fbpx
present simple

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả những hành động, sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc những thói quen. Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn là nền tảng thiết yếu để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về thì hiện tại đơn, bao gồm công thức, cách chia động từ, dấu hiệu nhận biết và các cách sử dụng phổ biến. Hy vọng với những thông tin được trình bày một cách dễ hiểu và đầy đủ, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và vận dụng thành thạo thì hiện tại đơn trong tiếng Anh.

Vì sao thì hiện tại đơn lại quan trọng?

  • Thường xuyên được sử dụng: Thì hiện tại đơn là thì được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong hầu hết các ngữ cảnh giao tiếp.
  • Diễn tả hành động, sự việc lặp đi lặp lại: Thì hiện tại đơn giúp bạn mô tả những thói quen, sở thích, sự thật hiển nhiên, những quy luật tự nhiên,… một cách chính xác và hiệu quả.
  • Nền tảng cho các thì khác: Việc học tốt thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn dễ dàng tiếp thu các thì khác trong tiếng Anh như thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn,…

Công thức chia động từ

Đây là công thức chia động từ trong thì hiện tại đơn:

  1. Động từ thường (Regular verbs):
    • Thường là các động từ kết thúc bằng -s, -es, hoặc -ies trong dạng thứ ba số ít (third person singular).
    • Ví dụ: work (làm việc) -> works, play (chơi) -> plays, study (học tập) -> studies.

    Công thức:

    • I/You/We/They + base form of verb (V)
    • He/She/It + base form of verb (V) + -s/es/ies
  2. Động từ “to be”:
    • I am (tôi là), you are (bạn là), he/she/it is (anh ấy/cô ấy/nó là), we are (chúng tôi là), they are (họ là).

    Công thức:

    • I am
    • You are
    • He/She/It is
    • We are
    • They are
  3. Động từ khuyết thiếu (Irregular verbs):
    • Các động từ này không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường và phải được nhớ.

    Ví dụ:

    • go (đi): I go, he/she/it goes
    • have (có): I have, he/she/it has
    • do (làm): I do, he/she/it does

Đây là những quy tắc cơ bản để chia động từ trong thì hiện tại đơn. Nếu cần thêm thông tin hay ví dụ cụ thể, bạn có thể yêu cầu thêm!

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Để nhận biết thì hiện tại đơn trong câu tiếng Anh, bạn có thể xem xét các dấu hiệu sau:

  1. Trạng từ chỉ thời gian:
    • Every day (mỗi ngày)
    • Often (thường xuyên)
    • Usually (thường)
    • Sometimes (đôi khi)
    • Always (luôn luôn)
    • Rarely (hiếm khi)
    • Never (không bao giờ)
    • Seldom (hiếm khi)

    Ví dụ:

    • She always wakes up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm.)
    • We usually go for a walk in the evening. (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi tối.)
    • They never eat fast food. (Họ không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
  2. Từ khóa:
    • Always (luôn luôn)
    • Never (không bao giờ)
    • Seldom (hiếm khi)
    • Rarely (hiếm khi)
    • Often (thường xuyên)

    Ví dụ:

    • He rarely visits his grandparents. (Anh ta hiếm khi thăm ông bà.)
    • They always arrive on time. (Họ luôn luôn đến đúng giờ.)

Những từ và cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc những sự kiện xảy ra thường xuyên trong thời điểm hiện tại. Khi thấy các từ này trong câu, đó có thể là một dấu hiệu nhận biết rõ ràng của thì hiện tại đơn.

Cách sử dụng thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả những điều sau đây:

  1. Diễn tả thói quen và sở thích:
    • I play tennis every weekend. (Tôi chơi tennis vào mỗi cuối tuần.)
    • She reads books before bedtime. (Cô ấy đọc sách trước khi đi ngủ.)
    • They often go jogging in the morning. (Họ thường đi chạy bộ vào buổi sáng.)
  2. Mô tả sự thật hiển nhiên:
    • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
    • The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
    • Birds fly in the sky. (Chim bay trong bầu trời.)
  3. Nêu quy luật tự nhiên:
    • Plants need sunlight to grow. (Cây cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
    • Ice melts when it gets warm. (Nước đá tan khi nó ấm lên.)
    • The Earth revolves around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt Trời.)
  4. Viết tiêu đề báo, chương trình:
    • New Study Shows Benefits of Meditation. (Nghiên cứu mới cho thấy lợi ích của thiền định.)
    • Tonight’s Special Guest: Famous Author John Smith. (Khách mời đặc biệt đêm nay: Tác giả nổi tiếng John Smith.)
    • Community Event Raises Funds for Local School. (Sự kiện cộng đồng gây quỹ cho trường học địa phương.)
  5. Lời khuyên và hướng dẫn:
    • Always check your work before submitting it. (Luôn kiểm tra công việc của bạn trước khi nộp.)
    • Drink plenty of water every day for good health. (Hãy uống đủ nước mỗi ngày để có sức khỏe tốt.)
    • Keep your passport in a safe place when traveling. (Giữ hộ chiếu của bạn ở nơi an toàn khi đi du lịch.)

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và linh hoạt trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để diễn tả nhiều loại thông điệp khác nhau.

Bài tập vận dụng

Đây là một số bài tập vận dụng thì hiện tại đơn:

Bài tập chia động từ:

  1. Chia động từ trong ngoặc ở dạng thích hợp:
    • She usually (to arrive) __________ late for meetings.
    • They (to play) __________ football every Saturday morning.
    • He never (to eat) __________ fast food.
    • It often (to rain) __________ in this region.
    • I (to watch) __________ TV every evening.
  2. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh với thì hiện tại đơn:
    • (often / go / she / to the gym)?
    • (they / usually / eat / lunch / at noon).
    • (he / never / drinks / coffee / in the evening).
    • (every day / they / walk / their dog / in the park).
    • (I / always / read / before bedtime).

Bài tập viết câu:

Viết câu sử dụng thì hiện tại đơn để diễn đạt ý sau đây:

  1. Sở thích của bạn vào mỗi cuối tuần.
  2. Thói quen của bạn vào buổi sáng.
  3. Mô tả một sự thật hiển nhiên.
  4. Lời khuyên về việc du lịch.
  5. Mô tả một sự kiện thường xuyên.

Bài tập chọn đáp án:

Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau đây:

  1. They __________ go swimming in the lake on Sundays.
    • a) always
    • b) never
    • c) sometimes
    • d) rarely
  2. She __________ eats vegetables for dinner.
    • a) usually
    • b) seldom
    • c) every day
    • d) often
  3. My brother __________ basketball after school.
    • a) plays
    • b) play
    • c) is playing
    • d) playing
  4. __________ your parents go to work by car?
    • a) Do
    • b) Does
    • c) Is
    • d) Are
  5. We __________ coffee in the morning.
    • a) drink
    • b) drinking
    • c) is drinking
    • d) drinks

Leave a Comment