![Cách dùng hiện tại phân từ và quá khứ phân từ](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-13-1-736x380.jpg)
QUÁ KHỨ PHÂN TỪ VÀ HIỆN TẠI PHÂN TỪ: KHÁI NIỆM, CÁCH DÙNG VÀ CÁCH PHÂN BIỆT ĐẦY ĐỦ NHẤT
Quá khứ phân từ và hiện tại phân từ là hai khái niệm ngữ pháp quan trọng, nhưng thường khiến người học nhầm lẫn. Để sử dụng thành thạo tiếng Anh và đạt điểm cao trong các kỳ thi như IELTS, bạn cần nắm vững sự khác biệt giữa chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từ khái niệm đến cách dùng, kèm theo ví dụ minh họa dễ nhớ và mẹo tránh lỗi sai thường gặp. Cùng IELTS Master khám phá ngay!
![Cách dùng hiện tại phân từ và quá khứ phân từ](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-13-1-300x169.jpg)
1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ QUÁ KHỨ PHÂN TỪ VÀ HIỆN TẠI PHÂN TỪ
Quá khứ phân từ (past participle) là một trong những khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt khi bạn chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Hiểu và sử dụng đúng quá khứ phân từ không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và diễn đạt. Loại từ này đóng vai trò thiết yếu trong các cấu trúc ngữ pháp như thì hoàn thành, câu bị động, và mệnh đề phân từ.
Nếu bạn đang băn khoăn làm thế nào để nhận diện, sử dụng quá khứ phân từ một cách chính xác và tránh những lỗi phổ biến, bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ hướng dẫn và ví dụ minh họa dễ hiểu nhất. Hãy cùng IELTS Master khám phá cách sử dụng quá khứ phân từ để đạt điểm cao trong IELTS Writing và Speaking!
2. QUÁ KHỨ PHÂN TỪ LÀ GÌ?
![Định nghĩa Quá khứ phân từ](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-14-2-300x169.jpg)
Quá khứ phân từ (past participle) là dạng đặc biệt của động từ, được sử dụng trong các thì hoàn thành (have/has/had + past participle), câu bị động (be + past participle), và đôi khi làm tính từ hoặc trong các mệnh đề phân từ. Với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ thường kết thúc bằng -ed, nhưng với động từ bất quy tắc, bạn cần ghi nhớ từng dạng cụ thể.
Ví dụ:
- Động từ có quy tắc:
- Base form: play → Past participle: played
- Sentence: “She has played the piano since she was six.”
- Động từ bất quy tắc:
- Base form: go → Past participle: gone
- Sentence: “They had gone before we arrived.”
Quá khứ phân từ không chỉ là một phần không thể thiếu trong việc cấu thành câu mà còn là chìa khóa để bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Hiểu rõ dạng này sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt với hiện tại phân từ (present participle) và sử dụng chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
3. CÁCH DÙNG QUÁ KHỨ PHÂN TỪ
Quá khứ phân từ (past participle) được sử dụng trong nhiều cấu trúc quan trọng của tiếng Anh. Hiểu rõ cách dùng sẽ giúp bạn viết câu chính xác, đặc biệt trong các bài thi IELTS Writing. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của quá khứ phân từ:
3.1. Trong thì hoàn thành
Quá khứ phân từ thường xuất hiện trong các thì hoàn thành để diễn tả hành động đã hoàn tất tại một thời điểm trong quá khứ hoặc kéo dài đến hiện tại.
- Cấu trúc: have/has/had + past participle
- Ví dụ minh họa:
- “She has finished her homework.”
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.) - “They had gone before we arrived.”
(Họ đã đi trước khi chúng tôi đến.)
- “She has finished her homework.”
3.2. Trong câu bị động
Câu bị động sử dụng quá khứ phân từ để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động.
- Cấu trúc: be + past participle
- Ví dụ minh họa:
- “The letter was written by John.”
(Bức thư đã được viết bởi John.) - “A new bridge is being built.”
(Một cây cầu mới đang được xây dựng.)
- “The letter was written by John.”
3.3. Làm tính từ
Quá khứ phân từ có thể đóng vai trò như một tính từ để miêu tả trạng thái hoặc cảm xúc.
- Ví dụ minh họa:
- “The broken vase lay on the floor.”
(Chiếc bình vỡ nằm trên sàn nhà.) - “She looks tired after a long day.”
(Cô ấy trông mệt mỏi sau một ngày dài.)
- “The broken vase lay on the floor.”
3.4. Trong mệnh đề phân từ rút gọn
Quá khứ phân từ được sử dụng để rút gọn mệnh đề, giúp câu ngắn gọn hơn nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
- Ví dụ minh họa:
- “Given the circumstances, we had to cancel the event.”
(Với hoàn cảnh như vậy, chúng tôi buộc phải hủy sự kiện.) - “Built in 1800, the house is a historical landmark.”
(Được xây dựng vào năm 1800, ngôi nhà là một di tích lịch sử.)
- “Given the circumstances, we had to cancel the event.”
4. HIỆN TẠI PHÂN TỪ LÀ GÌ?
![Hiện tại phân từ](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/12/GIAO-TRINH-15-1-300x169.jpg)
Hiện tại phân từ (present participle) là một dạng động từ kết thúc bằng -ing, được sử dụng linh hoạt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp.
- Định nghĩa: Hiện tại phân từ miêu tả hành động đang diễn ra hoặc tính chất liên tục.
Cách sử dụng hiện tại phân từ:
- Ví dụ minh họa:
- “She is running fast.”
(Cô ấy đang chạy nhanh.) - “The movie was boring.”
(Bộ phim thật nhàm chán.)
- “She is running fast.”
5. CÁCH PHÂN BIỆT QUÁ KHỨ PHÂN TỪ VÀ HIỆN TẠI PHÂN TỪ
Việc phân biệt quá khứ phân từ (past participle) và hiện tại phân từ (present participle) là một trong những kỹ năng quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn, đặc biệt trong các bài thi như IELTS Writing và Speaking.
Khác biệt về hình thức
- Quá khứ phân từ: Thường kết thúc bằng -ed (với động từ có quy tắc) hoặc ở dạng bất quy tắc (irregular verbs).
Ví dụ: baked, written, seen, gone. - Hiện tại phân từ: Luôn kết thúc bằng -ing.
Ví dụ: baking, writing, seeing, going.
Khác biệt về cách dùng
- Quá khứ phân từ:
- Được dùng trong thì hoàn thành.
Ví dụ: “She has finished her homework.” - Được dùng trong câu bị động.
Ví dụ: “The letter was written by John.” - Được dùng làm tính từ để diễn tả trạng thái hoàn tất.
Ví dụ: “The broken vase lay on the floor.”
- Được dùng trong thì hoàn thành.
- Hiện tại phân từ:
- Được dùng trong thì tiếp diễn.
Ví dụ: “She is running fast.” - Được dùng làm tính từ để mô tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ: “The baking cake smells delicious.”
- Được dùng trong thì tiếp diễn.
Ví dụ so sánh
- Quá khứ phân từ:
“The cake was baked yesterday.”
(Miêu tả trạng thái hoàn tất – chiếc bánh đã được nướng xong.) - Hiện tại phân từ:
“The baking cake smells delicious.”
(Miêu tả hành động đang diễn ra – chiếc bánh đang được nướng.)
6. NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG QUÁ KHỨ PHÂN TỪ
Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng dễ mắc phải các lỗi cơ bản khi sử dụng quá khứ phân từ. Dưới đây là các lỗi phổ biến và cách khắc phục:
1. Nhầm lẫn với thì tiếp diễn
Một số người học dễ nhầm lẫn giữa quá khứ phân từ và hiện tại phân từ khi sử dụng trong câu.
- Sai:
“The cake is bake in the oven.”
(Nhầm lẫn quá khứ phân từ với thì tiếp diễn.) - Đúng:
“The cake is being baked in the oven.”
(Sử dụng đúng dạng bị động của quá khứ phân từ.)
2. Sử dụng sai dạng bất quy tắc của động từ
Động từ bất quy tắc có thể gây khó khăn vì không theo quy tắc chung.
- Sai:
“She has went to the market.” - Đúng:
“She has gone to the market.”
3. Sử dụng sai thì hoặc cấu trúc
- Sai:
“He was finish the report.”
(Dùng sai cấu trúc bị động với quá khứ phân từ.) - Đúng:
“He has finished the report.”
(Sử dụng đúng cấu trúc thì hoàn thành.)
KẾT LUẬN
Quá khứ phân từ và hiện tại phân từ không chỉ là những kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn là công cụ quan trọng giúp bạn diễn đạt chính xác và linh hoạt trong tiếng Anh. Hiểu rõ sự khác biệt về hình thức, cách dùng và tránh các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn, đặc biệt trong các bài thi như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để củng cố kỹ năng và đạt được điểm số cao nhất!
Nếu bạn cần thêm tài liệu học hoặc hỗ trợ, hãy tham khảo các khóa học của IELTS Master – nơi cung cấp lộ trình học tập tối ưu và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Học IELTS dễ dàng, đạt điểm cao với IELTS Master!
_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
📍 Thông tin liên hệ:
Địa chỉ:
CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương
CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam
Hotline: 0868 234 610
Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/
Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong