Sức khoẻ là một chủ đề quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khoẻ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của cơ thể mà còn là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và chăm sóc sức khỏe của bản thân và người thân. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và mở rộng vốn từ vựng về sức khoẻ từ các cơ quan của cơ thể đến các vấn đề sức khoẻ phổ biến và các thuật ngữ y tế chuyên ngành. Hãy cùng nhau khám phá và áp dụng những từ vựng này để chăm sóc và nâng cao sức khỏe một cách hiệu quả!
Các từ vựng cơ bản về cơ thể
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Body parts |
|
|
Head |
/hed/ |
Đầu |
Arms |
/ɑːrmz/ |
Cánh tay |
Legs |
/lɛɡz/ |
Chân |
Heart |
/hɑːrt/ |
Tim |
Lungs |
/lʌŋz/ |
Phổi |
Organs |
|
|
Brain |
/breɪn/ |
Não |
Liver |
/ˈlɪvər/ |
Gan |
Kidneys |
/ˈkɪdniːz/ |
Thận |
Stomach |
/ˈstʌmək/ |
Dạ dày |
Intestines |
/ɪnˈtɛstɪnz/ |
Ruột |
Senses |
|
|
Eyesight |
/ˈaɪsaɪt/ |
Thị lực |
Hearing |
/ˈhɪərɪŋ/ |
Thính giác |
Taste |
/teɪst/ |
Vị giác |
Smell |
/smɛl/ |
Khứu giác |
Touch |
/tʌtʃ/ |
Xúc giác |
Từ vựng về các vấn đề sức khỏe
Dưới đây là một bảng với từ vựng, cách phát âm và nghĩa của các từ liên quan đến các vấn đề sức khoẻ:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Cold |
/koʊld/ |
Cảm lạnh |
Flu |
/fluː/ |
Cảm cúm |
Fever |
/ˈfiːvər/ |
Sốt |
Headache |
/ˈhɛdˌeɪk/ |
Đau đầu |
Sore throat |
/sɔr θroʊt/ |
Đau họng |
Cough |
/kɔf/ |
Ho |
Diarrhea |
/ˌdaɪəˈriə/ |
Tiêu chảy |
Vomiting |
/ˈvɑːmɪtɪŋ/ |
Nôn |
Allergy |
/ˈælərdʒi/ |
Dị ứng |
Asthma |
/ˈæzmə/ |
Hen suyễn |
Diabetes |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Tiểu đường |
Hypertension |
/ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ |
Huyết áp cao |
Arthritis |
/ɑːrˈθraɪtɪs/ |
Viêm khớp |
Cancer |
/ˈkænsər/ |
Ung thư |
Alzheimer’s disease |
/ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz/ |
Bệnh Alzheimer |
Osteoporosis |
/ˌɑːstioʊpoʊˈroʊsɪs/ |
Loãng xương |
Depression |
/dɪˈprɛʃən/ |
Trầm cảm |
Anxiety |
/æŋˈzaɪəti/ |
Lo âu |
Bipolar disorder |
/ˌbaɪˈpoʊlər dɪˈzɔːrdər/ |
Rối loạn lưỡng cực |
Schizophrenia |
/ˌskɪtsəˈfrɛniə/ |
Tâm thần phân liệt |
OCD (Obsessive-Compulsive Disorder) |
/oʊ siː diː/ |
Rối loạn ám ảnh loạn thúc |
PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) |
/piː tiː ɛs diː/ |
Rối loạn căng thẳng sau chấn thương |
Eating disorders |
/ˈiːtɪŋ dɪsˌɔrdərz/ |
Rối loạn ăn uống |
Addiction |
/əˈdɪkʃən/ |
Nghiện |
Insomnia |
/ɪnˈsɑːmniə/ |
Chứng mất ngủ |
Doctor |
/ˈdɑːktər/ |
Bác sĩ |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
Surgeon |
/ˈsɜːrdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Pediatrician |
/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ |
Bác sĩ nhi |
Psychiatrist |
/saɪˈkaɪətrɪst/ |
Bác sĩ tâm lý |
Cardiologist |
/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist |
/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ da liễu |
Gynecologist |
/ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ phụ khoa |
Urologist |
/jʊˈrɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ tiết niệu |
Ophthalmologist |
/ˌɑːfθælmɑːˈlɑːdʒɪst/ |
Bác sĩ mắt |
Surgery |
/ˈsɜːrdʒəri/ |
Phẫu thuật |
Vaccination |
/ˌvæksɪˈneɪʃən/ |
Tiêm chủng |
Physical therapy |
/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ |
Vật lý trị liệu |
Chemotherapy |
/ˌkɛmoʊˈθɛrəpi/ |
Hóa trị |
Dialysis |
/daɪˈæləsɪs/ |
Thận thay thế |
X-ray |
/ˈɛksˌreɪ/ |
X quang |
MRI (Magnetic Resonance Imaging) |
/ˌɛm ɑːr ˈaɪ/ |
Cộng hưởng từ |
CT scan (Computed Tomography) |
/siː tiː skæn/ |
CT scan |
Blood test |
/blʌd tɛst/ |
Xét nghiệm máu |
Ultrasound |
/ˈʌltrəˌsaʊnd/ |
Siêu âm |
Các thuật ngữ y tế chuyên ngành
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Doctor |
/ˈdɑːktər/ |
Bác sĩ |
Nurse |
/nɜːrs/ |
Y tá |
Surgeon |
/ˈsɜːrdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
Pediatrician |
/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ |
Bác sĩ nhi |
Psychiatrist |
/saɪˈkaɪətrɪst/ |
Bác sĩ tâm lý |
Cardiologist |
/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ tim mạch |
Dermatologist |
/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ da liễu |
Gynecologist |
/ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ phụ khoa |
Urologist |
/jʊˈrɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ tiết niệu |
Ophthalmologist |
/ˌɑːfθælmɑːˈlɑːdʒɪst/ |
Bác sĩ mắt |
Anesthesiologist |
/ˌænɪsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ gây mê |
Orthopedist |
/ˌɔːrθoʊˈpiːdɪst/ |
Bác sĩ chỉnh hình |
Oncologist |
/ɑːŋˈkɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ ung thư |
Radiologist |
/ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ |
Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh |
Pathologist |
/pəˈθɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ bệnh lý học |
Neurologist |
/njʊˈrɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ thần kinh |
Endocrinologist |
/ˌɛndəʊkrɪˈnɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ nội tiết |
Pulmonologist |
/ˌpʊlməˈnɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ phổi học |
Gastroenterologist |
/ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ tiêu hóa |
Hematologist |
/ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ huyết học |
Nephrologist |
/nɪˈfrɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ thận học |
Oncology nurse |
/ɒnˈkɒlədʒi nɜːrs/ |
Y tá ung thư |
Pediatric nurse |
/ˌpiːdiəˈtrɪʃən nɜːrs/ |
Y tá nhi |
Operating room nurse |
/ˈɒpəreɪtɪŋ rʊm nɜːrs/ |
Y tá phòng mổ |
ICU nurse |
/ˌaɪ siː juː nɜːrs/ |
Y tá đơn vị chăm sóc tích cực |
Nurse practitioner |
/nɜːrs prækˈtɪʃənər/ |
Y sĩ điều dưỡng |
Physician assistant |
/fɪˈzɪʃən əˈsɪstənt/ |
Trợ lý bác sĩ |
Medical assistant |
/ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý y tế |
Pharmacist |
/ˈfɑːrməsɪst/ |
Dược sĩ |
Pharmacy technician |
/ˈfɑːrməsi tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên dược học |
Medical laboratory technician |
/ˈmɛdɪkəl ləˈbɒrətəri tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y học |
Phlebotomist |
/flɪˈbɒtəmɪst/ |
Người lấy mẫu máu |
Paramedic |
/ˈpærəˌmɛdɪk/ |
Y sỹ cấp cứu |
EMT (Emergency Medical Technician) |
/iː em tiː/ |
Kỹ thuật viên y tế khẩn cấp |
Medical examiner |
/ˈmɛdɪkəl ɪɡˈzæmɪnər/ |
Nhân viên pháp y |
Medical coding specialist |
/ˈmɛdɪkəl ˈkoʊdɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên viên mã hóa y tế |
Medical transcriptionist |
/ˈmɛdɪkəl trænsˈkrɪpʃənɪst/ |
Chuyên viên chuyển văn bản y tế |
Bảng trên cung cấp các từ vựng và thuật ngữ y tế chuyên ngành cần thiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về các vai trò và chức năng của các chuyên gia y tế trong cộng đồng y tế.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến sức khoẻ
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến sức khỏe trong tiếng Anh:
- Fit as a fiddle: Rất khỏe mạnh, rất khoẻ.
- In good shape: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
- Under the weather: Cảm thấy không khỏe, bị ốm.
- Catch a cold: Bị cảm lạnh.
- On the mend: Đang hồi phục, dần khỏe lại.
- A clean bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe tốt.
- Health is wealth: Sức khỏe là vàng.
- Injury-prone: Dễ bị chấn thương.
- Feel under the weather: Cảm thấy không khỏe.
- Aches and pains: Đau đớn khắp cơ thể.
- Fit for duty: Đủ sức khỏe để làm việc.
- Run down: Mệt mỏi, kiệt sức.
- Tooth and nail: Bằng mọi cách, quyết chiến.
- Take care of oneself: Chăm sóc bản thân.
- Recover from an illness: Phục hồi sau khi ốm.
- Health-conscious: Chăm chỉ chăm sóc sức khỏe.
- Off sick: Nghỉ ốm.
- In peak condition: Ở đỉnh cao sức khỏe.
- First aid: Sơ cứu.
- Health scare: Lo lắng về sức khỏe.
Trên hết, việc nắm vững từ vựng liên quan đến sức khỏe không chỉ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về các vấn đề y tế mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Từ việc biết các thuật ngữ chuyên môn đến việc sử dụng các cụm từ thông dụng, chúng ta có thể tự tin hơn khi thảo luận về sức khỏe của bản thân và của người thân.
Đồng thời, việc thực hành sử dụng từ vựng này trong các hoạt động hằng ngày sẽ giúp củng cố và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Qua đó, chúng ta không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống bằng việc chăm sóc sức khỏe và đề phòng các vấn đề y tế một cách có hiệu quả hơn.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và cảm hứng để tiếp tục học hỏi và áp dụng những kiến thức này vào thực tế. Chúc bạn thành công trong việc mở rộng vốn từ vựng và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh!