![Từ Vựng Về Quần Áo](https://ieltsmastervn.edu.vn/wp-content/uploads/2024/07/Tu-Vung-Ve-Quan-Ao-736x380.jpg)
Quần áo không chỉ là những vật dụng hàng ngày, mà còn là biểu tượng của văn hóa, cá nhân hóa phong cách và thể hiện cái tôi riêng biệt của mỗi người. Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng về quần áo là một trong những chủ đề thiết yếu giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng hơn về văn hóa phương Tây. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá một cách chi tiết và toàn diện những từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Anh, từ những trang phục cơ bản đến các phụ kiện và chất liệu phổ biến. Hãy cùng bước vào thế giới thời trang đa dạng và phong phú này, và biến việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
Giới thiệu về từ vựng quần áo trong tiếng Anh
Tầm quan trọng của từ vựng quần áo
Trong cuộc sống hàng ngày, quần áo không chỉ đơn thuần là những vật dụng che chắn cơ thể mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và phong cách cá nhân. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về quần áo trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về phong cách và xu hướng thời trang. Từ việc mua sắm, tham gia các buổi tiệc, hay thậm chí là trong công việc, từ vựng về quần áo sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.
Mục tiêu học tập
Mục tiêu của việc học từ vựng về quần áo trong tiếng Anh là giúp bạn:
- Nắm vững các từ vựng cơ bản và nâng cao về quần áo, từ trang phục hàng ngày đến các loại trang phục đặc biệt.
- Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến chất liệu, kiểu dáng, và phụ kiện quần áo.
- Tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thời trang trong tiếng Anh, bao gồm cả việc mua sắm và thảo luận về phong cách cá nhân.
- Mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, giúp bạn dễ dàng thích nghi và hòa nhập với môi trường giao tiếp quốc tế.
Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về từ vựng quần áo trong tiếng Anh, từ đó tự tin bước vào thế giới thời trang và ngôn ngữ một cách dễ dàng và thú vị hơn.
Từ vựng về quần áo cơ bản
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːrt/ | Áo phông |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Sweater | /ˈswetər/ | Áo len |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo hoodie |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy |
Dress | /dres/ | Váy liền |
Từ vựng về quần áo ngoài trời
Quần áo ngoài trời là những trang phục được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố thời tiết bên ngoài như mưa, gió, nắng và lạnh. Dưới đây là từ vựng quan trọng về quần áo ngoài trời:
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Coat | /koʊt/ | Áo choàng |
Raincoat | /ˈreɪnkoʊt/ | Áo mưa |
Windbreaker | /ˈwɪndˌbreɪkər/ | Áo gió |
Parka | /ˈpɑːrkə/ | Áo khoác dày |
Poncho | /ˈpɑːntʃoʊ/ | Áo choàng mưa |
Vest | /vɛst/ | Áo lót |
Fleece | /fliːs/ | Áo len nhẹ |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Beanie | /ˈbiːni/ | Mũ len |
Từ vựng về đồ lót
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Underwear | /ˈʌndərˌwɛər/ | Đồ lót |
Bra | /brɑː/ | Áo ngực |
Boxers | /ˈbɑːksərz/ | Quần lót nam |
Briefs | /briːfs/ | Quần lót nam |
Panties | /ˈpæntiz/ | Quần lót nữ |
Thong | /θɔːŋ/ | Quần lót dây |
Bikini | /ˈbɪkɪni/ | Bikini |
Lingerie | /ˈlænʒəri/ | Đồ lót nữ |
Shapewear | /ˈʃeɪp.wɛər/ | Đồ lót nâng ngực, tạo dáng |
Underpants | /ˈʌndərˌpænts/ | Quần lót nam/nữ |
Các từ vựng này liên quan đến các loại đồ lót nam và nữ, từ những món đồ thông dụng đến các loại đặc biệt như shapewear và bikini.
Từ vựng về phụ kiện quần áo
ừ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Belt | /bɛlt/ | Thắt lưng |
Scarf | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt, cravat |
Bow tie | /boʊ taɪ/ | Nơ cài cổ |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Sunglasses | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Watch | /wɑːtʃ/ | Đồng hồ đeo tay |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Earrings | /ˈɪrɪŋz/ | Hoa tai |
Necklace | /ˈnɛklɪs/ | Dây chuyền |
Bracelet | /ˈbreɪslɪt/ | Vòng tay |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Backpack | /ˈbækˌpæk/ | Ba lô |
Handbag | /ˈhændˌbæɡ/ | Túi xách |
Wallet | /ˈwɑːlɪt/ | Ví |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Dù, ô |
Cufflinks | /ˈkʌflɪŋks/ | Cúc áo |
Pocket square | /ˈpɑːkɪt skwɛr/ | Khăn choàng áo |
Các từ vựng này liên quan đến các phụ kiện thường được sử dụng để bổ sung và hoàn thiện trang phục.
Từ vựng về giày dép
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Shoes | /ʃuːz/ | Giày |
Sneakers | /ˈsnikərz/ | Giày thể thao |
Boots | /buːts/ | Giày ủng, boots |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Sandal |
Slippers | /ˈslɪpərz/ | Dép trong, dép đi trong nhà |
Flip-flops | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép xỏ ngón |
High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót |
Loafers | /ˈloʊfərz/ | Giày lười |
Oxfords | /ˈɒksfərdz/ | Giày oxford |
Brogues | /broʊɡz/ | Giày da lỗ |
Espadrilles | /ˌɛspəˈdrɪlz/ | Giày espadrilles |
Moccasins | /ˈmɒkəzɪnz/ | Giày mokasin |
Ballet flats | /ˈbæleɪ flæts/ | Giày búp bê |
Platform shoes | /ˈplætfɔːm ʃuːz/ | Giày cao gót đế bệt |
Wedges | /wɛdʒɪz/ | Giày đế bệt, giày nữ có gót gỗ |
Heeled sandals | /hiːld ˈsændəlz/ | Sandal có gót |
Trainers | /ˈtreɪnərz/ | Giày thể thao (Anh) |
Các từ vựng trên giúp mô tả và nhận biết các loại giày dép phổ biến trong tiếng Anh.
Từ vựng về chất liệu quần áo
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Cotton | /ˈkɒtn/ | Lụa, cotton |
Wool | /wʊl/ | Lụa, cotton |
Silk | /sɪlk/ | Lụa, cotton |
Leather | /ˈlɛðər/ | Da |
Denim | /ˈdɛnɪm/ | Jean, bò |
Polyester | /ˌpɒl.iˈɛs.tər/ | Polyester |
Velvet | /ˈvɛlvɪt/ | Lụa, cotton |
Linen | /ˈlɪnən/ | Vải lanh |
Nylon | /ˈnaɪlɒn/ | Vải nylon |
Satin | /ˈsætɪn/ | Vải satin |
Flannel | /ˈflænəl/ | Vải flannel |
Cashmere | /ˈkæʃmɪər/ | Vải cashmere |
Tweed | /twiːd/ | Tweed |
Fleece | /fliːs/ | Lụa, cotton |
Corduroy | /ˈkɔːrdərɔɪ/ | Vải corduroy |
Chiffon | /ˈʃɪfɒn/ | Chiffon |
Tulle | /tuːl/ | Vải tulle |
Organza | /ɔːˈɡænzə/ | Organza |
Spandex | /ˈspændɛks/ | Spandex |
Các từ vựng này giúp bạn mô tả và nhận biết các loại chất liệu chủ yếu được sử dụng trong sản xuất quần áo.
Từ vựng về họa tiết quần áo
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Stripes | /straɪps/ | Sọc |
Polka dots | /ˈpoʊlkə dɑːts/ | Chấm chấm |
Checkered | /ˈtʃɛkərd/ | Kẻ ô |
Floral | /ˈflɔːrəl/ | Hoa văn |
Paisley | /ˈpeɪzli/ | Họa tiết paisley |
Geometric | /ˌdʒiːəˈmɛtrɪk/ | Họa tiết hình học |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | Họa tiết trừu tượng |
Animal print | /ˈænɪməl prɪnt/ | Họa tiết da động vật |
Camouflage | /ˈkæməflɑːʒ/ | Họa tiết ngụy trang |
Tartan | /ˈtɑːrtən/ | Kẻ caro |
Chevron | /ˈʃɛvrən/ | Họa tiết mũi tên |
Houndstooth | /ˈhaʊndstuːθ/ | Họa tiết houndstooth |
Tie-dye | /ˈtaɪ daɪ/ | Họa tiết nhuộm |
Các từ vựng này giúp mô tả và nhận biết các loại họa tiết phổ biến trên quần áo.
Từ vựng về màu sắc quần áo
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Black | /blæk/ | Đen |
White | /waɪt/ | Trắng |
Gray | /ɡreɪ/ | Xám |
Brown | /braʊn/ | Nâu |
Beige | /beɪʒ/ | Màu be |
Red | /rɛd/ | Đỏ |
Pink | /pɪŋk/ | Hồng |
Orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | Cam |
Yellow | /ˈjɛloʊ/ | Vàng |
Green | /ɡriːn/ | Xanh lá cây |
Blue | /bluː/ | Xanh dương |
Purple | /ˈpɜːrpl/ | Tím |
Lavender | /ˈlævəndər/ | Màu hoa oải hương |
Turquoise | /ˈtɜːrkɔɪz/ | Màu ngọc lam |
Cyan | /saɪˈæn/ | Xanh lam nhạt |
Magenta | /məˈdʒɛntə/ | Đỏ tươi |
Maroon | /məˈruːn/ | Màu nâu đỏ |
Navy | /ˈneɪvi/ | Màu xanh đậm |
Olive | /ˈɑːlɪv/ | Màu ôliu |
Các từ vựng này giúp mô tả và nhận biết các màu sắc phổ biến của quần áo.
Trang phục truyền thống
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Ao dai | /ˈaʊ zaɪ/ | Áo dài |
Kimono | /kɪˈmoʊnoʊ/ | Kimono |
Hanbok | /ˈhɑːnˌbɒk/ | Hanbok |
Kilt | /kɪlt/ | Kilt |
Sari | /ˈsɑːri/ | Sari |
Cheongsam | /ˈtʃɔːŋsæm/ | Áo dài kiểu Trung Quốc |
Trang phục thể thao
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Jersey | /ˈdʒɜːrzi/ | Áo thể thao số |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần đùi, quần thể thao |
Sneakers | /ˈsnikərz/ | Giày thể thao |
Tracksuit | /ˈtrækˌsut/ | Đồ bộ thể thao |
Leggings | /ˈlɛɡɪŋz/ | Quần legging |
Sports bra | /spɔːrts brɑː/ | Áo ngực thể thao |
Trang phục công sở
Từ vựng | Cách phát âm | Nghĩa của từ |
---|---|---|
Suit | /suːt/ | Bộ vest, bộ đồ công sở |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Shirt | /ʃɜrt/ | Áo sơ mi nam |
Skirt | /skɜːrt/ | Váy |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt, cravat |
Từ vựng về trang phục là một phần quan trọng trong việc mô tả và nhận biết các loại trang phục khác nhau trong tiếng Anh. Với danh sách từ vựng bao gồm các loại trang phục truyền thống như áo dài, kimono, và hanbok; các loại trang phục thể thao như áo thể thao số, giày thể thao và quần legging; cùng các loại trang phục công sở như bộ vest, áo sơ mi và váy, chúng ta có thể dễ dàng mô tả và trao đổi về các loại trang phục theo nhiều bối cảnh khác nhau. Việc biết và sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp tăng vốn từ vựng của người học mà còn làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp và mô tả trong tiếng Anh