![tu vung tieng anh ve tinh cách](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/07/tu-vung-tieng-anh-ve-tinh-cach-736x380.jpeg)
Trong cuộc sống hàng ngày, khả năng giao tiếp hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào khả năng ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành mà còn dựa vào khả năng sử dụng từ vựng về tính cách một cách tự tin và chính xác. Từ vựng liên quan đến tính cách không chỉ giúp chúng ta mô tả bản thân và người khác một cách rõ ràng mà còn là công cụ quan trọng để xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội. Bài viết này sẽ giới thiệu và phân tích các từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến các tính cách khác nhau, cùng với những lợi ích của việc nâng cao từ vựng này trong việc giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng về các tính cách chính của con người
Tính cách | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Ngoại hướng | Outgoing | /ˈaʊtˌɡoɪŋ/ | Hồn hậu, cởi mở, thích giao lưu |
Nội hướng | Introverted | /ˌɪntroˈvəːtid/ | Lặng lẽ, ít nói, thích ở một mình |
Dũng cảm | Brave | /breɪv/ | Can đảm, gan dạ, không sợ hãi |
Hèn nhát | Cowardly | /ˈkaʊ.əːd.li/ | Sợ hãi, nhút nhát, thiếu can đảm |
Thân thiện | Friendly | /ˈfrend.li/ | Tốt bụng, dễ gần, dễ mến |
Thù địch | Hostile | /ˈhɒs.taɪl/ | Thù hận, thù địch, hung hăng |
Chân thành | Honest | /ˈɒn.ɪst/ | Thật thà, trung thực, không lừa dối |
Giả dối | Dishonest | /ˌdɪˈsɒn.ɪst/ | Dối trá, lừa đảo, không trung thực |
Kiên nhẫn | Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Nhẫn nại, bình tĩnh, chịu đựng |
Nóng nảy | Impatient | /ˌɪmˈpeɪ.ʃənt/ | Dễ bực bội, nóng nảy, thiếu kiên nhẫn |
Tự tin | Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tin tưởng vào bản thân, mạnh dạn |
Rụt rè | Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát, e dè, thiếu tự tin |
Thông minh | Intelligent | /ɪnˈtel.ɪdʒənt/ | Khôn ngoan, sáng dạ, có trí tuệ |
Ngu ngốc | Stupid | /ˈstuː.pɪd/ | Khờ dại, ngu ngốc, thiếu thông minh |
Cẩn thận | Careful | /ˈkeər.fʊl/ | Thận trọng, chu đáo, cẩn thận |
Lơ là | Careless | /ˈkeər.lɪs/ | Vô tư, bất cẩn, thiếu cẩn thận |
Kiên định | Determined | /dɪˈtər.mɪnd/ | Quyết tâm, kiên quyết, không bỏ cuộc |
Lưỡng lự | Hesitant | /ˈhez.ɪ.tənt/ | Do dự, chần chừ, thiếu quyết đoán |
Hào phóng | Generous | /ˈdʒɛn.ər.əs/ | Quan tâm, rộng lượng, sẵn sàng chia sẻ |
Kẻ keo kiệt | Stingy | /ˈstɪŋ.i/ | Tích trữ, keo kiệt, bủn xỉn |
Vui vẻ | Cheerful | /ˈtʃɪər.fʊl/ | Vui vẻ, hớn hở, lạc quan |
Buồn bã | Sad | /sæd/ | Buồn rầu, đau khổ, phiền muộn |
Bảng từ vựng về Biểu hiện và thể hiện tính cách
Biểu hiện | Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa |
Biểu hiện qua lời nói | |||
Thẳng thắn | outspoken, frank, upfront | /ˈaʊtˌspoʊ.kən, fræŋk, ˈʌp.frʌnt/ | Dám nói, dám bày tỏ ý kiến một cách trực tiếp |
Nói dối | lie, deceive, fib | /laɪ, dɪˈsiːv, fɪb/ | Nói điều không đúng sự thật với mục đích che giấu hoặc lừa gạt |
Nói nhiều | talkative, chatty, garrulous | /ˈtɔː.kət.ɪv, ˈtʃæ.ti, ˈɡæ.r.ʊ.ləs/ | Thích nói chuyện, nói nhiều |
Nói ít | quiet, reserved, reticent | /ˈkwaɪ.ət, rɪˈzɜːvd, ˈrɛ.tɪ.sənt/ | Ít nói, ít bày tỏ |
Nói năng lém lỉnh | articulate, eloquent, well-spoken | /ɑː.ˈtɪk.jʊ.lət, ˈɛ.lə.kwənt, ˈwel.ˈspoʊ.kən/ | Nói năng trôi chảy, rõ ràng, mạch lạc |
Nói năng vụng về | inarticulate, tongue-tied, awkward | /ɪn.ɑː.ˈtɪk.jʊ.lət, ˈtʌŋ.ˈtaɪd, ˈɔː.kwəd/ | Nói năng lúng túng, khó khăn |
Nói năng thô lỗ | rude, impolite, disrespectful | /ruːd, ɪm.ˈpoʊ.laɪt, dɪs.ˈrɛ.spɛkt.fʊl/ | Nói năng thiếu lịch sự, thiếu tôn trọng |
Nói năng lịch sự | polite, courteous, respectful | /poʊ.ˈlaɪt, ˈkɜː.tɪ.əs, dɪs.ˈrɛ.spɛkt.fʊl/ | Nói năng lịch sự, tôn trọng |
Biểu hiện qua hành động | |||
Giúp đỡ người khác | helpful, kind, compassionate | /ˈhɛlp.fʊl, kaɪnd, kəm.ˈpæ.ʃə.nɪt/ | Sẵn sàng giúp đỡ người khác, tốt bụng, giàu lòng trắc ẩn |
Ích kỷ | selfish, self-centered, self-absorbed | /ˈsɛl.fɪʃ, ˈsɛlf.sɛn.təd, ˈsɛlf.əb.ˈsɔːbd/ | Chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác |
Chăm chỉ | hardworking, diligent, industrious | /ˈhɑːd.ˈwɜːk.ɪŋ, ˈdɪ.lɪ.dʒənt, ɪn.ˈdʌs.tri.əs/ | Chăm chỉ làm việc, siêng năng, cần cù |
Lười biếng | lazy, idle, slothful | /ˈleɪ.zi, ˈaɪ.dəl, ˈslɑːθ.fʊl/ | Không thích làm việc, lười nhác, uể oải |
Can đảm | brave, courageous, fearless | /breɪv, kəˈrɪdʒ.əs, ˈfɪər.ləs/ | Dám đối mặt với nguy hiểm, không sợ hãi |
Sợ hãi | afraid, scared, cowardly | /əˈfreɪd, skeərd, ˈkaʊ.əːd.li/ | Lo sợ, kinh hãi, hèn nhát |
Kiên nhẫn | patient, understanding, tolerant | /ˈpeɪ.ʃənt, ˌʌn.dər.ˈstæn.dɪŋ, ˈtɑː.lə.rənt/ | Biết chờ đợi, biết thông cảm, biết tha thứ |
Nóng nảy | impatient, irritable, short-tempered | /ɪm.ˈpeɪ.ʃənt, ˈɪ.rɪ.tə. | thiếu kiên nhẫn, cáu kỉnh, nóng nảy |
Phương pháp học từ vựng tính cách hiệu quả
Học từ vựng tính cách là một phần quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn miêu tả bản thân và người khác một cách chính xác và sinh động. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tính cách hiệu quả:
1. Phân loại từ vựng theo chủ đề:
- Chia nhỏ từ vựng tính cách thành các nhóm nhỏ theo chủ đề như tính cách tích cực, tính cách tiêu cực, tính cách về ngoại hình, tính cách về sở thích, v.v. Việc phân loại này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách logic.
2. Học từ vựng theo ngữ cảnh:
- Thay vì học từ vựng một cách riêng lẻ, hãy học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, bạn có thể học từ “outgoing” bằng cách đọc một đoạn văn miêu tả một người thích giao lưu, hoặc học từ “patient” bằng cách xem một bộ phim về một người kiên nhẫn.
3. Sử dụng flashcard:
- Flashcard là một công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh chóng. Bạn có thể tự làm flashcard hoặc mua sẵn flashcard về từ vựng tính cách.
4. Chơi trò chơi:
- Có nhiều trò chơi giúp bạn học từ vựng tính cách một cách thú vị, ví dụ như trò chơi đoán từ, trò chơi ghép từ, v.v.
5. Nghe nhạc và xem phim:
- Nghe nhạc và xem phim là cách học từ vựng tự nhiên và hiệu quả. Bạn có thể chú ý đến cách các nhân vật trong phim sử dụng từ vựng tính cách để miêu tả bản thân và người khác.
6. Giao tiếp với người bản ngữ:
- Giao tiếp với người bản ngữ là cách tốt nhất để luyện tập sử dụng từ vựng tính cách trong thực tế. Bạn có thể tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc trò chuyện với người bản ngữ trực tuyến.
7. Ghi chép từ vựng mới:
- Mỗi khi bạn gặp một từ vựng tính cách mới, hãy ghi chép lại từ đó cùng với nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng. Việc ghi chép giúp bạn ôn tập từ vựng thường xuyên và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
8. Sử dụng ứng dụng học tập:
- Có nhiều ứng dụng học tập tiếng Anh cung cấp các bài học về từ vựng tính cách. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng này để học từ vựng mọi lúc mọi nơi.
Lưu ý:
- Khi học từ vựng tính cách, hãy chú ý đến cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau.
- Nên học từ vựng thường xuyên và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.
- Học từ vựng tính cách cần có thời gian và sự kiên trì. Đừng nản lòng nếu bạn không thể ghi nhớ từ vựng ngay lập tức.
Chúc bạn học tập hiệu quả!