fbpx

IELTS Speaking Part 2 là phần thi đòi hỏi bạn phải kể lại một trải nghiệm cá nhân một cách chi tiết và hấp dẫn. Để làm được điều này, ngoài việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng chính xác, bạn cần phải biết cách thể hiện cảm xúc của mình một cách tự nhiên và chân thật. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn một kho từ vựng cảm xúc đa dạng, giúp bạn diễn đạt những cung bậc cảm xúc khác nhau trong bài nói của mình, từ đó tạo ấn tượng tốt với giám khảo và đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking Part 2.

Tính từ mô tả cảm xúc

Tính từ mô tả cảm xúc

Positive (Tích cực)

  1. Exhilarating (Hứng khởi): I felt exhilarated as I reached the summit of the mountain. (Tôi cảm thấy hứng khởi khi lên đến đỉnh núi.)
  2. Delighted (Hài lòng): I was delighted to receive a surprise gift from my friend. (Tôi rất hài lòng khi nhận được một món quà bất ngờ từ bạn tôi.)
  3. Ecstatic (Mừng rỡ): She was ecstatic when she found out she had won the lottery. (Cô ấy mừng rỡ khi biết mình đã trúng số.)
  4. Thrilled (Phấn khích): The children were thrilled to go to the amusement park. (Bọn trẻ rất phấn khích khi được đi công viên giải trí.)
  5. Overjoyed (Hạnh phúc đến rơi nước mắt): I was overjoyed to see my family after a long time apart. (Tôi hạnh phúc đến rơi nước mắt khi gặp lại gia đình sau một thời gian dài xa cách.)
  6. Elated (Phấn chấn): The team was elated after winning the championship. (Đội bóng phấn chấn sau khi giành chức vô địch.)
  7. Content (Hài lòng): I feel content with my life right now. (Tôi cảm thấy hài lòng với cuộc sống của mình hiện tại.)
  8. Grateful (Biết ơn): I am grateful for all the support I have received. (Tôi biết ơn vì tất cả sự hỗ trợ mà tôi đã nhận được.)

Negative (Tiêu cực)

  1. Disheartened (Thất vọng): I was disheartened when I failed the exam. (Tôi thất vọng khi trượt kỳ thi.)
  2. Frustrated (Bực bội): I get frustrated when I can’t solve a problem. (Tôi bực bội khi không thể giải quyết một vấn đề.)
  3. Disappointed (Thất vọng): He was disappointed that he didn’t get the job. (Anh ấy thất vọng vì không nhận được công việc.)
  4. Depressed (Chán nản): She felt depressed after losing her job. (Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi mất việc.)
  5. Anxious (Lo lắng): I was anxious about the upcoming presentation. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.)
  6. Apprehensive (E sợ): I am apprehensive about starting my new job. (Tôi e sợ khi bắt đầu công việc mới.)
  7. Embarrassed (Xấu hổ): I felt embarrassed when I tripped and fell in front of everyone. (Tôi cảm thấy xấu hổ khi bị vấp ngã trước mặt mọi người.)
  8. Humiliated (Bị làm nhục): He was humiliated when his boss yelled at him in front of his colleagues. (Anh ấy bị làm nhục khi sếp la mắng anh ấy trước mặt đồng nghiệp.)

Lưu ý:

  • Hãy sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Đừng lạm dụng quá nhiều từ vựng mới, hãy chọn lọc những từ phù hợp nhất để diễn đạt ý của bạn.
  • Luyện tập sử dụng các từ vựng này trong các tình huống khác nhau để làm chủ chúng.

Cụm từ miêu tả cảm xúc

Cụm từ mô tả cảm xúc

Cảm xúc tích cực

  1. I was on cloud nine. (Tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc.)
  2. It made my day. (Nó đã làm cho ngày của tôi trở nên tuyệt vời.)
  3. I was filled with a sense of accomplishment. (Tôi tràn đầy cảm giác thành tựu.)
  4. I couldn’t have been happier. (Tôi không thể hạnh phúc hơn được nữa.)
  5. It was a dream come true. (Đó là một giấc mơ trở thành hiện thực.)
  6. I was blown away by… (Tôi đã bị choáng ngợp bởi…)
  7. It was a once-in-a-lifetime experience. (Đó là một trải nghiệm có một không hai.)

Cảm xúc tiêu cực

  1. I felt like the world was crashing down around me. (Tôi cảm thấy như thế giới đang sụp đổ xung quanh mình.)
  2. It was a complete disaster. (Đó là một thảm họa hoàn toàn.)
  3. I was at my wit’s end. (Tôi đã kiệt sức.)
  4. I felt like I was in a nightmare. (Tôi cảm thấy như mình đang ở trong một cơn ác mộng.)
  5. I was on the verge of tears. (Tôi đã gần như bật khóc.)
  6. I was absolutely devastated. (Tôi hoàn toàn suy sụp.)
  7. It was the worst experience of my life. (Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.)

Ví dụ:

  • Tích cực: “When I received the scholarship, I was on cloud nine. It was a dream come true.” (Khi tôi nhận được học bổng, tôi vô cùng hạnh phúc. Đó là một giấc mơ trở thành hiện thực.)
  • Tiêu cực: “The day of the presentation, I felt like I was in a nightmare. I was so nervous that I could barely speak.” (Ngày thuyết trình, tôi cảm thấy như mình đang ở trong một cơn ác mộng. Tôi lo lắng đến nỗi gần như không thể nói được.)

Cụm từ diễn đạt cảm xúc

Cụm từ diễn đạt cảm xúc

Diễn đạt cảm xúc tích cực

  1. I was beaming with pride. (Tôi rạng rỡ với niềm tự hào.)
  2. My heart skipped a beat. (Tim tôi đập loạn nhịp.)
  3. I was bubbling with excitement. (Tôi sôi sục với sự phấn khích.)
  4. I felt a surge of adrenaline. (Tôi cảm thấy một luồng adrenaline dâng trào.)
  5. I was walking on air. (Tôi như đang đi trên mây.)
  6. It brought tears of joy to my eyes. (Nó mang đến những giọt nước mắt hạnh phúc cho tôi.)
  7. I felt a deep sense of satisfaction. (Tôi cảm thấy một cảm giác mãn nguyện sâu sắc.)

Diễn đạt cảm xúc tiêu cực

  1. I felt a knot in my stomach. (Tôi cảm thấy một nút thắt trong dạ dày.)
  2. My heart sank to my feet. (Tim tôi như rớt xuống đất.)
  3. I was filled with a sense of despair. (Tôi tràn đầy cảm giác tuyệt vọng.)
  4. I felt a wave of nausea. (Tôi cảm thấy một cơn buồn nôn.)
  5. I was shaking like a leaf. (Tôi run như cầy sấy.)
  6. I felt a cold sweat break out on my skin. (Tôi cảm thấy mồ hôi lạnh toát ra trên da.)
  7. I was paralyzed with fear. (Tôi bị tê liệt vì sợ hãi.)

Ví dụ:

  • Tích cực: “When I saw the finish line, my heart skipped a beat and I felt a surge of adrenaline. I knew I was going to win.” (Khi tôi nhìn thấy vạch đích, tim tôi đập loạn nhịp và tôi cảm thấy một luồng adrenaline dâng trào. Tôi biết mình sẽ chiến thắng.)
  • Tiêu cực: “The news of the accident left me with a sinking feeling in my chest. I couldn’t believe it was happening.” (Tin tức về vụ tai nạn khiến tôi cảm thấy một cảm giác chìm sâu trong lòng. Tôi không thể tin rằng điều đó đang xảy ra.)

Lưu ý:

  • Sử dụng các cụm từ này một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Kết hợp với các từ vựng khác để miêu tả cảm xúc một cách chi tiết và sinh động hơn.
  • Luyện tập sử dụng các cụm từ này để trở nên tự tin và trôi chảy hơn trong phần thi nói.

Việc sử dụng từ vựng cảm xúc phong phú và đa dạng không chỉ giúp bạn thể hiện bản thân tốt hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 2 mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập sử dụng những từ vựng này thường xuyên để làm cho bài nói của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS!

Posted in IELTS Speaking

Leave a Comment