fbpx

Chủ đề Y học thường xuyên xuất hiện trong phần IELTS Reading với các đoạn văn về bệnh tật, phương pháp điều trị, nghiên cứu y khoa,… Để đạt điểm cao, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một “liều thuốc” từ vựng y học thiết yếu, giúp bạn tự tin “chẩn đoán” và giải quyết các câu hỏi trong bài thi

Diseases and Conditions (Các bệnh và tình trạng)

Diseases and Conditions (Các bệnh và tình trạng)

  • Diabetes (Bệnh tiểu đường):

    • Type 1 diabetes: Tiểu đường tuýp 1, do tuyến tụy không sản xuất đủ insulin.
    • Type 2 diabetes: Tiểu đường tuýp 2, do cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả.
    • Gestational diabetes: Tiểu đường thai kỳ, xảy ra trong thai kỳ.
    • Symptoms: Các triệu chứng bao gồm khát nước quá mức, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, mờ mắt và chậm lành vết thương.
  • Hypertension (Tăng huyết áp):

    • High blood pressure: Huyết áp cao
    • Silent killer: Kẻ giết người thầm lặng (vì thường không có triệu chứng rõ ràng)
    • Risk factors: Các yếu tố nguy cơ bao gồm tuổi tác, di truyền, béo phì, chế độ ăn uống không lành mạnh, thiếu hoạt động thể chất và hút thuốc.
    • Complications: Các biến chứng bao gồm bệnh tim, đột quỵ, suy thận và các vấn đề về mắt.
  • Cancer (Ung thư):

    • Malignant tumor: Khối u ác tính
    • Benign tumor: Khối u lành tính
    • Metastasis: Di căn
    • Carcinogen: Chất gây ung thư
    • Types of cancer: Các loại ung thư bao gồm ung thư phổi, ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư da…

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Cardiovascular disease: Bệnh tim mạch
  • Respiratory disease: Bệnh hô hấp
  • Neurological disorder: Rối loạn thần kinh
  • Gastrointestinal disorder: Rối loạn tiêu hóa
  • Endocrine disorder: Rối loạn nội tiết
  • Immune disorder: Rối loạn miễn dịch
  • Genetic disorder: Rối loạn di truyền

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về các vấn đề sức khỏe mà bạn hoặc người thân đã từng gặp phải, các biện pháp phòng ngừa và điều trị các bệnh, hoặc quan điểm của bạn về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Question: Have you ever had any health problems?
    • Answer: I have a family history of hypertension, so I try to monitor my blood pressure regularly and maintain a healthy lifestyle.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you were concerned about your health.
    • Answer: Last year, I noticed a lump in my breast and was worried that it might be cancer. I immediately went to see a doctor, and thankfully, it turned out to be a benign tumor.
  • Part 3:

    • Question: What are some of the ways to prevent chronic diseases?
    • Answer: There are many ways to prevent chronic diseases, such as eating a healthy diet, exercising regularly, avoiding smoking and excessive alcohol consumption, and getting regular checkups.

Medications and Treatments (Thuốc và Điều trị)

Medications and Treatments (Thuốc và Điều trị)

  • Antibiotics (Kháng sinh): Thuốc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn.

    • Ví dụ: The doctor prescribed antibiotics to treat my bacterial infection. (Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn của tôi.)
  • Vaccination (Tiêm chủng): Tiêm vắc-xin để kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại một bệnh cụ thể.

    • Ví dụ: Vaccination is the most effective way to prevent many infectious diseases. (Tiêm chủng là cách hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiều bệnh truyền nhiễm.)
  • Chemotherapy (Hóa trị): Phương pháp điều trị ung thư bằng các loại thuốc hóa học mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư.

    • Ví dụ: She underwent chemotherapy to treat her breast cancer. (Cô ấy đã trải qua hóa trị để điều trị ung thư vú.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Prescription drugs (Thuốc kê đơn): Thuốc chỉ được mua và sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Over-the-counter drugs (Thuốc không kê đơn): Thuốc có thể mua tự do tại các hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ.
  • Pain relievers (Thuốc giảm đau): Thuốc giảm đau, có thể là thuốc giảm đau không kê đơn (như paracetamol, ibuprofen) hoặc thuốc giảm đau kê đơn mạnh hơn (như opioids).
  • Anti-inflammatory drugs (Thuốc chống viêm): Thuốc giảm viêm, thường được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm khớp, đau lưng và các bệnh viêm nhiễm khác.
  • Antiviral drugs (Thuốc kháng vi-rút): Thuốc ức chế sự phát triển của vi-rút.
  • Antifungal drugs (Thuốc kháng nấm): Thuốc tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nấm.
  • Surgery (Phẫu thuật): Thủ thuật y tế liên quan đến việc cắt hoặc thao tác trên cơ thể để điều trị bệnh hoặc chấn thương.
  • Radiotherapy (Xạ trị): Phương pháp điều trị ung thư bằng cách sử dụng bức xạ ion hóa để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Immunotherapy (Liệu pháp miễn dịch): Phương pháp điều trị ung thư bằng cách kích thích hệ miễn dịch của cơ thể chống lại tế bào ung thư.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về các loại thuốc và phương pháp điều trị bạn đã sử dụng hoặc quan điểm của bạn về việc sử dụng thuốc và các phương pháp điều trị khác nhau.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: Have you ever taken antibiotics?
    • Trả lời: Yes, I have taken antibiotics several times to treat bacterial infections such as strep throat and urinary tract infections.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you or someone you know had to undergo surgery.
    • Trả lời: My father had to undergo heart surgery a few years ago. It was a major operation, but he recovered well thanks to the skilled surgeons and medical staff.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What is your opinion about the use of alternative medicine?
    • Trả lời: I think alternative medicine can be a useful complement to conventional medicine, but it’s important to consult with a doctor before trying any alternative treatments.

Anatomy and Physiology (Giải phẫu và Sinh lý học)

Anatomy and Physiology (Giải phẫu và Sinh lý học)
  • Respiratory system (Hệ hô hấp): Hệ thống các cơ quan chịu trách nhiệm cho quá trình hô hấp, bao gồm trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa cơ thể và môi trường.

    • Key organs: Lungs (phổi), trachea (khí quản), bronchi (phế quản), alveoli (phế nang).
    • Functions: Gas exchange (trao đổi khí), oxygen intake (hấp thụ oxy), carbon dioxide removal (loại bỏ carbon dioxide).
  • Cardiovascular system (Hệ tuần hoàn): Hệ thống tim mạch, chịu trách nhiệm vận chuyển máu, oxy và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể.

    • Key organs: Heart (tim), blood vessels (mạch máu – arteries, veins, capillaries).
    • Functions: Blood circulation (tuần hoàn máu), oxygen transport (vận chuyển oxy), nutrient delivery (cung cấp chất dinh dưỡng), waste removal (loại bỏ chất thải).
  • Nervous system (Hệ thần kinh): Mạng lưới phức tạp các dây thần kinh và tế bào thần kinh, điều khiển các chức năng của cơ thể và truyền tín hiệu giữa các bộ phận khác nhau.

    • Key organs: Brain (não), spinal cord (tủy sống), nerves (dây thần kinh).
    • Functions: Sensory input (tiếp nhận thông tin cảm giác), motor output (điều khiển vận động), integration (tích hợp thông tin), regulation (điều hòa các chức năng cơ thể).

Các hệ thống cơ thể khác:

  • Digestive system (Hệ tiêu hóa): Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng để cơ thể hấp thụ.
  • Endocrine system (Hệ nội tiết): Sản xuất hormone để điều hòa các chức năng cơ thể.
  • Immune system (Hệ miễn dịch): Bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng.
  • Musculoskeletal system (Hệ cơ xương khớp): Cung cấp cấu trúc, hỗ trợ và cho phép cơ thể di chuyển.
  • Reproductive system (Hệ sinh sản): Đảm bảo sự sinh sản và duy trì nòi giống.
  • Urinary system (Hệ tiết niệu): Lọc máu và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể dưới dạng nước tiểu.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về các vấn đề sức khỏe liên quan đến các hệ thống cơ thể, mô tả chức năng của chúng hoặc giải thích cách chúng hoạt động.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Question: Have you ever studied anatomy or physiology?
    • Answer: Yes, I took a basic anatomy and physiology course in college. I found it fascinating to learn about how the different systems of the body work together to keep us alive and healthy.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you or someone you know had a health problem.
    • Answer: My grandmother was diagnosed with a cardiovascular disease a few years ago. She had to make significant changes to her diet and lifestyle, and she also started taking medication to manage her condition.
  • Part 3:

    • Question: What are some of the ways that people can maintain a healthy cardiovascular system?
    • Answer: There are many things people can do to maintain a healthy cardiovascular system, such as eating a balanced diet, exercising regularly, maintaining a healthy weight, and avoiding smoking.

Medical Procedures (Các thủ tục y tế)

Medical Procedures (Các thủ tục y tế)

  • Surgery (Phẫu thuật): Thủ thuật xâm lấn để điều trị bệnh hoặc chấn thương bằng cách cắt hoặc thao tác trên cơ thể.

    • Ví dụ: He underwent surgery to remove a tumor. (Anh ấy đã trải qua phẫu thuật để loại bỏ khối u.)
    • Các loại phẫu thuật phổ biến:
      • Open surgery: Phẫu thuật mở
      • Minimally invasive surgery (MIS): Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu
      • Robotic surgery: Phẫu thuật robot
  • Endoscopy (Nội soi): Thủ thuật sử dụng một ống dài, mỏng có gắn camera để quan sát bên trong cơ thể.

    • Ví dụ: The doctor performed an endoscopy to examine the patient’s stomach. (Bác sĩ đã thực hiện nội soi để kiểm tra dạ dày của bệnh nhân.)
    • Các loại nội soi phổ biến:
      • Gastroscopy: Nội soi dạ dày
      • Colonoscopy: Nội soi đại tràng
      • Bronchoscopy: Nội soi phế quản
      • Cystoscopy: Nội soi bàng quang
  • MRI (Magnetic Resonance Imaging – Chụp cộng hưởng từ): Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và mô trong cơ thể.

    • Ví dụ: The MRI scan revealed a tear in the patient’s ligament. (Hình ảnh chụp MRI cho thấy dây chằng của bệnh nhân bị rách.)

Các thủ tục y tế khác:

  • X-ray (Chụp X-quang): Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh của xương và các mô khác trong cơ thể.
  • CT scan (Chụp cắt lớp vi tính): Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết hơn so với X-quang thông thường.
  • Ultrasound (Siêu âm): Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh của các cơ quan và mô trong cơ thể.
  • Biopsy (Sinh thiết): Thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ để kiểm tra dưới kính hiển vi.
  • Blood test (Xét nghiệm máu): Thủ thuật lấy mẫu máu để kiểm tra các thành phần của máu và chẩn đoán bệnh.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về các thủ tục y tế mà bạn hoặc người thân đã trải qua, mô tả quá trình thực hiện hoặc giải thích kết quả của các thủ tục này.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: Have you ever had an MRI scan?
    • Trả lời: Yes, I had an MRI scan a few years ago when I injured my knee. It was a painless procedure, and the results helped my doctor diagnose the problem and recommend the appropriate treatment.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you or someone you know had a medical procedure.
    • Trả lời: My mother had to undergo surgery to remove her gallbladder. She was nervous at first, but the surgery was successful, and she recovered quickly.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of different medical imaging techniques?
    • Trả lời: Each medical imaging technique has its own advantages and disadvantages. For example, X-rays are quick and inexpensive, but they don’t provide as much detail as MRI or CT scans. MRI scans provide very detailed images, but they are more expensive and can be claustrophobic for some people.

Medical Research and Development (Nghiên cứu và Phát triển Y học)

Medical Research and Development (Nghiên cứu và Phát triển Y học)

  • Clinical trials (Thử nghiệm lâm sàng): Quá trình nghiên cứu trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả của một loại thuốc mới, thiết bị y tế hoặc phương pháp điều trị.

    • Ví dụ: The new drug is currently undergoing clinical trials to determine its effectiveness in treating cancer. (Thuốc mới hiện đang được thử nghiệm lâm sàng để xác định hiệu quả trong điều trị ung thư.)
  • Biotechnology (Công nghệ sinh học): Ứng dụng các nguyên lý sinh học và công nghệ để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ trong lĩnh vực y tế, nông nghiệp và công nghiệp.

    • Ví dụ: Biotechnology has led to the development of new drugs, vaccines, and diagnostic tools. (Công nghệ sinh học đã dẫn đến sự phát triển của các loại thuốc, vắc xin và công cụ chẩn đoán mới.)
  • Genome sequencing (Giải trình tự gen): Quá trình xác định trình tự đầy đủ của DNA trong một sinh vật, cung cấp thông tin về cấu trúc và chức năng của các gen.

    • Ví dụ: Genome sequencing has revolutionized our understanding of human genetics and disease. (Giải trình tự gen đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về di truyền học và bệnh tật của con người.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Medical research (Nghiên cứu y học): Nghiên cứu khoa học nhằm mục đích cải thiện hiểu biết về sức khỏe và bệnh tật, cũng như phát triển các phương pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị mới.
  • Drug development (Phát triển thuốc): Quá trình nghiên cứu và thử nghiệm các loại thuốc mới để đưa ra thị trường.
  • Medical innovation (Đổi mới y học): Sự phát triển và áp dụng các công nghệ, sản phẩm và dịch vụ mới trong lĩnh vực y tế.
  • Evidence-based medicine (Y học dựa trên bằng chứng): Phương pháp tiếp cận y học dựa trên các bằng chứng khoa học tốt nhất hiện có để đưa ra quyết định về chăm sóc và điều trị bệnh nhân.
  • Personalized medicine (Y học cá thể hóa): Phương pháp tiếp cận y học dựa trên thông tin di truyền và các yếu tố cá nhân khác của bệnh nhân để đưa ra các quyết định điều trị phù hợp nhất.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để nói về các tiến bộ trong nghiên cứu y học, quan điểm của bạn về công nghệ sinh học hoặc các vấn đề đạo đức liên quan đến giải trình tự gen.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: Are you interested in medical research?
    • Trả lời: Yes, I find medical research fascinating. I believe it’s crucial for developing new treatments and cures for diseases.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a recent medical breakthrough that you have heard about.
    • Trả lời: I recently read about a breakthrough in cancer immunotherapy. Scientists have developed a new type of treatment that harnesses the body’s own immune system to fight cancer cells.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What are the potential benefits and risks of genome sequencing?
    • Trả lời: Genome sequencing has the potential to revolutionize medicine by allowing for personalized treatments and early detection of diseases. However, there are also concerns about privacy and discrimination based on genetic information.

Health Care Systems (Hệ thống chăm sóc sức khỏe)

Health Care Systems (Hệ thống chăm sóc sức khỏe)

  • Public health (Y tế công cộng): Ngành y tế tập trung vào việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe của toàn cộng đồng thông qua các biện pháp phòng ngừa, giáo dục, kiểm soát dịch bệnh, và thúc đẩy lối sống lành mạnh.

    • Ví dụ: Public health initiatives like vaccination programs and health education campaigns have significantly reduced the incidence of infectious diseases. (Các sáng kiến y tế công cộng như chương trình tiêm chủng và chiến dịch giáo dục sức khỏe đã làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc các bệnh truyền nhiễm.)
  • Universal health care (Chăm sóc sức khỏe toàn dân): Hệ thống chăm sóc sức khỏe đảm bảo mọi người dân đều có quyền truy cập vào các dịch vụ y tế chất lượng mà không gặp khó khăn về tài chính.

    • Ví dụ: Countries with universal health care systems generally have better health outcomes than those without. (Các quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn dân thường có kết quả sức khỏe tốt hơn so với các quốc gia không có.)
  • Primary care (Chăm sóc sức khỏe ban đầu): Dịch vụ chăm sóc sức khỏe cơ bản và toàn diện, thường là điểm tiếp xúc đầu tiên của người dân với hệ thống y tế.

    • Ví dụ: Primary care physicians play a crucial role in preventing and managing chronic diseases. (Các bác sĩ chăm sóc sức khỏe ban đầu đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và quản lý các bệnh mãn tính.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Health insurance (Bảo hiểm y tế): Một hình thức bảo hiểm chi trả chi phí y tế cho người được bảo hiểm.
  • Out-of-pocket expenses (Chi phí tự trả): Chi phí y tế mà bệnh nhân phải trả trực tiếp, không được bảo hiểm chi trả.
  • Medicare: Chương trình bảo hiểm y tế của chính phủ Hoa Kỳ dành cho người trên 65 tuổi và một số người khuyết tật.
  • Medicaid: Chương trình bảo hiểm y tế của chính phủ Hoa Kỳ dành cho người có thu nhập thấp.
  • National Health Service (NHS): Hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia của Vương quốc Anh.
  • Private healthcare: Chăm sóc sức khỏe tư nhân, được cung cấp bởi các bệnh viện và phòng khám tư nhân.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để thảo luận về hệ thống chăm sóc sức khỏe ở quốc gia của bạn, so sánh các hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau, hoặc bày tỏ quan điểm của bạn về tầm quan trọng của việc tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: What do you think about the healthcare system in your country?
    • Trả lời: I think our healthcare system is improving, but there are still some challenges, such as long waiting times for appointments and high out-of-pocket expenses for some treatments.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you or someone you know had a positive experience with the healthcare system.
    • Trả lời: My friend recently had a baby, and she was very impressed with the quality of care she received at the public hospital. The doctors and nurses were very supportive and attentive, and she felt that her needs were well taken care of.
  • Part 3:

  • Câu hỏi: What are the advantages and disadvantages of universal health care?

    • Trả lời: Universal health care ensures that everyone has access to essential medical services, regardless of their ability to pay. However, it can also lead to longer waiting times for non-urgent procedures and higher taxes.

Medical Ethics (Đạo đức y học)

Medical Ethics (Đạo đức y học)
  • Patient confidentiality (Bảo mật thông tin bệnh nhân): Nguyên tắc bảo vệ thông tin cá nhân và hồ sơ y tế của bệnh nhân khỏi sự tiết lộ trái phép.

    • Ví dụ: Doctors are bound by a code of ethics to maintain patient confidentiality. (Các bác sĩ bị ràng buộc bởi quy tắc đạo đức để duy trì tính bảo mật thông tin bệnh nhân.)
  • Informed consent (Sự đồng ý sau khi được thông tin đầy đủ): Quá trình bệnh nhân được cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng bệnh, các lựa chọn điều trị, lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi đưa ra quyết định chấp thuận điều trị.

    • Ví dụ: Before undergoing any medical procedure, patients must give their informed consent. (Trước khi trải qua bất kỳ thủ tục y tế nào, bệnh nhân phải đưa ra sự đồng ý sau khi được thông tin đầy đủ.)
  • Medical malpractice (Lỗi y tế): Hành vi sai sót, bất cẩn hoặc thiếu chuyên môn của bác sĩ hoặc các chuyên gia y tế khác gây tổn hại đến bệnh nhân.

    • Ví dụ: The patient sued the doctor for medical malpractice after a surgical error. (Bệnh nhân đã kiện bác sĩ vì lỗi y tế sau một sai sót trong phẫu thuật.)

Các thuật ngữ bổ sung:

  • Beneficence: Lợi ích của bệnh nhân
  • Non-maleficence: Không gây hại
  • Autonomy: Tự chủ
  • Justice: Công bằng
  • End-of-life care: Chăm sóc cuối đời
  • Euthanasia: An tử
  • Physician-assisted suicide: Tự tử do bác sĩ hỗ trợ
  • Organ donation: Hiến tạng
  • Clinical ethics: Đạo đức lâm sàng
  • Research ethics: Đạo đức nghiên cứu

Ứng dụng vào IELTS Speaking

Bạn có thể sử dụng các từ vựng trên để thảo luận về các vấn đề đạo đức y tế, như bảo mật thông tin bệnh nhân, sự đồng ý sau khi được thông tin đầy đủ, và các tình huống đạo đức khó xử trong y học.

Ví dụ:

  • Part 1:

    • Câu hỏi: What do you think is the most important ethical principle in medicine?
    • Trả lời: In my opinion, patient autonomy is the most important ethical principle in medicine. Patients have the right to make informed decisions about their own healthcare.
  • Part 2:

    • Cue card: Describe a time when you or someone you know had to make a difficult medical decision.
    • Trả lời: My grandfather was diagnosed with a terminal illness a few years ago. He had to make the difficult decision of whether to continue with aggressive treatment or to focus on palliative care. Ultimately, he chose palliative care to prioritize his quality of life over the quantity of time he had left.
  • Part 3:

    • Câu hỏi: What are some of the ethical challenges faced by healthcare professionals?
    • Trả lời: Healthcare professionals face many ethical challenges, such as balancing the needs of individual patients with the needs of the community, allocating scarce resources, and dealing with end-of-life issues.

Việc làm chủ từ vựng y học không chỉ giúp bạn vượt qua IELTS Reading mà còn mở ra cánh cửa khám phá thế giới y khoa đầy thú vị. Hãy liên tục ôn tập và mở rộng vốn từ của mình để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi IELTS và trên con đường học vấn của bạn.

Posted in IELTS Speaking

Leave a Comment