Bạn đã bao giờ muốn miêu tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ? Hay kể lại một câu chuyện với những chi tiết sống động và hấp dẫn hơn? Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) chính là công cụ tuyệt vời để bạn làm điều đó. Thì này không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL mà còn giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì quá khứ tiếp diễn, từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.
Giới thiệu về thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn
Định nghĩa và ý nghĩa
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nó còn được gọi là thì quá khứ đang diễn ra (Past Progressive).
Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để:
- Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- Ví dụ: I was watching TV at 8 o’clock last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành động khác xen vào:
- Ví dụ: While I was studying, my phone rang. (Trong khi tôi đang học, điện thoại của tôi đổ chuông.)
- Diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ:
- Ví dụ: She was cooking dinner while he was washing the dishes. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang rửa bát.)
- Tạo bối cảnh cho một câu chuyện:
- Ví dụ: It was raining heavily and the wind was howling. (Trời đang mưa nặng hạt và gió đang rít gào.)
B. Cách thành lập: cấu trúc câu
Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn như sau:
Khẳng định:
S + was/were + V-ing
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject)
- was/were: Động từ “to be” chia ở quá khứ
- was: dùng cho chủ ngữ số ít (I, he, she, it)
- were: dùng cho chủ ngữ số nhiều (we, you, they)
- V-ing: Động từ chính thêm đuôi “-ing”
Ví dụ:
- I was watching TV. (Tôi đang xem TV.)
- He was playing soccer. (Anh ấy đang chơi bóng đá.)
- They were studying English. (Họ đang học tiếng Anh.)
Phủ định:
S + was/were + not + V-ing
Ví dụ:
- I was not watching TV. (Tôi đã không xem TV.)
Nghi vấn:
Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
- Were you watching TV? (Bạn có đang xem TV không?)
Câu hỏi Wh-:
Wh-word + was/were + S + V-ing?
Ví dụ:
- What were you doing at 8 o’clock last night? (Bạn đã làm gì vào lúc 8 giờ tối qua?)
Công dụng của thì quá khứ tiếp diễn
Công dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) không chỉ đơn giản là diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ, mà nó còn có nhiều công dụng khác nhau giúp làm cho câu văn trở nên sinh động và rõ ràng hơn.
A. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một điểm thời gian trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Điểm thời gian này có thể được xác định bằng một cụm từ chỉ thời gian cụ thể như “at 8 o’clock last night” (lúc 8 giờ tối qua), “this time yesterday” (lúc này hôm qua), “when I arrived” (khi tôi đến),…
Ví dụ:
- I was watching TV at 8 o’clock last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- She was studying in the library this time yesterday. (Cô ấy đang học ở thư viện vào lúc này hôm qua.)
- When I arrived, they were having dinner. (Khi tôi đến, họ đang ăn tối.)
B. Diễn tả hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn còn được sử dụng để diễn tả hai hoặc nhiều hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ. Trong trường hợp này, chúng ta thường sử dụng liên từ “while” (trong khi) để nối hai mệnh đề.
Ví dụ:
- While I was studying, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang học, em gái tôi đang nghe nhạc.)
- They were talking on the phone while I was cooking dinner. (Họ đang nói chuyện điện thoại trong khi tôi đang nấu bữa tối.)
C. Tạo ra ngữ cảnh cho câu chuyện hoặc sự mô tả
Thì quá khứ tiếp diễn cũng có thể được sử dụng để tạo ra bối cảnh cho một câu chuyện hoặc mô tả một khung cảnh trong quá khứ.
Ví dụ:
- The sun was shining, the birds were singing, and the children were playing in the park. (Mặt trời đang chiếu sáng, chim hót líu lo, và bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.)
- It was a cold winter night. The wind was howling and the snow was falling heavily. (Đó là một đêm mùa đông lạnh giá. Gió rít từng cơn và tuyết rơi dày đặc.)
Lưu ý:
- Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động kéo dài, không phải là hành động xảy ra tức thời.
- Khi hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ, chúng ta thường sử dụng thì quá khứ đơn cho cả hai hành động.
Ví dụ:
- I got up and had breakfast. (Tôi thức dậy và ăn sáng.)
Các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn

Trạng từ đi kèm thì quá khứ tiếp diễn
Các trạng từ thường đi kèm với thì quá khứ tiếp diễn giúp làm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa của hành động đang diễn ra trong quá khứ. Dưới đây là chi tiết về các trạng từ thường được sử dụng:
A. Trạng từ chỉ thời gian:
-
When: Dùng để giới thiệu một hành động khác xen vào hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- Ví dụ: I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
-
While: Dùng để nối hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
- Ví dụ: She was cooking dinner while he was washing the dishes. (Cô ấy đang nấu bữa tối trong khi anh ấy đang rửa bát.)
-
As: Tương tự như “while”, nhưng thường được dùng để nhấn mạnh sự đồng thời hoặc liên tục của hai hành động.
- Ví dụ: As I was walking down the street, I saw an old friend. (Khi tôi đang đi bộ xuống phố, tôi gặp một người bạn cũ.)
B. Trạng từ chỉ nguyên nhân:
-
Because: Dùng để giải thích lý do của hành động đang diễn ra trong quá khứ.
- Ví dụ: She was crying because she had lost her wallet. (Cô ấy đã khóc vì mất ví.)
-
As/Since: Tương tự như “because”, nhưng thường được dùng khi nguyên nhân đã được biết trước hoặc hiển nhiên.
- Ví dụ: As it was raining, we decided to stay home. (Vì trời mưa nên chúng tôi quyết định ở nhà.)
- Since she was tired, she went to bed early. (Vì mệt nên cô ấy đi ngủ sớm.)
C. Trạng từ chỉ địa điểm:
-
At that time: Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: At that time, I was living in New York. (Vào thời điểm đó, tôi đang sống ở New York.)
-
At that moment: Tương tự như “at that time”, nhưng thường được dùng để nhấn mạnh một khoảnh khắc cụ thể.
- Ví dụ: At that moment, I knew I had made the right decision. (Ngay lúc đó, tôi biết mình đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
Sự khác biệt giữa thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn
Để sử dụng chính xác thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, bạn cần hiểu rõ sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng của chúng.
A. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous):
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
- Cấu trúc: S + was/were + V-ing
- Dấu hiệu nhận biết: at… o’clock yesterday (vào… giờ hôm qua), this time yesterday (lúc này hôm qua), while (trong khi), when (khi), as (trong lúc).
- Ví dụ:
- I was watching TV at 8 o’clock last night. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối qua.)
- While I was studying, my phone rang. (Trong khi tôi đang học, điện thoại của tôi đổ chuông.)
B. Thì quá khứ đơn (Past Simple):
- Ý nghĩa: Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + V-ed/V2
- Dấu hiệu nhận biết: yesterday (hôm qua), last week/month/year (tuần trước/tháng trước/năm ngoái), ago (cách đây), in + năm quá khứ.
- Ví dụ:
- I watched a movie yesterday. (Tôi đã xem một bộ phim hôm qua.)
- She graduated from university last year. (Cô ấy tốt nghiệp đại học năm ngoái.)
Lưu ý:
- Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động kéo dài, trong khi thì quá khứ đơn thường được sử dụng với các động từ chỉ hành động xảy ra tức thời.
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong văn viết

A. Mẹo để sử dụng hiệu quả thì quá khứ tiếp diễn:
- Tạo bối cảnh: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để miêu tả khung cảnh hoặc bối cảnh của câu chuyện. Điều này giúp người đọc dễ dàng hình dung ra tình huống và tạo sự hấp dẫn cho câu chuyện.
- Diễn tả hành động xen vào: Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. Điều này giúp câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
- Kết hợp với thì quá khứ đơn: Sử dụng kết hợp thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn để diễn tả mối quan hệ giữa các hành động trong quá khứ.
B. Ví dụ minh họa:
- Tạo bối cảnh: The sun was shining, the birds were singing, and a gentle breeze was blowing. (Mặt trời đang chiếu sáng, chim hót líu lo và một làn gió nhẹ đang thổi.)
- Diễn tả hành động xen vào: While I was walking home, I saw a car accident. (Trong khi tôi đang đi bộ về nhà, tôi thấy một vụ tai nạn xe hơi.)
- Kết hợp với thì quá khứ đơn: I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
Câu hỏi và bài tập thực hành
A. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong thì quá khứ tiếp diễn:
- Yesterday at 6 pm, I _________ (cook) dinner.
- While I _________ (study), my brother _________ (play) video games.
- When I saw her, she _________ (cry).
- The sun _________ (shine) and the birds _________ (sing) when we arrived at the park.
- They _________ (not/work) when I called them.
B. Phân tích câu và xác định thì quá khứ tiếp diễn:
- What were you doing when the earthquake happened?
- She was reading a book while her children were playing in the garden.
- They were not listening to the teacher’s instructions.
- Was it raining when you left home?
- We were having dinner when the power went out.
Đáp án bài tập:
A. Điền vào chỗ trống:
- was cooking
- was studying, was playing
- was crying
- was shining, were singing
- were not working
B. Phân tích câu:
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn (cả hai hành động)
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn
- Thì quá khứ tiếp diễn (hành động “having dinner”), quá khứ đơn (hành động “went out”)
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Lưu ý khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
A. Tránh nhầm lẫn với thì quá khứ đơn:
- Quá khứ tiếp diễn: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào.
- Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ:
- I was watching TV when the phone rang. (Quá khứ tiếp diễn)
- I watched TV last night. (Quá khứ đơn)
B. Lựa chọn trạng từ phù hợp để kết hợp với thì quá khứ tiếp diễn:
- Thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như “when”, “while”, “as”, “at that time”, “at that moment”.
- Trạng từ chỉ nguyên nhân như “because”, “as”, “since” cũng có thể được sử dụng với thì quá khứ tiếp diễn để giải thích lý do của hành động đang diễn ra.
Cách nói và viết một câu bằng thì quá khứ tiếp diễn
A. Cách diễn đạt ý nghĩa với thì quá khứ tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày
Trong giao tiếp hàng ngày, thì quá khứ tiếp diễn thường được sử dụng để:
- Kể lại một sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- Ví dụ:
- “What were you doing at 8 pm yesterday?” (Bạn đang làm gì lúc 8 giờ tối hôm qua?)
- “I was watching a movie.” (Tôi đang xem phim.)
- Mô tả bối cảnh của một câu chuyện:
- Ví dụ:
- “It was a dark and stormy night. The wind was howling, and the rain was pouring down.” (Đó là một đêm tối và bão bùng. Gió hú, và mưa như trút nước.)
- Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác:
- Ví dụ:
- “I was taking a shower when the phone rang.” (Tôi đang tắm thì điện thoại reo.)
- “We were having dinner when the lights went out.” (Chúng tôi đang ăn tối thì đèn tắt.)
B. Làm thế nào để viết một đoạn văn bằng thì quá khứ tiếp diễn
Để viết một đoạn văn bằng thì quá khứ tiếp diễn, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Xác định thời điểm trong quá khứ: Bắt đầu bằng cách xác định rõ thời điểm trong quá khứ mà bạn muốn miêu tả.
- Sử dụng động từ “to be” ở quá khứ (was/were) và động từ chính thêm “-ing”: Đây là cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn.
- Sử dụng các trạng từ chỉ thời gian: Sử dụng các trạng từ như “when”, “while”, “as”, “at that time”, “at that moment” để làm rõ thời điểm và mối quan hệ giữa các hành động.
- Kết hợp với thì quá khứ đơn: Để làm cho đoạn văn thêm sinh động và tự nhiên, bạn có thể kết hợp thì quá khứ tiếp diễn với thì quá khứ đơn để diễn tả các hành động xen kẽ hoặc liên tiếp trong quá khứ.
Ví dụ đoạn văn:
It was a beautiful summer afternoon. The sun was shining brightly, and a gentle breeze was blowing. Children were playing in the park, their laughter filling the air. Couples were strolling hand in hand, enjoying the warm weather. I was sitting on a bench, reading a book, when I noticed a group of friends playing frisbee. They were laughing and having so much fun that I couldn’t help but smile.
Thì quá khứ tiếp diễn là một thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các hành động đang diễn ra trong quá khứ một cách sinh động và chính xác. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thì này một cách thành thạo và tự tin trong cả văn nói và văn viết. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.