fbpx
Khám phá từ vựng tiếng Anh về Sức khỏe: Những từ cơ bản và chuyên ngành

Sức khoẻ là một chủ đề quan trọng và không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khoẻ không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh của cơ thể mà còn là yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và chăm sóc sức khỏe của bản thân và người thân. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá và mở rộng vốn từ vựng về sức khoẻ từ các cơ quan của cơ thể đến các vấn đề sức khoẻ phổ biến và các thuật ngữ y tế chuyên ngành. Hãy cùng nhau khám phá và áp dụng những từ vựng này để chăm sóc và nâng cao sức khỏe một cách hiệu quả!

Các từ vựng cơ bản về cơ thể

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Body parts
Head /hed/ Đầu
Arms /ɑːrmz/ Cánh tay
Legs /lɛɡz/ Chân
Heart /hɑːrt/ Tim
Lungs /lʌŋz/ Phổi
Organs
Brain /breɪn/ Não
Liver /ˈlɪvər/ Gan
Kidneys /ˈkɪdniːz/ Thận
Stomach /ˈstʌmək/ Dạ dày
Intestines /ɪnˈtɛstɪnz/ Ruột
Senses
Eyesight /ˈaɪsaɪt/ Thị lực
Hearing /ˈhɪərɪŋ/ Thính giác
Taste /teɪst/ Vị giác
Smell /smɛl/ Khứu giác
Touch /tʌtʃ/ Xúc giác

Từ vựng về các vấn đề sức khỏe

Dưới đây là một bảng với từ vựng, cách phát âm và nghĩa của các từ liên quan đến các vấn đề sức khoẻ:

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Cold /koʊld/ Cảm lạnh
Flu /fluː/ Cảm cúm
Fever /ˈfiːvər/ Sốt
Headache /ˈhɛdˌeɪk/ Đau đầu
Sore throat /sɔr θroʊt/ Đau họng
Cough /kɔf/ Ho
Diarrhea /ˌdaɪəˈriə/ Tiêu chảy
Vomiting /ˈvɑːmɪtɪŋ/ Nôn
Allergy /ˈælərdʒi/ Dị ứng
Asthma /ˈæzmə/ Hen suyễn
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/ Tiểu đường
Hypertension /ˌhaɪpərˈtɛnʃən/ Huyết áp cao
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/ Viêm khớp
Cancer /ˈkænsər/ Ung thư
Alzheimer’s disease /ˈælzhaɪmərz dɪˈziːz/ Bệnh Alzheimer
Osteoporosis /ˌɑːstioʊpoʊˈroʊsɪs/ Loãng xương
Depression /dɪˈprɛʃən/ Trầm cảm
Anxiety /æŋˈzaɪəti/ Lo âu
Bipolar disorder /ˌbaɪˈpoʊlər dɪˈzɔːrdər/ Rối loạn lưỡng cực
Schizophrenia /ˌskɪtsəˈfrɛniə/ Tâm thần phân liệt
OCD (Obsessive-Compulsive Disorder) /oʊ siː diː/ Rối loạn ám ảnh loạn thúc
PTSD (Post-Traumatic Stress Disorder) /piː tiː ɛs diː/ Rối loạn căng thẳng sau chấn thương
Eating disorders /ˈiːtɪŋ dɪsˌɔrdərz/ Rối loạn ăn uống
Addiction /əˈdɪkʃən/ Nghiện
Insomnia /ɪnˈsɑːmniə/ Chứng mất ngủ
Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Y tá
Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ Bác sĩ nhi
Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ Bác sĩ tâm lý
Cardiologist /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ Bác sĩ tim mạch
Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ Bác sĩ da liễu
Gynecologist /ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒɪst/ Bác sĩ phụ khoa
Urologist /jʊˈrɑːlədʒɪst/ Bác sĩ tiết niệu
Ophthalmologist /ˌɑːfθælmɑːˈlɑːdʒɪst/ Bác sĩ mắt
Surgery /ˈsɜːrdʒəri/ Phẫu thuật
Vaccination /ˌvæksɪˈneɪʃən/ Tiêm chủng
Physical therapy /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ Vật lý trị liệu
Chemotherapy /ˌkɛmoʊˈθɛrəpi/ Hóa trị
Dialysis /daɪˈæləsɪs/ Thận thay thế
X-ray /ˈɛksˌreɪ/ X quang
MRI (Magnetic Resonance Imaging) /ˌɛm ɑːr ˈaɪ/ Cộng hưởng từ
CT scan (Computed Tomography) /siː tiː skæn/ CT scan
Blood test /blʌd tɛst/ Xét nghiệm máu
Ultrasound /ˈʌltrəˌsaʊnd/ Siêu âm

Các thuật ngữ y tế chuyên ngành

Từ vựng Phát âm Nghĩa
Doctor /ˈdɑːktər/ Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/ Y tá
Surgeon /ˈsɜːrdʒən/ Bác sĩ phẫu thuật
Pediatrician /ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ Bác sĩ nhi
Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/ Bác sĩ tâm lý
Cardiologist /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/ Bác sĩ tim mạch
Dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/ Bác sĩ da liễu
Gynecologist /ˌɡaɪnɪˈkɑːlədʒɪst/ Bác sĩ phụ khoa
Urologist /jʊˈrɑːlədʒɪst/ Bác sĩ tiết niệu
Ophthalmologist /ˌɑːfθælmɑːˈlɑːdʒɪst/ Bác sĩ mắt
Anesthesiologist /ˌænɪsˌθiːziˈɒlədʒɪst/ Bác sĩ gây mê
Orthopedist /ˌɔːrθoʊˈpiːdɪst/ Bác sĩ chỉnh hình
Oncologist /ɑːŋˈkɑːlədʒɪst/ Bác sĩ ung thư
Radiologist /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/ Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh
Pathologist /pəˈθɒlədʒɪst/ Bác sĩ bệnh lý học
Neurologist /njʊˈrɒlədʒɪst/ Bác sĩ thần kinh
Endocrinologist /ˌɛndəʊkrɪˈnɒlədʒɪst/ Bác sĩ nội tiết
Pulmonologist /ˌpʊlməˈnɒlədʒɪst/ Bác sĩ phổi học
Gastroenterologist /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɒlədʒɪst/ Bác sĩ tiêu hóa
Hematologist /ˌhiːməˈtɒlədʒɪst/ Bác sĩ huyết học
Nephrologist /nɪˈfrɒlədʒɪst/ Bác sĩ thận học
Oncology nurse /ɒnˈkɒlədʒi nɜːrs/ Y tá ung thư
Pediatric nurse /ˌpiːdiəˈtrɪʃən nɜːrs/ Y tá nhi
Operating room nurse /ˈɒpəreɪtɪŋ rʊm nɜːrs/ Y tá phòng mổ
ICU nurse /ˌaɪ siː juː nɜːrs/ Y tá đơn vị chăm sóc tích cực
Nurse practitioner /nɜːrs prækˈtɪʃənər/ Y sĩ điều dưỡng
Physician assistant /fɪˈzɪʃən əˈsɪstənt/ Trợ lý bác sĩ
Medical assistant /ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ Trợ lý y tế
Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/ Dược sĩ
Pharmacy technician /ˈfɑːrməsi tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên dược học
Medical laboratory technician /ˈmɛdɪkəl ləˈbɒrətəri tɛkˈnɪʃən/ Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y học
Phlebotomist /flɪˈbɒtəmɪst/ Người lấy mẫu máu
Paramedic /ˈpærəˌmɛdɪk/ Y sỹ cấp cứu
EMT (Emergency Medical Technician) /iː em tiː/ Kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
Medical examiner /ˈmɛdɪkəl ɪɡˈzæmɪnər/ Nhân viên pháp y
Medical coding specialist /ˈmɛdɪkəl ˈkoʊdɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ Chuyên viên mã hóa y tế
Medical transcriptionist /ˈmɛdɪkəl trænsˈkrɪpʃənɪst/ Chuyên viên chuyển văn bản y tế

Bảng trên cung cấp các từ vựng và thuật ngữ y tế chuyên ngành cần thiết để bạn có thể hiểu rõ hơn về các vai trò và chức năng của các chuyên gia y tế trong cộng đồng y tế.

Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến sức khoẻ

Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến sức khỏe trong tiếng Anh:

  1. Fit as a fiddle: Rất khỏe mạnh, rất khoẻ.
  2. In good shape: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
  3. Under the weather: Cảm thấy không khỏe, bị ốm.
  4. Catch a cold: Bị cảm lạnh.
  5. On the mend: Đang hồi phục, dần khỏe lại.
  6. A clean bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe tốt.
  7. Health is wealth: Sức khỏe là vàng.
  8. Injury-prone: Dễ bị chấn thương.
  9. Feel under the weather: Cảm thấy không khỏe.
  10. Aches and pains: Đau đớn khắp cơ thể.
  11. Fit for duty: Đủ sức khỏe để làm việc.
  12. Run down: Mệt mỏi, kiệt sức.
  13. Tooth and nail: Bằng mọi cách, quyết chiến.
  14. Take care of oneself: Chăm sóc bản thân.
  15. Recover from an illness: Phục hồi sau khi ốm.
  16. Health-conscious: Chăm chỉ chăm sóc sức khỏe.
  17. Off sick: Nghỉ ốm.
  18. In peak condition: Ở đỉnh cao sức khỏe.
  19. First aid: Sơ cứu.
  20. Health scare: Lo lắng về sức khỏe.

Trên hết, việc nắm vững từ vựng liên quan đến sức khỏe không chỉ giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về các vấn đề y tế mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Từ việc biết các thuật ngữ chuyên môn đến việc sử dụng các cụm từ thông dụng, chúng ta có thể tự tin hơn khi thảo luận về sức khỏe của bản thân và của người thân.

Đồng thời, việc thực hành sử dụng từ vựng này trong các hoạt động hằng ngày sẽ giúp củng cố và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Qua đó, chúng ta không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống bằng việc chăm sóc sức khỏe và đề phòng các vấn đề y tế một cách có hiệu quả hơn.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan và cảm hứng để tiếp tục học hỏi và áp dụng những kiến thức này vào thực tế. Chúc bạn thành công trong việc mở rộng vốn từ vựng và duy trì một cuộc sống khỏe mạnh!

Leave a Comment