fbpx
Mệnh đề quan hệ

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (RELATIVE CLAUSE): ĐỊNH NGHĨA, CÁCH SỬ DỤNG VÀ BÀI TẬP

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ mà không cần tách thành câu riêng biệt. Hiểu rõ cách sử dụng mệnh đề quan hệ không chỉ giúp bạn xây dựng câu văn mạch lạc và logic hơn mà còn góp phần nâng cao điểm số trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay các chứng chỉ quốc tế khác. Trong bài viết này, IELTS Master sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các lỗi thường gặp khi sử dụng mệnh đề quan hệ, kèm theo bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả vào bài thi và giao tiếp hàng ngày.

Trung tâm học IELTS ở Dĩ An chất lượng

Trung tâm học IELTS ở Thủ Dầu Một uy tín

Trung tâm IELTS online cam kết đầu ra

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ LÀ GÌ?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một cấu trúc ngữ pháp dùng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ đứng trước. Nó giúp câu trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn bằng cách kết nối các ý lại với nhau.

Ví dụ: The woman who is standing there is my teacher.
→ Mệnh đề quan hệ who is standing there bổ sung thông tin cho danh từ “the woman”.

Trong kỳ thi IELTS Writing, sử dụng mệnh đề quan hệ giúp câu văn trở nên học thuật và điểm ngữ pháp được đánh giá cao hơn.

Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ

CẤU TRÚC MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 

Phân biệt mệnh đề quan hệ
Phân biệt mệnh đề quan hệ

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ XÁC ĐỊNH (DEFINING RELATIVE CLAUSE)

Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) được sử dụng để cung cấp thông tin cần thiết giúp xác định rõ danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu sẽ không đủ ý nghĩa hoặc không thể hiểu chính xác đối tượng được nhắc đến. Đây là loại mệnh đề không cần sử dụng dấu phẩy để tách biệt với mệnh đề chính.

Ví dụ: The book that I bought yesterday is very interesting.

→ Mệnh đề quan hệ that I bought yesterday xác định rõ cuốn sách nào đang được đề cập. Nếu không có mệnh đề này, câu sẽ trở nên không rõ ràng.

Lưu ý:

    • Các đại từ quan hệ phổ biến trong mệnh đề này bao gồm who, whom, which, that.
    • Đại từ quan hệ that thường được ưu tiên sử dụng thay cho who/which trong mệnh đề xác định.

>> Xem thêm: 

Học Mệnh Đề Quan Hệ Đơn Giản – Bí Kíp Band 7.0+

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ KHÔNG XÁC ĐỊNH (NON-DEFINING RELATIVE CLAUSE)

Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) cung cấp thông tin bổ sung, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa. Tuy nhiên, thông tin này không bắt buộc để xác định đối tượng vì danh từ đã đủ rõ nghĩa mà không cần đến mệnh đề. Loại mệnh đề này được tách ra khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

Ví dụ: My brother, who lives in Canada, is coming to visit us.

→ Mệnh đề quan hệ who lives in Canada cung cấp thông tin bổ sung về người anh trai, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính của câu. Nếu bỏ đi, câu vẫn đầy đủ: My brother is coming to visit us.

Lưu ý:

  • Không sử dụng đại từ quan hệ that trong mệnh đề không xác định.
  • Thường gặp với các danh từ đã xác định, chẳng hạn như tên riêng, danh từ đi kèm tính từ sở hữu (my, his, her), hoặc danh từ chỉ duy nhất một đối tượng (the president).

Các Đại Từ Quan Hệ:

  • Who/Whom: Chỉ người.
  • Which: Chỉ vật.
  • That: Dùng cho cả người và vật trong mệnh đề xác định.
  • Whose: Chỉ sở hữu.

>> Xem thêm:

Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc và ứng dụng

CÁCH SỬ DỤNG MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ

– Bổ Sung Thông Tin

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thông tin chi tiết về đối tượng được nhắc đến trong câu. Thông tin này giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về danh từ mà nó bổ nghĩa.

  • Ví dụ:

The city which I visited last summer is beautiful.
→ Mệnh đề quan hệ which I visited last summer bổ sung thông tin cho “the city”, giúp xác định rõ thành phố nào đang được nhắc đến.

The book that he recommended is very interesting.
→ Mệnh đề quan hệ that he recommended giải thích thêm về “the book”, làm rõ cuốn sách được đề cập.

Lưu ý:

  • Nếu thông tin bổ sung là cần thiết để xác định danh từ, mệnh đề quan hệ là mệnh đề xác định (defining relative clause).
  • Nếu thông tin bổ sung không bắt buộc (không ảnh hưởng đến nghĩa chính), thì đây là mệnh đề không xác định (non-defining relative clause), thường được tách ra bằng dấu phẩy: My brother, who lives in New York, is an architect.

–  Kết Nối Ý Tưởng

Mệnh đề quan hệ cũng được sử dụng để kết nối các ý tưởng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Chức năng này thường được áp dụng khi bạn muốn nối một hành động hoặc đặc điểm cụ thể của đối tượng với câu chính.

  • Ví dụ:

Students who practice every day tend to score higher.
→ Mệnh đề quan hệ who practice every day kết nối ý tưởng về “students” với đặc điểm của họ, giúp làm rõ đối tượng được nhắc đến.

The teacher who inspired me the most has retired.
→ Mệnh đề quan hệ who inspired me the most kết nối ý tưởng, làm rõ vị giáo viên cụ thể nào đang được đề cập.

Lưu ý:

  • Mệnh đề quan hệ thường đi kèm với các đại từ quan hệ như who, which, that để làm rõ vai trò của nó trong việc liên kết ý tưởng.
  • Dùng mệnh đề quan hệ đúng cách không chỉ giúp câu mạch lạc mà còn tạo sự chuyên nghiệp trong văn viết.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP VỚI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Sai đại từ quan hệ:

Ví dụ: The man which is speaking is my uncle. –> The man who is speaking is my uncle.

  • Thiếu dấu phẩy với mệnh đề không xác định:

Ví dụ: My sister who is a doctor lives in New York. –> My sister, who is a doctor, lives in New York.

  • Nhầm lẫn giữa “that” và “which”:

Ví dụ: This is the best book which I have ever read –> This is the best book that I have ever read.

BÀI TẬP THỰC HÀNH MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

Bài Tập 1: Điền Đại Từ Quan Hệ Phù Hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền đại từ quan hệ thích hợp (who, which, that, whose, where).

  1. The girl ______ is standing over there is my sister.
  2. This is the restaurant ______ we had dinner last week.
  3. The book ______ you gave me is very interesting.
  4. The teacher ______ name is Mr. John will teach us English.
  5. I remember the place ______ I first met my best friend.
  6. The laptop ______ was left on the desk belongs to him.
  7. The man ______ I talked to yesterday is a famous artist.
  8. Do you know the woman ______ car is parked outside?

Bài Tập 2: Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

Viết lại các câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề quan hệ.

  1. The man who is talking to my mom is my uncle.
  2. The house that was built last year is very modern.
  3. The students who are sitting in the first row are excellent.
  4. The car which is parked in front of the gate belongs to Mr. Smith.
  5. The dog that was rescued by the fireman is recovering well.
  6. The letters which are written in English are sent to foreign clients.

Bài Tập 3: Xác Định Mệnh Đề Quan Hệ

Xác định xem mệnh đề quan hệ trong các câu dưới đây là xác định (defining relative clause) hay không xác định (non-defining relative clause).

  1. My brother, who lives in London, is coming to visit us.
  2. The book that you lent me is very helpful.
  3. This is the park where we used to play as children.
  4. Sarah, whose father is a famous doctor, is very talented.
  5. The students who worked hard passed the exam.

Bài Tập 4: Hoàn Thành Câu

Sử dụng mệnh đề quan hệ để nối các cặp câu sau.

  1. I have a friend. He can play the guitar very well.
  2. This is the museum. It has a famous painting collection.
  3. We met a man yesterday. His son is an actor.
  4. The school is very large. It was built in 1990.
  5. The laptop is broken. I bought it last month.

>> Xem thêm: IPA là gì? Tại sao việc học IPA lại quan trọng đối với người học tiếng Anh

Đáp Án

Bài Tập 1: Điền Đại Từ Quan Hệ

  1. who
  2. where
  3. that/which
  4. whose
  5. where
  6. that/which
  7. who
  8. whose

Bài Tập 2: Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ

  1. The man talking to my mom is my uncle.
  2. The house built last year is very modern.
  3. The students sitting in the first row are excellent.
  4. The car parked in front of the gate belongs to Mr. Smith.
  5. The dog rescued by the fireman is recovering well.
  6. The letters written in English are sent to foreign clients.

Bài Tập 3: Xác Định Mệnh Đề Quan Hệ

  1. Non-defining
  2. Defining
  3. Defining
  4. Non-defining
  5. Defining

Bài Tập 4: Hoàn Thành Câu

  1. I have a friend who can play the guitar very well.
  2. This is the museum which has a famous painting collection.
  3. We met a man whose son is an actor.
  4. The school which was built in 1990 is very large.
  5. The laptop which I bought last month is broken.

KẾT LUẬN

Sử dụng mệnh đề quan hệ một cách chính xác sẽ giúp bài viết IELTS của bạn đạt điểm cao hơn. Tại IELTS Master, chúng tôi cung cấp các khóa học chuyên sâu về ngữ pháp, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng mệnh đề quan hệ và ứng dụng vào bài thi một cách hiệu quả. Với tài liệu luyện tập và sự hỗ trợ từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, bạn sẽ chinh phục điểm số IELTS mơ ước.
Hãy áp dụng mệnh đề quan hệ vào bài viết của bạn để cải thiện khả năng ngữ pháp và đạt điểm cao trong IELTS! Tham gia các khóa học tại IELTS Master để nắm vững kiến thức ngữ pháp và luyện tập bài bản ngay hôm nay!

>> Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc và ứng dụng

____________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

 

 

Leave a Comment