fbpx
Writing task 2 chủ đề Heathy

Chủ Đề Health: Hướng Dẫn Chi Tiết Viết Bài IELTS Writing Task 2

Chủ đề Health là một trong những nội dung quan trọng và thường xuất hiện trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt ở các dạng câu hỏi liên quan đến xã hội như nguyên nhân và giải pháp, hay lợi ích và hạn chế. Với tầm ảnh hưởng lớn đến đời sống con người, chủ đề này không chỉ giúp thí sinh trình bày quan điểm mà còn thể hiện khả năng phân tích sâu sắc.

Hãy cùng IELTS Master khám phá cách viết bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Health, đi kèm với bài mẫu phân tích chi tiết, để chinh phục mọi dạng câu hỏi liên quan và đạt được mục tiêu band điểm cao nhất!

Tổng Quan Về Chủ Đề Health Trong IELTS Writing Task 2

Health là gì?

Health (sức khỏe) được định nghĩa là trạng thái thể chất và tinh thần tốt, không chỉ là sự vắng mặt của bệnh tật mà còn là khả năng duy trì một lối sống cân bằng và lành mạnh. Vai trò của sức khỏe trong đời sống là vô cùng quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống, hiệu suất làm việc, và sự phát triển của xã hội.

>> Xem thêm: Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Tại sao Health là một chủ đề phổ biến?

Health luôn là một vấn đề toàn cầu, được quan tâm ở mọi cấp độ, từ cá nhân đến cộng đồng. Chủ đề này liên quan đến nhiều lĩnh vực như:

  • Y tế công cộng: Cách các quốc gia quản lý dịch bệnh và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
  • Chế độ ăn uống: Vai trò của dinh dưỡng trong việc phòng ngừa bệnh tật.
  • Tập thể dục: Mối liên hệ giữa hoạt động thể chất và sức khỏe tổng thể.

Chủ đề Health không chỉ phản ánh các vấn đề thực tế mà còn giúp thí sinh thể hiện kỹ năng lập luận và phân tích khi trả lời các dạng câu hỏi khác nhau trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Xu hướng ra đề về Health

Chủ đề này thường xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi đa dạng, bao gồm:

1. Causes and Solutions:

  • Ví dụ: “What are the causes of poor public health, and what measures can governments take to improve it?”

2. Advantages and Disadvantages:

  • Ví dụ: “Discuss the advantages and disadvantages of relying on technology in healthcare.”

3. Opinion Essays:

  • Ví dụ: “Do you agree or disagree that prevention is better than cure?”

4. Discussion Essays:

  • Ví dụ: “Some people believe that individuals are responsible for their own health, while others think governments should ensure public health. Discuss both views and give your opinion.”

>> Xem thêm: Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

Từ Vựng Và Collocations Chủ Đề Health

Danh Sách Từ Vựng Quan Trọng

  1. Public health: Sức khỏe cộng đồng.
  2. Preventive measures: Các biện pháp phòng ngừa.
  3. Healthcare system: Hệ thống chăm sóc sức khỏe.
  4. Balanced diet: Chế độ ăn cân bằng.
  5. Physical activity: Hoạt động thể chất.
  6. Mental health: Sức khỏe tinh thần.
  7. Chronic diseases: Bệnh mãn tính.
  8. Sedentary lifestyle: Lối sống ít vận động.
  9. Health insurance: Bảo hiểm y tế.
  10. Immunization programs: Chương trình tiêm chủng.
  11. Obesity epidemic: Đại dịch béo phì.
  12. Life expectancy: Tuổi thọ trung bình.
  13. Nutritional value: Giá trị dinh dưỡng.
  14. Stress management: Quản lý căng thẳng.
  15. Healthy habits: Thói quen lành mạnh.
  16. Cardiovascular diseases: Bệnh tim mạch.
  17. Healthcare expenditure: Chi tiêu cho chăm sóc sức khỏe.
  18. Hygiene standards: Tiêu chuẩn vệ sinh.
  19. Mental well-being: Sự khỏe mạnh về tinh thần.
  20. Health disparities: Chênh lệch về sức khỏe.

Collocations Và Cụm Từ Phổ Biến

  1. Health-conscious lifestyle: Lối sống quan tâm đến sức khỏe.
  2. Medical advancements: Những tiến bộ y học.
  3. Mental well-being: Sức khỏe tinh thần.
  4. Healthcare accessibility: Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
  5. Adopt a balanced diet: Áp dụng chế độ ăn cân bằng.
  6. Promote physical activity: Khuyến khích hoạt động thể chất.
  7. Improve public health standards: Nâng cao tiêu chuẩn sức khỏe cộng đồng.
  8. Combat chronic diseases: Chống lại bệnh mãn tính.
  9. Reduce healthcare costs: Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe.
  10. Invest in medical research: Đầu tư vào nghiên cứu y học.
  11. Address health disparities: Giải quyết chênh lệch về sức khỏe.
  12. Preventive healthcare: Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa.
  13. Lead a sedentary lifestyle: Sống lối sống ít vận động.
  14. Implement public health campaigns: Triển khai các chiến dịch sức khỏe cộng đồng.
  15. Suffer from malnutrition: Chịu đựng tình trạng suy dinh dưỡng.
  16. Ensure hygiene standards: Đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
  17. Manage stress effectively: Quản lý căng thẳng hiệu quả.
  18. Increase life expectancy: Tăng tuổi thọ trung bình.
  19. Encourage regular check-ups: Khuyến khích kiểm tra sức khỏe định kỳ.
  20. Promote mental well-being: Thúc đẩy sức khỏe tinh thần.

Hướng Dẫn Sử Dụng Từ Vựng

1. Tích hợp từ vựng tự nhiên vào bài viết

  • Ví dụ: Governments should focus on promoting a health-conscious lifestyle by encouraging citizens to adopt a balanced diet and engage in physical activity.

2. Kết hợp từ vựng với collocations để tăng tính học thuật

  • Ví dụ: Investing in preventive healthcare and addressing health disparities can significantly improve public health standards.

3. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng đồng nghĩa hoặc cụm từ thay thế

  • Thay vì viết lặp lại “health,” bạn có thể sử dụng các từ như well-being, hygiene standards, healthcare system.

4. Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể và đưa ra ví dụ minh họa

  • Ví dụ: Regular physical activity has been proven to reduce the risk of cardiovascular diseases, which are among the leading causes of death globally.

Việc sử dụng từ vựng và collocations một cách linh hoạt và chính xác không chỉ giúp nâng cao điểm Lexical Resource mà còn làm bài viết trở nên mạch lạc và thuyết phục hơn.

Hướng Dẫn Viết Bài IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Health

Hướng dẫn viết chủ đề Health đạt band cao
                                                                          Hướng dẫn viết chủ đề Health đạt band cao

Phân Tích Đề Bài Và Lập Dàn Bài

“Governments should spend more money on preventive healthcare rather than treatment. To what extent do you agree or disagree?”

Yêu cầu đề bài:
Đề bài yêu cầu bạn thảo luận về việc chính phủ nên tập trung ngân sách vào chăm sóc sức khỏe phòng ngừa (preventive healthcare) thay vì điều trị (treatment).

Bạn cần đưa ra ý kiến cá nhân, đồng ý hoàn toàn, không đồng ý, hoặc cân nhắc cả hai khía cạnh.

Hướng Dẫn Triển Khai Ý Tưởng Theo Cấu Trúc PEEL

1. Point: Trình bày ý chính của đoạn.

2. Evidence: Đưa ra dẫn chứng hoặc ví dụ cụ thể.

3. Explanation: Giải thích tại sao luận điểm này quan trọng và liên quan đến đề bài.

4. Link: Kết nối với ý chính hoặc quan điểm cá nhân.

Ví dụ cho đoạn về lợi ích của chăm sóc sức khỏe dự phòng:

  • Point: Đầu tư vào chăm sóc sức khỏe dự phòng có thể giảm chi phí y tế dài hạn.
  • Evidence: Nghiên cứu từ WHO cho thấy rằng mỗi 1 đô la đầu tư vào phòng ngừa bệnh tật có thể tiết kiệm 4 đô la chi phí điều trị.
  • Explanation: Chăm sóc sức khỏe dự phòng giúp ngăn chặn bệnh từ giai đoạn đầu, giảm gánh nặng tài chính lên hệ thống y tế.
  • Link: Do đó, đầu tư vào phòng ngừa không chỉ hiệu quả kinh tế mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống.

Dàn Bài Mẫu Chi Tiết

1. Mở bài

  • Giới thiệu tầm quan trọng của sức khỏe cộng đồng và vai trò của chính phủ trong việc đầu tư vào y tế.
  • Nêu quan điểm: Đồng ý với việc tập trung vào chăm sóc sức khỏe dự phòng, nhưng điều trị vẫn cần thiết trong một số trường hợp.

2. Thân bài
Đoạn 1: Lợi ích của việc đầu tư vào chăm sóc sức khỏe dự phòng.

  • Point: Phòng ngừa bệnh tật giảm chi phí y tế dài hạn.
  • Evidence: WHO chỉ ra rằng các chương trình tiêm chủng đã giảm thiểu đáng kể tỷ lệ tử vong ở trẻ em.
  • Explanation: Các biện pháp như giáo dục sức khỏe, tiêm chủng, và kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp ngăn ngừa bệnh từ sớm.
  • Link: Điều này không chỉ giúp giảm áp lực lên hệ thống y tế mà còn cải thiện tuổi thọ trung bình.

Đoạn 2: Tại sao điều trị vẫn cần thiết trong một số trường hợp.

  • Point: Một số bệnh như ung thư hoặc tai nạn cần sự can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Evidence: Theo báo cáo của American Cancer Society, hơn 50% bệnh nhân ung thư được phát hiện muộn cần các liệu pháp điều trị tốn kém.
  • Explanation: Mặc dù phòng ngừa quan trọng, việc điều trị vẫn cần thiết để giảm thiểu thiệt hại từ các bệnh nghiêm trọng.
  • Link: Vì vậy, ngân sách y tế cần được phân bổ cân bằng giữa phòng ngừa và điều trị.

3. Kết bài

  • Tóm tắt quan điểm: Phòng ngừa nên là ưu tiên, nhưng điều trị không thể bị xem nhẹ.
  • Khuyến nghị: Chính phủ cần tăng cường giáo dục về sức khỏe, đồng thời cải thiện hệ thống y tế để đảm bảo mọi người đều được tiếp cận với cả hai loại dịch vụ.

Bài Mẫu Tham Khảo (Band 8)

Introduction
Healthcare is a critical aspect of public welfare, and governments play a pivotal role in determining how resources are allocated. While many argue that more funds should be directed toward preventive healthcare, others believe treatment is equally essential. I firmly believe that prioritizing preventive measures is key to improving public health, but treatment should not be overlooked in specific cases.

Body Paragraph 1
Investing in preventive healthcare offers numerous long-term benefits, particularly in reducing overall medical expenses. According to the World Health Organization (WHO), preventive measures such as vaccination programs and health education can save billions in treatment costs annually. For instance, widespread vaccination against polio has almost eradicated the disease globally, proving the effectiveness of prevention. Moreover, preventive healthcare promotes healthier lifestyles, reducing the prevalence of chronic diseases such as diabetes and cardiovascular conditions. This not only alleviates the burden on healthcare systems but also enhances the quality of life for individuals.

Body Paragraph 2
Despite the benefits of prevention, treatment remains indispensable in certain scenarios. Critical illnesses such as cancer or emergencies caused by accidents require immediate and advanced medical intervention. According to the American Cancer Society, over 50% of cancer cases are diagnosed at later stages, necessitating expensive and intensive treatments. Furthermore, treatment infrastructure, such as hospitals and advanced medical equipment, is vital for addressing unpredictable health crises like pandemics. While prevention reduces the need for treatment, it cannot entirely replace it.

Conclusion
In conclusion, while preventive healthcare should be the primary focus of government spending due to its cost-effectiveness and long-term benefits, the importance of treatment cannot be ignored. A balanced approach that emphasizes prevention while maintaining robust treatment facilities is essential for a healthier and more resilient society.

Lưu Ý Khi Viết

  • Từ nối: Sử dụng however, therefore, for instance, in conclusion để tăng tính liên kết.
  • Đa dạng từ vựng: Kết hợp các từ như preventive measures, healthcare system, medical intervention, chronic diseases.
  • Câu phức: Sử dụng câu có cấu trúc phức tạp nhưng rõ ràng để tăng điểm.

Bài viết này không chỉ giúp bạn đáp ứng tiêu chí chấm điểm mà còn tạo ấn tượng tốt với giám khảo trong IELTS Writing Task 2.

Mẹo Nâng Band Điểm Với Chủ Đề Health

1. Sử Dụng Cấu Trúc Câu Phức Tạp Và Từ Nối Logic

Sử dụng các cấu trúc câu và từ nối phù hợp để tăng tính liên kết và độ phức tạp trong bài viết:

  • Moreover: Thêm thông tin hoặc ý kiến bổ sung.
    • Moreover, preventive measures can significantly reduce healthcare expenditure in the long term.
  • However: Diễn đạt ý trái ngược.
    • However, treatment remains crucial in addressing critical health emergencies.
  • Despite the fact that: Mặc dù thực tế là.
    • Despite the fact that prevention is cost-effective, treatment cannot be overlooked in severe cases.
  • It is undeniable that: Không thể phủ nhận rằng.
    • It is undeniable that investing in public health improves both life expectancy and overall well-being.

2. Tập Trung Vào Các Tiêu Chí Chấm Điểm IELTS Writing

Lexical Resource

  • Sử dụng từ vựng phong phú và phù hợp với ngữ cảnh:
    • Ví dụ: preventive healthcare, sedentary lifestyle, chronic diseases, mental well-being, public health campaigns.
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại.

Task Response

  • Trả lời đúng trọng tâm đề bài, phát triển ý tưởng rõ ràng, có dẫn chứng cụ thể.
    • Ví dụ: According to WHO, preventive programs like vaccination can reduce treatment costs by 70%.
  • Đưa ra quan điểm nhất quán và không bị mâu thuẫn.

Coherence and Cohesion

  • Bố cục bài viết rõ ràng, với mỗi đoạn tập trung vào một ý chính.
  • Sử dụng từ nối để liên kết các đoạn văn và ý tưởng, như therefore, furthermore, in contrast.

3. Tránh Lỗi Phổ Biến

  1. Sử dụng từ sai ngữ cảnh hoặc lạm dụng từ vựng phức tạp
    • Sai: The government should immunize the entire population to eradicate obesity.
    • Đúng: The government should promote a balanced diet and regular exercise to tackle obesity.
  2. Thiếu dẫn chứng và lập luận rõ ràng
    • Thay vì chỉ nói chung chung, hãy cung cấp ví dụ cụ thể hoặc dữ liệu.
    • Ví dụ: Public health campaigns like “Change4Life” in the UK have successfully encouraged people to adopt healthier lifestyles, reducing obesity rates by 10% in 5 years.

4. Kết Luận

  • Sử dụng cấu trúc câu linh hoạt và từ vựng phong phú để thể hiện khả năng ngôn ngữ.
  • Tập trung trả lời đúng trọng tâm đề bài và sử dụng dẫn chứng phù hợp để thuyết phục giám khảo.
  • Tránh các lỗi cơ bản như lặp từ, thiếu mạch lạc hoặc viết câu quá phức tạp mà không rõ nghĩa.

Chủ đề Health không chỉ là một phần quan trọng trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh những vấn đề thực tiễn trong cuộc sống. Việc tập trung vào các khía cạnh như nguyên nhân, giải pháp, và lợi ích của sức khỏe giúp thí sinh phát triển kỹ năng phân tích và lập luận một cách sâu sắc.

Qua bài viết này, bạn đã được cung cấp những hướng dẫn chi tiết, từ cách lập dàn bài, sử dụng từ vựng, đến cách triển khai ý tưởng theo cấu trúc PEEL. Hãy áp dụng những mẹo và chiến lược này để tự tin chinh phục mọi dạng câu hỏi liên quan đến Health và đạt được mục tiêu band điểm cao nhất!

_________________________________________________________________________________________________________________________________

TRUNG TÂM LUYỆN THI IELTS MASTER

IELTS Master là trung tâm luyện thi IELTS hàng đầu tại Bình Dương, nổi bật với lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số IELTS thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, các buổi thi thử định kỳ và sự hỗ trợ tận tâm. Với cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập chuyên nghiệp, IELTS Master không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để bạn tự tin chinh phục mọi thử thách trong hành trình học tập và sự nghiệp. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại IELTS Master!

Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa
                                  Tặng trà sữa học viên khi ngày cuối khóa

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

 

Leave a Comment