Bạn muốn diễn tả một hành động đang xảy ra ngay lúc này? Hay muốn nói về những dự định trong tương lai gần? Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chính là công cụ hoàn hảo để bạn làm điều đó. Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn, từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.

Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì hiện tại tiếp diễn

A. Định nghĩa và ý nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nó dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại. Thì này còn được gọi là thì hiện tại tiến hành (Present Progressive).

Ví dụ:

  • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)

B. Cách thành lập: cấu trúc câu

Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng động từ “to be” (am/is/are) và động từ chính thêm đuôi “-ing”.

1. Câu khẳng định:

S + am/is/are + V-ing

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (Subject)
  • am/is/are: Động từ “to be” chia theo chủ ngữ
    • I + am
    • He/She/It + is
    • We/You/They + are
  • V-ing: Động từ chính thêm đuôi “-ing”

Ví dụ:

  • I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
  • He is playing the guitar. (Anh ấy đang chơi đàn ghi-ta.)
  • They are watching a movie. (Họ đang xem phim.)

2. Câu phủ định:

S + am/is/are + not + V-ing

Ví dụ:

  • I am not sleeping. (Tôi không đang ngủ.)

3. Câu nghi vấn:

Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?)

4. Câu hỏi Wh-:

Wh-word + am/is/are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

Lưu ý:

  • Khi động từ tận cùng bằng một nguyên âm + phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”. Ví dụ: run -> running, swim -> swimming.
  • Khi động từ tận cùng bằng “e”, ta bỏ “e” trước khi thêm “-ing”. Ví dụ: write -> writing, make -> making.

Công dụng của thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Công dụng thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn không chỉ đơn giản là diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại, mà nó còn có nhiều công dụng khác nhau giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn.

A. Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại:

Đây là công dụng cơ bản nhất của thì hiện tại tiếp diễn. Nó được sử dụng để mô tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói.

  • Ví dụ:
    • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
    • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
    • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

B. Diễn tả hành động dự định hoặc đã được lên kế hoạch trong tương lai gần:

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được sử dụng để diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.

  • Ví dụ:
    • I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối nay.)
    • She is flying to Paris next week. (Cô ấy sẽ bay tới Paris vào tuần tới.)
    • We are moving to a new house next month. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới vào tháng tới.)

C. Diễn tả sự không hài lòng về một hành động đang diễn ra:

Trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả sự phàn nàn hoặc không hài lòng về một hành động đang diễn ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.

  • Ví dụ:
    • You are always complaining about the weather. (Bạn lúc nào cũng phàn nàn về thời tiết.)
    • He is constantly interrupting me. (Anh ấy liên tục làm phiền tôi.)
    • They are forever arguing with each other. (Họ cứ cãi nhau mãi.)

Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn


Các trạng từ đi kèm thì hiện tại tiếp diễn

 

Dưới đây là chi tiết về các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại tiếp diễn, giúp làm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của hành động đang diễn ra:

A. Trạng từ chỉ thời gian:

  • Now: bây giờ, ngay lúc này
  • At the moment: hiện tại, ngay lúc này
  • Currently: hiện nay, hiện tại
  • Right now: ngay bây giờ
  • At present: hiện tại

Ví dụ:

  • I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách ngay bây giờ.)
  • She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc này.)
  • We are currently working on a new project. (Chúng tôi hiện đang làm việc trên một dự án mới.)

B. Trạng từ chỉ tần suất:

Những trạng từ này được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự phàn nàn hoặc không hài lòng về một hành động đang xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.

  • Always: luôn luôn
  • Constantly: liên tục
  • Continually: liên tục
  • Forever: mãi mãi

Ví dụ:

  • You are always complaining about the weather. (Bạn lúc nào cũng phàn nàn về thời tiết.)
  • He is constantly interrupting me. (Anh ấy liên tục làm phiền tôi.)
  • They are forever arguing with each other. (Họ cứ cãi nhau mãi.)

C. Trạng từ chỉ tiến trình:

  • Gradually: dần dần
  • Slowly: chậm rãi
  • Steadily: đều đặn
  • Little by little: từng chút một

Ví dụ:

  • The situation is gradually improving. (Tình hình đang dần dần được cải thiện.)
  • The traffic is slowly moving. (Giao thông đang di chuyển chậm.)
  • The company’s profits are steadily increasing. (Lợi nhuận của công ty đang tăng đều đặn.)

Sự khác biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

Sự khác biệt của thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn

Cả thì hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn đều diễn tả các hành động ở hiện tại, tuy nhiên chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách sử dụng.

A. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại hoặc một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian ở hiện tại. Nó cũng có thể diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần.
  • Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
  • Dấu hiệu nhận biết: now (bây giờ), at the moment (lúc này), right now (ngay bây giờ), at present (hiện tại), today (hôm nay), this week/month/year (tuần này/tháng này/năm nay), Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe này!).
  • Ví dụ:
    • I am reading a book. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
    • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
    • They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
    • I am meeting my friends for dinner tonight. (Tôi sẽ gặp bạn bè để ăn tối nay.)

B. Thì hiện tại đơn (Present Simple):

  • Ý nghĩa: Diễn tả một hành động mang tính thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc sở thích.
  • Cấu trúc:
    • Khẳng định: S + V(s/es)
    • Phủ định: S + do/does + not + V (nguyên thể)
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên thể)?
  • Dấu hiệu nhận biết: always (luôn luôn), usually (thường), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm), once a week/month/year (một lần một tuần/tháng/năm), twice a week/month/year (hai lần một tuần/tháng/năm).
  • Ví dụ:
    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
    • She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách.)

Lưu ý:

  • Một số động từ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, mặc dù chúng diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại. Đó là các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: know (biết), believe (tin), understand (hiểu), like (thích), love (yêu), hate (ghét), want (muốn), need (cần),…
  • Trong một số trường hợp, thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động mang tính tạm thời hoặc đang thay đổi. Ví dụ: “I am living with my parents at the moment.” (Tôi đang sống với bố mẹ vào lúc này.)

Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

 Lưu ý khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

A. Tránh nhầm lẫn với thì hiện tại đơn:

  • Thì hiện tại tiếp diễn: Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hành động tạm thời, hành động có kế hoạch trong tương lai gần, hoặc sự phàn nàn về hành động lặp đi lặp lại.

  • Thì hiện tại đơn: Dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, chân lý hoặc sở thích.

Ví dụ:

  • Hiện tại tiếp diễn:

    • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
    • She is working on a new project this week. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới trong tuần này.)
    • We are having dinner at 7 pm tonight. (Chúng tôi sẽ ăn tối lúc 7 giờ tối nay.)
    • He is always complaining about his job. (Anh ấy luôn phàn nàn về công việc của mình.)
  • Hiện tại đơn:

    • I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
    • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
    • She loves to travel. (Cô ấy thích đi du lịch.)

B. Sự linh hoạt trong việc diễn đạt về tương lai gần và sự không hài lòng:

  • Tương lai gần: Thì hiện tại tiếp diễn có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai gần. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các hành động trong tương lai gần đều có thể được diễn tả bằng thì này. Ví dụ, ta không thể nói “The sun is rising tomorrow” (Mặt trời sẽ mọc vào ngày mai) vì đây là một sự thật hiển nhiên.

  • Sự không hài lòng: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả sự phàn nàn hoặc không hài lòng, cần chú ý đến việc lựa chọn trạng từ đi kèm. Các trạng từ như “always”, “constantly”, “continually” thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất lặp đi lặp lại và gây khó chịu của hành động.

Ví dụ:

  • Tương lai gần:

    • I am flying to Paris next week. (Tôi sẽ bay đến Paris vào tuần tới.)
  • Sự không hài lòng:

    • You are always interrupting me! (Bạn lúc nào cũng ngắt lời tôi!)

Lưu ý thêm:

  • Một số động từ không được sử dụng ở thì hiện tại tiếp diễn, mặc dù chúng diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại. Đó là các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như: know, believe, understand, like, love, hate, want, need,…
  • Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một kế hoạch trong tương lai gần, cần có một trạng từ chỉ thời gian cụ thể để làm rõ thời điểm xảy ra hành động.

Câu hỏi và bài tập thực hành

A. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong thì hiện tại tiếp diễn:

  1. Look! The children _________ (play) in the park.
  2. She _________ (not/work) today. She is on vacation.
  3. Listen! Someone _________ (knock) on the door.
  4. What _________ (do) you _________ (do) right now?
  5. I _________ (think) about moving to a new city.
  6. We _________ (have) dinner at a restaurant tonight.
  7. The train _________ (leave) in 10 minutes.
  8. He _________ (always/talk) during class. (Diễn tả sự phàn nàn)
  9. The economy _________ (slowly/recover) from the recession.
  10. The sun _________ (shine) brightly today.

B. Phân tích câu và xác định thì hiện tại tiếp diễn:

  1. I am currently reading a book about the history of Vietnam.
  2. They are not coming to the party tonight.
  3. Is she still working on her project?
  4. We are planning a trip to Europe next summer.
  5. He is always complaining about his job.

Đáp án:

A. Điền vào chỗ trống:

  1. are playing
  2. isn’t working
  3. is knocking
  4. are you doing
  5. am thinking
  6. are having
  7. is leaving
  8. is always talking
  9. is slowly recovering
  10. is shining

B. Phân tích câu:

  1. Thì hiện tại tiếp diễn (dấu hiệu: currently)
  2. Thì hiện tại tiếp diễn (dấu hiệu: tonight)
  3. Thì hiện tại tiếp diễn (dấu hiệu: trợ động từ “is”)
  4. Thì hiện tại tiếp diễn (dấu hiệu: next summer)
  5. Thì hiện tại tiếp diễn (dấu hiệu: always – diễn tả sự phàn nàn)

Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn diễn đạt những hành động đang diễn ra, dự định trong tương lai gần cũng như một số trường hợp đặc biệt khác một cách chính xác và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!