fbpx
Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Environment

Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Environment

Môi trường (Environment) là một trong những chủ đề trọng tâm trong IELTS Writing Task 2, bởi nó không chỉ liên quan đến các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu hay ô nhiễm mà còn là mối quan tâm hàng đầu trong đời sống hiện đại. Các câu hỏi về môi trường yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng lập luận logic, sử dụng từ vựng phong phú, và trình bày các ý tưởng rõ ràng.

“IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment” sẽ được IELTS Master khai thác thông qua bài viết này, giúp bạn nắm vững từ vựng, ý tưởng và cấu trúc bài viết để đạt điểm cao trong kỳ thi.

>> Xem thêm: Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Tổng Quan Về Chủ Đề Environment Trong IELTS Writing Task 2

Môi Trường Là Gì?

Môi trường (Environment) được định nghĩa là hệ sinh thái tự nhiên bao gồm không khí, nước, đất, và tất cả các sinh vật sống. Đây là yếu tố thiết yếu hỗ trợ sự sống trên Trái đất. Tuy nhiên, các vấn đề môi trường như ô nhiễm, biến đổi khí hậu và suy thoái thiên nhiên đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững.

  • Ô nhiễm (Pollution): Xảy ra khi các chất gây hại như khí thải, rác thải nhựa và hóa chất xâm nhập vào môi trường.
  • Biến đổi khí hậu (Climate Change): Là sự thay đổi lâu dài trong các mẫu thời tiết toàn cầu, phần lớn do hoạt động của con người.
  • Bảo vệ thiên nhiên (Conservation): Là các nỗ lực nhằm bảo vệ các loài động thực vật và duy trì sự cân bằng sinh thái.

Tại Sao Environment Là Một Chủ Đề Phổ Biến?

  1. Ảnh Hưởng Đến Đời Sống Con Người:
    • Các vấn đề như ô nhiễm không khí và nước gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
    • Biến đổi khí hậu dẫn đến thiên tai như lũ lụt, hạn hán và băng tan.
  2. Liên Quan Đến Phát Triển Bền Vững:
    • Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững gây tổn thất lớn cho các thế hệ tương lai.
    • Bảo vệ môi trường là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một nền kinh tế phát triển lâu dài.
  3. Gắn Bó Với Các Vấn Đề Xã Hội:
    • Các giải pháp bảo vệ môi trường đòi hỏi sự hợp tác từ cá nhân, tổ chức và chính phủ.

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

Các Vấn Đề Môi Trường Thường Gặp Trong IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Enviroment

  • Ô nhiễm môi trường (Environmental Pollution):
    • Ô nhiễm không khí, nguồn nước, và đất.
    • Tác động đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • Biến đổi khí hậu (Climate Change):
    • Nguyên nhân: khí thải nhà kính, phá rừng.
    • Hậu quả: băng tan, mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan.
  • Rác thải nhựa (Plastic Waste):
    • Ảnh hưởng đến động vật biển và chuỗi thức ăn.
    • Cách giảm thiểu: tái chế, giảm sử dụng nhựa một lần.
  • Sử dụng năng lượng tái tạo (Renewable Energy):
    • Lợi ích: giảm khí thải, năng lượng bền vững.
    • Hạn chế: chi phí cao, phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Từ Vựng Và Collocations Trong IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Environment

Từ vựng và collocations trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Enviroment
                    Từ vựng và collocations trong IELTS Writing Task 2 chủ đề Enviroment

Từ Vựng 

  1. Climate change – Biến đổi khí hậu
  2. Global warming – Nóng lên toàn cầu
  3. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  4. Fossil fuels – Nhiên liệu hóa thạch
  5. Deforestation – Phá rừng
  6. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  7. Air pollution – Ô nhiễm không khí
  8. Water contamination – Ô nhiễm nước
  9. Carbon footprint – Dấu chân carbon
  10. Greenhouse gases – Khí nhà kính
  11. Waste management – Quản lý chất thải
  12. Overfishing – Đánh bắt quá mức
  13. Land degradation – Suy thoái đất
  14. Recycling – Tái chế
  15. Environmental sustainability – Sự bền vững môi trường
  16. Ecosystem – Hệ sinh thái
  17. Conservation efforts – Nỗ lực bảo tồn
  18. Non-biodegradable – Không phân hủy sinh học
  19. Habitat destruction – Phá hủy môi trường sống
  20. Sustainable development – Phát triển bền vững

Collocations 

  1. Combat climate change – Chống lại biến đổi khí hậu
  2. Reduce carbon emissions – Giảm lượng khí thải carbon
  3. Promote renewable energy – Thúc đẩy năng lượng tái tạo
  4. Adopt eco-friendly practices – Áp dụng các thói quen thân thiện với môi trường
  5. Protect endangered species – Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
  6. Raise environmental awareness – Nâng cao nhận thức về môi trường
  7. Invest in green technology – Đầu tư vào công nghệ xanh
  8. Mitigate environmental damage – Giảm thiểu thiệt hại môi trường
  9. Implement strict regulations – Thực thi các quy định nghiêm ngặt
  10. Develop sustainable cities – Phát triển các thành phố bền vững
  11. Ban single-use plastics – Cấm nhựa sử dụng một lần
  12. Preserve natural habitats – Bảo vệ môi trường sống tự nhiên
  13. Offset carbon footprint – Bù đắp dấu chân carbon
  14. Transition to clean energy – Chuyển đổi sang năng lượng sạch
  15. Protect the ozone layer – Bảo vệ tầng ozon
  16. Promote eco-tourism – Thúc đẩy du lịch sinh thái
  17. Restore degraded ecosystems – Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái
  18. Encourage recycling habits – Khuyến khích thói quen tái chế
  19. Prevent water pollution – Ngăn ngừa ô nhiễm nước
  20. Reduce reliance on fossil fuels – Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch

Ví dụ sử dụng:

  •   Climate change: “To combat climate change, it is essential for governments and businesses to transition to clean energy solutions.”
  •   Global warming: “The burning of fossil fuels is the main contributor to global warming, leading to rising sea levels and extreme weather conditions.”
  •  Renewable energy: “Investing in renewable energy is crucial for achieving environmental sustainability.”

Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Environment

Đề bài ví dụ:

“Many people believe that global warming is the most pressing environmental problem. What are the causes of global warming and what measures can be taken to solve it?”

Phân tích đề bài

  • Keywords: global warming, causes, measures, most pressing environmental problem.
  • Yêu cầu:
    • Trình bày các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu.
    • Đưa ra các biện pháp khắc phục vấn đề.
  • Cách tiếp cận:
    • Đoạn 1: Mở bài.
    • Đoạn 2: Nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
    • Đoạn 3: Các biện pháp giải quyết.
    • Đoạn 4: Kết luận.

Dàn ý chi tiết

Introduction

  • Paraphrase đề bài: “Global warming has emerged as one of the most critical environmental challenges, with widespread impacts on the planet and humanity.”
  • Thesis statement: Giới thiệu rằng bài viết sẽ phân tích nguyên nhân và đề xuất các giải pháp để giải quyết vấn đề này.

Body Paragraph 1: Causes of global warming

  1. Burning fossil fuels
    • Reason: Việc sử dụng dầu, than đá và khí đốt tự nhiên trong sản xuất năng lượng và giao thông vận tải thải ra lượng lớn khí CO2.
    • Result: Tăng hiệu ứng nhà kính, dẫn đến nhiệt độ toàn cầu tăng.
    • Example: Ngành công nghiệp năng lượng và vận tải là những nguồn phát thải CO2 lớn nhất.
  2. Deforestation
    • Reason: Việc chặt phá rừng để làm đất nông nghiệp hoặc xây dựng làm giảm khả năng hấp thụ CO2 của cây xanh.
    • Result: Lượng khí CO2 tích tụ trong khí quyển tăng nhanh.
    • Example: Các khu rừng nhiệt đới Amazon bị tàn phá ở mức báo động.
  3. Industrial and agricultural activities
    • Reason: Một số hoạt động sản xuất, như sử dụng phân bón và chăn nuôi gia súc, tạo ra khí methane và nitrous oxide.
    • Result: Những khí này cũng góp phần vào hiệu ứng nhà kính.
    • Example: Chăn nuôi gia súc chiếm khoảng 14% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.

Body Paragraph 2: Measures to tackle global warming

  1. Transition to renewable energy sources
    • Solution: Đầu tư vào năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và thủy điện.
    • Result: Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và hạn chế phát thải khí nhà kính.
    • Example: Các quốc gia như Đan Mạch và Đức đã đạt được nhiều tiến bộ trong sử dụng năng lượng tái tạo.
  2. Afforestation and reforestation
    • Solution: Trồng lại rừng bị tàn phá và mở rộng diện tích rừng hiện có.
    • Result: Hấp thụ CO2 hiệu quả và cải thiện hệ sinh thái.
    • Example: Dự án trồng rừng ở châu Phi mang tên “Great Green Wall” đang được triển khai để ngăn sa mạc hóa.
  3. Promoting sustainable practices
    • Solution: Khuyến khích sản xuất và tiêu dùng bền vững, sử dụng công nghệ sạch và cải thiện hệ thống giao thông công cộng.
    • Result: Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động hàng ngày.
    • Example: Các thành phố như Singapore đã áp dụng hệ thống giao thông công cộng thân thiện với môi trường.

Conclusion

  • Tóm tắt:
    • Nguyên nhân chính: sử dụng nhiên liệu hóa thạch, phá rừng, và các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp.
    • Biện pháp chính: chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, trồng rừng, và khuyến khích lối sống bền vững.
  • Ý kiến cá nhân: Tất cả các quốc gia và cá nhân cần hợp tác để bảo vệ trái đất khỏi hậu quả nghiêm trọng của hiện tượng nóng lên toàn cầu.

3. Một số từ vựng và cấu trúc nâng cao

Từ vựng:

  • Paraphrase “global warming”: climate change, rising global temperatures, planetary warming.
  • Từ nối:
    • For causes: “One significant contributor is…”, “Another major reason is…”, “Additionally, activities such as…”
    • For solutions: “To address this issue, it is crucial to…”, “Another effective measure involves…”, “Furthermore, governments and individuals should…”
  • Từ vựng nâng cao:
    • Greenhouse gases, carbon footprint, sustainable development, environmental degradation, renewable energy.

Cấu trúc câu:

  1. Global warming stems primarily from human activities such as burning fossil fuels and deforestation.
  2. Implementing renewable energy solutions is a key step toward reducing greenhouse gas emissions.
  3. If urgent actions are not taken, the consequences of global warming will become irreversible.

Bài mẫu band 8.0

Introduction:
Global warming has become a critical global concern, threatening ecosystems, economies, and human livelihoods. While its causes are well-documented, effective measures to mitigate its impact are urgently needed. This essay will analyze the primary causes of global warming and propose viable solutions to address the issue.

Body Paragraph 1:
The primary driver of global warming is the burning of fossil fuels. This process releases enormous amounts of carbon dioxide into the atmosphere, exacerbating the greenhouse effect. For instance, industries and vehicles powered by coal, oil, and gas are significant contributors to CO2 emissions. Another major cause is deforestation, which not only reduces the planet’s capacity to absorb carbon dioxide but also disrupts natural ecosystems. The large-scale clearing of forests in the Amazon, for example, has drastically increased global CO2 levels. Additionally, industrial and agricultural activities release methane and nitrous oxide, potent greenhouse gases that accelerate climate change. Livestock farming, in particular, is responsible for a significant portion of these emissions.

Body Paragraph 2:
To combat global warming, transitioning to renewable energy is imperative. Solar, wind, and hydropower provide sustainable alternatives to fossil fuels, significantly reducing greenhouse gas emissions. Countries like Germany have made remarkable progress in this regard, demonstrating the feasibility of clean energy adoption. Reforestation is another crucial strategy. Planting trees and restoring forests not only absorb CO2 but also enhance biodiversity and stabilize ecosystems. Projects like the “Great Green Wall” in Africa exemplify large-scale efforts to reverse environmental damage. Furthermore, promoting sustainable practices, such as reducing waste, adopting green technologies, and improving public transportation, can curb emissions on an individual and societal level.

Conclusion:
In conclusion, global warming is primarily driven by human activities, including fossil fuel combustion, deforestation, and agricultural practices. However, solutions such as embracing renewable energy, reforestation, and promoting sustainability can mitigate its effects. Only through collective global action can we ensure a habitable planet for future generations.

Chủ đề Environment trong IELTS Writing Task 2 không chỉ giúp bạn thể hiện khả năng lập luận mà còn rèn luyện cách sử dụng từ vựng học thuật một cách tự nhiên. Các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm, và năng lượng tái tạo đòi hỏi người viết phải tư duy logic và đưa ra các giải pháp thực tế. Tại IELTS Master, chúng tôi cung cấp các chiến lược hiệu quả để bạn phát triển ý tưởng, cải thiện kỹ năng viết, và đạt điểm cao trong kỳ thi. Hãy để IELTS Master đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục mục tiêu IELTS.

_________________________________________________________________________________________________________________________________

TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS MASTER

IELTS Master là trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu tại Bình Dương, nổi bật với lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, các buổi thi thử định kỳ và sự hỗ trợ tận tâm. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, IELTS Master không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại IELTS Master!

Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa
                                  Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

 

Leave a Comment