![ielts speaking chủ đề people](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/05/people-736x380.png)
Ý nghĩa của chủ đề “People” trong IELTS Speaking
Chủ đề “People” (Con người) trong IELTS Speaking là một trong những chủ đề phổ biến và quan trọng, xuất hiện trong cả ba phần của bài thi nói. Chủ đề này không chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh mà còn kiểm tra khả năng hiểu biết về xã hội, văn hóa và mối quan hệ giữa con người với nhau.
Phân tích về tầm quan trọng của chủ đề “People” trong IELTS Speaking:
-
Tính phổ biến và đa dạng: Chủ đề “People” bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau như gia đình, bạn bè, người nổi tiếng, đồng nghiệp, người có ảnh hưởng… Điều này giúp giám khảo đánh giá được vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của thí sinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
-
Phản ánh khả năng giao tiếp xã hội: Khi nói về con người, thí sinh cần thể hiện khả năng mô tả tính cách, ngoại hình, sở thích, nghề nghiệp… của người khác. Điều này chứng tỏ thí sinh có khả năng quan sát, giao tiếp và hiểu biết về người khác.
-
Liên quan đến các vấn đề xã hội: Các câu hỏi về chủ đề “People” thường liên quan đến các vấn đề xã hội như bình đẳng giới, phân biệt đối xử, giáo dục, vai trò của gia đình… Điều này giúp giám khảo đánh giá được mức độ hiểu biết và quan điểm của thí sinh về các vấn đề này.
-
Gắn kết với các chủ đề khác: Chủ đề “People” có thể được kết hợp với các chủ đề khác như “Work”, “Education”, “Health”, “Environment”… Điều này tạo ra sự đa dạng và phong phú cho bài thi nói, đồng thời giúp thí sinh thể hiện khả năng liên kết các ý tưởng và kiến thức.
Những khía cạnh cơ bản của chủ đề “People” và tại sao nó quan trọng:
- Mô tả người khác: Thí sinh cần có khả năng mô tả ngoại hình, tính cách, sở thích, công việc… của người khác một cách chi tiết và chính xác. Điều này giúp thí sinh thể hiện khả năng quan sát và sử dụng từ vựng phong phú.
- Kể chuyện về người khác: Thí sinh cần có khả năng kể chuyện về những người mà họ quen biết hoặc ngưỡng mộ. Điều này giúp thí sinh thể hiện khả năng kể chuyện, sử dụng thì quá khứ và diễn đạt cảm xúc.
- Bày tỏ ý kiến về các vấn đề xã hội: Thí sinh cần có khả năng trình bày quan điểm của mình về các vấn đề xã hội liên quan đến con người. Điều này giúp thí sinh thể hiện khả năng tư duy phản biện và sử dụng ngôn ngữ thuyết phục.
Chủ đề “People” không chỉ là một phần quan trọng trong bài thi IELTS Speaking mà còn giúp thí sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về xã hội. Bằng cách chuẩn bị tốt cho chủ đề này, thí sinh có thể tự tin thể hiện bản thân và đạt điểm cao trong bài thi.
Để chuẩn bị tốt cho chủ đề “People”, bạn nên:
- Mở rộng vốn từ vựng: Học các từ vựng liên quan đến ngoại hình, tính cách, sở thích, nghề nghiệp…
- Luyện tập mô tả người khác: Tập mô tả bạn bè, người thân, người nổi tiếng…
- Đọc và nghe các tài liệu về con người: Đọc báo, xem phim, nghe podcast… để tìm hiểu về các vấn đề xã hội liên quan đến con người.
- Thảo luận với người khác: Trao đổi ý kiến với bạn bè, giáo viên hoặc người bản xứ về các vấn đề xã hội.
Từ vựng liên quan đến mô tả người
Đặc điểm ngoại hình:
- Dáng người: tall (cao), short (thấp), slim (mảnh mai), plump (tròn trịa), well-built (vạm vỡ), slender (thon thả)
- Khuôn mặt: oval (trái xoan), round (tròn), square (vuông), angular (góc cạnh), heart-shaped (hình trái tim), tanned (rám nắng)
- Mắt: big (to), small (nhỏ), bright (sáng), sparkling (lấp lánh), expressive (biểu cảm), hazel (nâu lục), blue (xanh dương)
- Tóc: long (dài), short (ngắn), straight (thẳng), curly (xoăn), wavy (gợn sóng), blonde (vàng), brunette (nâu), redhead (đỏ)
- Trang phục: casual (thường ngày), formal (trang trọng), fashionable (thời trang), stylish (phong cách), sporty (thể thao), conservative (kín đáo)
- Phong cách: elegant (thanh lịch), sophisticated (tinh tế), trendy (hợp mốt), classic (cổ điển), unique (độc đáo), quirky (kỳ quặc)
Tính cách:
- Tích cực: kind (tốt bụng), friendly (thân thiện), generous (hào phóng), optimistic (lạc quan), enthusiastic (nhiệt tình), humorous (hài hước), witty (dí dỏm)
- Tiêu cực: grumpy (cáu kỉnh), moody (tâm trạng thất thường), selfish (ích kỷ), pessimistic (bi quan), arrogant (kiêu ngạo), stubborn (cứng đầu)
- Trung tính: quiet (ít nói), reserved (kín đáo), shy (nhút nhát), independent (độc lập), ambitious (tham vọng), determined (quyết tâm)
Sở thích và sở trường:
- Nghệ thuật: artistic (có khiếu nghệ thuật), creative (sáng tạo), musically inclined (có năng khiếu âm nhạc), a talented painter (họa sĩ tài năng), a gifted writer (nhà văn tài năng)
- Thể thao: athletic (thể thao), sporty (yêu thích thể thao), a skilled footballer (cầu thủ bóng đá giỏi), a passionate runner (người chạy bộ đam mê)
- Hoạt động khác: a keen traveler (người thích du lịch), a food enthusiast (người đam mê ẩm thực), a bookworm (mọt sách), a tech-savvy person (người am hiểu công nghệ)
Cụm từ hữu ích:
- have a good sense of humor (có khiếu hài hước)
- be passionate about (đam mê về)
- be good at (giỏi về)
- have a talent for (có tài năng về)
- be interested in (quan tâm đến)
Ví dụ:
- My best friend is a tall, slim girl with long, curly hair. She is very outgoing and sociable, and she always has a good sense of humor. She is passionate about music and is a skilled guitarist.
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể mô tả người khác một cách chi tiết và sinh động hơn trong bài thi IELTS Speaking. Chúc bạn học tốt!
Câu trực tiếp và gián tiếp
Câu trực tiếp
- “My best friend often jokes that…” (Bạn thân của tôi thường hay nói đùa rằng…)
Câu trực tiếp giúp bạn truyền đạt chính xác những gì người khác nói, giữ nguyên giọng điệu và cách diễn đạt của họ. Điều này làm cho lời nói của bạn trở nên sống động và chân thực hơn.
Câu gián tiếp
- “She mentioned that she had always wanted to travel…” (Cô ấy đề cập rằng cô ấy luôn muốn đi du lịch…)
Câu gián tiếp được sử dụng để báo cáo lại lời nói của người khác một cách gián tiếp, không sử dụng dấu ngoặc kép. Câu gián tiếp thường được sử dụng khi bạn muốn tóm tắt hoặc diễn giải lại lời nói của người khác.
Ví dụ khác:
-
Câu trực tiếp: “I love going to the beach,” she said. (Cô ấy nói: “Tôi thích đi biển.”)
-
Câu gián tiếp: She said that she loved going to the beach. (Cô ấy nói rằng cô ấy thích đi biển.)
-
Câu trực tiếp: “I’m going to the cinema tonight,” he told me. (Anh ấy nói với tôi: “Tối nay tôi sẽ đi xem phim.”)
-
Câu gián tiếp: He told me that he was going to the cinema that night. (Anh ấy nói với tôi rằng tối hôm đó anh ấy sẽ đi xem phim.)
Lưu ý:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần chú ý đến sự thay đổi về thì, đại từ nhân xưng và trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
Cách sử dụng câu trực tiếp và gián tiếp trong IELTS Speaking
Bạn có thể sử dụng cả câu trực tiếp và gián tiếp để mô tả người khác trong bài thi IELTS Speaking. Ví dụ:
- Part 1: When asked about your best friend, you could say: “My best friend is a very kind and caring person. She always puts others before herself. She often jokes that she is too nice for her own good!” (Bạn thân của tôi là một người rất tốt bụng và chu đáo. Cô ấy luôn đặt người khác lên trước bản thân mình. Cô ấy thường nói đùa rằng cô ấy quá tốt đến mức không tốt cho chính mình!)
- Part 2: When describing a person you admire, you could say: “I really admire my grandmother. She is a strong and independent woman who has always been there for her family. She mentioned that she had always wanted to travel the world, but she never had the chance when she was younger.” (Tôi thực sự ngưỡng mộ bà của tôi. Bà là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập, luôn ở bên gia đình. Bà từng nói rằng bà luôn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới, nhưng bà chưa bao giờ có cơ hội khi còn trẻ.)
Bằng cách sử dụng linh hoạt cả câu trực tiếp và gián tiếp, bạn có thể làm cho bài nói của mình trở nên tự nhiên, sinh động và hấp dẫn hơn.
Từ vựng miêu tả mối quan hệ
Mối quan hệ thân thiết
- close-knit: gắn bó, khăng khít (thường dùng để chỉ gia đình hoặc nhóm bạn thân)
- tight bond: mối quan hệ chặt chẽ, gắn bó
- intimate relationship: mối quan hệ thân mật
- deep connection: mối liên kết sâu sắc
- unbreakable bond: mối quan hệ không thể phá vỡ
- lifelong friendship: tình bạn suốt đời
- soulmate: tri kỷ, bạn tâm giao
- kindred spirits: bạn tâm giao, người có cùng chí hướng
- bosom friends: bạn thân thiết
- thick as thieves: thân thiết như hình với bóng
Mối quan hệ hỗ trợ và cộng tác
- supportive: hỗ trợ, ủng hộ
- collaborative: hợp tác
- teamwork: làm việc nhóm
- mutual respect: tôn trọng lẫn nhau
- open communication: giao tiếp cởi mở
- trustworthy: đáng tin cậy
- reliable: đáng tin cậy
- dependable: có thể dựa vào
- loyal: trung thành
- dedicated: tận tâm
Các cụm từ hữu ích khác
- get along well with someone: hòa hợp với ai đó
- have a lot in common with someone: có nhiều điểm chung với ai đó
- be on good terms with someone: có mối quan hệ tốt với ai đó
- have a falling out with someone: có xích mích với ai đó
- mend fences with someone: hàn gắn mối quan hệ với ai đó
Ví dụ:
- I have a close-knit relationship with my family. We always support each other through thick and thin. (Tôi có mối quan hệ khăng khít với gia đình. Chúng tôi luôn ủng hộ nhau vượt qua mọi khó khăn.)
- My colleagues and I have a very collaborative working relationship. We always help each other out and share ideas. (Tôi và đồng nghiệp có mối quan hệ làm việc rất hợp tác. Chúng tôi luôn giúp đỡ lẫn nhau và chia sẻ ý tưởng.)
- I am lucky to have a few bosom friends who I can always count on. (Tôi may mắn có một vài người bạn thân mà tôi luôn có thể tin tưởng.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể mô tả mối quan hệ một cách chi tiết và chính xác hơn trong bài thi IELTS Speaking. Chúc bạn học tốt!
Từ vựng về các loại người
Người nổi tiếng
- celebrity: người nổi tiếng (thường liên quan đến ngành giải trí)
- public figure: nhân vật của công chúng (có thể là chính trị gia, doanh nhân, nhà hoạt động xã hội…)
- icon: biểu tượng, thần tượng
- superstar: siêu sao
- A-lister: ngôi sao hạng A
- household name: cái tên quen thuộc
- influencer: người có sức ảnh hưởng (trên mạng xã hội)
- role model: hình mẫu lý tưởng
Người nghệ sĩ
- artist: nghệ sĩ (chung chung)
- performer: người biểu diễn (ca sĩ, diễn viên, vũ công…)
- musician: nhạc sĩ
- actor/actress: diễn viên nam/nữ
- singer: ca sĩ
- dancer: vũ công
- painter: họa sĩ
- sculptor: nhà điêu khắc
- writer: nhà văn
- poet: nhà thơ
Người lãnh đạo
- leader: nhà lãnh đạo
- visionary: người có tầm nhìn
- influencer: người có sức ảnh hưởng
- pioneer: người tiên phong
- trailblazer: người mở đường
- innovator: nhà cải cách
- entrepreneur: doanh nhân
- manager: nhà quản lý
- executive: giám đốc điều hành
- CEO: giám đốc điều hành (Chief Executive Officer)
Các loại người khác
- athlete: vận động viên
- scientist: nhà khoa học
- researcher: nhà nghiên cứu
- doctor: bác sĩ
- nurse: y tá
- teacher: giáo viên
- professor: giáo sư
- engineer: kỹ sư
- architect: kiến trúc sư
- lawyer: luật sư
- journalist: nhà báo
- politician: chính trị gia
- activist: nhà hoạt động
Ví dụ:
- Celebrity: Taylor Swift is a global celebrity known for her music and fashion sense. (Taylor Swift là một ngôi sao nổi tiếng toàn cầu được biết đến với âm nhạc và phong cách thời trang của cô ấy.)
- Artist: Leonardo da Vinci was a renowned artist, inventor, and scientist. (Leonardo da Vinci là một nghệ sĩ, nhà phát minh và nhà khoa học nổi tiếng.)
- Leader: Nelson Mandela was a great leader who fought for freedom and equality. (Nelson Mandela là một nhà lãnh đạo vĩ đại đã đấu tranh cho tự do và bình đẳng.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể mô tả các loại người một cách chi tiết và chính xác hơn trong bài thi IELTS Speaking.
Từ vựng về nhóm người và cộng đồng
Gia đình
- Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái)
- Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô dì chú bác, anh chị em họ hàng…)
- Blended family: Gia đình hỗn hợp (gia đình có con riêng của bố hoặc mẹ từ các cuộc hôn nhân trước)
- Single-parent family: Gia đình đơn thân (chỉ có bố hoặc mẹ nuôi con)
- Adoptive family: Gia đình nhận con nuôi
- Foster family: Gia đình nuôi dưỡng tạm thời
- Close-knit family: Gia đình gắn bó, khăng khít
- Dysfunctional family: Gia đình bất hòa, không êm ấm
Cộng đồng
- Community: Cộng đồng (nhóm người sống cùng khu vực và có chung lợi ích, văn hóa…)
- Society: Xã hội (tập hợp những người sống cùng nhau trong một quốc gia, một khu vực, hoặc một nền văn hóa chung)
- Neighborhood: Khu phố, xóm giềng
- Village: Làng
- Town: Thị trấn
- City: Thành phố
- Rural community: Cộng đồng nông thôn
- Urban community: Cộng đồng thành thị
- Ethnic community: Cộng đồng dân tộc
- Religious community: Cộng đồng tôn giáo
- Online community: Cộng đồng trực tuyến
Các cụm từ hữu ích khác
- Sense of community: Tình cảm cộng đồng
- Community spirit: Tinh thần cộng đồng
- Community service: Phục vụ cộng đồng
- Community center: Trung tâm cộng đồng
- Community development: Phát triển cộng đồng
- Social cohesion: Sự gắn kết xã hội
- Social interaction: Tương tác xã hội
- Social network: Mạng xã hội
Ví dụ:
- I come from a close-knit family where everyone supports each other. (Tôi đến từ một gia đình gắn bó, nơi mọi người luôn ủng hộ lẫn nhau.)
- I live in a quiet neighborhood with friendly neighbors. (Tôi sống trong một khu phố yên tĩnh với những người hàng xóm thân thiện.)
- I am a member of an online community of language learners. (Tôi là thành viên của một cộng đồng trực tuyến dành cho những người học ngôn ngữ.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể mô tả các nhóm người và cộng đồng một cách chi tiết và chính xác hơn trong bài thi IELTS Speaking.
Từ ngữ liên quan đến quan điểm và suy nghĩ
Đồng tình
- concur: đồng tình, tán thành
- share the same view: có cùng quan điểm
- see eye to eye: đồng ý, nhất trí
- be in favor of: ủng hộ, tán thành
- advocate for: ủng hộ, bênh vực
- back: ủng hộ, hỗ trợ
- be on board with: đồng ý, tham gia vào
- give the thumbs up: tán thành, đồng ý
Phản đối
- object to: phản đối
- be against: chống lại, phản đối
- disapprove of: không tán thành
- have reservations about: có những nghi ngại về
- take issue with: không đồng tình với
- dispute: tranh luận, tranh cãi
- challenge: thách thức, phản bác
- denounce: lên án, tố cáo
Các cụm từ hữu ích khác
- In my opinion/view: Theo quan điểm của tôi
- From my perspective: Từ góc nhìn của tôi
- I believe/think/feel that: Tôi tin/nghĩ/cảm thấy rằng
- I agree/disagree with the idea that: Tôi đồng ý/không đồng ý với ý kiến rằng
- I am convinced that: Tôi bị thuyết phục rằng
- I am skeptical about: Tôi hoài nghi về
- I have mixed feelings about: Tôi có cảm xúc lẫn lộn về
Ví dụ:
- Đồng tình: I concur with your opinion on this matter. (Tôi đồng tình với quan điểm của bạn về vấn đề này.)
- Phản đối: I object to the idea of increasing taxes. (Tôi phản đối ý tưởng tăng thuế.)
- Bày tỏ quan điểm: In my opinion, education is the key to success. (Theo quan điểm của tôi, giáo dục là chìa khóa thành công.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể thể hiện quan điểm và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục hơn trong bài thi IELTS Speaking
Từ vựng về các mối quan hệ và trải nghiệm
Tình bạn
- Friendship: Tình bạn (chung chung)
- Companionship: Tình bạn, sự đồng hành
- Camaraderie: Tình bạn, sự thân thiết giữa những người cùng chung sở thích, mục tiêu
- Bond: Mối liên kết, gắn bó
- Intimacy: Sự thân mật, gần gũi
- Trust: Sự tin tưởng
- Loyalty: Lòng trung thành
- Support: Sự ủng hộ
- Understanding: Sự thấu hiểu
Tình yêu
- Love: Tình yêu (chung chung)
- Romance: Sự lãng mạn, tình yêu đôi lứa
- Affection: Tình cảm, sự yêu mến
- Passion: Sự đam mê
- Devotion: Sự tận tâm, hết lòng
- Commitment: Sự cam kết, gắn bó
- Intimacy: Sự thân mật, gần gũi
- Admiration: Sự ngưỡng mộ
- Respect: Sự tôn trọng
Trải nghiệm
- Experience: Trải nghiệm (chung chung)
- Adventure: Cuộc phiêu lưu, mạo hiểm
- Journey: Hành trình, cuộc hành trình
- Encounter: Cuộc gặp gỡ, trải nghiệm
- Exploration: Sự khám phá, tìm tòi
- Discovery: Sự khám phá, phát hiện
- Learning experience: Trải nghiệm học tập
- Life-changing experience: Trải nghiệm thay đổi cuộc sống
- Unforgettable experience: Trải nghiệm khó quên
Các cụm từ hữu ích khác
- Build a friendship: Xây dựng tình bạn
- Maintain a friendship: Duy trì tình bạn
- Fall in love: Yêu
- Be in love: Đang yêu
- Break up: Chia tay
- Get married: Kết hôn
- Have an experience: Có một trải nghiệm
- Learn from experience: Học hỏi từ kinh nghiệm
- Share an experience: Chia sẻ trải nghiệm
Ví dụ:
- Tình bạn: I cherish the friendship I have with my best friend. We have a deep connection and always support each other. (Tôi trân trọng tình bạn giữa tôi và bạn thân. Chúng tôi có một mối liên kết sâu sắc và luôn ủng hộ lẫn nhau.)
- Tình yêu: Their love story is full of romance and passion. (Câu chuyện tình yêu của họ tràn đầy sự lãng mạn và đam mê.)
- Trải nghiệm: Traveling to different countries has been a life-changing experience for me. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống của tôi.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể mô tả các mối quan hệ và trải nghiệm một cách chi tiết và sâu sắc hơn trong bài thi IELTS Speaking.
Từ ngữ miêu tả cảm xúc
Cảm xúc tích cực
- Hạnh phúc: happy, joyful, cheerful, delighted, ecstatic, elated, blissful, euphoric, on cloud nine
- Thỏa mãn: content, satisfied, pleased, gratified
- Tự hào: proud, honored, privileged
- Yêu thương: loving, affectionate, caring, compassionate, empathetic
- Biết ơn: grateful, thankful, appreciative
- Hứng khởi: excited, thrilled, eager, enthusiastic
- Tò mò: curious, inquisitive, intrigued
- Hy vọng: hopeful, optimistic, positive
Cảm xúc tiêu cực
- Buồn bã: sad, unhappy, down, depressed, gloomy, melancholic, sorrowful, heartbroken
- Tức giận: angry, mad, furious, enraged, outraged, frustrated
- Sợ hãi: afraid, scared, terrified, frightened, horrified, petrified
- Lo lắng: worried, anxious, nervous, apprehensive, stressed, tense
- Ghen tị: jealous, envious, resentful
- Thất vọng: disappointed, disillusioned, let down
- Xấu hổ: ashamed, embarrassed, humiliated
- Tội lỗi: guilty, remorseful, regretful
Cảm xúc trung tính
- Ngạc nhiên: surprised, astonished, amazed, shocked, startled
- Bối rối: confused, puzzled, perplexed, bewildered
- Tò mò: curious, inquisitive, intrigued
- Thờ ơ: indifferent, apathetic, uninterested
- Mệt mỏi: tired, exhausted, weary, fatigued
Các cụm từ diễn tả cảm xúc
- To be over the moon: Vui sướng vô cùng
- To be on top of the world: Hạnh phúc tột độ
- To be down in the dumps: Buồn chán, thất vọng
- To be at the end of one’s rope: Bất lực, tuyệt vọng
- To be scared stiff: Sợ cứng người
- To be worried sick: Lo lắng đến phát ốm
Ví dụ:
- “I was over the moon when I received the scholarship.” (Tôi đã vô cùng vui sướng khi nhận được học bổng.)
- “She felt down in the dumps after her boyfriend broke up with her.” (Cô ấy cảm thấy buồn chán, thất vọng sau khi bạn trai chia tay.)
- “I’m worried sick about my upcoming exams.” (Tôi lo lắng đến phát ốm về kỳ thi sắp tới của mình.)
Bằng cách sử dụng đa dạng các từ vựng và cụm từ trên, bạn có thể diễn tả cảm xúc của mình một cách chính xác và tự nhiên hơn trong bài thi IELTS Speaking
Từ ngữ kết luận và nhấn mạnh
Từ ngữ kết luận
- In summary: Tóm lại
- To summarize: Để tóm tắt
- All in all: Nói chung
- Taking everything into account: Xem xét mọi thứ
- On the whole: Nhìn chung
- By and large: Nói chung
- To wrap up: Để kết thúc
- In a nutshell: Nói ngắn gọn
- The bottom line is: Điểm mấu chốt là
Từ ngữ nhấn mạnh
- It’s crucial to remember that: Điều quan trọng cần nhớ là
- The key point is: Điểm mấu chốt là
- What’s really important is: Điều thực sự quan trọng là
- I’d like to stress that: Tôi muốn nhấn mạnh rằng
- I cannot overemphasize the importance of: Tôi không thể nhấn mạnh quá mức tầm quan trọng của
- It’s worth mentioning that: Điều đáng nói là
- Another point to consider is: Một điểm khác cần xem xét là
- Let me reiterate: Hãy để tôi nhắc lại
Ví dụ:
- Kết luận: In conclusion, I believe that family plays a crucial role in shaping a person’s character. (Tóm lại, tôi tin rằng gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách của một người.)
- Nhấn mạnh: It’s worth noting that not all celebrities are good role models. (Điều đáng nói là không phải tất cả người nổi tiếng đều là hình mẫu tốt.)
Mẹo nhỏ:
- Sử dụng linh hoạt: Hãy sử dụng các từ ngữ kết luận và nhấn mạnh một cách linh hoạt để tránh lặp lại và làm cho bài nói của bạn trở nên tự nhiên hơn.
- Kết hợp với ngữ điệu: Sử dụng ngữ điệu phù hợp để nhấn mạnh ý quan trọng.
- Tránh lạm dụng: Không nên lạm dụng các từ ngữ nhấn mạnh, chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết.