fbpx
IELTS Task 1 Maps

IELTS WRITING TASK 1 MAPS: CÁCH PHÂN TÍCH VÀ VIẾT BÀI BAND 7.0+

IELTS Writing Task 1 Maps Là Gì?

IELTS Task 1 Maps là một trong những dạng bài thường gặp trong kỳ thi IELTS Writing, yêu cầu thí sinh so sánh và phân tích các thay đổi trên bản đồ qua các thời kỳ. Đây là dạng bài kiểm tra khả năng quan sát, phân tích và diễn đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác. Hiểu và phân tích đúng đề bài không chỉ giúp bạn viết bài một cách mạch lạc mà còn nâng cao khả năng đạt điểm cao trong bài thi.

Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 dạng Map đạt điểm cao
Hướng dẫn cách viết Writing Task 1 dạng Map đạt điểm cao

Cách Phân Tích Đề Bài IELTS Task 1 Maps

Để phân tích đề bài IELTS Task 1 Maps hiệu quả, bạn cần bắt đầu từ việc đọc hiểu kỹ bản đồ. Tập trung xác định các yếu tố quan trọng như địa điểm, hướng, và các thay đổi qua các giai đoạn. Chú ý đặc biệt đến các địa danh, vị trí và cơ sở hạ tầng xuất hiện trên bản đồ, vì đây thường là những yếu tố chính cần được so sánh.

Một mẹo quan trọng khi phân tích là tìm ra những thay đổi lớn như việc xây dựng mới, phá hủy hoặc mở rộng các khu vực, cũng như những thay đổi nhỏ hơn như bổ sung các con đường hoặc thay đổi chức năng của các tòa nhà. Việc phân biệt rõ ràng giữa các thay đổi này sẽ giúp bài viết của bạn có tính tổ chức và thuyết phục hơn.

Hãy ghi chú lại các điểm nổi bật để sử dụng trong bài viết, đảm bảo rằng thông tin được sắp xếp theo thứ tự logic và dễ hiểu.

>> Xem thêm:

Cấu Trúc Viết Bài IELTS Task 1 Maps Band 7.0+

Để đạt band điểm 7.0+ trong dạng bài IELTS Task 1 Maps, bạn cần nắm vững cấu trúc bài viết và cách diễn đạt phù hợp. Một bài viết hiệu quả phải có bố cục rõ ràng, thông tin mạch lạc, và ngôn ngữ đa dạng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể áp dụng.

1. Introduction (Giới Thiệu): Làm Sao Để Viết Ấn Tượng?

Phần mở đầu của bài viết, hay phần Introduction, là nơi bạn cần paraphrase (diễn đạt lại) đề bài một cách linh hoạt. Khi viết phần mở đầu cho bài IELTS Task 1 Maps, bạn cần bắt đầu bằng cách đọc kỹ đề bài để nắm rõ nội dung và xác định các từ khóa chính, chẳng hạn như tên địa điểm, khoảng thời gian được đề cập, và các thay đổi chính trên bản đồ. Sau đó, hãy sử dụng từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu một cách linh hoạt để diễn đạt lại đề bài mà không làm thay đổi ý nghĩa ban đầu. Việc này không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú hơn về ngôn ngữ mà còn tránh lặp lại nguyên văn đề bài.

Ví dụ:

  • Nếu đề bài là “The two maps below show changes to a town between 1990 and 2020,” bạn có thể viết lại:
  • “The maps illustrate the transformations that took place in a town over a 30-year period from 1990 to 2020.”

Mẹo:

  • Sử dụng các từ vựng như illustrate, depict để tránh lặp lại từ “show.”
  • Tránh thêm quá nhiều thông tin; chỉ cần diễn đạt lại đề bài là đủ.

2. Overview (Tổng Quan): Điểm Nhấn Cho Bài Viết

Phần Overview đóng vai trò quyết định, giúp giám khảo có cái nhìn tổng quan về những thay đổi chính trên bản đồ. Đây là nơi bạn cần nhấn mạnh những điểm khác biệt lớn nhất hoặc xu hướng thay đổi nổi bật.

Để viết phần Overview trong bài IELTS Task 1 Maps, bạn cần bắt đầu bằng cách xác định các đặc điểm nổi bật nhất trên bản đồ. Ví dụ, hãy chú ý đến những sự thay đổi lớn về mục đích sử dụng đất, chẳng hạn như việc khu dân cư thay thế khu công nghiệp hoặc khu vực nông thôn được chuyển đổi thành khu đô thị. Đồng thời, hãy để ý đến sự xuất hiện hoặc biến mất của các yếu tố quan trọng như công viên, trường học, hoặc đường giao thông.

Khi mô tả các thay đổi này, hãy sử dụng ngôn ngữ chung chung, mang tính tổng quan và tránh đi sâu vào chi tiết cụ thể. Ví dụ, bạn có thể viết: “Overall, the town experienced significant urbanization, with residential areas expanding and industrial zones being replaced by public facilities.” Việc trình bày thông tin như vậy không chỉ giúp bài viết rõ ràng hơn mà còn đáp ứng đúng yêu cầu của phần Overview, nơi bạn cần cung cấp một cái nhìn tổng thể thay vì liệt kê quá nhiều chi tiết.

Ví dụ:

  • “Overall, the town experienced significant urban development, with residential areas expanding and industrial zones being removed.”
  • “In general, the map reveals a shift towards modernization, with new infrastructure replacing open spaces.”

Mẹo:

  • Không cần sử dụng số liệu hoặc thông tin cụ thể ở phần này.
  • Sử dụng từ nối như overall, in general, broadly speaking để mở đầu.

3. Body Paragraphs (Phần Thân Bài): Phân Tích Chi Tiết Các Thay Đổi

Phần thân bài là nơi bạn đi sâu vào mô tả chi tiết từng thay đổi trên bản đồ. Hãy sắp xếp thông tin theo trình tự thời gian hoặc theo từng khu vực, tùy thuộc vào yêu cầu đề bài.

Đoạn 1: Mô Tả Các Thay Đổi Ở Khu Vực Phía Bắc Hoặc Phía Tây

Bắt đầu bằng việc mô tả những thay đổi nổi bật ở khu vực phía bắc hoặc phía tây của bản đồ. Hãy chú ý sử dụng từ vựng chỉ phương hướng để định vị các thay đổi một cách chính xác.

Ví dụ:

  • “In the northern part of the map, a large industrial area was demolished and replaced by a modern residential zone. Additionally, a new school was constructed adjacent to the residential area, providing better educational facilities for the community.”
  • “To the west, a small park remained unchanged, but a new road was introduced to improve access to the surrounding areas.”

Sử dụng từ như demolished, replaced, và constructed giúp làm rõ các thay đổi lớn, trong khi từ vựng như adjacent toin the northern part định vị chính xác vị trí của các thay đổi.

Đoạn 2: Mô Tả Các Thay Đổi Ở Khu Vực Phía Nam Hoặc Phía Đông

Tiếp theo, mô tả các thay đổi ở khu vực phía nam hoặc phía đông của bản đồ. Nhấn mạnh những sự chuyển đổi quan trọng hoặc các khu vực mới được thêm vào.

Ví dụ:

  • “In the southern region, a farmland was converted into a shopping center, significantly transforming the area into a commercial hub. Meanwhile, a new road network was expanded to connect the shopping center to the main highway.”
  • “On the eastern side, a small forest was cleared to make way for a public park, while the adjacent residential area was slightly expanded to accommodate more housing.”

Các từ như converted, expanded, và cleared sẽ giúp mô tả rõ ràng những thay đổi cụ thể, đồng thời từ như on the eastern side hoặc in the southern region giúp người đọc dễ hình dung vị trí.

Lưu Ý Khi Viết Body Paragraphs:

  1. Sắp xếp thông tin logic: Theo thứ tự từ trái sang phải hoặc từ trên xuống dưới trên bản đồ.
  2. Kết nối các ý tưởng: Sử dụng liên từ như in addition, furthermore, however để bài viết mạch lạc hơn.
  3. Tránh lặp từ: Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác để tránh nhàm chán.

Với cách chia đoạn và sử dụng từ vựng như trên, bạn sẽ dễ dàng tổ chức bài viết một cách logic, đồng thời thể hiện rõ kỹ năng miêu tả và phân tích của mình.

Ví dụ:

  • “In the northern part of the town, a new residential area was constructed, replacing the previous farmland.”
  • “The industrial zone in the southeast was demolished to make way for a public park.”

Mẹo:

  • Sắp xếp thông tin theo trình tự logic để bài viết mạch lạc.
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và cấu trúc câu khác nhau.
  • Kết hợp các câu phức và câu bị động để làm bài viết đa dạng hơn.

Lời Khuyên Chung

  • Sử dụng số liệu nếu có: Nếu bản đồ có các số liệu hoặc tên cụ thể, hãy kết hợp chúng vào bài viết để tăng tính chính xác.
  • Luôn kiểm tra thời gian: Hãy để dành 2-3 phút cuối để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.

Một bài viết IELTS Task 1 Maps đạt band 7.0+ đòi hỏi cấu trúc rõ ràng và nội dung chặt chẽ. Đầu tiên, phần Introduction (Giới thiệu) cần được viết bằng cách paraphrase lại đề bài một cách linh hoạt, sử dụng từ vựng đa dạng để thể hiện kỹ năng ngôn ngữ. Điều này không chỉ giúp bài viết tránh trùng lặp mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Phần Overview (Tổng quan) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và mô tả những thay đổi lớn nhất trên bản đồ. Đây là nơi bạn nêu bật các đặc điểm chính hoặc xu hướng thay đổi rõ ràng nhất, giúp người đọc hình dung được bức tranh tổng thể của bản đồ.

Body Paragraphs (Phần thân bài), bạn cần phân tích chi tiết các thay đổi theo thời gian hoặc theo từng khu vực cụ thể. Để bài viết đạt điểm cao, hãy sử dụng từ vựng chỉ phương hướng như north, south, adjacent to, và các từ chỉ thay đổi như expanded, demolished, replaced. Sắp xếp thông tin theo trình tự logic sẽ giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.

Cáu trúc bài IELTS Task 1 Map
                                                                  Cáu trúc bài IELTS Task 1 Map

Từ Vựng Và Ngữ Pháp Đặc Biệt Cho IELTS Task 1 Maps

Sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác là chìa khóa để đạt điểm cao trong bài IELTS Task 1 Maps. Một số từ vựng quan trọng bao gồm các động từ miêu tả sự thay đổi như converted, relocated, developed, và remained unchanged. Các từ này giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách cụ thể và sinh động hơn.

Về ngữ pháp, câu bị động thường được sử dụng để mô tả các thay đổi trên bản đồ, chẳng hạn: “The park was replaced by a shopping mall.” Thì hiện tại hoàn thành cũng là một lựa chọn hiệu quả để diễn đạt các thay đổi đã xảy ra, ví dụ: “Several buildings have been demolished to make way for new infrastructure.”

Sự kết hợp giữa từ vựng chính xác và ngữ pháp linh hoạt sẽ giúp bài viết của bạn nổi bật và đạt band điểm cao hơn.

Mẹo Đạt Band Điểm Cao Cho IELTS Task 1 Maps

Để đạt band điểm cao trong bài IELTS Task 1 Maps, bạn cần áp dụng những chiến lược hiệu quả trong cả quá trình phân tích và viết bài. Quản lý thời gian là yếu tố tiên quyết, vì bạn chỉ có khoảng 20 phút để hoàn thành bài viết. Hãy dành 3-5 phút để phân tích đề bài và lập dàn ý, sau đó tập trung vào việc viết bài một cách mạch lạc và đúng trọng tâm.

Sử dụng liên từ để so sánh cũng là cách giúp bài viết của bạn nổi bật hơn. Các liên từ như in contrast, whereas, và similarly sẽ giúp bạn kết nối các ý tưởng và thể hiện rõ ràng mối quan hệ giữa các thay đổi trên bản đồ. Ví dụ: “While the northern area was developed into a residential zone, the southern part remained unchanged.”

Một trong những lỗi thường gặp là mô tả không rõ ràng hoặc lặp lại từ vựng, điều này có thể làm giảm điểm số của bạn. Để tránh lỗi này, hãy sử dụng từ vựng phong phú và miêu tả cụ thể, chẳng hạn: thay vì lặp lại từ buildings, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như structures hoặc facilities. Ngoài ra, đảm bảo rằng các thông tin bạn trình bày luôn đi kèm với sự so sánh hoặc phân tích hợp lý.

Việc kết hợp các mẹo trên một cách hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa bài viết và đạt điểm cao hơn trong kỳ thi IELTS Writing Task 1 Maps.

BÀI MẪU

Bài mẫu Writing task 1 dạng Map
                           Bài mẫu Writing task 1 dạng Map

The provided map illustrates the Hawaiian island chain, a stunning geographical formation (hình thái địa lý) nestled in (nằm giữa) the Pacific Ocean (Thái Bình Dương), stretching approximately (trải dài khoảng) 2,700 kilometers.

Overall, this archipelago (quần đảo) is predominantly composed of (bao gồm chủ yếu là) volcanoes, with the most active ones situated at (nằm tại) the southeastern end, specifically on the island of Hawaii. Furthermore, the map elaborates on the processes involved in (các quá trình liên quan đến) volcanic eruptions (sự phun trào núi lửa) that contribute to the formation of (góp phần hình thành) the island.

The genesis (nguồn gốc) of this island chain can be traced back (bắt nguồn) nearly 80 million years, commencing on (bắt đầu trên) a solid, dense rock bed. Initially, a “hot spot” existed on the ocean floor, emanating (phát ra) a plume of magma (một cột magma). Over time, this hot spot became stable, leading to the emergence of a magma plume (sự xuất hiện của cột magma), which can originate from depths of around 2,883 kilometers beneath the ocean bed. Each volcanic eruption contributed to the accumulation of material (sự tích tụ vật liệu), eventually allowing the volcanoes to rise above the ocean surface.

As the magma plume remained fixed (cố định), the Pacific tectonic plate (mảng kiến tạo Thái Bình Dương) commenced its northwestward movement at a rate of 7 to 9 centimeters per year. This dynamic shift (sự thay đổi động) led to the formation of new volcanoes when the plate traversed over the hot spot. However, once a volcano passed over the hot spot, it became dormant (không hoạt động), resulting in a series of islands characterized by their geological history (lịch sử địa chất). The major islands , including Niihau, Kauai, Oahu, Molokai, Maui, Lanai, and Kahoolawe, lie within a range of (nằm trong khoảng) 0 to 100 kilometers from one another (cách nhau).

Kết Luận

IELTS Task 1 Maps là một dạng bài quan trọng trong kỳ thi IELTS Writing, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng và cách diễn đạt logic. Việc nắm vững cấu trúc bài viết, sử dụng từ vựng chính xác, và áp dụng các mẹo hiệu quả sẽ giúp bạn đạt được band điểm cao. Đừng quên thực hành thường xuyên và tránh những lỗi phổ biến như mô tả không rõ ràng hoặc lặp từ.

Hãy áp dụng ngay những chiến lược được chia sẻ trong bài viết này để cải thiện kỹ năng viết của bạn. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn chắc chắn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với bất kỳ đề bài Task 1 Maps nào. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS!

__________________________________________________________________________________________________________________________________

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

 

Leave a Comment