Bạn đã bao giờ muốn nói về những dự định, kế hoạch sắp tới của mình bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác chưa? Thì tương lai gần (Near Future) chính là công cụ hữu ích giúp bạn làm điều đó. Thì tương lai gần không chỉ là một điểm ngữ pháp quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL mà còn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thì tương lai gần, từ công thức, cách dùng cho đến các dấu hiệu nhận biết và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững kiến thức và tự tin sử dụng thì này trong mọi tình huống.
Giới thiệu về thì tương lai gần
Thì Tương lai gần
Định nghĩa và ý nghĩa của thì tương lai gần
Thì tương lai gần (Near future) là một thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là ngay sau thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian ngắn sắp tới.
B. Vai trò của thì tương lai gần trong ngữ pháp tiếng Việt
Thì tương lai gần đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt các ý sau:
- Kế hoạch hoặc dự định:
- Ví dụ: Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:
- Ví dụ: Trời nhiều mây, chắc sắp mưa.
- Lời hứa hoặc đề nghị:
- Ví dụ: Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.
- Lời cảnh báo hoặc đe dọa:
- Ví dụ: Nếu em không chịu ăn, mẹ sẽ phạt.
C. Tầm quan trọng của việc hiểu và sử dụng thì tương lai gần
Việc hiểu và sử dụng đúng thì tương lai gần giúp bạn:
- Diễn đạt ý định, kế hoạch một cách rõ ràng và chính xác: Điều này giúp tránh hiểu lầm và đảm bảo thông tin được truyền đạt chính xác.
- Giao tiếp hiệu quả hơn: Sử dụng đúng thì tương lai gần giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ.
- Nâng cao khả năng viết và nói tiếng Việt: Việc sử dụng đa dạng các thì trong tiếng Việt, bao gồm cả thì tương lai gần, sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và nói của mình.
Hiểu và sử dụng thành thạo thì tương lai gần là một bước quan trọng để bạn có thể giao tiếp tiếng Việt một cách hiệu quả và tự tin.
Công thức của thì tương lai gần trong tiếng Anh
Công thức thì tương lai gần
A. Công thức cơ bản
Thì tương lai gần trong tiếng Anh được hình thành bằng cách sử dụng cấu trúc:
S + be + going to + V (nguyên thể)
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (Subject)
- be: Động từ to be (am/is/are) chia theo chủ ngữ và thì hiện tại
- going to: Cụm từ diễn tả ý định hoặc dự đoán
- V: Động từ chính (Verb) ở dạng nguyên thể không chia
Ví dụ:
- I am going to visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- She is going to study abroad next year. (Cô ấy sẽ đi du học vào năm tới.)
- They are going to have a party tonight. (Họ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay.)
B. Các dạng phức hợp
Ngoài công thức cơ bản, thì tương lai gần còn có thể được sử dụng trong các dạng phức tạp hơn:
- Thể phủ định: Thêm “not” sau động từ “to be”.
- Ví dụ: I am not going to eat fast food anymore. (Tôi sẽ không ăn đồ ăn nhanh nữa.)
- Thể nghi vấn: Đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
- Ví dụ: Are you going to watch the movie tonight? (Bạn có định xem phim tối nay không?)
- Câu hỏi Wh-: Thêm từ để hỏi (what, where, when, why, how,…) vào đầu câu nghi vấn.
- Ví dụ: What are you going to do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)
- Thể tiếp diễn: Sử dụng cấu trúc “be going to be V-ing” để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai gần.
- Ví dụ: I am going to be studying for my exam all day tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ học cả ngày cho bài kiểm tra.)
C. So sánh với các thì khác
Thì tương lai gần thường được so sánh với thì tương lai đơn (Simple Future). Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai thì này:
Đặc điểm | Thì tương lai gần (Near Future) | Thì tương lai đơn (Simple Future) |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả kế hoạch, dự định cụ thể hoặc dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại. | Diễn tả dự đoán, quyết định tức thời, lời hứa, đề nghị, yêu cầu, sự tình nguyện. |
Cấu trúc | S + be + going to + V | S + will + V |
Dấu hiệu nhận biết | tomorrow, next week/month/year, soon, later, in a few minutes/hours/days,… | maybe, perhaps, probably, I think, I hope, I’m sure,… |
Ví dụ:
- I am going to visit my friend tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm bạn tôi vào ngày mai.) – Kế hoạch cụ thể
- I will probably go to the beach this weekend. (Tôi có thể sẽ đi biển vào cuối tuần này.) – Dự đoán không chắc chắn
Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì tương lai gần và thì tương lai đơn sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Cách sử dụng thì tương lai gần trong câu
![](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/06/WEB-69-300x251.png)
A. Sử dụng thì tương lai gần trong câu khẳng định
Cấu trúc: S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể)
Cách dùng:
-
Diễn tả một kế hoạch, dự định cụ thể trong tương lai gần:
- Ví dụ:
- I am going to visit my parents next week. (Tôi sẽ đi thăm bố mẹ vào tuần tới.)
- We are going to have a picnic in the park tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi dã ngoại ở công viên vào ngày mai.)
- Ví dụ:
-
Dự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên bằng chứng hiện tại:
- Ví dụ:
- Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
- She is studying hard. She is going to pass the exam. (Cô ấy đang học chăm chỉ. Cô ấy sẽ đỗ kỳ thi.)
- Ví dụ:
B. Sử dụng thì tương lai gần trong câu phủ định
Cấu trúc: S + be (am/is/are) + not + going to + V (nguyên thể)
Cách dùng:
- Phủ định một kế hoạch, dự định trong tương lai gần:
- Ví dụ:
- I am not going to go to the party tonight. (Tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay.)
- They are not going to buy a new car this year. (Họ sẽ không mua xe mới trong năm nay.)
- Ví dụ:
C. Sử dụng thì tương lai gần trong câu nghi vấn
Cấu trúc:
- Yes/No question: Be (am/is/are) + S + going to + V (nguyên thể)?
- Wh-question: Wh-word + be (am/is/are) + S + going to + V (nguyên thể)?
Cách dùng:
- Hỏi về kế hoạch, dự định của ai đó trong tương lai gần:
- Ví dụ:
- Are you going to study abroad next year? (Bạn có định đi du học vào năm tới không?)
- What are you going to do after graduation? (Bạn sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp?)
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Thì tương lai gần thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian trong tương lai gần như “tomorrow” (ngày mai), “next week/month/year” (tuần tới/tháng tới/năm tới), “soon” (sớm), “in a few minutes/hours/days” (trong vài phút/giờ/ngày).
- Thì tương lai gần cũng có thể được sử dụng để diễn tả một lời đề nghị, yêu cầu hoặc dự đoán về một sự việc có khả năng xảy ra cao trong tương lai gần.
Ví dụ:
- Would you like me to help you with your homework? (Bạn có muốn tôi giúp bạn làm bài tập về nhà không?) – Lời đề nghị
- I think it is going to be a great party. (Tôi nghĩ rằng đó sẽ là một bữa tiệc tuyệt vời.) – Dự đoán
Các từ ngữ và cụm từ thường đi kèm với thì tương lai gần
Từ và các cụm từ đi kèm thì tương lai gần
Việc sử dụng các từ chỉ thời gian và cụm từ phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý định, kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai gần một cách chính xác và tự nhiên hơn.
A. Các từ chỉ thời gian phổ biến:
- Tomorrow: ngày mai
- Tonight: tối nay
- Next week/month/year: tuần tới/tháng tới/năm tới
- Soon: sớm
- In a few minutes/hours/days: trong vài phút/giờ/ngày nữa
- Later: sau đó
- This afternoon/evening: chiều nay/tối nay
Ví dụ:
- I am going to visit my grandparents tomorrow. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào ngày mai.)
- We are going to have a party tonight. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc tối nay.)
- She is going to graduate next year. (Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào năm tới.)
B. Cụm từ và biểu hiện thường dùng:
- Be about to: sắp sửa
- Be on the verge of: sắp sửa
- Be on the point of: sắp sửa
- Be planning to: dự định
- Be thinking of: đang nghĩ đến
- Have the intention of: có ý định
- Look like: có vẻ như
- Be likely to: có khả năng
Ví dụ:
- I am about to leave for work. (Tôi sắp đi làm.)
- It looks like it is going to rain. (Trời có vẻ như sắp mưa.)
- They are on the verge of signing the contract. (Họ sắp ký hợp đồng.)
- We are planning to move to a new house next month. (Chúng tôi dự định chuyển đến nhà mới vào tháng tới.)
Ví dụ minh họa về thì tương lai gần
A. Ví dụ trong văn viết:
-
Kế hoạch, dự định:
- The government is going to implement a new policy to reduce traffic congestion. (Chính phủ sẽ thực hiện một chính sách mới để giảm ùn tắc giao thông.)
- The company is going to launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt sản phẩm mới vào tháng tới.)
-
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:
- The sky is getting darker. It is going to rain soon. (Bầu trời đang tối dần. Trời sắp mưa rồi.)
- The economy is showing signs of recovery. It is going to improve in the near future. (Nền kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi. Nó sẽ cải thiện trong tương lai gần.)
B. Ví dụ trong văn nói:
-
Kế hoạch, dự định:
- “What are you going to do this weekend?” (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
- “I’m going to visit my friends.” (Tôi sẽ đi thăm bạn bè.)
- “Are you going to the party tonight?” (Bạn có đi dự tiệc tối nay không?)
- “Yes, I am.” (Có, tôi sẽ đi.)
- “What are you going to do this weekend?” (Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
-
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại:
- “Look! The bus is coming. We are going to be late.” (Nhìn kìa! Xe buýt đang đến. Chúng ta sẽ bị muộn.)
- “I think I’m going to be sick.” (Tôi nghĩ tôi sắp bị ốm.)
C. Phân tích các ví dụ cụ thể:
-
The government is going to implement a new policy to reduce traffic congestion.
- Chủ ngữ: The government (Chính phủ)
- Động từ “to be”: is (chia theo thì hiện tại và chủ ngữ số ít)
- Cụm từ “going to”: diễn tả kế hoạch, dự định
- Động từ chính: implement (thực hiện)
- Tạm dịch: Chính phủ sẽ thực hiện một chính sách mới để giảm ùn tắc giao thông.
-
Look! The bus is coming. We are going to be late.
- Chủ ngữ: We (Chúng tôi)
- Động từ “to be”: are (chia theo thì hiện tại và chủ ngữ số nhiều)
- Cụm từ “going to”: diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại (xe buýt đang đến)
- Động từ chính: be (thì, ở đây mang nghĩa là “bị”)
- Tính từ: late (muộn)
- Tạm dịch: Nhìn kìa! Xe buýt đang đến. Chúng ta sẽ bị muộn.
Thông qua các ví dụ trên, ta có thể thấy thì tương lai gần được sử dụng linh hoạt trong cả văn viết và văn nói để diễn tả kế hoạch, dự định hoặc dự đoán về một sự việc có khả năng xảy ra cao trong tương lai gần.
Bài tập về thì tương lai gần
Bài tập viết lại câu
Viết lại các câu sau sử dụng thì tương lai gần mà không làm thay đổi nghĩa:
-
I plan to study English in Australia next year. -> I am going to study English in Australia next year.
-
She intends to buy a new car next month. -> She is going to buy a new car next month.
-
They want to have a party this weekend. -> They are going to have a party this weekend.
-
We will probably visit our grandparents next week. -> We are going to visit our grandparents next week.
-
It is likely to rain tomorrow. -> It is going to rain tomorrow.
B. Bài tập điền từ
Điền “am/is/are going to” vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- I _____ visit my friends this weekend.
- She _____ study abroad next year.
- They _____ get married in June.
- We _____ have a picnic in the park tomorrow.
- It _____ be a hot day tomorrow.
C. Bài tập dịch thuật
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng thì tương lai gần:
-
Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè tối nay. -> I am going to watch a movie with my friends tonight.
-
Anh ấy sẽ học tiếng Nhật vào năm tới. -> He is going to study Japanese next year.
-
Chúng tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này. -> We are going to travel this summer.
-
Cô ấy sẽ làm bánh sinh nhật cho con trai mình. -> She is going to bake a birthday cake for her son.
-
Trời sắp mưa rồi. -> It is going to rain.
Đáp án:
Bài tập điền từ:
- am going to
- is going to
- are going to
- are going to
- is going to
Phân tích các bài viết sử dụng thì tương lai gần
A. Phân tích bài văn mẫu
Đoạn văn mẫu:
“In conclusion, while concerns about the potential drawbacks of artificial intelligence are valid, I believe that the benefits far outweigh the risks. With careful planning and regulation, AI is going to revolutionize various industries, improve our daily lives, and unlock new possibilities for the future.”
Phân tích:
- Cấu trúc: S + be (is) + going to + V (nguyên thể)
- Chức năng: Diễn tả dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (AI sẽ cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, cải thiện cuộc sống hàng ngày và mở ra những khả năng mới cho tương lai).
- Từ chỉ thời gian: “for the future” (cho tương lai)
B. Phân tích bài báo mẫu
Đoạn văn mẫu:
“The UAE president also said the world is going to have to invest in both fossil fuels and renewables as it transitions to cleaner energy. He argued that the world is going to use hydrocarbons for many years and that the UAE, as a major oil producer, wants to be a responsible supplier.”
Phân tích:
- Cấu trúc: S + be (is) + going to + V (nguyên thể)
- Chức năng: Diễn tả dự đoán về một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (Thế giới sẽ phải đầu tư vào cả nhiên liệu hóa thạch và năng lượng tái tạo, thế giới sẽ sử dụng hydrocarbon trong nhiều năm).
- Từ chỉ thời gian: “for many years” (trong nhiều năm)
C. Rút ra bài học từ các phân tích
Từ hai ví dụ trên, ta có thể thấy thì tương lai gần được sử dụng để:
- Diễn tả dự đoán về tương lai: Cả hai đoạn văn đều đưa ra dự đoán về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Sử dụng với các từ chỉ thời gian: Các từ như “for the future” và “for many years” được sử dụng để làm rõ thời điểm xảy ra sự việc trong tương lai.
- Mang tính chắc chắn cao: Thì tương lai gần thường được sử dụng khi người nói có bằng chứng hoặc niềm tin mạnh mẽ rằng sự việc sẽ xảy ra.
Bài học:
Khi sử dụng thì tương lai gần, hãy lưu ý:
- Cấu trúc: S + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể)
- Chức năng: Diễn tả dự đoán, kế hoạch hoặc ý định trong tương lai gần.
- Từ chỉ thời gian: Sử dụng các từ chỉ thời gian để làm rõ thời điểm xảy ra sự việc.
Nếu bạn nắm vững những điểm này và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng thành thạo thì tương lai gần trong cả văn viết và văn nói.
Thì tương lai gần là một trong những thì cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt ý định, kế hoạch một cách chính xác và tự nhiên, đồng thời nâng cao khả năng giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ thực tế để sử dụng thành thạo thì tương lai gần nhé!