fbpx
Từ Vựng Về Quần Áo

Quần áo không chỉ là những vật dụng hàng ngày, mà còn là biểu tượng của văn hóa, cá nhân hóa phong cách và thể hiện cái tôi riêng biệt của mỗi người. Trong quá trình học tiếng Anh, từ vựng về quần áo là một trong những chủ đề thiết yếu giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu biết sâu rộng hơn về văn hóa phương Tây. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá một cách chi tiết và toàn diện những từ vựng liên quan đến quần áo trong tiếng Anh, từ những trang phục cơ bản đến các phụ kiện và chất liệu phổ biến. Hãy cùng bước vào thế giới thời trang đa dạng và phong phú này, và biến việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn bao giờ hết.

Giới thiệu về từ vựng quần áo trong tiếng Anh

Tầm quan trọng của từ vựng quần áo

Trong cuộc sống hàng ngày, quần áo không chỉ đơn thuần là những vật dụng che chắn cơ thể mà còn là một phần quan trọng của văn hóa và phong cách cá nhân. Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng về quần áo trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn thể hiện sự hiểu biết về phong cách và xu hướng thời trang. Từ việc mua sắm, tham gia các buổi tiệc, hay thậm chí là trong công việc, từ vựng về quần áo sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp.

Mục tiêu học tập

Mục tiêu của việc học từ vựng về quần áo trong tiếng Anh là giúp bạn:

  • Nắm vững các từ vựng cơ bản và nâng cao về quần áo, từ trang phục hàng ngày đến các loại trang phục đặc biệt.
  • Hiểu rõ các thuật ngữ liên quan đến chất liệu, kiểu dáng, và phụ kiện quần áo.
  • Tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề thời trang trong tiếng Anh, bao gồm cả việc mua sắm và thảo luận về phong cách cá nhân.
  • Mở rộng vốn từ vựng và khả năng diễn đạt, giúp bạn dễ dàng thích nghi và hòa nhập với môi trường giao tiếp quốc tế.

Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về từ vựng quần áo trong tiếng Anh, từ đó tự tin bước vào thế giới thời trang và ngôn ngữ một cách dễ dàng và thú vị hơn.

Từ vựng về quần áo cơ bản

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Pants /pænts/ Quần dài
Jeans /dʒiːnz/ Quần bò
Shorts /ʃɔːrts/ Quần đùi
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo phông
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Sweater /ˈswetər/ Áo len
Hoodie /ˈhʊdi/ Áo hoodie
Skirt /skɜːrt/ Váy
Dress /dres/ Váy liền

Từ vựng về quần áo ngoài trời

Quần áo ngoài trời là những trang phục được thiết kế để bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố thời tiết bên ngoài như mưa, gió, nắng và lạnh. Dưới đây là từ vựng quan trọng về quần áo ngoài trời:

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Coat /koʊt/ Áo choàng
Raincoat /ˈreɪnkoʊt/ Áo mưa
Windbreaker /ˈwɪndˌbreɪkər/ Áo gió
Parka /ˈpɑːrkə/ Áo khoác dày
Poncho /ˈpɑːntʃoʊ/ Áo choàng mưa
Vest /vɛst/ Áo lót
Fleece /fliːs/ Áo len nhẹ
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Beanie /ˈbiːni/ Mũ len

Từ vựng về đồ lót

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Underwear /ˈʌndərˌwɛər/ Đồ lót
Bra /brɑː/ Áo ngực
Boxers /ˈbɑːksərz/ Quần lót nam
Briefs /briːfs/ Quần lót nam
Panties /ˈpæntiz/ Quần lót nữ
Thong /θɔːŋ/ Quần lót dây
Bikini /ˈbɪkɪni/ Bikini
Lingerie /ˈlænʒəri/ Đồ lót nữ
Shapewear /ˈʃeɪp.wɛər/ Đồ lót nâng ngực, tạo dáng
Underpants /ˈʌndərˌpænts/ Quần lót nam/nữ

Các từ vựng này liên quan đến các loại đồ lót nam và nữ, từ những món đồ thông dụng đến các loại đặc biệt như shapewear và bikini.

Từ vựng về phụ kiện quần áo

ừ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Belt /bɛlt/ Thắt lưng
Scarf /skɑːrf/ Khăn quàng cổ
Tie /taɪ/ Cà vạt, cravat
Bow tie /boʊ taɪ/ Nơ cài cổ
Hat /hæt/
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
Sunglasses /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ Kính râm
Watch /wɑːtʃ/ Đồng hồ đeo tay
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Earrings /ˈɪrɪŋz/ Hoa tai
Necklace /ˈnɛklɪs/ Dây chuyền
Bracelet /ˈbreɪslɪt/ Vòng tay
Ring /rɪŋ/ Nhẫn
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô
Handbag /ˈhændˌbæɡ/ Túi xách
Wallet /ˈwɑːlɪt/
Umbrella /ʌmˈbrɛlə/ Dù, ô
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/ Cúc áo
Pocket square /ˈpɑːkɪt skwɛr/ Khăn choàng áo

Các từ vựng này liên quan đến các phụ kiện thường được sử dụng để bổ sung và hoàn thiện trang phục.

Từ vựng về giày dép

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Shoes /ʃuːz/ Giày
Sneakers /ˈsnikərz/ Giày thể thao
Boots /buːts/ Giày ủng, boots
Sandals /ˈsændəlz/ Sandal
Slippers /ˈslɪpərz/ Dép trong, dép đi trong nhà
Flip-flops /ˈflɪp.flɒps/ Dép xỏ ngón
High heels /haɪ hiːlz/ Giày cao gót
Loafers /ˈloʊfərz/ Giày lười
Oxfords /ˈɒksfərdz/ Giày oxford
Brogues /broʊɡz/ Giày da lỗ
Espadrilles /ˌɛspəˈdrɪlz/ Giày espadrilles
Moccasins /ˈmɒkəzɪnz/ Giày mokasin
Ballet flats /ˈbæleɪ flæts/ Giày búp bê
Platform shoes /ˈplætfɔːm ʃuːz/ Giày cao gót đế bệt
Wedges /wɛdʒɪz/ Giày đế bệt, giày nữ có gót gỗ
Heeled sandals /hiːld ˈsændəlz/ Sandal có gót
Trainers /ˈtreɪnərz/ Giày thể thao (Anh)

Các từ vựng trên giúp mô tả và nhận biết các loại giày dép phổ biến trong tiếng Anh.

Từ vựng về chất liệu quần áo

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Cotton /ˈkɒtn/ Lụa, cotton
Wool /wʊl/ Lụa, cotton
Silk /sɪlk/ Lụa, cotton
Leather /ˈlɛðər/ Da
Denim /ˈdɛnɪm/ Jean, bò
Polyester /ˌpɒl.iˈɛs.tər/ Polyester
Velvet /ˈvɛlvɪt/ Lụa, cotton
Linen /ˈlɪnən/ Vải lanh
Nylon /ˈnaɪlɒn/ Vải nylon
Satin /ˈsætɪn/ Vải satin
Flannel /ˈflænəl/ Vải flannel
Cashmere /ˈkæʃmɪər/ Vải cashmere
Tweed /twiːd/ Tweed
Fleece /fliːs/ Lụa, cotton
Corduroy /ˈkɔːrdərɔɪ/ Vải corduroy
Chiffon /ˈʃɪfɒn/ Chiffon
Tulle /tuːl/ Vải tulle
Organza /ɔːˈɡænzə/ Organza
Spandex /ˈspændɛks/ Spandex

Các từ vựng này giúp bạn mô tả và nhận biết các loại chất liệu chủ yếu được sử dụng trong sản xuất quần áo.

Từ vựng về họa tiết quần áo

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Stripes /straɪps/ Sọc
Polka dots /ˈpoʊlkə dɑːts/ Chấm chấm
Checkered /ˈtʃɛkərd/ Kẻ ô
Floral /ˈflɔːrəl/ Hoa văn
Paisley /ˈpeɪzli/ Họa tiết paisley
Geometric /ˌdʒiːəˈmɛtrɪk/ Họa tiết hình học
Abstract /ˈæbstrækt/ Họa tiết trừu tượng
Animal print /ˈænɪməl prɪnt/ Họa tiết da động vật
Camouflage /ˈkæməflɑːʒ/ Họa tiết ngụy trang
Tartan /ˈtɑːrtən/ Kẻ caro
Chevron /ˈʃɛvrən/ Họa tiết mũi tên
Houndstooth /ˈhaʊndstuːθ/ Họa tiết houndstooth
Tie-dye /ˈtaɪ daɪ/ Họa tiết nhuộm

Các từ vựng này giúp mô tả và nhận biết các loại họa tiết phổ biến trên quần áo.

Từ vựng về màu sắc quần áo

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Black /blæk/ Đen
White /waɪt/ Trắng
Gray /ɡreɪ/ Xám
Brown /braʊn/ Nâu
Beige /beɪʒ/ Màu be
Red /rɛd/ Đỏ
Pink /pɪŋk/ Hồng
Orange /ˈɔːrɪndʒ/ Cam
Yellow /ˈjɛloʊ/ Vàng
Green /ɡriːn/ Xanh lá cây
Blue /bluː/ Xanh dương
Purple /ˈpɜːrpl/ Tím
Lavender /ˈlævəndər/ Màu hoa oải hương
Turquoise /ˈtɜːrkɔɪz/ Màu ngọc lam
Cyan /saɪˈæn/ Xanh lam nhạt
Magenta /məˈdʒɛntə/ Đỏ tươi
Maroon /məˈruːn/ Màu nâu đỏ
Navy /ˈneɪvi/ Màu xanh đậm
Olive /ˈɑːlɪv/ Màu ôliu

Các từ vựng này giúp mô tả và nhận biết các màu sắc phổ biến của quần áo.

Trang phục truyền thống

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Ao dai /ˈaʊ zaɪ/ Áo dài
Kimono /kɪˈmoʊnoʊ/ Kimono
Hanbok /ˈhɑːnˌbɒk/ Hanbok
Kilt /kɪlt/ Kilt
Sari /ˈsɑːri/ Sari
Cheongsam /ˈtʃɔːŋsæm/ Áo dài kiểu Trung Quốc

Trang phục thể thao

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Jersey /ˈdʒɜːrzi/ Áo thể thao số
Shorts /ʃɔːrts/ Quần đùi, quần thể thao
Sneakers /ˈsnikərz/ Giày thể thao
Tracksuit /ˈtrækˌsut/ Đồ bộ thể thao
Leggings /ˈlɛɡɪŋz/ Quần legging
Sports bra /spɔːrts brɑː/ Áo ngực thể thao

Trang phục công sở

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa của từ
Suit /suːt/ Bộ vest, bộ đồ công sở
Blouse /blaʊz/ Áo sơ mi nữ
Shirt /ʃɜrt/ Áo sơ mi nam
Skirt /skɜːrt/ Váy
Tie /taɪ/ Cà vạt, cravat

Từ vựng về trang phục là một phần quan trọng trong việc mô tả và nhận biết các loại trang phục khác nhau trong tiếng Anh. Với danh sách từ vựng bao gồm các loại trang phục truyền thống như áo dài, kimono, và hanbok; các loại trang phục thể thao như áo thể thao số, giày thể thao và quần legging; cùng các loại trang phục công sở như bộ vest, áo sơ mi và váy, chúng ta có thể dễ dàng mô tả và trao đổi về các loại trang phục theo nhiều bối cảnh khác nhau. Việc biết và sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp tăng vốn từ vựng của người học mà còn làm phong phú thêm kỹ năng giao tiếp và mô tả trong tiếng Anh

Leave a Comment