Bạn muốn diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại? Hoặc nhấn mạnh tính liên tục của một hành động trong một khoảng thời gian? Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) chính là công cụ hoàn hảo để bạn làm điều đó. Thì này không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.
Giới thiệu về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
A. Định nghĩa
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous – PPC) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục diễn ra đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì này nhấn mạnh vào tính liên tục và thời gian của hành động.
B. Cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn:
- Ví dụ: I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
- Nhấn mạnh tính liên tục của hành động:
- Ví dụ: She has been working on this project all day. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này cả ngày.)
- Hành động vừa mới kết thúc nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại:
- Ví dụ: I have been running, so I’m tired. (Tôi vừa chạy xong nên tôi mệt.)
- Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và có thể tiếp tục trong tương lai:
- Ví dụ: They have been going to that restaurant every week. (Họ đã đến nhà hàng đó hàng tuần.)
C. So sánh với các thì khác
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Cả hai thì đều diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh vào kết quả của hành động, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động.
- Thì quá khứ đơn (Past Simple): Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
- Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Cả hai thì đều diễn tả hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, thì hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, trong khi thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào thời gian hành động đã diễn ra.
Ví dụ:
- Present Perfect: I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm.) – Nhấn mạnh vào kết quả: Tôi vẫn sống ở Hà Nội.
- Present Perfect Continuous: I have been living in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi.) – Nhấn mạnh vào tính liên tục: Tôi đã sống ở Hà Nội trong suốt 10 năm qua.
- Past Simple: I lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 10 năm.) – Hành động đã kết thúc trong quá khứ: Tôi không còn sống ở Hà Nội nữa.
- Present Continuous: I am living in Hanoi. (Tôi đang sống ở Hà Nội.) – Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
Cấu trúc cú pháp của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc cú pháp của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
A. Affirmative (Khẳng định)
Cấu trúc:
S + has/have + been + V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject)
- has/have: Trợ động từ “have” chia theo chủ ngữ:
- has: Dùng cho chủ ngữ số ít (he, she, it) và danh từ số ít.
- have: Dùng cho chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và danh từ số nhiều.
- been: Động từ “be” ở dạng phân từ quá khứ
- V-ing: Động từ chính thêm đuôi “-ing”
Ví dụ:
- I have been working here for five years. (Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm rồi.)
- She has been studying English since she was a child. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ khi còn nhỏ.)
B. Negative (Phủ định)
Cấu trúc:
S + has/have + not + been + V-ing
Ví dụ:
- I have not been feeling well lately. (Tôi cảm thấy không khỏe gần đây.)
- They have not been sleeping well since they moved to the new house. (Họ ngủ không ngon giấc kể từ khi chuyển đến nhà mới.)
C. Interrogative (Nghi vấn)
Cấu trúc:
Has/Have + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
- Has he been working on that project? (Anh ấy đã làm việc trên dự án đó chưa?)
D. Short Answers (Câu trả lời ngắn)
- Yes, S + has/have.
- No, S + has/have + not.
Ví dụ:
- Have you been studying English? – Yes, I have. / No, I haven’t.
Lưu ý:
- Để thành thạo thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, bạn cần nắm vững cách chia động từ “have” và cách thêm đuôi “-ing” vào động từ chính.
- Thì này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “for” (trong khoảng), “since” (từ khi), “all day/week/month/year” (cả ngày/tuần/tháng/năm), “lately” (gần đây), “recently” (gần đây),…
Thời gian và trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Việc sử dụng các trạng từ chỉ thời gian và tần suất phù hợp sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa của hành động đã và đang diễn ra, đồng thời thể hiện sự chính xác và tự nhiên trong việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
A. Trạng từ chỉ thời gian:
-
For: Dùng để chỉ khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra.
- Ví dụ: I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh được ba năm rồi.)
-
Since: Dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của hành động.
- Ví dụ: She has been working here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
B. Trạng từ chỉ tần suất:
- Always: luôn luôn
- Constantly: liên tục
- Continually: liên tục
Ví dụ:
- He has always been a hard worker. (Anh ấy luôn là một người làm việc chăm chỉ.)
- She has been constantly complaining about the noise. (Cô ấy liên tục phàn nàn về tiếng ồn.)
C. Trạng từ chỉ thời gian gần đây:
- Recently: gần đây
- Lately: gần đây
Ví dụ:
- I have been feeling tired recently. (Tôi cảm thấy mệt mỏi gần đây.)
- She has been working long hours lately. (Cô ấy đã làm việc nhiều giờ gần đây.)
Lưu ý:
- Các trạng từ này thường đứng ở cuối câu hoặc sau trợ động từ “have/has been”.
- Việc sử dụng các trạng từ này một cách chính xác sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa của câu một cách rõ ràng và hiệu quả hơn.
Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn còn có thể đi kèm với các trạng từ và cụm từ khác như:
- All day/week/month/year: cả ngày/tuần/tháng/năm
- The whole time: suốt thời gian qua
- Up to now: cho đến bây giờ
- So far: cho đến nay
Ví dụ:
- I have been studying all day. (Tôi đã học cả ngày.)
- She has been working on this project the whole time. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này suốt thời gian qua.)
- We have not seen him up to now. (Chúng tôi chưa gặp anh ấy cho đến bây giờ.)
- They have made good progress so far. (Họ đã đạt được tiến bộ tốt cho đến nay.)
Sử dụng của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại, nhấn mạnh tính liên tục và thời gian của hành động.
A. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục:
Thì này thường được sử dụng với các trạng từ “for” (trong khoảng) và “since” (từ khi) để chỉ ra khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra.
Ví dụ:
- I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi.)
- She has been working on this project since Monday. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này từ thứ Hai.)
B. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động vừa mới kết thúc nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại.
Ví dụ:
- I have been running, so I’m tired. (Tôi vừa chạy xong nên tôi mệt.)
- She has been crying, her eyes are red. (Cô ấy vừa khóc, mắt cô ấy đỏ hoe.)
C. Diễn tả hành động gần đây có thể ảnh hưởng đến hiện tại:
Thì này còn được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra gần đây và có thể có ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ:
- He has been studying hard, so he is confident about the exam. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ, vì vậy anh ấy tự tin về bài kiểm tra.)
- They have been traveling a lot, so they are tired. (Họ đã đi du lịch nhiều, nên họ mệt mỏi.)
Ví dụ minh họa
A. Affirmative sentences (Câu khẳng định):
- I have been waiting for you for an hour. (Tôi đã đợi bạn được một tiếng rồi.)
- She has been living in London since 2015. (Cô ấy đã sống ở London từ năm 2015.)
- We have been working on this project for a month. (Chúng tôi đã làm việc trên dự án này được một tháng.)
B. Negative sentences (Câu phủ định):
- I have not been feeling well lately. (Tôi cảm thấy không khỏe gần đây.)
- She has not been sleeping well since she started her new job. (Cô ấy ngủ không ngon giấc kể từ khi bắt đầu công việc mới.)
- They have not been practicing enough, so they are not ready for the competition. (Họ đã không luyện tập đủ, vì vậy họ không sẵn sàng cho cuộc thi.)
C. Interrogative sentences (Câu nghi vấn):
- Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
- How long has she been studying English? (Cô ấy đã học tiếng Anh bao lâu rồi?)
- What have they been doing all day? (Họ đã làm gì cả ngày vậy?)
Luyện tập
A. Bài tập với câu đơn
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- She _________ (wait) for the bus for over an hour.
- I _________ (try) to call you all morning.
- They _________ (live) in this house since 2010.
- He _________ (not feel) well lately.
- It _________ (rain) all day.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- I started learning English three years ago and I’m still learning it.
- She began working at this company in 2018 and she’s still working there.
- They started playing football an hour ago and they’re still playing.
- He began feeling sick last week and he’s still feeling sick.
- It started raining this morning and it’s still raining.
B. Bài tập với câu phức
Bài tập 1: Nối các cặp câu sau sử dụng từ nối thích hợp (for, since, because):
- I’m tired. I have been working all day.
- She has been living in Paris. She moved there in 2019.
- He has lost weight. He has been exercising regularly.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
- I _________ (read) this book for two hours.
- She _________ (wait) for the train since 9 o’clock.
- They _________ (argue) with each other all morning.
- We _________ (not/see) him for a long time.
- It _________ (snow) since yesterday.
Đáp án:
A. Bài tập với câu đơn
Bài tập 1:
- has been waiting
- have been trying
- have been living
- hasn’t been feeling
- has been raining
Bài tập 2:
- I have been learning English for three years.
- She has been working at this company since 2018.
- They have been playing football for an hour.
- He has been feeling sick since last week.
- It has been raining since this morning.
B. Bài tập với câu phức
Bài tập 1:
- I’m tired because I have been working all day.
- She has been living in Paris since she moved there in 2019.
- He has lost weight because he has been exercising regularly.
Bài tập 2:
- have been reading
- has been waiting
- have been arguing
- haven’t seen
- has been snowing
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại một cách chính xác và hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thì này một cách thành thạo và tự tin trong cả văn nói và văn viết, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!