fbpx
từ vựng về ngoại hình

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng mô tả ngoại hình không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin mà còn là yếu tố quan trọng trong việc tạo dựng ấn tượng ban đầu. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và thực hành những từ vựng cơ bản liên quan đến chiều cao, hình dáng, khuôn mặt, màu da, và các đặc điểm khác của ngoại hình, đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập để giúp bạn luyện tập và ứng dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá và nâng cao vốn từ vựng về ngoại hình qua từng phần của bài viết dưới đây.

Các từ vựng mô tả chiều cao và hình dáng

Dưới đây là một bảng mẫu bao gồm từ vựng, cách phát âm và nghĩa của từ vựng mô tả chiều cao và hình dáng:

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Tall /tɔːl/ Cao
Short /ʃɔːt/ Thấp
Average height /ˈævərɪdʒ haɪt/ Chiều cao trung bình
Above average height /əˈbʌv ˈævərɪdʒ haɪt/ Cao hơn trung bình
Below average height /bɪˈloʊ ˈævərɪdʒ haɪt/ Thấp hơn trung bình
Medium height /ˈmiːdiəm haɪt/ Chiều cao trung bình
Slim /slɪm/ Mảnh mai
Skinny /ˈskɪni/ Gầy
Chubby /ˈtʃʌbi/ Mập mạp (một cách đáng yêu)
Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/ Thừa cân
Obese /oʊˈbiːs/ Béo phì
Athletic build /əˈθlɛtɪk bɪld/ Cơ bắp săn chắc
Muscular /ˈmʌskjələr/ Cơ bắp (nhiều cơ)
Toned /toʊnd/ Săn chắc (ít mỡ, nhiều cơ)

Từ vựng về mặt và nét mặt

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Oval face /ˈoʊvəl feɪs/ Khuôn mặt hình bầu dục
Round face /raʊnd feɪs/ Khuôn mặt tròn
Square face /skwɛr feɪs/ Khuôn mặt hình vuông
Beautiful /ˈbjutɪfəl/ Xinh đẹp
Handsome /ˈhænsəm/ Đẹp trai
Attractive /əˈtræktɪv/ Quyến rũ, hấp dẫn
Facial features /ˈfeɪʃəl ˈfiːtʃərz/ Nét mặt, đặc điểm của khuôn mặt
High cheekbones /haɪ ˈtʃiːkˌboʊnz/ Gò má cao
Double chin /ˈdʌbəl tʃɪn/ Cằm chân không
Freckles /ˈfrɛkəlz/ Tàn nhang
Dimples /ˈdɪmpəlz/ Lỗ mũi
Wrinkles /ˈrɪŋkəlz/ Nếp nhăn

Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về cách phát âm và nghĩa của các từ vựng mô tả về mặt và nét mặt, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ vựng về màu da và nét đặc trưng khác

ừ vựng Cách phát âm Nghĩa
Fair skin /fɛr skɪn/ Da sáng, trắng
Tan /tæn/ Da rám nắng
Dark skin /dɑːrk skɪn/ Da đen, da sậm
Freckles /ˈfrɛkəlz/ Tàn nhang
Dimples /ˈdɪmpəlz/ Lỗ mũi
Wrinkles /ˈrɪŋkəlz/ Nếp nhăn
Birthmark /ˈbɜːrθmɑːrk/ Vết sẹo, vết thâm
Scar /skɑːr/ Vết sẹo
Acne /ˈækni/ Mụn trứng cá
Rosy cheeks /ˈroʊzi tʃiːks/ Gò má hồng
Pale complexion /peɪl kəmˈplɛkʃən/ Da trắng bệch

Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về cách phát âm và nghĩa của các từ vựng mô tả về màu da và các nét đặc trưng khác của khuôn mặt, giúp bạn nắm bắt và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ vựng liên quan đến trạng thái sức khoẻ

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Healthy /ˈhɛlθi/ Khỏe mạnh, lành mạnh
Fit /fɪt/ Có sức khỏe tốt, thể lực tốt
Athletic /əˈθlɛtɪk/ Có cơ bắp, thể thao
Strong /strɔːŋ/ Mạnh mẽ, cường tráng
Weak /wiːk/ Yếu đuối, suy nhược
Frail /freɪl/ Mỏng manh, yếu ớt
Energized /ˈɛnərˌdʒaɪzd/ Tràn đầy năng lượng
Exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ Kiệt sức, mệt mỏi
Ill /ɪl/ Bệnh, ốm
Sick /sɪk/ Đau ốm, bệnh tật
Recovering /rɪˈkʌvərɪŋ/ Hồi phục, phục hồi

Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về cách phát âm và nghĩa của các từ vựng liên quan đến trạng thái sức khoẻ, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ vựng mô tả phần cơ thể cụ thể

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Arms /ɑːrmz/ Cánh tay
Legs /lɛɡz/ Chân
Shoulders /ˈʃoʊldərz/ Vai
Waist /weɪst/ Eo
Hips /hɪps/ Hông
Chest /tʃɛst/ Ngực
Back /bæk/ Lưng
Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày, bụng
Thighs /θaɪs/ Đùi
Knees /niːz/ Đầu gối
Ankles /ˈæŋkəlz/ Cổ chân
Feet /fiːt/ Bàn chân

Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về cách phát âm và nghĩa của các từ vựng mô tả các phần cơ thể cụ thể, giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Từ vựng về phong cách và thời trang

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa
Casual /ˈkæʒuəl/ Bình thường, không chính thức
Formal /ˈfɔːrməl/ Trang trọng, chính thức
Trendy /ˈtrɛndi/ Phong cách thời thượng, hợp thời
Fashionable /ˈfæʃənəbl/ Phong cách, hợp thời, thời trang
Stylish /ˈstaɪlɪʃ/ Phong cách, duyên dáng, lịch sự
Vintage /ˈvɪntɪdʒ/ Cổ điển, cổ xưa
Elegant /ˈɛlɪɡənt/ Thanh lịch, tao nhã
Chic /ʃiːk/ Sang trọng, tinh tế
Hip /hɪp/ Thời thượng, hiện đại
Bohemian /boʊˈhiːmiən/ Phóng khoáng, tự do
Edgy /ˈɛdʒi/ Có tính nổi bật, bản lĩnh
Sophisticated /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ Tinh tế, sành điệu, tao nhã

Bảng trên cung cấp thông tin cơ bản về cách phát âm và nghĩa của các từ vựng liên quan đến phong cách và thời trang, giúp bạn nắm bắt và sử dụng chính xác trong giao tiếp tiếng Anh.

Các câu hỏi thường gặp liên quan đến từ vựng về ngoại hình trong tiếng anh

Leave a Comment