![ung-sach-ielts-reading-techniques-skimming-and-scanning-bia](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/05/ielts-reading-techniques-skimming-and-scanning-bia-sach-464x380.jpg)
IELTS Reading là một phần thi yêu cầu thí sinh vận dụng kiến thức tổng hợp, kỹ thuật scanning và skimming để đọc hiểu các bài viết học thuật. Việc củng cố và trau dồi kiến thức nền là rất quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ trình bày tầm quan trọng, phương pháp nâng cao và vận dụng kiến thức nền để tăng hiệu quả đọc hiểu IELTS Reading.
Định nghĩa Kiến Thức Nền
Kiến thức nền (background knowledge, prior knowledge, schema) là vốn tri thức có sẵn hoặc kinh nghiệm sống của một người. Theo Brown (2001), có hai loại kiến thức nền:
- Kinh nghiệm sống và thế giới quan: Bao gồm những chiêm nghiệm và nhận thức về con người, xã hội, thế giới xung quanh, hình thành qua quá trình sống, trưởng thành và tương tác với người khác. Ví dụ, một người có thành viên gia đình bị câm điếc sẽ có nhận thức và trải nghiệm về sự khác biệt trong giao tiếp với người khiếm thính.
- Kiến thức chuyên ngành: Bao gồm hiểu biết và kiến thức về chuyên ngành hay lĩnh vực mà người đọc đã nghiên cứu trước đó, hình thành qua quá trình học tập và làm việc. Ví dụ, một sinh viên ngành Dược sẽ có nhiều kiến thức nền về hóa học, sinh học; một kế toán sẽ có kiến thức nền về tài chính và thuế.
Cách Vận Dụng Kiến Thức Nền
Vận dụng kiến thức nền trong quá trình đọc là tạo sự liên kết giữa nội dung văn bản và kiến thức nền của bản thân. Khả năng đọc hiểu phụ thuộc vào việc người đọc có thể tạo ra bao nhiêu sự liên kết với kiến thức nền. Những người đọc tốt thường có kiến thức nền đa dạng, cho phép họ tạo ra nhiều liên kết với văn bản.
Theo “Mosaic of Thought” của Ellin Oliver Keene và Susan Zimmerman, có ba kiểu kết nối mà người đọc có thể tạo ra trong quá trình đọc:
Kết nối văn bản với bản thân (text-to-self connections)
Kết nối văn bản với bản thân (text-to-self connections): Liên kết nội dung đang đọc với trải nghiệm cá nhân trong quá khứ. Ví dụ, khi đọc bài về “crop growing skyscrapers” (các tòa nhà cao ốc trồng lương thực), người đọc có thể liên tưởng đến trải nghiệm trồng rau cùng bà ở quê.
Kết nối giữa văn bản với văn bản (text-to-text connections)
Kết nối văn bản với văn bản (text-to-text connections): Liên tưởng đến những điều tương tự đã đọc trước đó. Ví dụ, khi đọc về “what destroyed the civilisation of Easter Island” (điều gì đã hủy diệt nền văn minh đảo Phục Sinh), người đọc có thể nhớ đến một quyển sách về Kim Tự Tháp Ai Cập.
Kết nối giữa văn bản với thế giới (text-to-world connections)
Kết nối văn bản với thế giới (text-to-world connections): Tạo sự liên kết giữa nội dung đang đọc và các sự kiện trong thế giới xung quanh. Ví dụ, khi đọc về “Reducing the effects of climate change” (giảm tác động của biến đổi khí hậu), người đọc có thể liên tưởng đến thiên tai lũ lụt ở miền Trung Việt Nam.
Tác Dụng và Lưu Ý Khi Vận Dụng Kiến Thức Nền
- Cải thiện tốc độ đọc: Khi có thể tạo ra sự liên kết với nội dung, sự hiểu sẽ tăng lên và tốc độ đọc sẽ tự nhiên cải thiện. Tốc độ đọc là tốc độ não bộ xử lý thông tin, do đó, cần luyện tập để não bộ xử lý thông tin hiệu quả hơn.
- Đọc tập trung và không nhàm chán: Khi tạo ra sự liên kết giữa văn bản và trải nghiệm cá nhân, hứng thú sẽ tăng lên, kéo theo sự tập trung.
- Đưa ra dự đoán: Dự đoán thông tin trong văn bản giúp kích hoạt vốn tri thức và tìm ra mối liên hệ giữa điều đã biết và thông tin mới.
- Ghi nhớ thông tin và từ vựng: Tạo liên kết giữa văn bản và kiến thức nền giúp ôn lại, hồi tưởng và ghi nhớ lâu hơn.
Lưu Ý Khi Vận Dụng Kiến Thức Nền
Vận dụng sai hoặc lạm dụng kiến thức nền có thể dẫn đến diễn giải sai lệch thông tin trong văn bản. Điều này có thể gây trả lời không chính xác các câu hỏi trong đề thi IELTS Reading. Người đọc cần lưu ý mục đích cuối cùng của việc vận dụng kiến thức nền là hiểu chính xác ý tưởng trong văn bản.
Phương Pháp Vận Dụng Kiến Thức Nền vào IELTS Reading
Đặt Câu Hỏi Trong Quá Trình Đọc
- Kết nối văn bản với bản thân: Liên tưởng đến các trải nghiệm cá nhân trong quá khứ.
- Kết nối văn bản với văn bản: Nhớ đến những văn bản đã đọc trước đó.
- Kết nối văn bản với thế giới: Liên kết nội dung với những sự việc đang xảy ra xung quanh.
Đưa Ra Dự Đoán Trong Quá Trình Đọc
- Trước khi đọc: Dùng hình ảnh, tiêu đề, từ khóa và kiến thức nền để dự đoán nội dung.
- Trong khi đọc: Đánh giá và xem xét những gì được viết có trùng khớp hoặc khác với dự đoán ban đầu.
- Sau khi đọc: Tổng kết kết quả của các dự đoán và kiến thức mới tiếp thu.
Sử Dụng Biểu Đồ KWL
Biểu đồ KWL (Know-Want to know-Learned) là công cụ sơ đồ hoá ý tưởng trước, trong và sau khi đọc. Nó bao gồm ba cột để ghi chú tri thức đã biết, những điều thắc mắc và những điều học được sau khi đọc.
Tên tài liệu: __________________________________________
Know
(Trước khi đọc) |
Wonder
(Trước khi và trong lúc đọc) |
Learned
(Sau khi đọc) |
Ghi chú những tri thức mà người đọc đã biết trước về chủ đề | Ghi chú những điều mà người đọc thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu về chủ đề. Những thắc mắc này có thể xuất hiện trước hoặc trong quá trình đọc. | Ghi chú những điều mà người đọc học hỏi được từ văn bản sau khi hoàn tất việc đọc. |
Người đọc nên có các cuốn sổ để ghi chép lại suy nghĩ, cảm nhận, liên tưởng và câu hỏi về những gì vừa đọc được. Khi cần tham khảo các ý tưởng của bản thân, cuốn sổ là nguồn tham cứu hiệu quả.
Minh Họa Ứng Dụng Kiến Thức Nền vào IELTS Reading
IELTS Cambridge 11, Test 2, Reading Passage 1