and aquariums – Sở thú và thủy cung
  11. Animal welfare – Phúc lợi động vật
  12. Overexploitation – Khai thác quá mức
  13. Livestock farming – Chăn nuôi gia súc
  14. Poaching – Săn bắn trái phép
  15. Wildlife trafficking – Buôn bán động vật hoang dã
  16. Genetic modification – Biến đổi gen
  17. Veterinary care – Chăm sóc thú y
  18. Marine life – Sinh vật biển
  19. Invasive species – Loài xâm lấn
  20. Sustainable development – Phát triển bền vững

Danh Sách Collocations Phổ Biến

  1. Protect endangered animals – Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  2. Animal welfare laws – Luật bảo vệ động vật
  3. Wildlife habitats – Môi trường sống của động vật hoang dã
  4. Exploit animals for profit – Lợi dụng động vật vì lợi nhuận
  5. Ethical treatment of animals – Đối xử đạo đức với động vật
  6. Prevent habitat destruction – Ngăn chặn sự phá hủy môi trường sống
  7. Combat wildlife trafficking – Đấu tranh chống buôn bán động vật hoang dã
  8. Raise awareness about animal rights – Nâng cao nhận thức về quyền động vật
  9. Promote biodiversity conservation – Thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học
  10. Regulate animal testing – Quản lý việc thử nghiệm trên động vật
  11. Create protected areas for wildlife – Tạo ra khu bảo tồn cho động vật hoang dã
  12. Implement stricter animal welfare policies – Thực hiện chính sách phúc lợi động vật nghiêm ngặt hơn
  13. Reduce human impact on wildlife – Giảm tác động của con người lên động vật hoang dã
  14. Ban poaching activities – Cấm các hoạt động săn bắn trái phép
  15. Maintain ecological balance – Duy trì cân bằng sinh thái
  16. Provide adequate veterinary care – Cung cấp chăm sóc thú y đầy đủ
  17. Support sustainable livestock farming – Hỗ trợ chăn nuôi bền vững
  18. Restore degraded habitats – Phục hồi môi trường sống bị suy thoái
  19. Address the ethical issues of animal captivity – Giải quyết các vấn đề đạo đức liên quan đến giam cầm động vật
  20. Promote coexistence between humans and animals – Thúc đẩy sự chung sống giữa con người và động vật

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Vựng

  1. Tích Hợp Từ Vựng Một Cách Tự Nhiên:
    • Ví dụ: “Wildlife conservation is essential to maintain ecological balance and protect endangered species from extinction.”
  2. Kết Hợp Collocations Để Tăng Tính Học Thuật:
    • Ví dụ: “Implementing stricter animal welfare laws can significantly reduce animal cruelty and ensure ethical treatment of animals.”
  3. Sử Dụng Từ Vựng Kết Hợp Với Ý Tưởng Và Dẫn Chứng:
    • Ví dụ: “The creation of wildlife habitats has proven effective in promoting biodiversity conservation, as demonstrated by the success of tiger reserves in India.”

Mẹo Tăng Band Điểm Lexical Resource

  • Tránh Lặp Từ: Sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế như “animal testing” thay cho “experiments on animals.”
  • Đan Xen Từ Vựng Với Các Ý Tưởng: Phát triển các luận điểm rõ ràng và minh họa bằng từ vựng học thuật.

>> Xem thêm:

Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal

Đề bài ví dụ:

“Animal testing has brought benefits to society. However, many people argue that it is cruel and unnecessary. Discuss both views and give your opinion.”

1. Phân tích đề bài

  • Keywords: animal testing, benefits to society, cruel, unnecessary.
  • Yêu cầu: Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Cách tiếp cận:
    • Đoạn 1: Mở bài (Introduction) – nêu vấn đề và dẫn vào bài viết.
    • Đoạn 2: Lợi ích của việc thử nghiệm trên động vật.
    • Đoạn 3: Quan điểm phản đối vì lý do đạo đức.
    • Đoạn 4: Kết luận, đưa ra ý kiến cá nhân.

2. Dàn ý chi tiết

Introduction

  • Paraphrase đề bài:
    • Ví dụ: “Animal testing has long been a contentious issue, with some advocating for its benefits to society while others denounce it as unethical and unnecessary.”
  • Thesis statement:
    • Nêu rằng bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.

Body Paragraph 1: Lợi ích của thử nghiệm trên động vật

  1. Medical advancements
    • Reason: Thử nghiệm trên động vật đã giúp phát triển các loại thuốc và vaccine cứu sống hàng triệu người.
    • Result: Cải thiện sức khỏe cộng đồng và kéo dài tuổi thọ.
    • Example: Vaccine COVID-19 và các thử nghiệm trên chuột trước khi thử nghiệm trên người.
  2. Safety assurance
    • Reason: Đảm bảo sản phẩm an toàn trước khi áp dụng lên con người.
    • Result: Hạn chế rủi ro và hậu quả nghiêm trọng khi sử dụng sản phẩm.
    • Example: Mỹ phẩm và dược phẩm thường được thử nghiệm trên động vật để giảm thiểu tác dụng phụ.

Body Paragraph 2: Quan điểm phản đối thử nghiệm trên động vật

  1. Ethical concerns
    • Reason: Thử nghiệm trên động vật gây đau đớn và đôi khi dẫn đến cái chết.
    • Result: Vi phạm quyền sống và sự đối xử nhân đạo đối với động vật.
    • Example: Các tổ chức như PETA chỉ trích việc thử nghiệm trên chó và mèo.
  2. Unnecessary with modern alternatives
    • Reason: Công nghệ hiện đại như mô phỏng máy tính và mô hình tế bào đã thay thế phần lớn thử nghiệm trên động vật.
    • Result: Giảm thiểu nhu cầu sử dụng động vật trong nghiên cứu.
    • Example: Phương pháp thử nghiệm in vitro đang được nhiều công ty dược áp dụng.

Conclusion

  • Tóm tắt lại hai quan điểm.
  • Ý kiến cá nhân: Thừa nhận lợi ích của thử nghiệm trên động vật nhưng cần giảm thiểu và thay thế bằng phương pháp nhân đạo hơn trong tương lai.

3. Một số từ vựng và cấu trúc câu nâng cao

  • Paraphrase “animal testing”: animal experimentation, preclinical trials on animals, use of animals in research.
  • Paraphrase “benefits”: contributions, advancements, advantages.
  • Từ nối:
    • For advantages: “One of the main benefits is that…”, “Additionally, animal testing has contributed to…”
    • For disadvantages: “On the other hand, opponents argue that…”, “Another significant concern is that…”
  • Cấu trúc câu hay:
    1. It is undeniable that animal testing has revolutionized the medical field, yet the ethical implications cannot be overlooked.
    2. While animal testing has proven beneficial in many ways, critics question its morality and necessity in today’s world.
    3. As technology advances, the reliance on animal testing may eventually become obsolete.

Bài mẫu tham khảo

Introduction:
Animal testing has been a pivotal practice in medical and scientific research, contributing to numerous breakthroughs. However, it has also sparked heated debates, with critics condemning it as both cruel and redundant. This essay will explore both perspectives and present my own viewpoint on this controversial issue.

Body Paragraph 1:
One of the most significant advantages of animal testing lies in its contributions to medical advancements. Many life-saving treatments, such as vaccines for polio and COVID-19, were developed through extensive trials on animals. These experiments ensure that drugs are safe and effective before being administered to humans, ultimately improving public health and saving lives. Moreover, animal testing plays a crucial role in safety assurance. Products ranging from pharmaceuticals to cosmetics undergo rigorous animal trials to minimize risks and side effects when used by humans. Without such procedures, the likelihood of harmful incidents could increase dramatically.

Body Paragraph 2:
Despite these benefits, many argue that animal testing is both unethical and unnecessary. From an ethical standpoint, subjecting animals to painful procedures violates their rights and disregards their well-being. For example, animal rights organizations frequently highlight the inhumane treatment of animals in laboratories, such as rabbits being exposed to harsh chemicals. Additionally, advancements in technology have provided viable alternatives to animal testing. Methods like computer modeling and in vitro testing have proven to be both accurate and humane, reducing the need to rely on animals for experimentation. As a result, many believe that continuing animal testing in an age of innovation is unjustifiable.

Conclusion:
In conclusion, while animal testing has undeniably contributed to societal progress, its ethical implications and the availability of modern alternatives cannot be ignored. In my opinion, efforts should focus on developing and adopting humane methods to replace animal testing, ensuring both scientific progress and ethical responsibility.

Mẹo Nâng Band Điểm IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Animal

1. Sử Dụng Cấu Trúc Câu Phức Tạp Và Từ Nối Logic

  • Từ nối: Kết nối ý tưởng mạch lạc, tăng tính thuyết phục của bài viết.
    • Moreover: Thêm thông tin hỗ trợ.
      • Ví dụ: “Moreover, creating protected areas for wildlife can help promote biodiversity conservation.”
    • However: Chỉ sự đối lập.
      • Ví dụ: “However, the ethical concerns surrounding animal testing cannot be ignored.”
    • Despite the fact that: Thể hiện sự nhượng bộ.
      • Ví dụ: “Despite the fact that animal testing contributes to medical advancements, it raises significant ethical issues.”
    • It is undeniable that: Nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên.
      • Ví dụ: “It is undeniable that preserving endangered species is crucial for maintaining ecological balance.”

2. Tập Trung Vào Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Writing

  • Lexical Resource:
    • Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, tránh lặp lại từ ngữ cơ bản như “animal” hoặc “protect.”
    • Thay vào đó, sử dụng các từ như “endangered species,” “wildlife conservation,” “ethical treatment of animals.”
    • Ví dụ tốt:
      • “Animal welfare laws play a vital role in ensuring the ethical treatment of animals and preventing cruelty.”
  • Task Response:
    • Đáp ứng đúng yêu cầu đề bài bằng cách phát triển ý tưởng rõ ràng và hỗ trợ bằng dẫn chứng cụ thể.
      • Ví dụ:
        “For instance, the creation of tiger reserves in India has significantly reduced poaching and increased tiger populations.”
  • Coherence and Cohesion:
    • Sử dụng liên từ một cách hợp lý để liên kết các đoạn văn và câu.
    • Ví dụ:
      • “On the one hand, zoos provide safe environments for endangered species. On the other hand, keeping animals in captivity raises ethical concerns.”

3. Tránh Các Lỗi Phổ Biến

  1. Lặp Từ Vựng:
    • Tránh việc sử dụng quá nhiều lần từ “animal.”
    • Sử dụng các từ đồng nghĩa như “wildlife,” “fauna,” “living creatures.”
  2. Thiếu Ví Dụ Minh Họa Cụ Thể:
    • Luôn cung cấp ví dụ rõ ràng để minh họa ý tưởng.
      • Ví dụ: “A report from the World Wildlife Fund revealed that over 1 million species face extinction due to habitat destruction caused by human activities.”
  3. Ý Tưởng Không Rõ Ràng:
    • Lập dàn ý trước khi viết để đảm bảo mỗi đoạn tập trung vào một luận điểm cụ thể.

Tóm Tắt Mẹo Nâng Điểm

  1. Sử dụng từ nối: Tạo liên kết logic và làm bài viết mạch lạc hơn.
  2. Sử dụng từ vựng đa dạng: Tăng điểm Lexical Resource bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và collocations phù hợp.
  3. Phát triển ý tưởng rõ ràng: Theo cấu trúc Reasons, Results, Examples để đảm bảo ý tưởng đầy đủ và thuyết phục.
  4. Tránh lặp từ và thiếu ví dụ: Đảm bảo mỗi luận điểm đều được minh họa bằng ví dụ cụ thể, có số liệu hoặc báo cáo nếu cần.

Chủ đề Animal trong IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp thí sinh thể hiện khả năng lập luận mà còn rèn luyện tư duy logic với những vấn đề mang tính đạo đức và môi trường. Việc cân bằng giữa lợi ích của con người và quyền lợi động vật là điều cần thiết để đạt được sự phát triển bền vững, một thông điệp quan trọng mà bạn có thể truyền tải trong bài viết của mình.

_________________________________________________________________________________________________________________________________

TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS MASTER

IELTS Master là trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu tại Bình Dương, nổi bật với lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, các buổi thi thử định kỳ và sự hỗ trợ tận tâm. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, IELTS Master không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại IELTS Master!

Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa
                                  Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

Leave a Comment