fbpx
Thì hiện tại tiếp diễn

THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN: ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ CÁCH SỬ DỤNG 

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Thì này không chỉ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn là nền tảng cho các bài thi như IELTS, TOEIC hay Cambridge. Trong bài viết này IELTS Master sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về thì hiện tại tiếp diễn, kèm theo các ví dụ minh họa và hướng dẫn cụ thể để người học dễ dàng nắm vững kiến thức.

Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn

1. HIỆN TẠI TIẾP DIỄN LÀ GÌ?

Thì hiện tại tiếp diễn là thì dùng để diễn tả các hành động hoặc sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, hoặc diễn ra tạm thời trong một khoảng thời gian ngắn. Đây cũng là thì được sử dụng để nói về các kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • I am studying for my IELTS exam right now.
  • They are travelling to Europe next week.

Tầm quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh không chỉ dừng lại ở giao tiếp cơ bản mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về các ngữ cảnh, nhấn mạnh tính logic trong câu nói

2. CẤU TRÚC THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Công thức thì hiện tại tiếp diễn

Câu Khẳng Định

                                        S + am/is/are + V-ing + O

Ví dụ: She is reading a book in the library.

Câu Phủ Định
                                   S + am/is/are + not + V-ing + O

Ví dụ: They are not watching TV at the moment.

Câu Hỏi
                                     Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Ví dụ: Is he working on his project now?

Lưu ý: Khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần chú ý đến động từ “to be” phù hợp với chủ ngữ.

3. CÁCH SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn

–  Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra Tại Thời Điểm Nói

Thì hiện tại tiếp diễn thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại chính thời điểm người nói đề cập. Đây là cách dùng phổ biến và trực quan nhất.

Ví dụ: Look! The cat is climbing the tree.

Hành động “is climbing” mô tả một sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói. Từ “Look!” là dấu hiệu nhận biết rõ ràng cho thấy đây là hành động hiện tại.

Đặc điểm lưu ý:

  • Thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, right now.
  • Sử dụng động từ “to be” kết hợp với V-ing để mô tả hành động đang xảy ra.

–  Diễn Tả Sự Thay Đổi Hoặc Xu Hướng Tạm Thời

Thì hiện tại tiếp diễn cũng được dùng để nói về những thay đổi hoặc xu hướng đang diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn, không nhất thiết xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Ví dụ: More and more people are using online learning platforms these days.

Cụm từ “are using” nhấn mạnh xu hướng đang phát triển trong hiện tại. Từ “these days” là tín hiệu chỉ khoảng thời gian hiện tại.

Đặc điểm lưu ý:

  • Thường đi kèm với các cụm từ như these days, nowadays, currently.
  • Diễn tả những thay đổi về mặt xã hội, công nghệ hoặc thói quen cá nhân.

–  Diễn Tả Kế Hoạch Trong Tương Lai Gần

Thì hiện tại tiếp diễn còn được sử dụng để mô tả các kế hoạch đã được lên lịch rõ ràng trong tương lai gần. Đây là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi muốn nói về các dự định chắc chắn.

Ví dụ: We are meeting the manager tomorrow morning.

Hành động “are meeting” diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp, thể hiện rõ qua từ chỉ thời gian “tomorrow morning”.

Đặc điểm lưu ý:

  • Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian tương lai như tomorrow, next week, tonight.
  • Để sử dụng đúng, hành động phải được chuẩn bị trước, có sự chắc chắn về thời gian và đối tượng.

–  Ngoài ra, thì hiện tại tiếp diễn còn thể hiện ý muốn phàn nàn ai đó

Ví dụ: He’s always coming late!

4. MỘT SỐ LƯU Ý QUAN TRỌNG KHI SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Các lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
  1. Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái (stative verbs):

Các động từ như know, understand, like, want thường không được dùng với thì hiện tại tiếp diễn.

Ví dụ: She is knowing the answer → She knows the answer.

  1. Phân biệt với thì hiện tại đơn:

Hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen.
Ví dụ: The sun rises in the east.

Hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh hành động đang diễn ra hoặc thay đổi.
Ví dụ: The sun is rising beautifully over the horizon now.

  1. Cẩn thận với động từ tận cùng bằng “e” khi thêm đuôi -ing:

Động từ kết thúc bằng “e” cần bỏ “e” trước khi thêm “-ing”.
Ví dụ: Write → Writing.

CÁC LỖI THƯỜNG GẶP KHI SỬ DỤNG THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN

  1. Sai động từ “to be”:

Ví dụ: He are studying English → He is studying English.

  1. Quên thêm đuôi “ing” cho động từ:

Ví dụ: They are play football → They are playing football.

  1. Nhầm lẫn giữa thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn:

Ví dụ: She drinks coffee now → She is drinking coffee now.

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Dưới đây là các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao để bạn luyện tập kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Đừng quên đối chiếu với đáp án ở cuối bài nhé!

Bài Tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào các câu sau:

  1. She ______ (read) a book now.
  2. Look! The kids ______ (play) in the park.
  3. We ______ (not, work) on the project at the moment.
  4. ______ (he, study) for the exam this evening?
  5. I ______ (wait) for my friend outside the coffee shop.

Bài Tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng

  1. She is know the answer.
  2. They are eating dinner right now.
  3. We is going to the beach tomorrow.
  4. The sun is shining brightly today.
  5. I am not understand this question.

Bài Tập 3: Chọn câu đúng nhất trong số các đáp án bên dưới:

  1. Which sentence is correct?
    a. She is usually studying at night.
    b. She is studying at the moment.
  2. What are they doing?
    a. They is cooking dinner.
    b. They are cooking dinner.
  3. How about this one?
    a. He is watch TV now.
    b. He is watching TV now.

Bài Tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng.

  1. now / playing / football / are / the / boys.
  2. to / going / tomorrow / we / are / the / market.
  3. reading / is / book / she / a / interesting / very.

Bài Tập 5: Điền động từ ở thì hiện tại tiếp diễn vào đoạn văn sau.

Every weekend, my family and I enjoy spending time together. Right now, my mom ______ (cook) in the kitchen, and my dad ______ (watch) a movie in the living room. My sister ______ (paint) a picture while I ______ (write) my homework. Everyone ______ (stay) busy, but we are having a great time together.

Đáp Án

Bài Tập 1

  1. is reading
  2. are playing
  3. are not working
  4. Is he studying
  5. am waiting

Bài Tập 2

  1. S → She knows the answer.
  2. D
  3. S → We are going to the beach tomorrow.
  4. D
  5. S → I do not understand this question.

Bài Tập 3

  1. b. She is studying at the moment.
  2. b. They are cooking dinner.
  3. b. He is watching TV now.

Bài Tập 4

  1. The boys are playing football now.
  2. We are going to the market tomorrow.
  3. She is reading a very interesting book.

Bài Tập 5

  • is cooking
  • is watching
  • is painting
  • am writing
  • are staying

Kết Luận

Hiểu rõ và sử dụng thành thạo thì hiện tại tiếp diễn là nền tảng quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh. Với các thông tin trong bài viết, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sẵn sàng áp dụng vào thực tế. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách bài bản, hãy tham gia ngay các khóa học tại IELTS Master, nơi cam kết mang lại chất lượng học tập vượt trội và lộ trình cá nhân hóa phù hợp nhất!

>> Xem thêm: Thì hiện tại đơn: Khái niệm, cấu trúc và ứng dụng

Leave a Comment