fbpx
RELATIVE CLAUSES VÀ REDUCED RELATIVE CLAUSES

RELATIVE CLAUSES VÀ REDUCED RELATIVE CLAUSES LÀ GÌ?

RELATIVE CLAUSES VÀ REDUCED RELATIVE CLAUSES
                             Relative Clauses và Reduced Relative Clauses 

Trong tiếng Anh, Relative Clauses (mệnh đề quan hệ) và Reduced Relative Clauses (mệnh đề quan hệ rút gọn) là những cấu trúc quan trọng giúp câu văn trở nên chính xác và học thuật hơn. Không chỉ giúp bạn làm bài thi IELTS Writing một cách mạch lạc, việc nắm vững hai cấu trúc này còn nâng cao khả năng giao tiếp và phân tích ngữ pháp phức tạp.

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm rõ thông tin mà bạn muốn truyền tải. Đặc biệt, việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn mà còn thể hiện sự linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ. Hãy cùng IELTS Master tìm hiểu cách sử dụng và rút gọn mệnh đề quan hệ một cách hiệu quả nhé!

RELATIVE CLAUSES LÀ GÌ?

Relative Clauses, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ, là một cấu trúc được sử dụng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Chúng giúp làm rõ ý nghĩa của câu và thường được dẫn dắt bởi các đại từ quan hệ như: who, whom, whose, which, that.

Vai trò của mệnh đề quan hệ trong câu

  • Bổ sung thông tin: Mệnh đề quan hệ giúp giải thích hoặc cung cấp thêm chi tiết về danh từ.
  • Làm rõ ngữ nghĩa: Giúp câu văn chính xác và tránh mơ hồ.

Ví dụ: The book that I borrowed from the library is fascinating.

CÁC CÁCH RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ (REDUCED RELATIVE CLAUSES)

REDUCED RELATIVE CLAUSES
Reduced Relative Clauses 

Rút gọn mệnh đề quan hệ là một cách hiệu quả để giúp câu văn ngắn gọn, súc tích và thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao. Dưới đây là ba cách phổ biến để rút gọn mệnh đề quan hệ, cùng với các ví dụ và giải thích chi tiết.

1. DÙNG PHÂN TỪ HIỆN TẠI (-ING)

Khi nào áp dụng?

  • Dùng khi mệnh đề quan hệ ở dạng chủ động.
  • Phân từ hiện tại (-ing) được sử dụng để thay thế đại từ quan hệ và động từ trong mệnh đề quan hệ, giúp diễn đạt hành động đang diễn ra hoặc mang tính liên tục.

Cấu trúc:

The + [danh từ] + who/that + [động từ chủ động]

→ The + [danh từ] + [phân từ hiện tại]

Ví dụ:

The girl who is singing on the stage is my sister. –> The girl singing on the stage is my sister.

The students who are working on the project will present it tomorrow. –> The students working on the project will present it tomorrow.

Lưu ý: Phân từ hiện tại (-ing) chỉ sử dụng khi chủ ngữ của mệnh đề quan hệ và động từ trong mệnh đề là cùng một đối tượng.

2. DÙNG PHÂN TỪ QUÁ KHỨ (-ED)

Khi nào áp dụng?

  • Dùng khi mệnh đề quan hệ ở dạng bị động.
  • Phân từ quá khứ (-ed) hoặc dạng động từ bất quy tắc được sử dụng để thay thế đại từ quan hệ và động từ bị động.

Cấu trúc:

The + [danh từ] + that/which + [động từ bị động]

→ “The + [danh từ] + [phân từ quá khứ]

Ví dụ:

The cake that was baked by Mary is delicious. –> The cake baked by Mary is delicious.”

The houses which were destroyed in the storm have been rebuilt.” –>The houses destroyed in the storm have been rebuilt.

Lưu ý: Sử dụng phân từ quá khứ khi muốn nhấn mạnh trạng thái hoặc kết quả của một hành động đã hoàn thành.

>> Xem thêm:

3. BỎ ĐẠI TỪ QUAN HỆ VÀ ĐỘNG TỪ ‘TO BE’

Khi nào áp dụng?

  • Dùng khi mệnh đề quan hệ chứa “to be” và được dùng để mô tả trạng thái hoặc vị trí.
  • Việc bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” giúp câu trở nên ngắn gọn mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Cấu trúc:

The + [danh từ] + that/which + [to be] + [thông tin bổ sung]

→ “The + [danh từ] + [thông tin bổ sung]

Ví dụ:

  • “The documents that are on the table need to be signed.” –> “The documents on the table need to be signed.”
  • “The man who is in charge of the project is very experienced.” –> “The man in charge of the project is very experienced.”

Lưu ý: Đảm bảo rằng ý nghĩa của câu vẫn rõ ràng sau khi bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be.”

SO SÁNH CÁC CÁCH RÚT GỌN

Loại rút gọn

Khi nào sử dụng?

Ví dụ

Phân từ hiện tại (-ing) Mệnh đề quan hệ chủ động “The girl singing on the stage is my sister.”
Phân từ quá khứ (-ed) Mệnh đề quan hệ bị động “The cake baked by Mary is delicious.”
Bỏ “to be” Mệnh đề chứa “to be” mô tả trạng thái/vị trí “The documents on the table need to be signed.”

>> Xem thêm:  Cách làm dạng bài advantages and disadvantages trong IELTS Writing Task 2

LỢI ÍCH CỦA VIỆC RÚT GỌN MỆNH ĐỀ QUAN HỆ

  • Ngắn gọn, mạch lạc hơn:
  • Giúp câu văn súc tích, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn.
  • Tăng điểm Coherence & Cohesion trong IELTS Writing:
  • Sử dụng câu ngắn gọn, chính xác giúp bài viết mạch lạc và thu hút giám khảo.
  • Thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt:
  • Việc sử dụng đúng các hình thức rút gọn chứng tỏ trình độ ngôn ngữ nâng cao.

Lợi ích của rút gọn mệnh đề quan hệ

  • Tăng tính mạch lạc và ngắn gọn cho câu.
  • Thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và học thuật.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG RELATIVE CLAUSES

1. Nhầm lẫn giữa “that” và “which”:

“That” dùng cho mệnh đề xác định (essential clauses).

“Which” dùng cho mệnh đề không xác định (non-essential clauses).

Ví dụ:

“The car that I bought is very fast.” (Chỉ rõ chiếc xe nào.)

“The car, which is red, belongs to me.” (Cung cấp thông tin thêm.)

2. Sử dụng sai phân từ khi rút gọn:

Sai: “The man speaking was invited to the party.” (Nếu động từ không phù hợp ngữ cảnh.)

Đúng: “The man who is speaking was invited to the party.”

3. Thiếu liên kết logic:

Ví dụ: Việc bỏ từ nối hoặc đại từ quan hệ có thể làm câu văn khó hiểu.

MẸO VÀ BÀI TẬP LUYỆN TẬP

Mẹo nhận diện và rút gọn mệnh đề quan hệ

  • Xác định chủ ngữ và động từ trong mệnh đề quan hệ.
  • Tìm cách rút gọn bằng phân từ hiện tại hoặc quá khứ.
  • Đảm bảo câu vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Bài tập thực hành

  1. Rút gọn mệnh đề quan hệ:
    • “The people who live next door are very friendly.”
    • → “The people living next door are very friendly.”
  2. Điền từ vào chỗ trống:
    • “The book ________ (write) by J.K. Rowling became a bestseller.”
    • Đáp án: “written.”

KẾT LUẬN

Relative Clauses và Reduced Relative Clauses không chỉ giúp bạn diễn đạt câu văn mạch lạc mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong ngôn ngữ học thuật. Bằng cách áp dụng đúng kỹ thuật, bạn có thể nâng cao đáng kể kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập hàng ngày và tham gia các khóa học chuyên sâu tại IELTS Master để chinh phục mục tiêu IELTS của bạn!

_______________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

📍 Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 

CN1: 105 đường D, khu dân cư Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương

CN2: 70 Đường M, Khu Phố Nhị Đồng 2, Dĩ An, Bình Dương 75300, Việt Nam

Hotline: 0868 234 610

Website: https://ieltsmastervn.edu.vn/

Facebook: https://www.facebook.com/ieltsmasterbinhduong

>> Xem thêm: Thành tích học viên tại IELTS Master

Leave a Comment