Bạn đã bao giờ muốn kể lại một câu chuyện thú vị về những trải nghiệm đã qua? Hay đơn giản là muốn chia sẻ những gì đã xảy ra trong ngày hôm qua? Thì quá khứ đơn (Past Simple) chính là công cụ tuyệt vời để bạn làm điều đó. Thì quá khứ đơn không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì quá khứ đơn, từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.
Giới thiệu về thì quá khứ đơn (Past Simple)
Giới thiệu thì quá khứ đơn
A. Định nghĩa và ý nghĩa
Thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì cơ bản và được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Nó dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim hôm qua.)
- She lived in New York for five years. (Cô ấy đã sống ở New York trong 5 năm.)
- They didn’t come to the party last night. (Họ đã không đến bữa tiệc tối qua.)
B. Cách thành lập: cấu trúc câu
Thì quá khứ đơn có hai dạng chính: động từ thường và động từ “to be”.
1. Động từ thường:
- Khẳng định: S + V-ed/V2
- Phủ định: S + did not/didn’t + V (nguyên thể)
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V-ed: Động từ chia ở quá khứ (đối với động từ có quy tắc)
- V2: Động từ ở dạng quá khứ (đối với động từ bất quy tắc)
Ví dụ:
- Khẳng định: I walked to school yesterday. (Tôi đã đi bộ đến trường hôm qua.)
- Phủ định: She didn’t eat breakfast this morning. (Cô ấy đã không ăn sáng sáng nay.)
- Nghi vấn: Did you go to the party last night? (Bạn có đi dự tiệc tối qua không?)
2. Động từ “to be”:
- Khẳng định: S + was/were
- Phủ định: S + was not/wasn’t hoặc were not/weren’t
- Nghi vấn: Was/Were + S?
Trong đó:
- was: dùng cho chủ ngữ I, he, she, it
- were: dùng cho chủ ngữ you, we, they
Ví dụ:
- Khẳng định: I was tired yesterday. (Tôi đã mệt mỏi hôm qua.)
- Phủ định: We weren’t at home last night. (Chúng tôi đã không ở nhà tối qua.)
- Nghi vấn: Was he happy? (Anh ấy có vui không?)
Lưu ý:
- Đối với động từ bất quy tắc, bạn cần phải học thuộc dạng quá khứ của chúng.
- Động từ “to be” có dạng quá khứ đặc biệt là “was” và “were”.
Công dụng của thì quá khứ đơn (Past Simple)
Công dụng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple) không chỉ đơn giản là diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ, mà nó còn có nhiều công dụng khác nhau giúp bạn kể lại câu chuyện, chia sẻ kinh nghiệm hoặc mô tả sự việc một cách rõ ràng và mạch lạc.
A. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:
Đây là công dụng cơ bản nhất của thì quá khứ đơn. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ:
- I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- She graduated from university in 2020. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2020.)
B. Diễn tả chuỗi các hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ:
Thì quá khứ đơn cũng được sử dụng để diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Ví dụ:
- I woke up, had breakfast, and went to work. (Tôi thức dậy, ăn sáng và đi làm.)
- She opened the door, entered the room, and sat down. (Cô ấy mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống.)
C. Diễn tả thói quen hoặc sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ:
Thì quá khứ đơn có thể được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc sự kiện lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhưng không còn xảy ra ở hiện tại.
- Ví dụ:
- When I was a child, I played soccer every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- He always went to bed early. (Anh ấy luôn đi ngủ sớm.)
Lưu ý:
- Thì quá khứ đơn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian trong quá khứ như “yesterday” (hôm qua), “last week/month/year” (tuần trước/tháng trước/năm ngoái), “ago” (cách đây), “in + năm quá khứ”.
- Để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
Các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn
Các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ đơn giúp làm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Dưới đây là chi tiết về các trạng từ thường được sử dụng:
A. Trạng từ chỉ thời gian:
- Yesterday: hôm qua
- Last week/month/year: tuần trước/tháng trước/năm ngoái
- (Ngày cụ thể) ago: (khoảng thời gian) trước
- In + (năm): vào năm…
- The other day: hôm nọ
- The day before yesterday: hôm kia
Ví dụ:
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đi xem phim hôm qua.)
- She graduated from university last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học năm ngoái.)
- He visited Vietnam two weeks ago. (Anh ấy đến thăm Việt Nam hai tuần trước.)
- The Berlin Wall fell in 1989. (Bức tường Berlin sụp đổ vào năm 1989.)
B. Trạng từ chỉ tần suất:
- Often: thường
- Sometimes: thỉnh thoảng
- Always: luôn luôn
- Never: không bao giờ
- Rarely/Seldom: hiếm khi
- Frequently: thường xuyên
Ví dụ:
- We often went to the beach when we were kids. (Chúng tôi thường đi biển khi còn nhỏ.)
- She sometimes worked late at the office. (Cô ấy thỉnh thoảng làm việc muộn ở văn phòng.)
- He always helped his friends when they needed him. (Anh ấy luôn giúp đỡ bạn bè khi họ cần.)
C. Trạng từ chỉ địa điểm:
- At home: ở nhà
- In the park: trong công viên
- At school: ở trường
- In the library: ở thư viện
- At the beach: ở bãi biển
Ví dụ:
- I stayed at home all day yesterday. (Tôi ở nhà cả ngày hôm qua.)
- We had a picnic in the park last weekend. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại trong công viên vào cuối tuần trước.)
- She met her friends at school this morning. (Cô ấy đã gặp bạn bè ở trường sáng nay.)
Lưu ý:
- Các trạng từ này thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu, nhưng cũng có thể đứng ở giữa câu tùy vào ngữ cảnh và mục đích nhấn mạnh.
- Ngoài các trạng từ trên, còn có nhiều trạng từ khác có thể được sử dụng với thì quá khứ đơn, tùy thuộc vào ý nghĩa của câu.
Sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-78-300x251.png)
Để sử dụng chính xác thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng của chúng.
A. Thì quá khứ đơn (Past Simple):
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed/V2
- Phủ định: S + did not/didn’t + V (nguyên thể)
- Nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần trước/tháng trước/năm ngoái), ago (cách đây), in + năm quá khứ, this morning/afternoon/evening (sáng nay/chiều nay/tối nay).
- Ví dụ:
- I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- She graduated from university last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học năm ngoái.)
B. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing
- Phủ định: S + was not/wasn’t hoặc were not/weren’t + V-ing
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
- Dấu hiệu nhận biết: at… o’clock yesterday (vào… giờ hôm qua), this time yesterday (lúc này hôm qua), while (trong khi), when (khi), as (trong lúc).
- Ví dụ:
- I was watching TV at 8 o’clock last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- While I was studying, my phone rang. (Trong khi tôi đang học, điện thoại của tôi đổ chuông.)
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ đơn
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-79-300x251.png)
A. Sự cẩn trọng khi diễn đạt về thời gian và nguyên nhân:
- Thời gian: Khi sử dụng thì quá khứ đơn, cần xác định rõ thời điểm xảy ra hành động bằng các từ chỉ thời gian cụ thể hoặc các cụm từ như “in the past” (trong quá khứ), “a long time ago” (cách đây rất lâu),…
- Nguyên nhân: Trong một số trường hợp, thì quá khứ đơn có thể được sử dụng để diễn tả nguyên nhân của một hành động trong quá khứ. Tuy nhiên, cần phân biệt rõ với thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) khi diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
B. Đối phó với các trường hợp ngoại lệ và biến thể của thì quá khứ đơn:
- Động từ bất quy tắc: Cần ghi nhớ các dạng quá khứ của động từ bất quy tắc.
- Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional): Sử dụng thì quá khứ đơn trong mệnh đề “if” để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
- Câu ước (Wish): Sử dụng thì quá khứ đơn trong mệnh đề sau “wish” để diễn tả một mong ước không có thật ở hiện tại.
Ví dụ:
- Động từ bất quy tắc: I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng hôm qua.)
- Câu điều kiện loại 2: If I had more money, I would buy a new car. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ mua một chiếc xe mới.)
- Câu ước: I wish I were taller. (Tôi ước tôi cao hơn.)
Câu hỏi và bài tập thực hành
A. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong thì quá khứ đơn:
- She _________ (visit) her grandparents last weekend.
- They _________ (not/go) to the party last night.
- _________ (do) you _________ (watch) the football match yesterday?
- He _________ (buy) a new car last month.
- We _________ (not/see) each other for a long time.
- I _________ (be) born in 1995.
- When _________ (do) you _________ (start) learning English?
- The weather _________ (be) nice yesterday.
- My parents _________ (give) me a present for my birthday.
- We _________ (have) a great time at the beach.
B. Phân tích câu và xác định thì quá khứ đơn:
- I went to the library yesterday.
- Did you finish your homework?
- She didn’t like the food at the restaurant.
- We traveled to Europe last summer.
- When did you buy that book?
Đáp án:
A. Điền vào chỗ trống:
- visited
- didn’t go
- Did, watch
- bought
- haven’t seen (Đây là thì hiện tại hoàn thành, không phải quá khứ đơn)
- was
- did, start
- was
- gave
- had
B. Phân tích câu:
- Thì quá khứ đơn (dấu hiệu: yesterday)
- Thì quá khứ đơn (dấu hiệu: trợ động từ “did”)
- Thì quá khứ đơn (dấu hiệu: trợ động từ “didn’t”)
- Thì quá khứ đơn (dấu hiệu: last summer)
- Thì quá khứ đơn (dấu hiệu: từ để hỏi “when” và trợ động từ “did”)
Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nắm vững cách sử dụng thì quá khứ đơn sẽ giúp bạn kể lại những câu chuyện, chia sẻ kinh nghiệm và diễn đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn và nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công!